CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARVINA https://pharvina.com PHARVINA PHARMACEUTICAL JSC Tue, 13 May 2025 08:11:00 +0000 vi-VN hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.4 Bé bị khản tiếng nhưng không ho – tìm hiểu ngay nguyên nhân https://pharvina.com/be-bi-khan-tieng-nhung-khong-ho-1957/ https://pharvina.com/be-bi-khan-tieng-nhung-khong-ho-1957/#respond Wed, 21 May 2025 01:10:32 +0000 https://pharvina.com/?p=1957 Giọng nói của trẻ bỗng trở nên khàn đặc, nhưng lại không kèm theo ho, sốt hay đau họng – điều này khiến không ít cha mẹ cảm thấy lo lắng. Liệu đây chỉ là hiện tượng nhất thời, hay là dấu hiệu của một vấn đề tiềm ẩn? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân và cách xử lý đúng khi bé bị khản tiếng nhưng không ho.

1. Nguyên nhân bé bị khản tiếng nhưng không ho

1.1. Khản tiếng do la hét, nói nhiều hoặc khóc quá mức

Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất khiến trẻ bị khản tiếng mà không kèm theo ho chính là do dây thanh bị “làm việc quá sức”. Ở trẻ nhỏ, đặc biệt là độ tuổi từ 2-6 tuổi, bé rất hiếu động, thích chạy nhảy, hét to khi chơi đùa hoặc có thể khóc kéo dài khi mệt, cáu gắt. Tất cả những hành vi này đều tạo ra áp lực cơ học lớn lên dây thanh âm, làm cho dây thanh bị sưng nhẹ hoặc phù nề, từ đó dẫn đến hiện tượng khản giọng.

Vì đây là tổn thương cơ học đơn thuần, nên trẻ thường không bị ho, không sốt, không có dấu hiệu viêm nhiễm và vẫn sinh hoạt bình thường. Tuy nhiên, nếu tình trạng này diễn ra thường xuyên – ví dụ như bé nào hay la hét nhiều trong thời gian dài – có thể khiến dây thanh hình thành các tổn thương mạn tính như hạt xơ dây thanh.

1.2. Viêm thanh quản giai đoạn đầu

Viêm thanh quản là một dạng nhiễm trùng hoặc viêm không đặc hiệu ở khu vực thanh quản – nơi chứa dây thanh âm. Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là ở giai đoạn sớm của bệnh, dấu hiệu duy nhất có thể chỉ là khản tiếng. Trẻ có thể không ho, không sốt, không chảy mũi nhưng giọng nói trở nên khàn đặc, khó phát âm rõ.

Nguyên nhân thường là do nhiễm virus gây cảm lạnh nhẹ hoặc bé bị kích ứng bởi thay đổi thời tiết đột ngột, môi trường có không khí khô, bụi bẩn, hóa chất. Với hệ miễn dịch còn non nớt, niêm mạc đường hô hấp của trẻ rất nhạy cảm và dễ phản ứng quá mức với những tác nhân này.

Nếu không được phát hiện và chăm sóc đúng cách, tình trạng viêm có thể lan rộng và làm xuất hiện thêm các triệu chứng như ho khan, đau họng, sốt nhẹ… Khi đó, việc điều trị cần tích cực hơn.

1.3. Khô niêm mạc thanh quản do môi trường hoặc thói quen

Không phải lúc nào khản tiếng cũng xuất phát từ bệnh lý. Trong một số tình huống, trẻ bị khản giọng đơn giản là do niêm mạc thanh quản bị khô. Nguyên nhân có thể đến từ việc ở phòng điều hòa liên tục, uống ít nước, hoặc do thời tiết quá hanh khô, đặc biệt vào mùa lạnh.

Khi niêm mạc bị mất độ ẩm, dây thanh dễ bị kích thích và rung không đều, tạo ra âm thanh bị rè hoặc khàn. Đây là một biểu hiện tạm thời và thường không kèm theo ho, sốt hay các triệu chứng viêm nhiễm khác. Nếu phụ huynh để ý thấy bé hay khát nước, môi khô, giọng nói lúc rõ lúc không – rất có thể đây chính là nguyên nhân.

1.4. Phản ứng dị ứng hoặc kích ứng thanh quản

Ở một số trẻ có cơ địa dị ứng, khản tiếng có thể là phản ứng của thanh quản trước các tác nhân dị nguyên như bụi nhà, phấn hoa, nấm mốc, lông thú cưng hoặc thậm chí là một số loại thực phẩm. Dị ứng thường khiến niêm mạc thanh quản bị sưng nhẹ, dẫn đến giọng nói bị biến đổi – nhưng không gây ho hay đau họng.

Điểm đặc trưng của trường hợp này là khản tiếng có thể xảy ra đột ngột sau khi tiếp xúc với yếu tố dị ứng và thường kèm các dấu hiệu dị ứng khác như hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mắt hoặc nổi mẩn. Trong một số trường hợp, dị ứng cũng có thể gây phù nề thanh quản – là một tình trạng nghiêm trọng hơn và cần theo dõi sát.

1.5. Trào ngược dạ dày thực quản (GERD)

Nghe có vẻ không liên quan, nhưng trào ngược axit từ dạ dày lên thực quản cũng là một nguyên nhân âm thầm gây khản tiếng ở trẻ nhỏ. Đặc biệt là vào buổi sáng sớm, khi bé thức dậy với giọng nói rè rè, khàn đục  nhưng không ho, không sốt – phụ huynh nên nghĩ đến khả năng trào ngược.

Trào ngược làm cho axit dạ dày trào lên cổ họng, âm thầm gây viêm và kích ứng vùng thanh quản. Điều này dẫn đến hiện tượng khản tiếng mạn tính. Bé có thể không có triệu chứng tiêu hóa rõ rệt như ợ nóng hay đau bụng, khiến nguyên nhân này dễ bị bỏ sót.

1.6. Hạt xơ, polyp hoặc bất thường tại dây thanh (ít gặp)

Ở một số ít trẻ, đặc biệt là những bé có thói quen nói to hoặc la hét trong thời gian dài, sự tổn thương liên tục của dây thanh có thể dẫn đến hình thành hạt xơ hoặc polyp. Đây là những khối nhỏ mọc trên dây thanh làm cản trở chuyển động rung đều khi bé nói, tạo ra âm thanh khàn, rè, khó nghe. Tình trạng này thường kéo dài và không đáp ứng tốt với các biện pháp chăm sóc thông thường tại nhà.

Một số bé cũng có thể có bất thường bẩm sinh tại dây thanh hoặc vùng thanh quản – điều này thường được phát hiện khi khản tiếng xảy ra từ nhỏ, kéo dài không dứt và cần được bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng thăm khám nội soi để chẩn đoán chính xác.

2. Cha mẹ nên làm gì khi bé bị khản tiếng nhưng không ho?

Khi con có dấu hiệu khản tiếng mà không đi kèm ho hay sốt, nhiều cha mẹ thường phân vân không biết nên xử lý thế nào – nên chờ theo dõi thêm hay đưa đi khám ngay? Dưới đây là những việc thiết thực mà cha mẹ có thể làm để giúp con nhanh hồi phục, đồng thời nhận diện được tình huống nào cần đến sự can thiệp y tế.

