Mỗi khi bị cảm lạnh, ho hay viêm họng, nhiều người thường cảm thấy khó chịu vì cổ họng luôn có cảm giác vướng víu, kèm theo những cục đờm khó khạc ra. Nhưng bạn có bao giờ thắc mắc: đờm thực chất là gì và nó đến từ đâu trong cơ thể? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguồn gốc và vai trò của đờm, thứ mà không phải lúc nào cũng xấu như chúng ta nghĩ.
Mục lục
1. Đờm là gì? Vai trò của đờm
1.1. Đờm và chất nhầy giống khác nhau thế nào
Trong sinh lý học hô hấp, hai khái niệm “đờm” và “chất nhầy” (mucus) thường được dùng thay thế cho nhau, nhưng trên thực tế, chúng không hoàn toàn giống nhau.
- Chất nhầy là một dịch tiết mỏng, dính, được sản xuất liên tục bởi các tế bào tiết nhầy nằm ở niêm mạc mũi, họng, khí quản và phế quản. Chất nhầy bình thường trong cơ thể có màu trong suốt, không mùi và tồn tại với vai trò bảo vệ niêm mạc đường thở.
- Đờm là chất nhầy được tăng tiết và biến đổi về thành phần khi có hiện tượng viêm, nhiễm trùng hoặc kích ứng trong đường hô hấp. Đờm thường đặc hơn, có thể có màu trắng, vàng, xanh hoặc lẫn máu và thường được khạc ra từ họng hoặc phổi. Như vậy, đờm chính là chất nhầy bệnh lý, phản ánh tình trạng viêm hay bất thường bên trong cơ thể.
1.2. Vai trò tự nhiên của đờm
Mặc dù thường bị hiểu lầm là chất thải của cơ thể, đờm thực chất đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ hô hấp, đặc biệt là khi có tác nhân xâm nhập.
- Bẫy và loại bỏ hạt gây hại: Đờm có độ nhớt vừa đủ để bắt giữ các hạt bụi mịn, vi khuẩn, virus, nấm và các chất gây dị ứng từ không khí trước khi chúng kịp đi sâu vào phổi.
- Tạo điều kiện cho cơ chế làm sạch đường hô hấp: Khi đờm bao phủ các tác nhân có hại, các lông mao trong khí quản sẽ đẩy lớp chất nhầy này lên trên theo hướng ra khỏi phổi, đến vùng họng nơi nó có thể bị nuốt hoặc khạc ra ngoài. Đây là một phần của cơ chế thanh lọc niêm mạc – nhầy (mucociliary clearance) giúp bảo vệ phổi khỏi nhiễm trùng.
- Tham gia vào miễn dịch tại chỗ: Đờm chứa nhiều yếu tố có khả năng tiêu diệt vi sinh vật, như enzyme lysozyme, kháng thể IgA và các peptide kháng khuẩn, giúp ngăn chặn sự phát triển của mầm bệnh trong giai đoạn sớm.
2. Đờm sinh ra từ đâu trong cơ thể?
2.1. Nguồn gốc tạo ra đờm
Đờm được sinh ra chủ yếu từ các tuyến tiết nhầy nằm rải rác dọc theo đường hô hấp, từ vùng mũi xoang đến tận phế quản nhỏ. Các tuyến này có nhiệm vụ sản xuất chất nhầy chứa mucin, nước, ion và các yếu tố miễn dịch là nền tảng tạo nên đờm.
Tùy theo vị trí và tình trạng kích thích, các tuyến tiết nhầy sẽ tăng cường hoạt động để bảo vệ niêm mạc hô hấp khi có nguy cơ từ môi trường bên ngoài hoặc phản ứng viêm xảy ra bên trong.
2.2. Các bộ phận chính tham gia tạo đờm
1. Mũi xoang
- Là “cửa ngõ” đầu tiên tiếp xúc với không khí.
- Niêm mạc mũi xoang tiết chất nhầy liên tục để giữ ẩm, đồng thời bắt giữ bụi, vi khuẩn, phấn hoa và các dị nguyên.
- Khi bị viêm xoang hay cảm cúm, lượng chất nhầy tiết ra tăng lên và có thể chảy xuống họng (gọi là hiện tượng chảy dịch mũi sau), góp phần hình thành đờm ở vùng hầu họng.
2. Họng (hầu)
- Là nơi hội tụ của khí thở từ mũi và miệng, đồng thời tiếp nhận dịch tiết từ mũi xoang và thanh quản.
- Niêm mạc họng có khả năng tiết nhầy nhằm bảo vệ trước các yếu tố kích thích như thức ăn cay nóng, khói thuốc, hay nhiễm trùng vùng hầu họng.
- Đây cũng là vị trí phổ biến gây cảm giác vướng đờm do chất nhầy tích tụ tại đây.
3. Khí quản, phế quản
- Đây là nguồn sản sinh đờm chủ yếu trong các trường hợp bệnh lý đường hô hấp dưới.
