Cổ họng có đờm vàng không chỉ là triệu chứng đơn giản mà đôi khi còn là dấu hiệu cảnh báo viêm nhiễm hoặc bệnh lý hô hấp đang tiềm ẩn. Nếu kéo dài, đờm vàng có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe đường hô hấp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, cách điều trị và chăm sóc đúng cách.
Mục lục
- 1. Nguyên nhân phổ biến khiến cổ họng có đờm vàng
- 1.1. Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên
- 1.2. Nhiễm trùng đường hô hấp dưới
- 1.3. Viêm xoang
- 1.4. Dị ứng và viêm mũi dị ứng bội nhiễm
- 1.5. Hút thuốc lá và tiếp xúc với khói bụi, hóa chất
- 1.6. Cơ thể mất nước, gây đặc quánh dịch tiết
- 1.7. Các bệnh lý mạn tính: viêm họng hạt, viêm amidan mạn
- 1.8. Hệ miễn dịch suy yếu – dễ bị bội nhiễm
- 2. Cách xử lý và điều trị tại nhà
- 3. Các xét nghiệm có thể được chỉ định
- 4. Kháng sinh có cần thiết không? Khi nào nên dùng?
- 5. Các nhóm thuốc hỗ trợ: tiêu đờm, giảm viêm, giảm ho
- 6. Điều trị nguyên nhân gốc: viêm xoang, amidan, viêm họng mạn
1. Nguyên nhân phổ biến khiến cổ họng có đờm vàng
Đờm vàng là dấu hiệu thường gặp khi cơ thể đang phản ứng với nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm khuẩn tại các vùng của hệ hô hấp. Màu vàng của đờm phản ánh quá trình cơ thể huy động tế bào bạch cầu (chủ yếu là neutrophils) đến nơi viêm để chống lại vi khuẩn. Khi các tế bào này chết đi, chúng khiến đờm chuyển màu vàng đặc trưng.
1.1. Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên
Viêm họng do vi khuẩn
Viêm họng do vi khuẩn thường gây ra bởi Streptococcus pyogenes (liên cầu nhóm A).
Triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Cổ họng sưng đỏ, đau rát
- Sốt cao đột ngột
- Khó nuốt, khàn tiếng
- Đờm vàng hoặc vàng xanh, đặc quánh
Màu đờm là kết quả của phản ứng viêm có mủ trong niêm mạc họng, khi cơ thể chống lại vi khuẩn xâm nhập.
Nếu không điều trị đúng (thường bằng kháng sinh phù hợp), viêm họng do liên cầu khuẩn có thể gây biến chứng như thấp tim hoặc viêm cầu thận cấp.
Viêm amidan có mủ
Viêm amidan là tình trạng viêm nhiễm các khối amidan hai bên thành họng, có thể do vi khuẩn hoặc virus gây ra, nhưng viêm amidan có mủ là biểu hiện của nhiễm khuẩn nặng.
Dấu hiệu điển hình:
- Amidan sưng to, có mảng trắng hoặc mủ màu vàng/kem
- Hơi thở hôi, sốt cao
- Khạc đờm vàng, đặc, có thể dính sợi máu nhỏ
- Đau họng dữ dội, lan ra tai
Tình trạng này cần điều trị bằng kháng sinh, nghỉ ngơi và có thể cần chích rạch dẫn lưu mủ nếu ổ áp xe hình thành.
1.2. Nhiễm trùng đường hô hấp dưới
Viêm phế quản cấp
Viêm phế quản cấp là tình trạng viêm lớp niêm mạc của các ống phế quản, thường do virus nhưng đôi khi có bội nhiễm vi khuẩn.
Giai đoạn đầu đờm thường trong hoặc trắng, nhưng khi có nhiễm khuẩn, đờm chuyển vàng hoặc vàng xanh.