2.1. Theo dõi sát các dấu hiệu đi kèm

Điều đầu tiên cha mẹ nên làm là quan sát thật kỹ tình trạng của trẻ. Hãy ghi nhớ:

  • Khản tiếng bắt đầu từ khi nào? Có liên quan đến một dịp con nói nhiều, gào khóc hay hát hò quá mức không?
  • Giọng nói thay đổi như thế nào? Bé nói nhỏ hơn, giọng rè, mất âm sắc hay hầu như không phát ra tiếng?
  • Bé có biểu hiện mệt mỏi, biếng ăn, ngủ ít hoặc quấy khóc hơn bình thường không?

Việc theo dõi kỹ những chi tiết này sẽ giúp cha mẹ nhận ra được mức độ nghiêm trọng của tình trạng khản tiếng và cung cấp thông tin hữu ích cho bác sĩ nếu cần khám sau này.

2.2. Hướng dẫn trẻ nghỉ giọng đúng cách

Khản tiếng không nên coi thường và điều quan trọng nhất là để cho dây thanh của trẻ có thời gian “nghỉ ngơi”.

  • Hạn chế tối đa việc la hét, hét to, đặc biệt trong các hoạt động vui chơi, sinh hoạt nhóm.
  • Không nên khuyến khích trẻ thì thầm quá nhiều – vì thì thầm thực ra cũng gây áp lực lên dây thanh không kém gì hét to.
  • Cha mẹ có thể hướng dẫn trẻ giao tiếp bằng cử chỉ, hình ảnh hoặc nét mặt khi cần thiết. Với trẻ lớn hơn, có thể dùng giấy, bảng vẽ hoặc ứng dụng điện thoại đơn giản để hỗ trợ giao tiếp.

2.3. Cải thiện môi trường sống

Một số yếu tố trong môi trường sống cũng có thể làm tình trạng khản tiếng kéo dài hoặc nặng thêm. Hãy chủ động điều chỉnh:

  • Giữ cho phòng của bé có độ ẩm thích hợp, đặc biệt vào mùa đông hoặc khi dùng điều hòa nhiều.
  • Tránh để trẻ tiếp xúc với khói thuốc, bụi bẩn, hóa chất hoặc lông thú cưng, vì những yếu tố này có thể kích thích đường thở và ảnh hưởng đến dây thanh.
  • Cho trẻ uống đủ nước ấm trong ngày, hạn chế nước lạnh, đá hoặc các loại thức ăn có vị cay, nóng, chua – những thứ này dễ khiến thanh quản bị kích ứng thêm.

3. Dấu hiệu cần đưa bé đi khám

Trong hầu hết các trường hợp, khản tiếng ở trẻ nhỏ là tình trạng lành tính và có thể tự hồi phục sau vài ngày nghỉ ngơi, uống đủ nước và tránh la hét. Tuy nhiên, phụ huynh không nên chủ quan nếu nhận thấy các dấu hiệu bất thường sau đây, vì chúng có thể là biểu hiện của một vấn đề nghiêm trọng hơn liên quan đến thanh quản hoặc đường hô hấp:

1. Khản tiếng kéo dài trên 1 tuần không thuyên giảm

Nếu bé bị khản tiếng liên tục trong vòng 7 ngày trở lên mà không có dấu hiệu cải thiện, đặc biệt dù đã nghỉ ngơi, uống nhiều nước ấm và hạn chế nói chuyện, thì cha mẹ nên đưa bé đi khám. Khản tiếng kéo dài có thể là dấu hiệu của:

  • Viêm thanh quản mạn tính
  • Trào ngược dạ dày thực quản gây kích ứng thanh quản kéo dài
  • Các tổn thương thực thể như hạt xơ hoặc polyp dây thanh (hiếm nhưng cần loại trừ)

2. Bé có dấu hiệu khó thở, nuốt đau, sốt cao hoặc mệt mỏi

Nếu tình trạng khản tiếng đi kèm với khó thở, thở rít, thở nhanh, thì có thể dây thanh đã bị sưng nề nghiêm trọng, làm hẹp đường thở, đây là tình trạng cấp cứu cần xử lý kịp thời.

Ngoài ra, nếu bé có biểu hiện nuốt đau, nuốt khó, sốt trên 38.5°C, hoặc mệt mỏi bất thường, thì nhiều khả năng bé đang bị nhiễm trùng vùng họng – thanh quản hoặc thậm chí là viêm thanh thiệt (một tình trạng nguy hiểm). Những dấu hiệu này tuyệt đối không nên xem nhẹ.

3. Khản tiếng tái đi tái lại nhiều lần

Nếu bé thường xuyên bị khản giọng, lặp đi lặp lại nhiều lần trong tháng hoặc trong năm, đặc biệt khi không có lý do rõ ràng như la hét hay viêm hô hấp – phụ huynh nên cho bé được thăm khám chuyên khoa. Khản tiếng mạn tính tái phát có thể gợi ý đến:

  • Dị ứng hô hấp mạn
  • Trào ngược dạ dày
  • Rối loạn cơ phát âm
  • Các bất thường cấu trúc thanh quản

Việc nội soi thanh quản hoặc làm thêm xét nghiệm có thể được chỉ định để xác định nguyên nhân chính xác.

4. Bé có dấu hiệu mất tiếng hoàn toàn (mất âm)

Nếu bé không thể phát ra âm thanh hoặc chỉ nói được rất nhỏ, thì thào, thậm chí mất giọng đột ngột, điều này cảnh báo khả năng tổn thương nặng dây thanh, hoặc các nguyên nhân nghiêm trọng khác như:

  • Phù nề dây thanh cấp tính
  • Tổn thương thần kinh thanh quản (ít gặp nhưng cần loại trừ)
  • Các khối u hiếm gặp vùng thanh quản

Trường hợp này cần được thăm khám bởi bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng, tốt nhất tại cơ sở có nội soi thanh quản cho trẻ em.

]]>
https://pharvina.com/be-bi-khan-tieng-nhung-khong-ho-1957/feed/ 0
Nằm điều hòa bị đau họng – Nguyên nhân và cách xử lý https://pharvina.com/nam-dieu-hoa-bi-dau-hong-2011/ https://pharvina.com/nam-dieu-hoa-bi-dau-hong-2011/#respond Tue, 20 May 2025 04:10:30 +0000 https://pharvina.com/?p=2011 Nhiều người sau một đêm ngủ điều hòa tỉnh dậy lại thấy cổ họng đau rát, khô khốc, thậm chí nói khó khăn. Liệu nằm điều hòa có thực sự gây viêm họng? Hay còn những nguyên nhân nào ẩn sau hiện tượng tưởng chừng quen thuộc này? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn lý giải rõ ràng từ góc nhìn y khoa, đồng thời cung cấp các giải pháp hiệu quả để phòng tránh tình trạng này một cách an toàn và khoa học.

1. Nguyên nhân nằm điều hòa bị đau họng

1.1. Khô niêm mạc họng do không khí lạnh và thiếu ẩm

Không khí từ máy điều hòa thường rất khô, nhất là khi hoạt động lâu trong không gian kín. Khi độ ẩm trong phòng giảm mạnh, lớp nhầy bao phủ niêm mạc họng vốn có nhiệm vụ giữ ẩm và bảo vệ đường thở cũng dần khô lại. Điều này khiến niêm mạc trở nên dễ bị kích ứng, trầy xước, tạo cảm giác rát họng, khô ngứa, đặc biệt rõ vào sáng sớm sau một đêm nằm phòng lạnh.

