Viêm phế quản phổi là bệnh hô hấp dễ gặp nhưng lại dễ bị nhầm với cảm cúm hay viêm họng. Nếu không được chẩn đoán sớm, bệnh có thể gây biến chứng nặng, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người cao tuổi. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách nhận biết, chẩn đoán và phân biệt viêm phế quản phổi với các bệnh khác.
Mục lục
1. Những biểu hiện sớm nghi ngờ viêm phế quản phổi
1.1. Nhận diện các triệu chứng điển hình
Viêm phế quản phổi là tình trạng viêm lan rộng cả ở đường dẫn khí (phế quản) lẫn mô phổi. Bệnh thường khởi phát sau một đợt nhiễm siêu vi (như cảm lạnh hoặc cúm) và có thể chuyển nặng nhanh chóng nếu không được phát hiện kịp thời.
Các triệu chứng điển hình bao gồm:
- Ho: thường khởi đầu là ho khan, sau đó chuyển sang ho có đờm (đờm vàng hoặc xanh). Ho thường kéo dài nhiều ngày, không thuyên giảm.
- Sốt: có thể sốt nhẹ hoặc sốt cao đột ngột (≥ 38,5°C). Sốt kéo dài hơn 2-3 ngày thường là dấu hiệu cho thấy có nhiễm trùng sâu hơn.
- Khó thở: người bệnh cảm thấy thở gấp, thở hụt hơi, đặc biệt khi hoạt động hoặc khi nằm xuống. Trẻ nhỏ có thể thở rút lõm ngực.
- Đau ngực: đau âm ỉ hoặc nhói ở một bên ngực, đặc biệt là khi ho sâu hoặc hít thở mạnh.
- Ớn lạnh, run người, vã mồ hôi: biểu hiện thường đi kèm với cơn sốt cao.
- Toàn thân mệt mỏi, chán ăn: cơ thể suy nhược nhanh chóng, ngủ không yên, nhất là ở người già.
Rất nhiều người nhầm lẫn viêm phế quản phổi với các bệnh lý hô hấp thông thường như cảm cúm, viêm họng hay viêm phế quản. Tuy nhiên, nếu để ý kỹ, bạn có thể phân biệt dựa vào một số điểm sau:
Cảm cúm thông thường thường chỉ gây sốt nhẹ dưới 38,5°C, ho khan nhẹ, hơi mệt mỏi, không có biểu hiện khó thở hay đau ngực rõ ràng. Các triệu chứng thường giảm sau vài ngày nghỉ ngơi.
Viêm phế quản có thể gây ho có đờm, tức ngực nhẹ và sốt vừa phải. Tuy nhiên, khó thở ít gặp trừ khi bệnh tiến triển nặng. Triệu chứng thường cải thiện sau vài ngày dùng thuốc.
Viêm phế quản phổi là tình trạng nặng hơn, thường đi kèm với ho nhiều, đờm đặc màu vàng hoặc xanh, sốt cao kéo dài, khó thở rõ rệt, thậm chí đau ngực khi thở sâu hoặc khi ho mạnh. Đây là bệnh lý cần được chẩn đoán và điều trị y tế càng sớm càng tốt, nhất là ở trẻ em và người lớn tuổi.
1.2. Dấu hiệu cảnh báo cần đi khám ngay
Một số biểu hiện cho thấy tình trạng viêm phế quản phổi có thể đang tiến triển nặng hoặc biến chứng, đặc biệt cần được bác sĩ thăm khám sớm:
- Sốt cao không giảm sau 2-3 ngày, dù đã dùng thuốc hạ sốt.
- Khó thở tăng dần, thở mệt khi nói chuyện, thở gấp hoặc không thể nằm ngửa.
- Môi, đầu ngón tay tím tái: dấu hiệu cho thấy máu đang thiếu oxy nghiêm trọng.
- Đờm có màu bất thường (vàng đậm, xanh, hoặc có lẫn máu).
- Đau ngực dữ dội, hoặc đau tăng khi hít sâu.
2. Quy trình khám ban đầu tại cơ sở y tế
Khi bạn đến bệnh viện hoặc phòng khám vì nghi ngờ mắc viêm phế quản phổi, bác sĩ sẽ tiến hành một quy trình khám lâm sàng gồm 2 bước cơ bản: hỏi bệnh sử và thăm khám thực thể. Đây là bước đầu tiên quan trọng để định hướng chẩn đoán chính xác trước khi chỉ định làm xét nghiệm.
