Viêm phế quản là một trong những bệnh lý đường hô hấp phổ biến, đặc biệt trong thời điểm giao mùa hoặc khi thời tiết lạnh. Khi có các triệu chứng như ho kéo dài, đau ngực hoặc khó thở, nhiều người thắc mắc liệu có cần chụp X-quang phổi hay không, và hình ảnh X-quang liệu có giúp xác định chính xác viêm phế quản. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu vai trò của X-quang trong việc hỗ trợ chẩn đoán viêm phế quản, cách đọc kết quả và khi nào nên hoặc không nên thực hiện xét nghiệm hình ảnh này.
Mục lục
1. Khi nào cần chỉ định chụp X-quang phổi?
Chụp X-quang phổi không phải lúc nào cũng được chỉ định trong các trường hợp nghi ngờ viêm phế quản, đặc biệt là viêm phế quản cấp do virus. Tuy nhiên, trong thực hành lâm sàng, bác sĩ sẽ cân nhắc chụp X-quang khi có các dấu hiệu lâm sàng hoặc yếu tố nguy cơ cho thấy khả năng cao bệnh nhân có thể mắc một bệnh lý hô hấp nặng hơn hoặc không điển hình.
Các triệu chứng nghi ngờ cần hỗ trợ chẩn đoán bằng X-quang
Một số dấu hiệu hoặc tình huống lâm sàng khiến bác sĩ chỉ định chụp X-quang để hỗ trợ chẩn đoán viêm phế quản hoặc loại trừ các bệnh khác:
- Ho kéo dài trên 3 tuần, đặc biệt kèm khạc đờm màu vàng, xanh, hoặc có vệt máu.
- Sốt cao liên tục trên 38,5°C quá 3 ngày không thuyên giảm.
- Đau ngực khi ho hoặc hít sâu, nghi ngờ có tổn thương phổi nhu mô.
- Khó thở rõ rệt, thở nhanh, hoặc dấu hiệu giảm oxy (SpO2 dưới 95%).
- Có tiếng ran ẩm lan tỏa, tiếng rít, hoặc tiếng phổi bất thường khi nghe phổi.
- Bệnh nhân có tiền sử mắc bệnh phổi mạn tính (COPD, hen phế quản, giãn phế quản).
- Người cao tuổi hoặc trẻ nhỏ có biểu hiện bệnh hô hấp không điển hình, dễ diễn tiến nặng.
- Bệnh nhân có suy giảm miễn dịch, đang hóa trị, dùng corticoid dài ngày.
Trong các tình huống này, X-quang ngực giúp bác sĩ đánh giá xem có hình ảnh phù hợp với viêm phế quản đơn thuần, hay có dấu hiệu của viêm phổi, tràn dịch màng phổi, hoặc tổn thương nhu mô phổi khác cần can thiệp thêm.
Phân biệt viêm phế quản với các bệnh lý hô hấp khác qua hình ảnh học
Viêm phế quản cấp, đặc biệt là do virus, thường không gây ra tổn thương rõ ràng trên phim X-quang. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể xuất hiện các dấu hiệu gián tiếp như:
- Tăng đậm phế quản (bronchial wall thickening).
- Dấu hiệu hình ảnh dạng lưới do thâm nhiễm mô kẽ nhẹ.
- Có thể thấy mờ nhẹ ở vùng trung tâm hoặc vùng rốn phổi do sung huyết.
Trong khi đó, các bệnh lý khác cần phân biệt:
- Viêm phổi: Hình ảnh điển hình là vùng mờ đậm khu trú ở một hoặc nhiều thùy phổi, có thể có đường bờ rõ hoặc mờ, có thể kèm bóng mờ của phế nang hoặc tụ dịch trong phế nang.
- Lao phổi: Tổn thương thường ở thùy trên, dạng nốt, hang hoặc xơ hóa; có thể có tràn dịch màng phổi hoặc hạch rốn phổi.
- Ung thư phổi: Hình ảnh khối u ranh giới không đều, có thể kèm hạch trung thất, xẹp phổi, hoặc tràn dịch.
- COPD: Phổi tăng sáng, vòm hoành dẹt, khoảng gian sườn giãn rộng, có thể kèm theo bóng mờ giãn phế nang hoặc bẫy khí.
