Viêm phế quản là một trong những bệnh lý hô hấp phổ biến, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hô hấp và sinh hoạt hàng ngày. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của bệnh giúp người bệnh chủ động điều trị, hạn chế biến chứng nguy hiểm.
Mục lục
1. Viêm phế quản là gì?
Viêm phế quản là tình trạng viêm niêm mạc ống phế quản – các ống dẫn không khí từ khí quản vào phổi. Bệnh có thể cấp tính, thường kéo dài vài tuần do virus hoặc vi khuẩn, hoặc mạn tính, kéo dài nhiều tháng, thậm chí nhiều năm, thường liên quan đến yếu tố môi trường như khói thuốc, bụi bẩn. Triệu chứng chính gồm ho, khó thở, tức ngực và có thể kèm theo đờm hoặc sốt. Viêm phế quản nếu không được phát hiện sớm và điều trị đúng cách có thể dẫn tới biến chứng hô hấp nghiêm trọng.
Bệnh có thể xuất hiện dưới hai dạng chính:
Phân loại
- Viêm phế quản cấp: Xuất hiện đột ngột, thường kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, chủ yếu do virus hoặc vi khuẩn gây ra. Triệu chứng thường gồm ho, đờm và đôi khi sốt.
- Viêm phế quản mạn: Triệu chứng kéo dài ít nhất 3 tháng mỗi năm, liên tiếp trong 2 năm trở lên. Thường liên quan đến yếu tố môi trường và lối sống như hút thuốc hoặc tiếp xúc với bụi bẩn.
Nhóm đối tượng dễ mắc bệnh
- Trẻ em và người cao tuổi, do hệ miễn dịch yếu.
- Người hút thuốc hoặc tiếp xúc lâu dài với khói thuốc, bụi bẩn.
- Người mắc bệnh hô hấp mãn tính như hen suyễn hoặc COPD.
2. Dấu hiệu viêm phế quản
1. Dấu hiệu phổ biến và dễ nhận biết
- Ho: Ho là triệu chứng điển hình nhất của viêm phế quản. Bệnh nhân có thể ho khan hoặc ho có đờm. Ở giai đoạn đầu, ho thường khan và kích thích cổ họng; khi bệnh tiến triển, ho có thể kèm theo đờm nhầy hoặc đờm mủ, đôi khi có màu vàng hoặc xanh.
- Khó thở hoặc tức ngực: Viêm niêm mạc phế quản gây sưng và tiết dịch làm hẹp đường thở, dẫn tới cảm giác khó thở nhẹ đến trung bình. Một số người có thể cảm thấy tức ngực hoặc thở khò khè khi hoạt động thể lực.
- Mệt mỏi, cơ thể uể oải: Do cơ thể phản ứng với viêm và mất năng lượng khi chống lại tác nhân gây bệnh, bệnh nhân thường cảm thấy mệt mỏi, giảm khả năng tập trung và giảm hiệu quả lao động hoặc sinh hoạt hàng ngày.
- Sốt nhẹ hoặc sốt cao (cấp tính): Viêm phế quản cấp do virus thường gây sốt nhẹ, trong khi viêm do vi khuẩn có thể kèm sốt cao. Sốt là phản ứng viêm của cơ thể nhằm tiêu diệt tác nhân gây bệnh.
- Triệu chứng kéo dài: Nếu ho kéo dài hơn 2-3 tuần, đặc biệt khi kèm đờm, đây có thể là dấu hiệu bệnh đang tiến triển hoặc chuyển sang giai đoạn mạn tính, cần đánh giá y khoa để loại trừ biến chứng hoặc các bệnh lý hô hấp khác.
2. Dấu hiệu ít gặp nhưng cảnh báo nguy hiểm
- Khạc ra máu: Đây là dấu hiệu bất thường, có thể xuất hiện khi niêm mạc phế quản bị tổn thương nặng hoặc khi có biến chứng như viêm phổi, lao phổi, hoặc ung thư phổi. Cần khám chuyên khoa ngay lập tức.
- Khó thở nghiêm trọng, thở khò khè: Khi đường thở bị tắc nhiều do viêm nặng hoặc tiết dịch quá nhiều, bệnh nhân có thể gặp khó thở rõ rệt, cần hỗ trợ y tế khẩn cấp.
- Sốt cao liên tục: Sốt kéo dài, đặc biệt trên 38,5°C, có thể là dấu hiệu nhiễm trùng nặng hoặc biến chứng viêm phế quản cấp tính, đòi hỏi can thiệp y tế sớm.
- Triệu chứng kéo dài không cải thiện sau điều trị cơ bản: Nếu sau vài ngày đến một tuần sử dụng thuốc ho, thuốc hạ sốt hoặc các biện pháp chăm sóc tại nhà mà triệu chứng không thuyên giảm, điều này cho thấy cần đánh giá kỹ lưỡng để xác định nguyên nhân và điều trị phù hợp, tránh chuyển sang viêm phế quản mạn tính hoặc biến chứng nặng hơn.