1. Hỏi bệnh sử
Bác sĩ sẽ đặt ra một số câu hỏi để tìm hiểu về tình trạng hiện tại và yếu tố nguy cơ. Một số nội dung thường được hỏi gồm:
- Bạn bắt đầu bị ho từ khi nào? Ho khan hay có đờm? Đờm có màu gì?
- Bạn có bị sốt không? Sốt liên tục hay theo cơn? Có dùng thuốc hạ sốt chưa?
- Có cảm giác khó thở không? Khó thở khi nằm hay khi vận động?
- Có đau ngực không? Đau ở đâu? Cảm giác đau như thế nào?
- Gần đây có tiếp xúc với người bị nhiễm trùng hô hấp không?
- Tiền sử bệnh lý: Có mắc các bệnh hô hấp mạn tính như hen suyễn, COPD, hoặc các bệnh tim mạch, tiểu đường…?
Đối với trẻ em: bác sĩ sẽ hỏi thêm về ăn uống, bú, ngủ, quấy khóc, hành vi thay đổi…
2. Thăm khám thực thể
Sau phần hỏi bệnh, bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng với các thao tác đơn giản nhưng rất quan trọng:
- Nghe phổi bằng ống nghe: Bác sĩ áp ống nghe vào lưng, ngực bạn để kiểm tra âm thở. Nếu có tiếng ran ẩm, ran rít, tiếng phổi nổ – đó là dấu hiệu gợi ý có viêm ở đường dẫn khí hoặc mô phổi.
- Đếm nhịp thở: Nhịp thở nhanh là dấu hiệu cơ thể đang thiếu oxy. Người lớn bình thường thở khoảng 12-20 lần/phút, còn trẻ em có thể thở nhanh hơn tùy độ tuổi.
- Đo thân nhiệt: Xác định bạn đang sốt ở mức nào. Sốt cao liên tục là chỉ điểm cần cảnh giác.
- Quan sát màu da, môi: Nếu môi tím tái, da nhợt nhạt – đó là dấu hiệu nguy hiểm do thiếu oxy máu.
- Kiểm tra phản ứng toàn thân: mệt lả, thở ngắn, nói đứt quãng cũng là biểu hiện cần lưu ý.
3. Các phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng
3.1. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu được dùng để đánh giá mức độ viêm và nguyên nhân gây bệnh.
Một số chỉ số quan trọng thường được kiểm tra:
- Số lượng bạch cầu: Tăng cao thường gợi ý nhiễm vi khuẩn. Nếu bạch cầu không tăng nhiều, có thể nghi ngờ do virus.
- CRP (C-reactive protein): Là chất phản ứng khi cơ thể bị viêm. Chỉ số càng cao, viêm càng mạnh.
- Procalcitonin: Đặc biệt hữu ích trong việc phân biệt viêm do vi khuẩn hay virus. Chỉ số này rất cao trong nhiễm khuẩn nặng, còn nhiễm virus thường không làm tăng rõ rệt.
3.2. Chẩn đoán hình ảnh
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh giúp bác sĩ xác định vị trí tổn thương trong phổi
Hai phương pháp hình ảnh phổ biến nhất:
Chụp X-quang phổi: Là bước đầu tiên và thông dụng nhất. Hình ảnh X-quang có thể cho thấy:
- Mảng mờ hoặc đám mờ ở một vùng phổi, đôi khi lan rộng.
- Dày thành phế quản, tổn thương rốn phổi, tụ dịch.
- Giúp phân biệt với các bệnh khác như tràn dịch, lao phổi, ung thư…
Chụp CT phổi: Được chỉ định khi:
- Hình ảnh X-quang chưa rõ ràng.
- Bệnh diễn tiến bất thường hoặc nghi ngờ biến chứng.
- Bệnh nhân có sẵn các bệnh phổi khác (hen, COPD, ung thư…).
CT cho hình ảnh rõ nét hơn, có thể nhìn thấy những tổn thương nhỏ mà X-quang không thấy được. Tuy nhiên, chi phí cao hơn và phải cân nhắc khi bệnh nhân còn nhỏ hoặc có thai.