Do đó, X-quang ngực trong viêm phế quản chủ yếu được dùng để loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng khác, không nhằm xác nhận dứt điểm viêm phế quản.
Những trường hợp không cần chụp X-quang
Việc chỉ định chụp X-quang không cần thiết nếu người bệnh có biểu hiện lâm sàng điển hình của viêm phế quản cấp do virus và không có yếu tố nguy cơ. Những đặc điểm này bao gồm:
- Người bệnh còn trẻ, không có bệnh nền hô hấp.
- Có triệu chứng ho khan hoặc khạc ít đờm, sốt nhẹ, mệt mỏi nhưng không khó thở.
- Không có dấu hiệu cảnh báo: không đau ngực, không SpO2 thấp, không nghe phổi thấy bất thường.
- Đáp ứng tốt với điều trị triệu chứng sau vài ngày.
- Không có tiền sử phơi nhiễm đặc biệt (lao, hóa chất hít phải…).
Trong những trường hợp này, việc chụp X-quang có thể gây tốn kém không cần thiết, đồng thời không mang lại giá trị chẩn đoán cao.
2. Mục đích của X-quang phổi trong chẩn đoán
Chụp X-quang ngực là một công cụ chẩn đoán hình ảnh thường quy trong y học hô hấp. Tuy nhiên, trong trường hợp viêm phế quản, đặc biệt là thể cấp, vai trò của X-quang không phải để xác nhận mà chủ yếu là để hỗ trợ loại trừ các nguyên nhân nghiêm trọng khác hoặc phát hiện biến chứng.
Phát hiện tổn thương lan tỏa hoặc khu trú trong phổi
Viêm phế quản thường là tình trạng viêm niêm mạc đường dẫn khí lớn (phế quản), không gây tổn thương sâu đến nhu mô phổi. Do đó, trong phần lớn trường hợp, X-quang ngực không cho thấy thay đổi rõ ràng hoặc chỉ có những biểu hiện gián tiếp như:
- Tăng đậm thành phế quản, thường thấy ở rốn phổi hoặc vùng trung tâm.
- Dấu hiệu tăng sinh mạch máu vùng rốn phổi do sung huyết.
- Mờ nhẹ lan tỏa do hiện tượng viêm nhẹ mô kẽ.
Tuy nhiên, nếu có tổn thương khu trú rõ ràng, cần nghĩ đến khả năng viêm phổi kèm theo hoặc một bệnh lý khác như khối u, lao, áp-xe phổi.
Hỗ trợ phân biệt giữa viêm phế quản cấp và mãn tính
Viêm phế quản mãn tính, thường xảy ra ở bệnh nhân hút thuốc lâu năm hoặc mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), có thể gây thay đổi cấu trúc phổi quan sát được trên phim X-quang:
- Dày thành phế quản kéo dài.
- Tăng sáng phổi, hình ảnh bẫy khí.
- Giãn phế nang, xẹp nhẹ các vùng phổi lân cận.
- Vòm hoành dẹt, khoảng gian sườn giãn rộng.
Ở bệnh nhân có viêm phế quản cấp trên nền mãn tính, X-quang sẽ giúp đánh giá xem tình trạng cấp tính hiện tại có gây biến chứng (như bội nhiễm, viêm phổi chồng lấp) hay không.
Loại trừ các bệnh nặng hơn cần can thiệp sớm
Một trong những lý do quan trọng nhất để chỉ định chụp X-quang là loại trừ những bệnh lý phổi nghiêm trọng hơn mà triệu chứng có thể giống viêm phế quản, bao gồm:
- Viêm phổi: Tổn thương phế nang đặc trưng trên X-quang, cần điều trị kháng sinh ngay.
- Lao phổi: Hình ảnh nốt, hang, xơ hóa hoặc tổn thương thùy trên có tính chất mạn tính.
- Ung thư phổi: Khối mờ, ranh giới không đều, có thể kèm hạch hoặc xẹp phổi.
- Tràn dịch màng phổi: Mờ đều một bên đáy phổi, đường rãnh sườn hoành mờ hoặc mất.
