Ho gà là một bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp đã từng gây ra nhiều đợt dịch nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ em. Dù y học hiện đại đã có vaccine phòng ngừa, nhưng bệnh vẫn chưa biến mất hoàn toàn và có xu hướng quay lại trong cộng đồng. Vậy ho gà có lây không? Lây như thế nào và ai dễ bị lây nhất? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết.
Mục lục
1. Ho gà có lây không?
Bệnh ho gà không chỉ dễ lây mà còn có thể lây rất nhanh, đặc biệt là trong môi trường có nhiều người như trường học, nhà trẻ hay gia đình đông người. Dưới đây là những thông tin bạn cần biết để hiểu rõ hơn về khả năng lây lan của bệnh này.
Bệnh ho gà lây qua đường nào?
Ho gà là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Bordetella pertussis gây ra. Loại vi khuẩn này lây lan chủ yếu qua đường hô hấp và tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh.
- Lây qua đường hô hấp: Khi người bị ho gà ho, hắt hơi, hoặc nói chuyện, họ sẽ phát tán ra hàng triệu giọt nhỏ li ti chứa vi khuẩn ra không khí. Người xung quanh hít phải những giọt này có thể nhiễm bệnh – tương tự như cách cảm cúm hay COVID-19 lây lan. Điều đáng nói là ngay cả khi người bệnh chỉ có những triệu chứng ho nhẹ ban đầu, họ đã có thể lây cho người khác rồi.
- Lây qua tiếp xúc trực tiếp: Vi khuẩn ho gà có thể dính vào tay, khăn lau miệng, đồ chơi trẻ em, cốc uống nước… Khi người khác chạm vào những vật dụng này rồi đưa tay lên miệng, mũi, mắt, vi khuẩn có thể xâm nhập vào cơ thể. Trẻ nhỏ thường là đối tượng dễ bị lây theo con đường này vì chưa ý thức được việc giữ vệ sinh cá nhân.
Ho gà lây trong bao lâu?
Hiểu rõ thời điểm dễ lây nhất của bệnh sẽ giúp bạn chủ động cách ly và bảo vệ những người xung quanh:
- Thời gian ủ bệnh: Từ lúc nhiễm vi khuẩn đến khi xuất hiện triệu chứng, thường là 7-10 ngày, nhưng có thể kéo dài đến 21 ngày. Trong giai đoạn này, người bệnh có thể đã mang mầm bệnh trong cơ thể mà chưa biết.
- Giai đoạn dễ lây nhất: Từ khi bắt đầu có biểu hiện ho cho đến khoảng 2 tuần sau đó là thời điểm vi khuẩn hoạt động mạnh và dễ lây lan nhất. Đây là lý do vì sao khi có người trong nhà bắt đầu ho liên tục, đặc biệt là trẻ nhỏ, bạn nên thận trọng.
- Khi nào thì không còn lây? Nếu được điều trị bằng kháng sinh đặc hiệu đúng cách, nguy cơ lây nhiễm thường giảm rõ rệt sau 5 ngày dùng thuốc. Tuy nhiên, nếu không điều trị, người bệnh có thể tiếp tục lây cho người khác suốt nhiều tuần liền.
Ho gà có lây từ người lớn sang trẻ em không?
Câu trả lời là có và rất phổ biến.
Nhiều người lớn có thể nhiễm vi khuẩn ho gà mà không biểu hiện triệu chứng rõ ràng. Họ chỉ thấy hơi ho nhẹ, cảm giác mệt như cảm cúm thông thường. Tuy nhiên, họ lại chính là nguồn lây âm thầm, đặc biệt nguy hiểm nếu tiếp xúc gần với trẻ nhỏ, những đối tượng có hệ miễn dịch yếu và chưa được tiêm phòng đầy đủ.
Vì vậy, khi trong nhà có trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, việc người lớn chủ động tiêm nhắc lại vaccine ho gà (Tdap) là vô cùng quan trọng. Việc này giúp giảm nguy cơ lây bệnh cho bé ngay từ trong gia đình – nơi tưởng chừng như an toàn nhất.
Những ai có nguy cơ lây nhiễm ho gà cao nhất?
Không phải ai cũng có mức độ nguy cơ lây nhiễm như nhau. Sau đây là những nhóm đối tượng đặc biệt dễ bị lây và mắc bệnh ho gà nghiêm trọng:
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chưa tiêm đủ mũi vaccine: Trẻ sơ sinh dưới 2 tháng tuổi chưa được tiêm mũi đầu tiên, hoặc trẻ chưa hoàn thành phác đồ tiêm phòng ho gà có nguy cơ mắc bệnh rất cao. Đây là nhóm có tỷ lệ tử vong và biến chứng nặng cao nhất nếu mắc bệnh.