Các triệu chứng:
- Ho nhiều, lúc đầu khan rồi chuyển sang ho có đờm
- Đờm vàng đặc, nhất là vào buổi sáng
- Cảm giác nặng ngực, thở khò khè nhẹ
- Có thể sốt nhẹ, đau mỏi người
Điều trị gồm nghỉ ngơi, uống nhiều nước, thuốc tiêu đờm – kháng sinh chỉ dùng khi có bằng chứng nhiễm khuẩn rõ.
Viêm phổi nhẹ (nhiễm khuẩn phổi mức độ nhẹ)
Viêm phổi xảy ra khi mô phổi (phế nang) bị viêm và chứa dịch mủ, thường do vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, hoặc Mycoplasma pneumoniae.
Ở giai đoạn nhẹ, triệu chứng có thể mờ nhạt nhưng vẫn có đờm vàng đục hoặc vàng xanh, đôi khi lẫn mủ.
Các dấu hiệu đi kèm:
- Ho kéo dài, có thể đau ngực khi ho
- Sốt từ nhẹ đến cao
- Mệt mỏi, chán ăn
- Thở nông, đôi khi khó thở khi gắng sức
Chụp X-quang phổi và xét nghiệm đờm cần để chẩn đoán chính xác. Điều trị thường gồm kháng sinh, thuốc giảm ho, tiêu đờm và nghỉ ngơi đầy đủ.
1.3. Viêm xoang
Viêm xoang là tình trạng viêm của các xoang cạnh mũi, có thể do virus, vi khuẩn hoặc dị ứng.
Khi xoang bị viêm, dịch nhầy trong xoang sẽ không thoát ra bình thường mà chảy ngược xuống họng, gọi là chảy dịch mũi sau.
Dịch tiết từ xoang nhiễm khuẩn thường có màu vàng hoặc vàng xanh, đặc và hôi, dễ khiến bệnh nhân cảm thấy:
- Cổ họng vướng đờm liên tục, hay phải khạc
- Ho nhiều hơn vào ban đêm hoặc sáng sớm
- Hơi thở có mùi khó chịu
- Có thể đi kèm nghẹt mũi, đau nhức trán, vùng má hoặc quanh mắt
Nếu không điều trị đúng, viêm xoang có thể trở thành mạn tính và dẫn đến tình trạng viêm họng mạn kèm đờm vàng kéo dài.
1.4. Dị ứng và viêm mũi dị ứng bội nhiễm
Dị ứng nguyên phát không gây đờm vàng, tuy nhiên khi kéo dài và không kiểm soát tốt, dịch mũi trong dễ bị bội nhiễm vi khuẩn, dẫn đến:
- Chảy mũi màu vàng, đặc
- Dịch mũi chảy xuống họng gây đờm vàng
- Nghẹt mũi, hắt hơi, ngứa mũi hoặc mắt
- Ho kéo dài do kích thích họng
Bội nhiễm xảy ra khi niêm mạc đường hô hấp bị tổn thương kéo dài, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
Ở người bị hen hoặc viêm mũi dị ứng mạn tính, việc kiểm soát viêm tốt bằng thuốc xịt mũi chứa corticosteroid và thuốc kháng histamin là rất quan trọng để ngăn ngừa đờm vàng do bội nhiễm.
1.5. Hút thuốc lá và tiếp xúc với khói bụi, hóa chất
Khói thuốc lá và các chất kích thích như khói công nghiệp, khói bếp than, hóa chất dạng hơi có thể gây tổn thương niêm mạc đường hô hấp.
Người hút thuốc hoặc tiếp xúc môi trường ô nhiễm thường xuyên có:
- Đờm màu vàng nâu hoặc vàng sẫm
- Cảm giác vướng họng, ho có đờm buổi sáng
- Niêm mạc họng bị kích thích mạn tính
- Tăng nguy cơ viêm phế quản mạn, viêm họng hạt
Ngoài ra, hút thuốc làm giảm hoạt động của lông chuyển đường hô hấp khiến dịch tiết bị ứ đọng, dễ nhiễm khuẩn và sinh đờm màu vàng.