Tình trạng khô họng kéo dài có thể làm tổn thương hàng rào bảo vệ tự nhiên, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn, virus xâm nhập và gây viêm nhiễm. Người có cơ địa nhạy cảm hoặc đang có viêm mũi – xoang nền thường dễ bị ảnh hưởng nặng hơn khi tiếp xúc với môi trường thiếu ẩm kéo dài.

1.2. Viêm họng do thay đổi nhiệt độ đột ngột

Khi từ môi trường nóng vào phòng điều hòa lạnh hoặc ngược lại, cơ thể phải liên tục điều chỉnh để thích nghi với sự chênh lệch nhiệt độ, đặc biệt là tại vùng mũi – họng. Sự thay đổi đột ngột này dễ khiến mao mạch vùng niêm mạc co thắt, làm giảm khả năng lưu thông máu và làm suy yếu cơ chế miễn dịch tại chỗ.

Hệ miễn dịch vùng hầu họng khi bị “gây sốc” bởi nhiệt độ lạnh dễ mất đi khả năng kiểm soát các tác nhân gây bệnh vốn luôn tồn tại trong không khí. Do đó, tình trạng đau họng, nuốt vướng, hoặc cảm giác vướng cổ họng thường dễ xuất hiện ngay cả khi không bị nhiễm khuẩn thực sự.

1.3. Luồng gió lạnh thổi trực tiếp vào vùng mặt – cổ – họng khi ngủ

Khi ngủ, cơ thể thường ở trạng thái nghỉ ngơi, hệ thần kinh tự chủ hoạt động chậm lại. Nếu luồng gió lạnh từ điều hòa thổi trực tiếp vào vùng cổ – mặt – họng suốt đêm, vùng niêm mạc hô hấp trên sẽ bị làm lạnh sâu kéo dài. Điều này không chỉ gây co mạch máu cục bộ mà còn làm giảm lưu lượng máu nuôi dưỡng niêm mạc họng, dẫn đến giảm khả năng chống lại tác nhân gây hại.

Tình trạng này làm tăng nguy cơ viêm họng cấp do cảm lạnh tại chỗ. Các triệu chứng thường thấy bao gồm đau rát họng, nuốt đau, thậm chí khàn tiếng nếu ảnh hưởng lan đến dây thanh quản. Ngoài ra, còn có thể kéo theo cứng cổ, đau vai gáy nếu cơ vùng cổ bị co cứng do lạnh.

1.4. Ô nhiễm trong máy lạnh

Máy lạnh không được vệ sinh định kỳ dễ tích tụ bụi bẩn, vi khuẩn, nấm mốc ở bộ phận lọc gió và đường ống dẫn khí. Khi hoạt động, máy lạnh sẽ phát tán những tác nhân này ra không khí và người sử dụng sẽ hít vào trực tiếp qua đường hô hấp trên, bao gồm cả họng và mũi.

Các vi sinh vật này có thể gây kích ứng hoặc nhiễm trùng niêm mạc họng, nhất là ở người có sức đề kháng yếu. Triệu chứng thường gặp là ngứa họng, ho khan, đau họng kéo dài không rõ nguyên nhân. Đây cũng là nguyên nhân gián tiếp dẫn đến viêm họng mạn tính nếu tiếp xúc kéo dài mà không xử lý nguồn gốc.

2. Cách khắc phục để không bị đau họng khi nằm điều hòa

2.1. Điều chỉnh cách sử dụng điều hòa

  • Giữ nhiệt độ hợp lý: Tránh để nhiệt độ điều hòa quá thấp, nên duy trì trong khoảng 26-28°C để cơ thể không bị “sốc lạnh”, đặc biệt là vào ban đêm.
  • Tránh gió lạnh thổi trực tiếp vào cơ thể: Điều chỉnh hướng gió sao cho không thổi thẳng vào mặt, cổ, ngực khi ngủ. Vị trí đặt giường cũng nên cách xa cửa gió điều hòa.
  • Kích hoạt chế độ quay gió (swing): Giúp không khí lưu thông đều hơn, giảm tình trạng gió lạnh tập trung tại một vùng nhất định.
  • Hẹn giờ tắt điều hòa ban đêm: Nếu có thể, nên sử dụng chức năng timer để điều hòa tự tắt sau vài tiếng, tránh nằm lạnh suốt đêm.

2.2. Bổ sung độ ẩm trong phòng

  • Sử dụng máy tạo ẩm: Giúp tăng độ ẩm không khí về mức lý tưởng (từ 40-60%), đặc biệt quan trọng khi điều hòa hoạt động lâu.
  • Giải pháp tự nhiên: Đặt chậu nước, khăn ẩm treo trong phòng, hoặc trồng một vài loại cây trong nhà để tăng độ ẩm tự nhiên.
  • Tại sao độ ẩm lại quan trọng?: Niêm mạc hô hấp (mũi – họng – khí quản) cần một môi trường ẩm để duy trì hoạt động bảo vệ, khi bị khô sẽ dễ viêm, đau rát và mất sức đề kháng với vi khuẩn.

2.3. Vệ sinh định kỳ máy lạnh

  • Lịch vệ sinh hợp lý: Nên vệ sinh lưới lọc mỗi 1-2 tháng và bảo dưỡng toàn bộ máy (bao gồm dàn lạnh – dàn nóng) mỗi 3-6 tháng/lần tùy tần suất sử dụng.
  • Tự vệ sinh cơ bản tại nhà: Tháo lưới lọc, rửa sạch bằng nước và để khô trước khi lắp lại. Lau sạch bề mặt cửa gió bằng khăn ẩm.
  • Khi nào cần kỹ thuật viên?: Nếu máy lạnh có mùi lạ, gió yếu, kêu to, hoặc không làm lạnh đều, hãy gọi kỹ thuật viên chuyên nghiệp để kiểm tra kỹ lưỡng.

2.4. Bảo vệ niêm mạc họng

  • Uống nước ấm thường xuyên, nhất là vào buổi sáng và trước khi đi ngủ, để duy trì độ ẩm cho vùng họng.
  • Dùng khẩu trang mỏng khi ngủ: Giúp giữ ấm vùng mũi – họng, đặc biệt hữu ích cho người dễ viêm họng hoặc có bệnh mạn tính đường hô hấp.
  • Súc họng bằng nước muối sinh lý 0.9% mỗi sáng và tối: Thói quen này giúp loại bỏ vi khuẩn, làm dịu họng và giảm nguy cơ viêm.
  • Không nói chuyện hoặc hát lớn ngay sau khi vừa ngủ dậy: Vì lúc này niêm mạc còn khô và nhạy cảm, dễ bị tổn thương thêm.

3.Việc nên làm sau khi thức dậy nếu bị đau họng?

Nếu bạn bị đau họng sau khi thức dậy, đặc biệt sau khi ngủ trong phòng có điều hòa, dưới đây là những việc nên làm ngay để giảm triệu chứng và ngăn tình trạng nặng hơn:

1. Uống nước ấm ngay sau khi thức dậy

  • Giúp làm dịu cổ họng, cung cấp độ ẩm cho niêm mạc đang bị khô rát.
  • Có thể thêm một chút mật ong hoặc vài lát gừng nếu không bị dị ứng.

2. Súc miệng, súc họng bằng nước muối sinh lý

  • Loại bỏ vi khuẩn, bụi bẩn tích tụ trong họng sau đêm dài.
  • Làm dịu vùng niêm mạc bị kích ứng, giảm cảm giác đau rát.