- Suy tim sung huyết: Mờ mô kẽ, phù phổi, bóng tim to – thường bị nhầm lẫn với viêm phế quản ở giai đoạn đầu.
Những bệnh lý này nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm sẽ tiến triển nặng và gây biến chứng nguy hiểm. Do đó, chụp X-quang trong bối cảnh nghi ngờ viêm phế quản không chỉ là để tìm tổn thương, mà quan trọng hơn là để loại trừ chẩn đoán sai.
3. Những trường hợp không cần chụp X-quang
Trong thực hành y khoa, chụp X-quang không nên được chỉ định rộng rãi cho tất cả các trường hợp nghi viêm phế quản, đặc biệt là viêm phế quản cấp do virus – vốn chiếm đa số và thường tự khỏi. Việc lạm dụng chẩn đoán hình ảnh không chỉ gây lãng phí tài nguyên y tế mà còn có thể dẫn đến chẩn đoán quá mức hoặc can thiệp không cần thiết.
Dưới đây là các tình huống lâm sàng mà chụp X-quang thường không cần thiết, nếu không có dấu hiệu cảnh báo đi kèm.
Viêm phế quản cấp điển hình ở người khỏe mạnh
- Bệnh nhân có triệu chứng lâm sàng đặc trưng như ho khan hoặc ho ít đờm, cảm giác nóng rát sau xương ức, không sốt cao, hoặc chỉ sốt nhẹ.
- Bệnh thường khởi phát sau nhiễm siêu vi đường hô hấp trên (sổ mũi, đau họng, mệt mỏi).
- Nghe phổi không phát hiện bất thường rõ rệt, không ran nổ hoặc ran ẩm khu trú.
- Thời gian bệnh diễn tiến trong vòng 7-10 ngày đầu, triệu chứng đang trong giai đoạn ổn định hoặc cải thiện dần.
Trong những trường hợp này, viêm phế quản là chẩn đoán gần như chắc chắn về mặt lâm sàng, và X-quang không đóng vai trò thiết yếu.
Trẻ em lớn, thanh niên, người không có bệnh nền
- Ở đối tượng trẻ, sức đề kháng tốt, viêm phế quản thường là bệnh tự giới hạn, và diễn tiến lành tính.
- Nếu không có dấu hiệu khó thở, thở nhanh, đau ngực, hoặc sốt cao kéo dài, điều trị triệu chứng và theo dõi là đủ.
- Chụp X-quang trong nhóm này không giúp thay đổi hướng điều trị.
Không có yếu tố nguy cơ hoặc dấu hiệu bất thường
Bệnh nhân không thuộc nhóm nguy cơ như người già, người suy giảm miễn dịch, người mắc bệnh phổi mạn tính hoặc tim mạch nặng. Đồng thời, nếu:
- Không có SpO₂ giảm (đo bão hòa oxy trong máu bình thường).
- Không có thở rít, thở nhanh, hoặc dấu hiệu hô hấp cấp tính.
- Không có tiền sử hút thuốc lá kéo dài, hoặc tiếp xúc với khói, bụi độc hại.
- Không có biểu hiện gợi ý bệnh phổi khác (như lao phổi, viêm phổi, tràn dịch màng phổi).
thì chụp X-quang là không cần thiết.
Cách đọc kết quả X-quang để xác định viêm phế quản
Việc đọc phim X-quang ngực để hỗ trợ chẩn đoán viêm phế quản không đơn thuần là xác định có hay không tổn thương, mà còn bao gồm phân tích tính chất, mức độ lan tỏa, vị trí tổn thương và dấu hiệu gợi ý các chẩn đoán phân biệt. Do tổn thương trong viêm phế quản thường không rõ ràng hoặc rất nhẹ, bác sĩ chẩn đoán hình ảnh cần có kinh nghiệm để phát hiện các dấu hiệu gián tiếp, đồng thời loại trừ các bệnh lý phổi nặng hơn.
Hình ảnh X-quang thường gặp trong viêm phế quản
Trong viêm phế quản, đặc biệt là thể cấp, hình ảnh X-quang thường là bình thường hoặc chỉ có một số biểu hiện mờ nhẹ, không đặc hiệu. Một số đặc điểm có thể quan sát được bao gồm:
Tăng đậm thành phế quản (bronchial wall thickening):
- Là dấu hiệu thường gặp nhất, phản ánh tình trạng phù nề và viêm ở lớp dưới niêm mạc phế quản.