- Người chăm sóc trẻ nhỏ (bố mẹ, ông bà, người giữ trẻ): Đây là nhóm thường xuyên tiếp xúc gần với trẻ và dễ vô tình truyền vi khuẩn nếu bản thân đã bị nhiễm nhưng không biết. Đặc biệt là nếu chưa tiêm vaccine nhắc lại trong vòng 10 năm gần nhất.
- Người sống trong môi trường đông đúc, ít thông thoáng: Những nơi như trường học, nhà trẻ, ký túc xá, hoặc khu dân cư đông người đặc biệt là khi hệ thống thông gió kém là môi trường lý tưởng để vi khuẩn lây lan nhanh chóng. Chỉ cần một người mắc bệnh, khả năng lan truyền có thể ảnh hưởng cả tập thể.
2. Mức độ nguy hiểm của bệnh ho gà nếu không điều trị kịp thời
Nhiều người lầm tưởng rằng ho gà chỉ là bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp thông thường và có thể tự khỏi. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, ho gà có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, người già và phụ nữ mang thai. Hãy cùng tìm hiểu cụ thể từng nhóm đối tượng.
Biến chứng nguy hiểm ở trẻ nhỏ
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 1 tuổi là nhóm dễ bị biến chứng nặng nhất khi mắc ho gà, do hệ miễn dịch còn yếu và đường thở rất nhỏ. Những biến chứng thường gặp bao gồm:
- Viêm phổi: Đây là biến chứng phổ biến nhất và cũng là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ bị ho gà. Vi khuẩn ho gà có thể làm tổn thương lớp niêm mạc hô hấp, tạo điều kiện cho vi khuẩn thứ phát xâm nhập gây viêm phổi.
- Co giật và tổn thương não: Khi trẻ ho liên tục, oxy lên não bị gián đoạn, dẫn đến co giật, thậm chí tổn thương não không hồi phục. Một số trường hợp còn có biểu hiện như hôn mê, mất phản xạ, ảnh hưởng lâu dài đến phát triển trí tuệ.
- Ngừng thở, tử vong: Những cơn ho dồn dập làm tắc nghẽn đường thở, khiến trẻ không thể thở được và dẫn tới ngừng thở tạm thời. Nếu không được xử trí kịp thời, điều này có thể dẫn tới tử vong, nhất là ở trẻ dưới 6 tháng tuổi.
- Tím tái, thiếu oxy: Trong cơn ho nặng, trẻ thường mặt tím tái, môi thâm, tay chân lạnh, biểu hiện tình trạng thiếu oxy cấp tính. Đây là dấu hiệu cảnh báo cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.
Biến chứng ở người lớn
Mặc dù ít nguy hiểm hơn trẻ em, người lớn mắc ho gà vẫn có thể gặp phải các biến chứng thể chất đáng kể nếu không được điều trị sớm:
- Gãy xương sườn: Nghe có vẻ khó tin, nhưng những cơn ho mạnh và kéo dài liên tục có thể gây nứt hoặc gãy xương sườn, đặc biệt là ở người già hoặc người có mật độ xương thấp.
- Suy nhược cơ thể: Ho kéo dài khiến người bệnh mệt mỏi, mất ngủ, ăn uống kém, từ đó dẫn đến suy nhược, ảnh hưởng đến công việc và chất lượng cuộc sống.
- Chảy máu mũi, mắt: Áp lực quá mạnh từ các cơn ho có thể khiến mao mạch vùng mặt bị vỡ, gây chảy máu cam, xuất huyết kết mạc mắt, thậm chí đau đầu dai dẳng và chóng mặt.
Trường hợp đặc biệt: Ho gà ở phụ nữ mang thai
Phụ nữ mang thai nhiễm ho gà không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe bản thân mà còn đe dọa trực tiếp đến thai nhi. Những rủi ro bao gồm:
- Lây truyền cho thai nhi sau sinh: Trẻ sơ sinh chưa được tiêm phòng ho gà ngay sau sinh, nếu mẹ mắc ho gà trong thai kỳ (đặc biệt 3 tháng cuối), nguy cơ truyền bệnh cho bé trong những ngày đầu đời là rất cao. Trẻ có thể mắc ho gà ngay tuần đầu sau sinh với diễn biến rất nguy hiểm.
- Nguy cơ sinh non: Nhiễm khuẩn nặng làm cơ thể mẹ suy yếu, tăng nguy cơ co bóp tử cung sớm, dẫn đến chuyển dạ trước thời hạn.
- Thai lưu: Trong những trường hợp nặng, nhiễm trùng hệ thống, sốt cao, thiếu oxy có thể làm thai bị ngưng phát triển và không giữ được đến ngày sinh.
Vì vậy, phụ nữ mang thai được khuyến cáo tiêm vaccine ho gà (Tdap) vào tuần thứ 27-36 của thai kỳ để truyền kháng thể sang thai nhi, giúp bé được bảo vệ ngay từ khi mới chào đời.