- Niêm mạc khí quản và các phế quản lớn được phủ bởi các tế bào tiết nhầy và tế bào lông chuyển, giúp duy trì một lớp chất nhầy bảo vệ liên tục.
- Khi có hiện tượng viêm hoặc kích ứng, các tế bào này tăng tiết đờm rõ rệt, có thể dẫn đến ho có đờm, khò khè, hoặc cảm giác nghẹt thở.
4. Phổi
- Mặc dù các phế nang trong phổi không trực tiếp sản xuất đờm, nhưng khi phổi bị viêm (viêm phổi, lao phổi), các chất tiết viêm, dịch thấm từ mao mạch và tế bào bạch cầu sẽ góp phần hình thành đờm bất thường.
- Đờm từ phổi thường đậm đặc hơn, có thể có mủ hoặc máu và thường báo hiệu tình trạng bệnh lý nghiêm trọng hơn.
2.3. Cơ chế sinh đờm khi cơ thể gặp kích thích
Cơ thể có một cơ chế phản xạ rất nhạy để bảo vệ hệ hô hấp khỏi các yếu tố có hại. Khi tiếp xúc với những tác nhân gây kích thích, tế bào tiết nhầy sẽ phản ứng bằng cách tăng tiết dịch nhầy, tạo ra đờm để bao vây và loại bỏ các tác nhân đó. Các yếu tố kích thích bao gồm:
- Bụi mịn, khói, hóa chất trong không khí: Làm tổn thương niêm mạc và kích hoạt phản ứng tiết nhầy.
- Vi sinh vật (vi khuẩn, virus, nấm): Gây ra viêm nhiễm tại chỗ, làm tăng tiết đờm để vận chuyển mầm bệnh ra ngoài.
- Tác nhân dị ứng (phấn hoa, lông thú, nấm mốc): Kích hoạt tế bào miễn dịch tại chỗ như tế bào mast, giải phóng histamine và các chất trung gian gây viêm – dẫn đến hiện tượng sưng niêm mạc và tăng tiết đờm.
- Không khí lạnh, khô hoặc thay đổi thời tiết: Làm kích ứng niêm mạc mũi – họng và dẫn đến tiết nhầy nhiều hơn.
Cơ chế sinh đờm không phải là dấu hiệu xấu ngay từ đầu. Ngược lại, nó cho thấy hệ miễn dịch và hệ phòng vệ tự nhiên của cơ thể đang hoạt động. Tuy nhiên, nếu tình trạng tăng tiết đờm kéo dài hoặc đi kèm với những triệu chứng bất thường (sốt, ho ra máu, đờm đặc, khó thở…), đó có thể là dấu hiệu của các bệnh lý cần được chẩn đoán và điều trị.
3. Những nguyên nhân phổ biến gây tăng tiết đờm
Tăng tiết đờm là phản ứng tự nhiên của cơ thể nhằm loại bỏ các yếu tố có hại. Tuy nhiên, khi lượng đờm tăng bất thường và kéo dài, đây có thể là dấu hiệu của những bệnh lý hoặc yếu tố kích thích cần được chú ý.
3.1. Nhiễm trùng hô hấp
Hầu hết các trường hợp tăng đờm cấp tính đều liên quan đến nhiễm trùng đường hô hấp:
- Cảm lạnh, cúm, viêm họng, viêm amidan: Gây đờm loãng, trong, đi kèm đau họng, sổ mũi, ho khan hoặc ho có ít đờm.
- Viêm xoang: Đờm thường đặc, vàng hoặc xanh, chảy từ mũi xuống họng; có thể gây hôi miệng, đau vùng mặt.
- Viêm phế quản cấp và viêm phổi: Đờm tăng rõ, thường có màu vàng, xanh, thậm chí có mủ hoặc máu kèm sốt, khó thở.
Lưu ý: Màu sắc, độ đặc và lượng đờm là những chỉ dấu quan trọng giúp định hướng nguyên nhân nhiễm trùng.
3.2. Bệnh mạn tính làm tăng sinh đờm
Một số bệnh mạn tính về hô hấp gây tình trạng đờm kéo dài, dai dẳng:
- Hen phế quản: Gây co thắt phế quản và tăng tiết chất nhầy, đờm thường trong, loãng, khó khạc.
- COPD (Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính): Đờm đặc, nhiều vào buổi sáng, dễ nhiễm trùng kèm ho mãn tính.
- Giãn phế quản: Gây đờm mủ số lượng lớn, có mùi hôi, thường kèm ho ra máu.
- Viêm mũi dị ứng, viêm xoang mạn: Làm tăng tiết đờm dạng nhầy, dính; không màu hoặc vàng nhẹ.
3.3. Thói quen và yếu tố môi trường
Đây là nhóm yếu tố thường bị xem nhẹ nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích tăng tiết đờm:
- Hút thuốc lá, thuốc lào: Làm tổn thương niêm mạc phế quản, tăng tiết nhầy mạn tính.