3. Tránh nói to, la hét hoặc nói nhiều ngay sau khi thức dậy

  • Lúc này niêm mạc họng vẫn đang “mỏng manh” và cần thời gian phục hồi.
  • Nói to có thể gây tổn thương thêm cho vùng họng đang viêm nhẹ.

4. Bổ sung độ ẩm trong phòng ngủ

  • Đặt chậu nước, máy tạo ẩm hoặc khăn ẩm trong phòng nếu tiếp tục dùng điều hòa.
  • Hạn chế ngủ trong phòng quá khô khiến họng càng dễ bị kích ứng.

5. Theo dõi tình trạng họng trong 1-2 ngày

  • Nếu cơn đau họng thuyên giảm, khả năng cao chỉ do niêm mạc bị khô hoặc thay đổi nhiệt độ.
  • Nếu đau họng kèm theo sốt, nuốt đau nhiều, ho kéo dài, nên đi khám bác sĩ để loại trừ viêm họng do nhiễm khuẩn hoặc virus.

Đau họng khi nằm điều hòa chủ yếu do không khí khô, lạnh và luồng gió thổi trực tiếp vào vùng họng. Nếu không điều chỉnh kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến viêm họng kéo dài. Hãy sử dụng điều hòa đúng cách, bổ sung độ ẩm và chăm sóc niêm mạc họng mỗi ngày để bảo vệ sức khỏe hô hấp.

]]>
https://pharvina.com/nam-dieu-hoa-bi-dau-hong-2011/feed/ 0
Bé ho có tiêm phòng được không? Có nên trì hoãn? https://pharvina.com/be-bi-ho-co-tiem-phong-duoc-khong-2022/ https://pharvina.com/be-bi-ho-co-tiem-phong-duoc-khong-2022/#respond Mon, 19 May 2025 23:09:49 +0000 https://pharvina.com/?p=2022 Bé bị ho có tiêm phòng được không? Đây là câu hỏi khiến rất nhiều bậc phụ huynh băn khoăn khi đến ngày tiêm của con. Lo lắng rằng tiêm trong lúc bé chưa khỏe sẽ gây hại, không ít cha mẹ đã chọn hoãn lại lịch tiêm mà không biết điều này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Vậy thực hư ra sao? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu dưới góc nhìn y khoa: khi nào trẻ ho vẫn có thể tiêm được, khi nào cần hoãn và cách đảm bảo an toàn tốt nhất cho bé trong giai đoạn nhạy cảm này.

1. Bé bị ho có tiêm phòng được không?

1.1. Nguyên tắc y khoa về việc trì hoãn hoặc tiếp tục tiêm chủng

Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) và Bộ Y tế Việt Nam, trẻ bị bệnh nhẹ vẫn có thể tiêm phòng bình thường. Bệnh nhẹ bao gồm các triệu chứng như ho nhẹ, sổ mũi, không sốt hoặc sốt nhẹ và bé vẫn sinh hoạt bình thường. Việc hoãn tiêm chỉ nên cân nhắc khi trẻ có dấu hiệu bệnh nặng hoặc đang trong giai đoạn cấp tính.

Trước khi quyết định tiêm hay hoãn, bác sĩ sẽ dựa vào tình trạng sức khỏe tổng thể của bé tại thời điểm khám sàng lọc. Nếu bé tỉnh táo, ăn uống tốt, thở đều và không có dấu hiệu nhiễm trùng nặng, thường sẽ được chỉ định tiêm. Ngược lại, nếu bé mệt lả, sốt cao, hoặc có biểu hiện viêm hô hấp nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định lùi lịch tiêm để đảm bảo an toàn.

1.2. Các trường hợp có thể tiêm dù bé bị ho

Nếu bé chỉ bị ho nhẹ, không sốt, vẫn bú/ăn ngoan, chơi bình thường và không có dấu hiệu bất thường khi khám hô hấp, thì hoàn toàn có thể tiến hành tiêm phòng theo lịch. Trong nhiều trường hợp, triệu chứng ho này là do cảm lạnh thông thường hoặc thay đổi thời tiết, không ảnh hưởng đến phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với vắc xin.

Bé đang trong giai đoạn hồi phục sau một đợt ốm (hết sốt, ăn uống trở lại, tinh thần tốt lên rõ rệt) cũng có thể được xem là đủ điều kiện tiêm. Nhiều bác sĩ thậm chí khuyên nên tranh thủ tiêm trong giai đoạn này, khi bé đã qua cơn bệnh chính và sức đề kháng đang hồi phục, để tránh lỡ mất cơ hội phòng ngừa bệnh nguy hiểm.

1.3. Các trường hợp cần hoãn tiêm

Nếu bé bị ho kèm theo sốt cao (trên 38.5°C), thở nhanh, khò khè, bỏ bú hoặc quấy khóc liên tục, thì không nên tiêm ngay lập tức. Những dấu hiệu này cho thấy bé có thể đang bị viêm đường hô hấp dưới hoặc nhiễm trùng toàn thân. Tiêm vắc xin trong thời điểm này có thể làm tăng nguy cơ phản ứng phụ và khiến bác sĩ khó phân biệt triệu chứng sau tiêm với tiến triển bệnh nền.

Một số trường hợp nghi ngờ bé đang nhiễm bệnh truyền nhiễm nặng như cúm A, viêm phổi do vi khuẩn, hay ho gà, thì bắt buộc phải trì hoãn tiêm và xử lý bệnh cấp trước. Sau khi bé được điều trị ổn định, bác sĩ sẽ hẹn lịch tiêm lại phù hợp hơn, đảm bảo an toàn và hiệu quả miễn dịch cho trẻ.

1.4. Nguy cơ gì nếu trì hoãn tiêm phòng?

Việc trì hoãn tiêm phòng không hợp lý có thể khiến bé rơi vào “giai đoạn cửa sổ miễn dịch” – khoảng thời gian mà cơ thể chưa được bảo vệ đầy đủ nhưng lại dễ phơi nhiễm với mầm bệnh, đặc biệt là khi bé tiếp xúc với môi trường công cộng, nhà trẻ hoặc có anh chị đang đi học.

Nhiều trường hợp thực tế đã ghi nhận bệnh truyền nhiễm bùng phát trở lại ở các nhóm trẻ chưa tiêm đủ mũi, ví dụ như sởi, ho gà hay thủy đậu. Đôi khi chỉ vì bé ho nhẹ và phụ huynh tự ý hoãn tiêm, sau đó quên lịch hoặc không tái khám kịp, dẫn đến hậu quả đáng tiếc mà hoàn toàn có thể phòng tránh được.

2. Phản ứng sau tiêm và bé đang ho: Có khác biệt gì không?

2.1. Liệu bé đang ho có dễ bị phản ứng phụ nặng hơn không?

Các nghiên cứu và kinh nghiệm lâm sàng cho thấy, trẻ đang bị ho nhẹ nhưng đủ điều kiện sức khỏe để tiêm thì không có nguy cơ cao hơn về phản ứng phụ so với trẻ khỏe mạnh. Phản ứng sau tiêm chủ yếu phụ thuộc vào loại vắc xin, cơ địa từng bé và tình trạng miễn dịch, chứ không chỉ dựa vào triệu chứng ho đơn lẻ.