3. Cần làm gì khi nghi ngờ bị ho gà hoặc tiếp xúc với người bệnh?
Bệnh ho gà có thể diễn tiến âm thầm trong giai đoạn đầu, nhưng lại cực kỳ dễ lây và nguy hiểm, đặc biệt với trẻ nhỏ và người chưa tiêm phòng đầy đủ. Do đó, phản ứng nhanh và xử lý kịp thời khi nghi ngờ mắc bệnh hoặc có tiếp xúc gần với người bệnh là điều vô cùng quan trọng để hạn chế lây lan và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Khi nào cần đi khám?
Không phải cơn ho nào cũng là ho gà, nhưng có những dấu hiệu đặc trưng giúp bạn nhận biết và chủ động đi khám sớm, tránh để bệnh tiến triển nặng:
- Ho kéo dài hơn 1 tuần, không đáp ứng với thuốc ho thông thường, đặc biệt khi không có dấu hiệu sốt hoặc cảm lạnh rõ rệt.
- Cơn ho có âm thanh rít đặc trưng – giống như tiếng “gà gáy” hoặc tiếng rít kéo dài sau mỗi nhịp ho, thường nghe rõ hơn vào ban đêm.
- Ho đến mức nôn sau cơn ho – đặc biệt hay gặp ở trẻ em, trẻ có thể nôn ói sữa hoặc thức ăn ngay sau cơn ho dữ dội.
- Có biểu hiện khó thở, thở rít, tím tái mặt mày, nhất là ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
- Có tiếp xúc gần với người được chẩn đoán ho gà trong vòng 14 ngày.
Lưu ý: Nếu bạn hoặc người thân có những triệu chứng trên, không nên tự ý dùng thuốc kháng sinh hoặc điều trị tại nhà. Hãy đến cơ sở y tế để được xét nghiệm chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp.
Biện pháp cách ly và điều trị sớm
Ngay khi nghi ngờ bị ho gà hoặc tiếp xúc với người mắc bệnh, bạn nên thực hiện các biện pháp cách ly và xử lý y tế sau:
- Cách ly tại nhà: Hạn chế tiếp xúc gần với người khác trong ít nhất 5 ngày đầu sau khi bắt đầu điều trị bằng kháng sinh – đây là giai đoạn lây nhiễm mạnh nhất.
- Sử dụng kháng sinh đặc trị: Nếu được chẩn đoán mắc bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định kháng sinh nhóm macrolid như: Azithromycin: dùng liều duy nhất/ngày, dễ dùng cho cả trẻ em và người lớn.Erythromycin hoặc Clarithromycin: cũng có hiệu quả cao, nhưng có thể gây khó chịu ở dạ dày với một số người.
- Theo dõi và điều trị triệu chứng: Có thể dùng thuốc hạ sốt, thuốc giãn phế quản, tăng cường dinh dưỡng và nghỉ ngơi theo chỉ dẫn bác sĩ. Với trẻ nhỏ, cần theo dõi dấu hiệu ngừng thở, tím tái để xử trí kịp thời.
Việc dùng kháng sinh chỉ có hiệu quả cao trong 2 tuần đầu sau khi khởi phát triệu chứng. Sau đó, kháng sinh không còn khả năng rút ngắn thời gian bệnh nhưng vẫn có thể giúp hạn chế lây lan.
Có cần dùng kháng sinh dự phòng không?
Câu trả lời là CÓ, trong một số trường hợp cụ thể. Việc sử dụng kháng sinh dự phòng sẽ được chỉ định khi bạn:
Tiếp xúc gần với người mắc ho gà trong vòng 21 ngày (hắt hơi, ho, sống cùng nhà, chăm sóc bệnh nhân…).
Là người có nguy cơ cao bị biến chứng nếu mắc bệnh, bao gồm:
- Trẻ sơ sinh dưới 12 tháng tuổi (chưa được tiêm phòng đầy đủ).
- Phụ nữ mang thai – đặc biệt ở 3 tháng cuối thai kỳ.
- Người có bệnh lý nền (hen suyễn, tim phổi mạn tính…).
- Người chưa tiêm hoặc chưa tiêm đủ vaccine ho gà.
Loại kháng sinh thường được sử dụng trong dự phòng cũng là nhóm macrolid (Azithromycin, Clarithromycin…) với liều lượng và thời gian sử dụng ngắn hơn so với điều trị thực sự.
Kháng sinh dự phòng không phải ai cũng cần dùng, nên hãy trao đổi với bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Phản ứng đúng khi nghi ngờ mắc ho gà hoặc tiếp xúc gần với người bệnh là chìa khóa giúp ngăn chặn dịch lây lan và giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Việc chủ động khám sớm, điều trị đúng cách và cách ly kịp thời không chỉ bảo vệ bản thân bạn mà còn là trách nhiệm với cộng đồng – đặc biệt là với những đối tượng dễ bị tổn thương như trẻ sơ sinh, người già và phụ nữ mang thai.