1.6. Cơ thể mất nước, gây đặc quánh dịch tiết
Nước là thành phần chủ yếu của dịch nhầy trong hệ hô hấp. Khi cơ thể thiếu nước, dịch tiết trở nên:
- Đặc hơn, dính hơn, khó khạc ra
- Có màu vàng đục dù không nhất thiết có nhiễm khuẩn
Tình trạng này thường gặp khi:
- Uống quá ít nước
- Sốt kéo dài gây mất nước
- Môi trường khô hanh, sử dụng máy điều hòa thường xuyên
Mặc dù đờm vàng trong trường hợp này không do vi khuẩn, nhưng dịch tiết đặc lại có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, làm nặng thêm tình trạng hô hấp nếu không khắc phục sớm.
1.7. Các bệnh lý mạn tính: viêm họng hạt, viêm amidan mạn
Viêm họng hạt: là biến thể mạn tính của viêm họng, xảy ra khi các nang lympho ở thành sau họng bị phì đại và viêm kéo dài.
Viêm amidan mạn tính: là tình trạng viêm tái đi tái lại của amidan, dẫn đến cấu trúc amidan có nhiều hốc chứa dịch hoặc mủ.
Đặc điểm đờm trong hai bệnh này:
- Đờm vàng hoặc nâu, đặc, khó khạc ra
- Cảm giác nuốt vướng, vướng họng kéo dài
- Hơi thở hôi do tồn đọng mủ và tế bào chết
Điều trị gồm:
- Vệ sinh họng kỹ lưỡng (súc miệng, súc họng)
- Thuốc kháng viêm, kháng sinh khi có đợt cấp
- Trường hợp nặng, bác sĩ có thể chỉ định cắt amidan hoặc đốt họng hạt bằng plasma hoặc laser
1.8. Hệ miễn dịch suy yếu – dễ bị bội nhiễm
Người có hệ miễn dịch yếu (người lớn tuổi, người bệnh mạn tính, sau hóa trị, suy dinh dưỡng) dễ bị nhiễm trùng tái phát ở đường hô hấp, dẫn đến:
- Đờm vàng, đặc, tái đi tái lại nhiều lần
- Khó phục hồi dứt điểm dù đã điều trị
Các vi khuẩn thường gặp bao gồm: Staphylococcus aureus, Klebsiella pneumoniae, Pseudomonas aeruginosa.
Trong trường hợp này, điều trị đòi hỏi:
- Phối hợp thuốc kháng sinh thích hợp
- Tăng cường miễn dịch (dinh dưỡng, vitamin C, kẽm, nghỉ ngơi hợp lý)
- Điều trị các bệnh nền để tránh bùng phát viêm
2. Cách xử lý và điều trị tại nhà
2.1. Mẹo khạc đờm đúng cách, tránh làm tổn thương họng
Khạc đờm sai cách (dùng sức quá mạnh hoặc khạc liên tục) dễ gây trầy xước niêm mạc họng, kích ứng thanh quản và tạo cảm giác đau rát sau khi khạc.
Cách khạc đờm đúng:
- Hít sâu bằng mũi, giữ lại không khí vài giây.
- Dùng cơ ho nhẹ để đẩy đờm lên gần cuống họng.
- Dùng miệng nhẹ nhàng khạc đờm ra khăn giấy hoặc bồn rửa.
Rửa miệng bằng nước ấm sau mỗi lần khạc để làm sạch và dịu họng.
Lưu ý: Tuyệt đối không nuốt lại đờm vì có thể đưa vi khuẩn xuống dạ dày hoặc phổi.
2.2. Súc họng bằng nước muối ấm đúng cách
Nước muối ấm có tác dụng:
- Sát khuẩn, làm dịu niêm mạc họng và khoang miệng.
- Giảm viêm, long đờm và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn.
Cách sử dụng:
- Dùng nước muối sinh lý 0.9% hoặc tự pha (1 thìa cà phê muối/500ml nước ấm).