Tuy nhiên, nếu bé được tiêm trong khi đang ủ bệnh hoặc mắc bệnh nhiễm trùng chưa được phát hiện, phản ứng sau tiêm có thể khó phân biệt với diễn biến bệnh. Điều này có thể khiến phụ huynh hoang mang, lo rằng phản ứng tiêm là nguyên nhân khiến bệnh nặng lên, trong khi thật ra hai việc có thể diễn ra song song.

2.2. Những biểu hiện sau tiêm thường gặp ở trẻ đang ho

Sau tiêm, bé có thể sốt nhẹ, sưng đỏ tại chỗ tiêm, hoặc quấy khóc, đây là những phản ứng bình thường. Nếu bé đang ho sẵn, phụ huynh có thể thấy bé ho nhiều hơn đôi chút hoặc mệt hơn tạm thời, nhưng điều này thường do bé đã khó chịu sẵn, chứ không phải do vắc xin làm bệnh nặng thêm.

Một số bé có thể hơi biếng ăn hoặc ngủ ít hơn sau tiêm, đặc biệt nếu ho kèm nghẹt mũi hay đang trong giai đoạn hồi phục. Điều quan trọng là theo dõi sát và phân biệt được đâu là triệu chứng bệnh nền, đâu là phản ứng sau tiêm, tránh hiểu nhầm và tự xử lý không đúng cách.

2.3. Cách xử trí và theo dõi sau tiêm nếu bé có triệu chứng hô hấp

Sau khi tiêm, phụ huynh nên theo dõi bé kỹ trong 24-48 giờ đầu, đặc biệt là các dấu hiệu bất thường như sốt cao liên tục, tím tái, khó thở, hoặc co giật, đây là các tình huống cần đi khám ngay. Nếu bé chỉ ho nhẹ, vẫn bú/ngủ được thì chỉ cần chăm sóc tại nhà và giữ vệ sinh đường hô hấp tốt.

Nên cho bé uống đủ nước, nhỏ mũi bằng nước muối sinh lý nếu nghẹt mũi và tiếp tục các thuốc ho (nếu đang dùng) theo chỉ định trước đó của bác sĩ. Tuyệt đối không tự ý dùng thêm thuốc hạ sốt hoặc kháng sinh mới mà không có chỉ định, vì có thể che lấp triệu chứng cần theo dõi sau tiêm.

3. Các câu hỏi thường gặp 

3.1. Bé đang dùng thuốc ho thì có ảnh hưởng đến hiệu quả vaccine không?

Thông thường, các loại thuốc ho không ảnh hưởng đến hiệu quả của vắc xin, vì cơ chế hoạt động của thuốc và vắc xin là hoàn toàn khác nhau. Thuốc ho chỉ giúp làm dịu triệu chứng tại chỗ, trong khi vắc xin giúp kích hoạt hệ miễn dịch tạo kháng thể đặc hiệu. Tuy nhiên, nếu bé đang dùng thuốc có chứa corticoid liều cao kéo dài, bác sĩ có thể cân nhắc hoãn tiêm, vì loại thuốc này có thể ức chế miễn dịch.

3.2. Có cần làm xét nghiệm hay đi khám trước khi tiêm nếu bé ho?

Không phải tất cả trường hợp bé ho đều cần làm xét nghiệm, nhưng khám sàng lọc là bắt buộc trước mỗi mũi tiêm. Bác sĩ sẽ khám kỹ đường hô hấp, đo nhiệt độ, hỏi về thời gian khởi phát ho, mức độ ăn ngủ của trẻ và các dấu hiệu toàn thân khác. Trong một số trường hợp, nếu nghi ngờ nhiễm trùng nặng hoặc bệnh lý nền, bác sĩ có thể chỉ định thêm xét nghiệm máu, CRP hoặc X-quang phổi để đảm bảo an toàn trước khi tiêm.

3.3. Tiêm phòng có làm tình trạng ho trở nên nặng hơn?

Không có bằng chứng khoa học cho thấy việc tiêm phòng khiến tình trạng ho trở nặng nếu bé được tiêm đúng chỉ định và đang trong thể trạng phù hợp. Tuy nhiên, vì sau tiêm bé có thể mệt hơn, sốt nhẹ hoặc quấy khóc, nên với những trẻ đang ho sẵn, phụ huynh có thể cảm nhận bé “khó chịu hơn” một chút, điều này thường là tạm thời và sẽ cải thiện sau 1-2 ngày.

Trước mỗi mũi tiêm, bác sĩ sẽ thực hiện khám sàng lọc kỹ lưỡng, bao gồm: nghe phổi, quan sát nhịp thở, đo thân nhiệt, đánh giá trạng thái thần kinh – ăn, ngủ, chơi – và hỏi kỹ về các thuốc đang dùng. Với trẻ ho nhẹ nhưng không có dấu hiệu nguy hiểm, bác sĩ thường sẽ khuyên tiếp tục tiêm để không lỡ mất lịch quan trọng.

Trong trường hợp bé có dấu hiệu bất thường hoặc cha mẹ quá lo lắng, bác sĩ có thể giải thích cụ thể, hẹn tiêm lại sau vài ngày nếu cần. Quan trọng nhất là phụ huynh không nên tự ý hoãn tiêm mà chưa qua đánh giá chuyên môn, vì có thể dẫn đến bỏ sót thời điểm vàng của lịch tiêm phòng.

]]>
https://pharvina.com/be-bi-ho-co-tiem-phong-duoc-khong-2022/feed/ 0
Viêm phế quản là gì? Nguy hiểm thế nào? https://pharvina.com/viem-phe-quan-la-gi-1888/ https://pharvina.com/viem-phe-quan-la-gi-1888/#respond Mon, 19 May 2025 08:09:47 +0000 https://pharvina.com/?p=1888 Viêm phế quản là một trong những bệnh lý thường gặp nhất trong mùa lạnh hoặc khi thời tiết thay đổi thất thường. Dù đa phần được xem là lành tính và có thể tự khỏi, nhưng nếu không được chăm sóc đúng cách, viêm phế quản vẫn có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh và những nguy cơ tiềm ẩn.

1. Viêm phế quản là gì?

Viêm phế quản là tình trạng niêm mạc lớp lót trong của các ống phế quản, nơi dẫn khí từ khí quản vào phổi bị viêm nhiễm, gây sưng tấy và tăng tiết dịch nhầy. Khi niêm mạc này bị kích thích, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách ho để loại bỏ chất nhầy dư thừa ra khỏi đường hô hấp.

Tùy theo thời gian và mức độ tiến triển, bệnh được chia làm hai dạng chính:

Viêm phế quản cấp tính

  • Thường khởi phát đột ngột, kéo dài từ vài ngày đến vài tuần.
  • Do virus là nguyên nhân phổ biến nhất (chiếm khoảng 90% các trường hợp), đặc biệt là sau khi người bệnh bị cảm lạnh hoặc cúm.
  • Các triệu chứng bao gồm ho, đờm, mệt mỏi, đau ngực nhẹ, sốt nhẹ và khò khè.

Viêm phế quản mạn tính

  • Là tình trạng ho có đờm kéo dài ít nhất 3 tháng mỗi năm và lặp lại trong ít nhất 2 năm liên tiếp.
  • Đây là một biểu hiện quan trọng của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
  • Nguyên nhân chủ yếu là do hút thuốc lá, hít phải khói bụi công nghiệp, hóa chất, hoặc sinh sống trong môi trường ô nhiễm trong thời gian dài.
  • Tình trạng viêm kéo dài sẽ dẫn đến tổn thương vĩnh viễn các đường dẫn khí, gây giảm chức năng hô hấp, khó thở kéo dài và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng phổi.