3.3. Các xét nghiệm chuyên sâu khác
Không phải ai cũng cần thực hiện những xét nghiệm này, nhưng trong một số trường hợp bệnh nặng, không đáp ứng điều trị, hoặc có dấu hiệu bất thường, bác sĩ có thể chỉ định thêm:
Cấy đờm: Để tìm chính xác vi khuẩn gây bệnh và chọn đúng loại kháng sinh đặc hiệu.
Test PCR hoặc xét nghiệm virus: Xác định tác nhân virus như cúm, RSV (đặc biệt ở trẻ em), SARS-CoV-2…
Nội soi phế quản: Dùng trong các trường hợp:
- Nghi ngờ có dị vật đường thở (đặc biệt ở trẻ nhỏ).
- Cần lấy mẫu bệnh phẩm sâu trong phổi.
- Kiểm tra tổn thương phổi không rõ nguyên nhân.
Nội soi phế quản là kỹ thuật chuyên sâu, thường chỉ thực hiện tại bệnh viện lớn, dưới gây tê hoặc gây mê nhẹ.
4. Viêm phế quản phổi có thể bị nhầm lẫn với bệnh gì?
Viêm phế quản phổi là một bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp dưới, nhưng nhiều triệu chứng của nó lại trùng lặp với các bệnh phổi khác. Việc nhầm lẫn trong giai đoạn đầu có thể khiến người bệnh chậm trễ điều trị hoặc dùng sai thuốc. Dưới đây là một số bệnh dễ nhầm nhất:
4.1. Viêm phổi
Giống nhau:
- Đều có ho, sốt, đau ngực, khó thở.
- Đều là tình trạng nhiễm trùng tại mô phổi.
Khác biệt:
- Viêm phế quản phổi là thể trung gian giữa viêm phế quản và viêm phổi, thường lan tỏa nhiều vùng nhỏ, còn viêm phổi thường là viêm khu trú, ở một thùy phổi rõ ràng.
- Viêm phổi thường sốt cao, rét run, mệt nhiều hơn và hình ảnh X-quang thấy đám mờ lớn hơn, rõ rệt hơn.
Lưu ý: Chẩn đoán hình ảnh là yếu tố quan trọng giúp phân biệt hai bệnh.
4.2. Hen phế quản (Hen suyễn)
Giống nhau:
- Cũng gây khó thở, ho, có thể nghe tiếng rít khi thở.
Khác biệt:
- Hen là bệnh mãn tính, liên quan đến dị ứng hoặc co thắt đường thở, không do vi khuẩn hay virus.
- Không sốt, không có biểu hiện nhiễm trùng.
- Cơn hen thường xuất hiện về đêm, sáng sớm, khó thở từng cơn và có thể hết sau khi dùng thuốc giãn phế quản.
Lưu ý : Nếu bệnh nhân khó thở nhưng không sốt, từng có tiền sử dị ứng hoặc hen, bác sĩ sẽ cân nhắc loại trừ viêm phế quản phổi.
4.3. Lao phổi
Giống nhau:
- Ho kéo dài, mệt mỏi, có thể khó thở, sút cân.
Khác biệt:
- Lao phổi tiến triển chậm, không sốt cao như viêm phế quản phổi.
- Ho có thể kéo dài hàng tuần, ho ra máu nhẹ là dấu hiệu điển hình.
- Chẩn đoán qua X-quang (có hang lao), test Mantoux, Xét nghiệm đờm (BK).
Lưu ý: Lao phổi cần phát hiện sớm vì có khả năng lây lan và cần điều trị dài ngày bằng thuốc kháng lao.
4.4. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
Giống nhau:
- Ho, khạc đờm, khó thở kéo dài.
Khác biệt:
- COPD là bệnh mạn tính, thường gặp ở người hút thuốc lá lâu năm, không sốt.
- Biểu hiện tăng dần theo thời gian, không diễn tiến nhanh như viêm phế quản phổi cấp tính.
- Có thể đo chức năng hô hấp (spirometry) để phân biệt rõ.
Lưu ý: Người có tiền sử hút thuốc, thở khò khè lâu ngày cần đi khám để tầm soát COPD – bệnh không thể chữa khỏi nhưng có thể kiểm soát tốt.
Chẩn đoán viêm phế quản phổi sớm là yếu tố quyết định giúp điều trị hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng. Việc nhận diện đúng các triệu chứng, thực hiện các xét nghiệm cần thiết và phân biệt bệnh với các bệnh lý khác là rất quan trọng. Người bệnh cần chủ động thăm khám bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường để bảo vệ sức khỏe của mình và người thân.