3. Phân biệt dấu hiệu viêm phế quản với các bệnh hô hấp khác
Viêm phổi: Khác với viêm phế quản, viêm phổi thường gây sốt cao đột ngột, ho có đờm nhiều hoặc đờm lẫn máu, khó thở rõ rệt và đau ngực khi thở sâu. Chụp X-quang phổi thường thấy tổn thương nhu mô phổi, điều này không xuất hiện ở viêm phế quản thông thường.
Hen suyễn: Hen suyễn có đặc điểm là cơn khó thở tái phát, thở khò khè, co thắt phế quản, thường xuất hiện theo mùa hoặc khi tiếp xúc với tác nhân dị ứng. Khác với viêm phế quản, hen suyễn ít khi kèm sốt.
Cảm cúm thông thường: Cúm thường bắt đầu với sốt, đau họng, mệt mỏi toàn thân, sổ mũi, nhức đầu. Ho xuất hiện nhưng thường là ho khan, ít đờm và các triệu chứng thường cải thiện sau vài ngày mà không để lại triệu chứng kéo dài như viêm phế quản.
Dị ứng đường hô hấp: Dị ứng thường gây hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi trong, ho khan, thở khò khè khi tiếp xúc với tác nhân dị ứng. Không kèm sốt hoặc triệu chứng toàn thân rõ rệt và thường xuất hiện theo mùa hoặc môi trường cụ thể.
3. Khi nào nên đi khám bác sĩ
Dựa trên mức độ nghiêm trọng của các dấu hiệu: Nếu ho kéo dài, khó thở tăng dần, hoặc có đờm xanh, vàng hoặc lẫn máu, người bệnh nên đi khám để đánh giá chính xác nguyên nhân.
Những triệu chứng bắt buộc phải thăm khám ngay:
- Khó thở nghiêm trọng hoặc tức ngực dữ dội
- Sốt cao liên tục trên 38,5°C
- Khạc ra máu
- Triệu chứng kéo dài không thuyên giảm sau điều trị tại nhà
- Người có bệnh lý nền hô hấp (hen suyễn, COPD) gặp dấu hiệu bất thường
Việc thăm khám sớm giúp xác định chính xác loại viêm phế quản, phân biệt với các bệnh lý nghiêm trọng khác và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, hạn chế biến chứng. Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu, chụp X-quang, hoặc xét nghiệm đờm để đánh giá mức độ nhiễm trùng.
4. Chẩn đoán viêm phế quản
Việc chẩn đoán viêm phế quản dựa trên tổng hợp triệu chứng lâm sàng, tiền sử bệnh lý và các xét nghiệm hỗ trợ để loại trừ các bệnh hô hấp khác.
1. Khám lâm sàng
- Tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về thời gian xuất hiện triệu chứng, tính chất ho, có đờm hay không, mức độ khó thở, tiền sử bệnh hô hấp, hút thuốc, tiếp xúc với bụi bẩn hoặc hóa chất.
- Khám thực thể: Nghe phổi bằng ống nghe để phát hiện tiếng ran, rale hoặc tiếng khò khè; kiểm tra dấu hiệu khó thở, mệt mỏi, hoặc tím môi nếu oxy máu thấp.
2. Xét nghiệm hỗ trợ
- Xét nghiệm máu: Giúp xác định tình trạng viêm, tăng bạch cầu khi có nhiễm khuẩn, hoặc phân biệt với các bệnh lý nhiễm trùng khác.
- Xét nghiệm đờm: Xác định tác nhân vi khuẩn hoặc virus, đánh giá màu sắc và tính chất của đờm.
- Chụp X-quang ngực: Được chỉ định nếu nghi ngờ viêm phổi hoặc biến chứng. Viêm phế quản thông thường không gây tổn thương nhu mô phổi, nhưng X-quang giúp loại trừ các bệnh lý khác.
- Đo chức năng hô hấp (spirometry): Đôi khi được dùng để phân biệt viêm phế quản mạn với hen suyễn hoặc COPD, đặc biệt ở người có triệu chứng khó thở tái phát.
3. Chẩn đoán phân biệt
Viêm phế quản cần được phân biệt với các bệnh hô hấp khác như viêm phổi, hen suyễn, lao phổi, hoặc dị ứng đường hô hấp. Việc kết hợp khám lâm sàng, xét nghiệm và tiền sử bệnh giúp xác định chính xác loại bệnh và mức độ nặng của viêm phế quản.
Như vậy, nhận biết chính xác các dấu hiệu viêm phế quản giúp người bệnh chủ động kiểm soát tình trạng và phòng ngừa biến chứng. Khi các triệu chứng kéo dài hoặc nghiêm trọng, việc thăm khám y tế là cần thiết. Giữ môi trường sống lành mạnh, điều chỉnh lối sống và chăm sóc đúng cách sẽ hỗ trợ quá trình hồi phục và tăng cường sức khỏe phổi.