2. Cơ chế bệnh sinh của bệnh viêm phế quản

Cơ chế bệnh sinh của viêm phế quản như sau:

1. Tổn thương niêm mạc phế quản

  • Các tác nhân gây bệnh xâm nhập vào phế quản làm tổn thương lớp biểu mô trụ có lông chuyển.
  • Lông chuyển bị tê liệt hoặc phá hủy làm mất khả năng vận chuyển chất nhầy và dị vật ra khỏi phế quản, khi đó đờm, bụi và vi sinh vật dễ tích tụ lại.

2. Phản ứng viêm tại chỗ

  • Cơ thể kích hoạt phản ứng miễn dịch → huy động các tế bào viêm như bạch cầu trung tính, đại thực bào, tế bào mast đến vùng tổn thương.
  • Các tế bào này giải phóng cytokine, histamin, prostaglandin và các chất trung gian viêm gây giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch → niêm mạc phế quản phù nề.

3. Tăng tiết chất nhầy

  • Các tuyến nhầy (tuyến goblet và tuyến dưới niêm mạc) bị kích thích mạnh → tăng tiết dịch nhầy quá mức.
  • Dịch nhầy tích tụ trong lòng phế quản, kết hợp với lông chuyển bị rối loạn → không thể đẩy đờm ra ngoài hiệu quả.

4. Hẹp lòng phế quản

  • Phù nề + tích tụ chất nhầy → lòng ống phế quản bị thu hẹp, luồng khí đi qua bị cản trở.
  • Người bệnh cảm thấy khó thở, khò khè, tức ngực, đặc biệt khi gắng sức.

5. Phản xạ ho – cơ chế bảo vệ

“Các thụ thể cảm giác tại niêm mạc phế quản khi bị kích thích bởi dị vật, đờm, chất nhầy hoặc vi sinh vật sẽ truyền tín hiệu qua dây thần kinh phế vị đến trung tâm ho ở hành não, khởi phát phản xạ ho nhằm loại bỏ các tác nhân này khỏi đường hô hấp.”

  • Hệ thần kinh cảm giác trong phế quản phát hiện kích thích,  kích hoạt phản xạ ho nhằm tống đờm, chất nhầy và tác nhân gây bệnh ra ngoài ( Hệ thần kinh cảm giác (sensory component): không phải là một “hệ” riêng biệt, mà là một phần của hệ thần kinh ngoại biên, dẫn truyền cảm giác từ ngoại biên về trung ương qua các sợi thần kinh hướng tâm)
  • Tuy nhiên, ho kéo dài cũng làm tổn thương thêm lớp niêm mạc.

6. Tắc nghẽn đường thở (trường hợp nặng)

  • Khi chất nhầy đặc và nhiều + phù nề nặng + co thắt cơ trơn (như trong viêm phế quản co thắt) có thể gây tắc nghẽn luồng khí một phần hoặc toàn bộ.
  • Hậu quả: giảm thông khí phổi, giảm trao đổi khí, có thể dẫn đến thiếu oxy, tăng CO₂, thậm chí suy hô hấp nếu không xử trí kịp thời.

3. Vì sao viêm phế quản là bệnh thường gặp?

Viêm phế quản là một trong những bệnh hô hấp phổ biến nhất ở cả người lớn và trẻ em. Có nhiều lý do khiến căn bệnh này dễ xuất hiện và tái phát:

3.1. Hệ hô hấp là “cửa ngõ” tiếp xúc với môi trường

Phế quản nằm trên đường đi của luồng khí hít vào nên tiếp xúc trực tiếp với vi khuẩn, virus, bụi mịn, khói thuốc, khí độc… Đây là vùng dễ tổn thương nhất khi có sự thay đổi về thời tiết, độ ẩm, hoặc nhiễm lạnh đột ngột.

3.2. Tác nhân virus dễ lây lan

Phần lớn các trường hợp viêm phế quản cấp là do virus gây ra (như virus cúm, rhinovirus, adenovirus…). Các virus này lây truyền qua không khí, giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc qua tiếp xúc tay – mũi – miệng, khiến bệnh lan nhanh trong cộng đồng, nhất là vào mùa lạnh.

3.3. Sự phổ biến của hút thuốc lá và ô nhiễm không khí

Một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến viêm phế quản trở thành bệnh thường gặp chính là thói quen hút thuốc lá và tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng gia tăng.

Khói thuốc lá chứa hàng nghìn chất độc hại gây tổn thương trực tiếp đến niêm mạc phế quản, làm suy giảm hệ thống lông chuyển, hàng rào bảo vệ tự nhiên của đường thở. Người hút thuốc chủ động hay thụ động đều có nguy cơ cao bị viêm phế quản mạn tính.

Đồng thời, không khí ô nhiễm, đặc biệt ở các đô thị lớn với nồng độ bụi mịn PM2.5 và khí thải công nghiệp cao, khiến hệ hô hấp luôn trong tình trạng bị tấn công, làm gia tăng tỷ lệ mắc bệnh rõ rệt.

3.4. Khả năng tự bảo vệ của đường thở bị suy yếu

Khả năng tự bảo vệ của đường hô hấp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định một người có dễ bị viêm phế quản hay không. Trẻ nhỏ, người cao tuổi và những người có bệnh nền mạn tính như tiểu đường, tim mạch hay suy giảm miễn dịch thường có hệ miễn dịch yếu, khả năng chống lại tác nhân gây bệnh kém hơn.

Ngoài ra, các tế bào lông chuyển và lớp niêm dịch trong phế quản vốn có nhiệm vụ quét sạch vi khuẩn, bụi bẩn ra khỏi đường thở, nếu bị tổn thương hoặc hoạt động kém hiệu quả, sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và virus phát triển, gây viêm nhiễm.

3.5. Khí hậu thay đổi, thời tiết thất thường

Yếu tố khí hậu và thời tiết cũng có tác động rõ rệt đến tỷ lệ mắc viêm phế quản, đặc biệt là vào thời điểm giao mùa hoặc những ngày thời tiết thay đổi đột ngột. Nhiệt độ giảm sâu vào ban đêm, độ ẩm không khí cao khiến virus cúm và virus hô hấp khác sinh sôi mạnh mẽ. Khi cơ thể không kịp thích nghi, hệ miễn dịch bị suy yếu tạm thời, dẫn đến viêm mũi họng và nếu không kiểm soát tốt, tình trạng viêm dễ lan xuống phế quản

3.6. Thói quen sinh hoạt thiếu khoa học

Thói quen sinh hoạt thiếu khoa học cũng là một yếu tố góp phần khiến viêm phế quản ngày càng phổ biến. Giấc ngủ không đảm bảo, chế độ ăn thiếu dinh dưỡng, lối sống ít vận động đều làm giảm sức đề kháng. Nhiều người thường xem nhẹ các triệu chứng ban đầu như ho nhẹ hay cảm cúm thông thường, không điều trị triệt để, dẫn đến viêm lan rộng, kéo dài và trở thành viêm phế quản.

4. Triệu chứng nhận biết

4.1. Dấu hiệu của viêm phế quản cấp

Viêm phế quản cấp tính thường bắt đầu đột ngột sau một đợt cảm lạnh hoặc nhiễm siêu vi đường hô hấp trên. Đặc điểm của bệnh là các triệu chứng xuất hiện rầm rộ nhưng thường cải thiện trong vài ngày đến vài tuần nếu được chăm sóc đúng cách.