- Ô nhiễm không khí, khói bụi, hóa chất: Gây viêm niêm mạc hô hấp, dẫn đến tiết đờm kéo dài.
- Thời tiết lạnh, hanh khô: Khiến niêm mạc bị kích ứng, tăng tiết nhầy phản xạ, thường thấy ở người già, trẻ nhỏ.
3.4. Yếu tố ít người ngờ tới
Một số nguyên nhân không liên quan trực tiếp đến hô hấp nhưng lại có thể gây tăng tiết đờm kéo dài:
- Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Acid dạ dày trào lên gây kích thích họng – thanh quản, sinh đờm mạn tính và ho kéo dài.
- Dị vật nhỏ mắc trong đường thở: Nhất là ở trẻ nhỏ, gây phản xạ tiết dịch bảo vệ và ho kéo dài.
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc như thuốc ức chế men chuyển (dùng trong điều trị tăng huyết áp) có thể gây ho và tiết đờm kéo dài ở một số bệnh nhân nhạy cảm.
4. Các dấu hiệu nhận biết đờm bất thường cảnh báo bệnh lý
Khi đờm thay đổi về màu sắc, số lượng hoặc kèm theo các triệu chứng khác, đó có thể là tín hiệu cảnh báo cho một vấn đề sức khỏe cần được thăm khám y tế.
4.1. Đờm có màu sắc bất thường
- Đờm vàng hoặc xanh: Thường là dấu hiệu của nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus ở đường hô hấp như viêm xoang, viêm phế quản, viêm phổi.
- Đờm có máu (hoặc lẫn sợi máu đỏ tươi): Có thể là hậu quả của viêm nặng, lao phổi, giãn phế quản, hoặc nghiêm trọng hơn là ung thư phổi. Đây là dấu hiệu cần đi khám sớm.
- Đờm màu nâu hoặc đen: Gặp ở người hút thuốc lâu năm hoặc tiếp xúc nhiều với bụi than, bụi kim loại. Tuy nhiên, nó cũng có thể cảnh báo về tình trạng xuất huyết cũ trong phổi.
- Đờm trắng đục, đặc quánh: Có thể xuất hiện trong các bệnh như hen phế quản, viêm phế quản mạn tính, hoặc COPD.
4.2. Lượng đờm tăng bất thường hoặc kéo dài
- Đờm nhiều liên tục trong nhiều ngày đến vài tuần, không có dấu hiệu thuyên giảm là dấu hiệu cảnh báo viêm mạn tính hoặc tổn thương đường hô hấp kéo dài.
- Nếu lượng đờm tăng đột ngột, đi kèm sốt hoặc khó thở, người bệnh cần được thăm khám để loại trừ nguy cơ nhiễm trùng cấp tính hoặc biến chứng hô hấp.
4.3. Khó khạc đờm, đờm vướng gây nghẹn hoặc nghẹt thở
- Tình trạng đờm đặc, bám dính, khó khạc ra, thường gặp ở người bị hen suyễn, COPD, hoặc bệnh nhân cao tuổi với phản xạ ho suy giảm.
- Cảm giác vướng đờm trong họng kéo dài, nhất là vào buổi sáng, có thể liên quan đến viêm mũi xoang, hoặc thậm chí là trào ngược dạ dày thực quản (GERD).
4.4. Đờm đi kèm các triệu chứng khác
- Sốt, ho kéo dài, sụt cân, mệt mỏi: Những triệu chứng này kết hợp với đờm bất thường có thể là dấu hiệu của các bệnh lý phổi nghiêm trọng, cần được khám và chụp X-quang ngực, làm xét nghiệm đờm.
- Đau ngực, khó thở, hụt hơi khi vận động nhẹ: Là triệu chứng cần đặc biệt cảnh giác, có thể liên quan đến viêm phổi, tràn dịch màng phổi hoặc suy hô hấp tiến triển.
5. Có đờm, khi nào nên đi khám bác sĩ?
Bạn nên đi khám sớm tại cơ sở y tế chuyên khoa hô hấp hoặc tai mũi họng nếu:
- Đờm thay đổi màu sắc rõ rệt và kéo dài trên 7 ngày mà không cải thiện.
- Đờm có máu hoặc có mùi hôi rõ rệt.
- Cảm thấy khó thở, đau ngực hoặc sốt cao đi kèm đờm đặc.
- Ho và khạc đờm dai dẳng hơn 3 tuần.
- Người bệnh có bệnh nền về phổi như hen, COPD, hoặc có tiền sử ung thư.
Đừng xem nhẹ đờm nếu nó có dấu hiệu bất thường. Việc thăm khám sớm không chỉ giúp chẩn đoán chính xác nguyên nhân, mà còn giúp phòng ngừa các biến chứng hô hấp nghiêm trọng về sau. Đặc biệt ở người lớn tuổi, trẻ nhỏ, người hút thuốc lâu năm hoặc có miễn dịch yếu, tăng tiết đờm bất thường cần được theo dõi y tế sát sao.