- Súc miệng nhẹ trong 30 giây, sau đó ngửa cổ để súc họng sâu trong 10-15 giây.
- Thực hiện 2-3 lần/ngày, đặc biệt buổi sáng và tối.
Không súc họng quá nhiều lần trong ngày để tránh khô họng và mất cân bằng sinh lý niêm mạc.
2.3. Giữ ẩm cổ họng và không gian sinh hoạt
Niêm mạc khô dễ kích ứng và làm dịch tiết trở nên đặc quánh, gây khó khăn cho việc long đờm.
Giải pháp giữ ẩm:
- Uống đủ nước (1.5 – 2 lít/ngày).
- Tránh sử dụng điều hòa ở nhiệt độ quá thấp hoặc liên tục.
- Dùng máy tạo độ ẩm không khí nếu sống trong môi trường khô hanh.
- Đeo khẩu trang khi ra ngoài để tránh khói bụi và giữ ấm vùng cổ họng.
2.4. Uống đủ nước và ưu tiên nước ấm
Nước giúp làm loãng đờm, hỗ trợ đào thải dễ dàng qua đường thở.
Loại nước nên dùng:
- Nước ấm: giúp làm dịu họng, hỗ trợ giãn cơ đường hô hấp.
- Nước chanh ấm pha mật ong (nếu không dị ứng) – có tính kháng khuẩn nhẹ.
- Tránh: đồ uống có cồn, cà phê, nước đá lạnh vì có thể làm khô niêm mạc hoặc kích ứng họng.
Lưu ý: uống từng ngụm nhỏ, đều đặn trong ngày thay vì uống nhiều nước cùng lúc.
2.5. Dùng tinh dầu và xông hơi hỗ trợ long đờm
Xông hơi tinh dầu giúp:
- Làm lỏng đờm, giảm nghẹt mũi, thông thoáng đường thở.
- Diệt khuẩn nhẹ qua cơ chế bay hơi của tinh dầu.
Tinh dầu khuyên dùng: bạc hà, tràm, khuynh diệp, gừng, chanh sả.
Cách thực hiện:
- Nhỏ 2-3 giọt tinh dầu vào tô nước nóng, trùm khăn kín đầu và hít thở nhẹ nhàng trong 10 phút.
- Có thể dùng máy xông tinh dầu nếu có sẵn.
- Không nên xông quá 2 lần/ngày và cần tránh dùng cho trẻ nhỏ dưới 2 tuổi (tùy loại tinh dầu).
2.6. Bài tập thở sâu, giúp làm sạch phổi tự nhiên
Thở sâu giúp tăng cường trao đổi khí, tống đẩy đờm ra khỏi phế nang và phế quản.
Kỹ thuật đơn giản:
- Ngồi thẳng lưng, tay đặt lên bụng.
- Hít sâu bằng mũi trong 3-5 giây, cảm nhận bụng phồng lên.
- Giữ hơi thở 2 giây rồi thở ra chậm rãi bằng miệng đến khi hết khí.
- Thực hiện 10 – 15 lần mỗi buổi sáng hoặc khi cảm thấy khó thở.
Có thể kết hợp bài tập ho có kiểm soát (controlled coughing) để hỗ trợ đẩy đờm ra hiệu quả.
3. Các xét nghiệm có thể được chỉ định
Khi đờm vàng xuất hiện kéo dài trên 5-7 ngày, kèm sốt, đau ngực, ho dai dẳng hoặc khó thở, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm chẩn đoán nguyên nhân:
- Soi họng (nội soi họng): giúp quan sát tình trạng niêm mạc họng, amidan, phát hiện ổ mủ hoặc dấu hiệu viêm mạn tính.
- Xét nghiệm đờm (nhuộm Gram, cấy đờm): xác định loại vi khuẩn hoặc nấm gây bệnh để lựa chọn kháng sinh phù hợp.