Các triệu chứng điển hình gồm:

  • Ho khan hoặc ho có đờm: Triệu chứng chủ đạo. Lúc đầu ho khan, sau đó chuyển sang ho có đờm trắng vàng nhạt hoặc xanh (đờm đặc hoặc loãng). Đôi khi ho kéo dài đến 3 tuần dù nhiễm trùng đã lui.
  • Sốt nhẹ hoặc sốt vừa: Nhiều người bị sốt nhẹ, kèm ớn lạnh. Trẻ em có thể sốt cao hơn người lớn.
  • Khò khè và khó thở nhẹ: Niêm mạc phế quản bị sưng, tiết nhiều nhầy khiến luồng khí lưu thông kém, khiến cho tiếng thở rít hoặc khò khè, đặc biệt là khi thở ra.
  • Đau tức ngực hoặc cảm giác nặng ngực: Do ho nhiều và co thắt các cơ hô hấp, người bệnh có thể thấy tức ngực, nhất là khi hít sâu hoặc cười to.
  • Mệt mỏi, uể oải: Là phản ứng thông thường của cơ thể khi chống lại nhiễm trùng.

Một số triệu chứng kèm theo có thể gặp:

  • Sổ mũi, nghẹt mũi
  • Đau họng
  • Nhức đầu nhẹ
  • Toát mồ hôi về đêm (ở trẻ em)

4.2. Dấu hiệu của viêm phế quản mạn tính

Viêm phế quản mạn tính là tình trạng viêm kéo dài và tái đi tái lại, đặc biệt ở những người thường xuyên hút thuốc lá hoặc tiếp xúc với môi trường ô nhiễm. Đây là một trong những biểu hiện chính của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
Triệu chứng điển hình:

  • Ho kéo dài hàng tháng, nhiều năm: Thường là ho có đờm kéo dài ít nhất 3 tháng mỗi năm, trong ít nhất 2 năm liên tiếp mà không do nguyên nhân nào khác.
  • Đờm đặc, có thể vàng hoặc xanh: Thường tăng nhiều vào buổi sáng sau khi ngủ dậy. Ở một số người, đờm có thể có vệt máu do tổn thương niêm mạc phế quản.
  • Khó thở mạn tính: Cảm giác hụt hơi, thở nông, đặc biệt khi gắng sức (leo cầu thang, đi bộ nhanh, vác nặng…). Triệu chứng tiến triển theo thời gian.
  • Khò khè dai dẳng: Tiếng thở rít, đôi khi nghe thấy rõ cả khi nghỉ ngơi, đặc biệt là vào ban đêm hoặc sáng sớm.
  • Cảm giác nặng ngực và mệt mỏi kéo dài: Viêm kéo dài làm giảm hiệu suất hô hấp, khiến người bệnh dễ cảm thấy kiệt sức dù chỉ vận động nhẹ.
  • Tái phát liên tục các đợt cấp: Mỗi lần cảm lạnh hoặc thay đổi thời tiết, bệnh dễ tái phát với mức độ nặng hơn, thậm chí cần nhập viện.

    ⚠ Cần phân biệt với:

    • Hen phế quản (thường có tiền sử dị ứng, khò khè nhiều, đáp ứng tốt với giãn phế quản).

    • Lao phổi (ho kéo dài, ho ra máu, gầy sút, sốt chiều…).

    • Viêm phổi (sốt cao, rét run, rale ẩm khu trú, hình ảnh X-quang điển hình).

4.3. Khi nào nên đi khám bác sĩ?

Không phải lúc nào viêm phế quản cũng cần điều trị y tế ngay lập tức, nhưng có những tình huống cảnh báo mà bạn không nên bỏ qua:

Nên đến khám bác sĩ nếu bạn có một trong các dấu hiệu sau:

  • Ho kéo dài hơn 3 tuần, không có dấu hiệu thuyên giảm
  • Sốt trên 38,5°C, kéo dài > 3 ngày
  • Khó thở tăng dần, cảm giác nghẹt thở dù nghỉ ngơi
  • Đờm có màu vàng sậm, xanh đậm, hoặc lẫn máu
  • Cảm giác đau ngực dữ dội, không chỉ đơn thuần do ho
  • Người bệnh có tiền sử hen suyễn, COPD, tim mạch, đái tháo đường, hoặc hệ miễn dịch yếu
  • Trẻ nhỏ (< 2 tuổi), người già (> 65 tuổi) mắc viêm phế quản, đặc biệt nếu kèm theo bỏ bú, li bì, co rút lồng ngực hoặc tím tái môi – đầu chi
  • Viêm phế quản tái phát nhiều lần trong năm, ảnh hưởng sinh hoạt

Lời khuyên:

Việc chẩn đoán sớm – điều trị đúng không chỉ giúp giảm nhanh triệu chứng mà còn phòng tránh biến chứng như viêm phổi, giãn phế quản, hoặc tổn thương phổi không hồi phục. Đặc biệt, không nên tự ý dùng kháng sinh hay thuốc giảm ho khi chưa có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa hô hấp.

5. Biến chứng có thể gặp

Viêm phế quản đặc biệt là khi không được theo dõi và điều trị đúng cách có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến hệ hô hấp và sức khỏe tổng quát. Dưới đây là 3 biến chứng thường gặp nhất:

5.1. Nhiễm trùng lan rộng

Khi phế quản bị viêm, lớp niêm mạc mất đi chức năng bảo vệ bình thường. Vi khuẩn, virus hoặc nấm có thể từ vùng viêm lan rộng sang các cấu trúc kế cận như:

  • Phế nang (gây viêm phổi)
  • Tai giữa (đặc biệt ở trẻ em)
  • Xoang mũi (gây viêm xoang)
  • Họng, thanh quản (gây viêm thanh quản, viêm họng)
  • Trong một số trường hợp nặng, nhiễm trùng có thể vượt khỏi hệ hô hấp và lan vào máu, gây nhiễm khuẩn huyết – một tình trạng đe dọa tính mạng.

Biểu hiện cảnh báo:

  • Sốt cao, rét run kéo dài
  • Ho nhiều hơn, đờm chuyển sang màu xanh đậm vàng đục hoặc có mùi hôi
  • Mệt mỏi nhiều, tim đập nhanh, tụt huyết áp
  • Có biểu hiện rối loạn ý thức (lú lẫn, ngủ lịm)

Lưu ý: Người có hệ miễn dịch yếu (người già, bệnh nhân tiểu đường, ung thư, HIV…) dễ bị biến chứng lan rộng này hơn.

5.2. Viêm phổi

Viêm phế quản nếu không kiểm soát tốt có thể tiến triển từ đường dẫn khí lớn (phế quản) lan xuống mô phổi (phế nang), gây viêm phổi. Biến chứng này thường gặp ở:

  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
  • Người cao tuổi
  • Người có bệnh nền hô hấp mạn tính (COPD, hen suyễn…)
  • Người hút thuốc lâu năm

Triệu chứng cần cảnh giác:

  • Sốt cao liên tục, lạnh run
  • Ho nặng hơn, đờm vàng/xanh/xám đặc
  • Đau tức ngực khi hít sâu
  • Nhịp thở nhanh, khó thở tăng rõ
  • Môi hoặc đầu ngón tay tím tái (thiếu oxy)
  • Mệt rũ, lả người

Biến chứng viêm phổi nặng có thể dẫn đến:

  • Tràn dịch màng phổi
  • Áp xe phổi
  • Suy hô hấp cấp
  • Thậm chí tử vong nếu không điều trị kịp thời

Lưu ý: Nếu một người bị viêm phế quản mà sốt kéo dài, ho không giảm sau 5-7 ngày, hoặc khó thở tăng lên, cần đi khám ngay để loại trừ khả năng chuyển sang viêm phổi.