- Trên phim X-quang, biểu hiện bằng các vệt mờ song song với thành phế quản, hoặc các vòng tròn mờ dạng “signet ring” nếu chụp theo mặt cắt ngang.
- Thường thấy ở rốn phổi, vùng trung tâm hoặc các vùng thấp của phổi.
Tăng đậm mạch máu vùng rốn phổi:
- Do sung huyết phổi, hình ảnh mờ dọc theo trục rốn phổi, đôi khi làm rốn phổi trông dày và đậm hơn bình thường.
- Không đi kèm bóng mờ nhu mô khu trú.
Thâm nhiễm mô kẽ nhẹ:
- Thể hiện dưới dạng mờ dạng lưới hoặc mờ thùy lan tỏa không đặc trưng.
- Khó phân biệt nếu không so sánh với phim trước đó.
Không có hình ảnh đông đặc (consolidation):
- Điểm quan trọng để phân biệt với viêm phổi.
- Viêm phế quản không gây lấp đầy phế nang nên không thấy bóng mờ đặc điển hình như trong viêm phổi.
Phân tích từng vùng phổi trên phim X-quang
Đọc X-quang ngực cần tiến hành có hệ thống, theo từng vùng phổi và cấu trúc giải phẫu liên quan:
Vùng đỉnh và thùy trên:
- Thường là vị trí tổn thương ưu tiên trong lao phổi hoặc ung thư, không phải là vị trí phổ biến trong viêm phế quản.
- Nếu thấy tổn thương ở đây, cần đặc biệt lưu ý chẩn đoán phân biệt.
Vùng rốn phổi và trung tâm:
- Là nơi tập trung các nhánh phế quản lớn nên thường thấy dày thành phế quản trong viêm phế quản.
- Dấu hiệu tăng đậm thường nằm ở đây, đặc biệt nếu tổn thương hai bên và cân đối.
Vùng đáy và dưới phổi:
- Dễ xuất hiện hình ảnh mờ nhẹ dạng mô kẽ do chồng lấp mô mềm và sung huyết tĩnh mạch.
- Cần phân biệt với các bóng mờ của tràn dịch nhỏ, xẹp phổi hoặc viêm phổi thùy dưới.
Màng phổi và các cấu trúc lân cận:
- Trong viêm phế quản đơn thuần, không có tràn dịch màng phổi hoặc thay đổi trung thất.
- Nếu có dịch màng phổi, cần nghĩ đến chẩn đoán khác.
Những dấu hiệu cần cảnh giác khi đọc X-quang
Viêm phế quản có thể tiến triển thành các bệnh lý nặng hơn như viêm phổi hoặc biến chứng ở người có bệnh nền. Vì vậy, khi đọc X-quang, cần đặc biệt chú ý:
- Bóng mờ khu trú có bờ rõ: Có thể là viêm phổi, áp xe hoặc khối u.
- Hạch rốn phổi to hoặc bất đối xứng: Gợi ý lao, ung thư, hoặc nhiễm trùng nặng.
- Tràn dịch màng phổi, đặc biệt một bên: Không điển hình cho viêm phế quản, cần khảo sát sâu hơn.
- Hình ảnh hang hoặc tổn thương dạng nốt nhiều ổ: Gợi ý bệnh lý lao hoặc di căn.
- Phổi tăng sáng quá mức kèm vòm hoành dẹt: Có thể là COPD mạn tính với đợt viêm cấp, cần đánh giá chức năng hô hấp thêm.
Tóm lại, việc đọc phim X-quang trong nghi ngờ viêm phế quản không nhằm mục tiêu xác định bệnh mà chủ yếu để hỗ trợ loại trừ các nguyên nhân khác có biểu hiện lâm sàng tương tự nhưng cần xử lý tích cực hơn. Người đọc phim cần có cái nhìn toàn diện, không chỉ tìm kiếm tổn thương mà còn đánh giá sự vắng mặt của những dấu hiệu quan trọng.