- Chụp X-quang phổi: phát hiện các bệnh lý như viêm phổi, giãn phế quản, áp xe phổi…
- Chụp CT xoang (khi nghi viêm xoang): giúp đánh giá mức độ tắc nghẽn xoang, dịch mủ tích tụ hoặc viêm xoang mạn tính.
- Xét nghiệm máu (CRP, bạch cầu): kiểm tra tình trạng viêm và nhiễm trùng trong cơ thể.
4. Kháng sinh có cần thiết không? Khi nào nên dùng?
Đờm vàng không phải lúc nào cũng cần dùng kháng sinh. Trong nhiều trường hợp, đờm vàng là phản ứng của hệ miễn dịch, không nhất thiết là do nhiễm khuẩn.
Kháng sinh chỉ nên dùng khi có bằng chứng nhiễm khuẩn rõ ràng, chẳng hạn:
- Sốt cao, kéo dài.
- Đờm chuyển xanh đậm, có mùi hôi.
- Xét nghiệm đờm cho thấy có vi khuẩn.
- Biến chứng viêm phế quản, viêm phổi…
Việc tự ý dùng kháng sinh có thể gây kháng thuốc, rối loạn tiêu hóa hoặc che lấp triệu chứng bệnh khác.
Bác sĩ sẽ chỉ định loại kháng sinh phù hợp với loại vi khuẩn gây bệnh, liều dùng và thời gian điều trị chính xác.
5. Các nhóm thuốc hỗ trợ: tiêu đờm, giảm viêm, giảm ho
Ngoài kháng sinh (nếu cần), các nhóm thuốc sau thường được sử dụng hỗ trợ điều trị triệu chứng:
Thuốc tiêu đờm (long đờm):
- Giúp làm loãng đờm, dễ khạc ra hơn.
- Ví dụ: N-acetylcystein (NAC), ambroxol, bromhexin.
Thuốc giảm viêm đường hô hấp:
- Giảm sưng viêm niêm mạc họng, amidan, phế quản.
- Có thể dùng corticoid dạng xịt họng hoặc uống ngắn ngày (chỉ theo chỉ định).
Thuốc giảm ho:
- Chỉ dùng khi ho khan, ho nhiều ảnh hưởng giấc ngủ, sinh hoạt.
- Ví dụ: Dextromethorphan, các thuốc giảm ho có thảo dược.
Thuốc kháng histamin (nếu có yếu tố dị ứng):
- Giúp giảm tiết dịch, giảm nghẹt mũi và viêm mũi dị ứng.
6. Điều trị nguyên nhân gốc: viêm xoang, amidan, viêm họng mạn
Điều trị chỉ có hiệu quả bền vững khi loại bỏ được nguyên nhân gây ra đờm vàng kéo dài:
Viêm xoang:
- Dùng thuốc xịt mũi co mạch, kháng sinh (nếu nhiễm khuẩn), thuốc chống viêm.
- Rửa mũi bằng nước muối sinh lý thường xuyên.
- Trường hợp nặng có thể cần nội soi xoang điều trị hoặc phẫu thuật dẫn lưu mủ.
Viêm amidan mạn tính hoặc có mủ tái phát nhiều lần:
- Nếu không đáp ứng điều trị nội khoa, có thể xem xét cắt amidan.
Viêm họng mạn, viêm họng hạt:
- Điều trị bằng thuốc chống viêm, súc họng sát khuẩn.
- Kết hợp chăm sóc niêm mạc họng, tránh khói bụi, chất kích thích.
- Có thể đốt họng hạt bằng laser hoặc áp lạnh nếu cần.
Cổ họng có đờm vàng không đơn thuần là triệu chứng thoáng qua mà có thể là dấu hiệu cảnh báo viêm nhiễm đang diễn tiến trong cơ thể. Việc hiểu rõ nguyên nhân và xử lý kịp thời sẽ giúp bạn bảo vệ hệ hô hấp, tránh biến chứng nguy hiểm. Nếu đờm vàng kéo dài nhiều ngày, kèm sốt hoặc ho nhiều, bạn nên đi khám để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.