5.3. Suy hô hấp cấp/mạn

Suy hô hấp xảy ra khi phổi không thể cung cấp đủ oxy cho máu hoặc không loại bỏ đủ khí CO₂ ra khỏi cơ thể.

Viêm phế quản, nếu kéo dài hoặc tái phát nhiều lần, có thể làm tổn thương cấu trúc đường thở, gây ra tình trạng hẹp, xơ hóa, giảm đàn hồi phổi – từ đó dẫn đến suy hô hấp mạn tính. Trong trường hợp viêm cấp nặng, suy hô hấp cấp tính cũng có thể xuất hiện nhanh chóng.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Khó thở nặng: cảm giác không đủ hơi thở, thở gấp, co kéo cơ hô hấp phụ
  • Tím tái: môi, đầu ngón tay tím
  • Mệt mỏi triền miên, giảm khả năng vận động
  • Rối loạn ý thức: lơ mơ, ngủ gà (do tăng CO₂)
  • Thở nhanh, mạch nhanh, huyết áp tụt (trong suy hô hấp cấp)

6. Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán viêm phế quản được thực hiện thông qua kết hợp giữa khám lâm sàng, khai thác triệu chứng và một số xét nghiệm cận lâm sàng nhằm xác định mức độ viêm, loại trừ các bệnh lý nặng hơn như viêm phổi hay hen phế quản.

6.1. Khám lâm sàng và hỏi bệnh

Bác sĩ sẽ khai thác kỹ thời gian khởi phát bệnh, tính chất ho (khô hay có đờm), màu sắc đờm, khó thở, tiền sử hút thuốc hoặc bệnh lý hô hấp mạn tính. Khám ngực có thể ghi nhận tiếng ran rít, ran ẩm, dấu hiệu thở nhanh, co kéo cơ hô hấp phụ (nặng hơn ở trẻ nhỏ).

6.2. Các xét nghiệm hỗ trợ

X-quang phổi: Giúp loại trừ viêm phổi, tràn dịch màng phổi hoặc bệnh lý phổi mạn tính. Trong viêm phế quản thông thường, hình ảnh X-quang không có tổn thương nhu mô phổi rõ ràng.

Xét nghiệm đờm: Áp dụng khi nghi ngờ nhiễm khuẩn. Xét nghiệm này giúp xác định loại vi khuẩn và kháng sinh đồ phù hợp nếu cần điều trị kháng sinh.

Đo chức năng hô hấp (Spirometry): Hữu ích trong viêm phế quản mạn hoặc khi nghi có hen phế quản, COPD. Đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở, từ đó phân biệt với các bệnh lý mạn tính khác.

7. Điều trị viêm phế quản

Dưới đây là các nguyên tắc và phương pháp điều trị tiêu biểu trong thực hành lâm sàng hiện nay.

7.1. Nguyên tắc điều trị chung

Mục tiêu điều trị:

  • Làm giảm triệu chứng (ho, khó thở, đờm…)
  • Ngăn ngừa biến chứng (viêm phổi, suy hô hấp)
  • Hạn chế tái phát, đặc biệt trong viêm phế quản mạn

Nguyên tắc điều trị:

  • Không lạm dụng kháng sinh: 80-90% trường hợp viêm phế quản cấp là do virus, kháng sinh không cần thiết.
  • Điều trị triệu chứng là chính: giúp người bệnh dễ chịu và hỗ trợ phục hồi nhanh.
  • Tăng cường miễn dịch và nghỉ ngơi: đóng vai trò quan trọng không kém thuốc.
  • Theo dõi sát diễn biến: nhất là ở người già, trẻ nhỏ, người có bệnh nền hô hấp.

7.2. Thuốc điều trị thường dùng

1/ Kháng sinh (chỉ dùng khi có chỉ định)

Kháng sinh trong điều trị viêm phế quản chỉ được chỉ định khi có dấu hiệu rõ ràng của nhiễm khuẩn, như sốt cao liên tục, đờm đặc có màu xanh vàng hoặc mùi hôi. Thuốc cũng được cân nhắc ở những bệnh nhân có nguy cơ bội nhiễm cao như người mắc bệnh phổi mạn tính, suy giảm miễn dịch. Ngoài ra, kết quả cấy đờm dương tính với vi khuẩn là yếu tố xác nhận cần thiết cho việc dùng kháng sinh.

Các loại thường dùng:

  • Amoxicillin – Clavulanic acid
  • Cefuroxime, Cefpodoxime
  • Macrolid (Azithromycin, Clarithromycin)
  • Với người dị ứng beta-lactam: dùng doxycyclin, levofloxacin

Lưu ý: Không nên dùng kháng sinh nếu không có chỉ định rõ ràng, để tránh kháng thuốc.

2/ Thuốc giãn phế quản

Mục tiêu:

  • Làm giãn đường thở, giảm co thắt, giúp người bệnh dễ thở hơn, đặc biệt khi có triệu chứng khò khè, thở rít, hoặc viêm phế quản co thắt.

Các nhóm thuốc thường dùng:

  • Salbutamol (Ventolin) – dạng xịt hoặc khí dung
  • Ipratropium bromide – tác dụng nhanh, thường dùng kết hợp
  • Theophyllin – đường uống hoặc tiêm (ít dùng hơn do tác dụng phụ)

Lưu ý: Với trẻ em, thuốc giãn phế quản nên dùng qua máy khí dung, đảm bảo hiệu quả hấp thu và an toàn.

3/ Thuốc long đờm và giảm ho

Mục tiêu:

  • Làm loãng đờm, giúp dễ khạc ra ngoài giúp giảm ho, ngăn bít tắc phế quản.
  • Giảm ho chỉ khi ho quá nhiều làm kiệt sức hoặc mất ngủ, không dùng tràn lan vì ho là phản xạ bảo vệ tự nhiên.

Nhóm long đờm:

  • Acetylcysteine (NAC) – phổ biến, hiệu quả tốt
  • Bromhexin, Ambroxol
  • Guaifenesin – dùng cho trẻ nhỏ

Nhóm giảm ho (chỉ định giới hạn):

  .Dextromethorphan (dạng siro, viên):(cấm dùng ở trẻ < 12 tháng tuổi bị hen, suy hô hấp).

  • Codein (khi ho khan dữ dội, có kê đơn)

Lưu ý: Không phối hợp thuốc long đờm và thuốc giảm ho cùng lúc mà không có chỉ định từ bác sĩ.

7.4. Chăm sóc tại nhà và theo dõi bệnh

Nghỉ ngơi và phục hồi:

  • Nghỉ ngơi nhiều giúp cơ thể tập trung năng lượng cho hệ miễn dịch.
  • Tránh gắng sức, lao động nặng khi đang còn ho, khó thở.

Duy trì môi trường trong lành:

  • Không hút thuốc, tránh khói bụi, khí độc.
  • Giữ ấm cổ họng, đặc biệt khi thời tiết lạnh.
  • Có thể dùng máy tạo ẩm nếu không khí khô.

Chế độ ăn uống:

  • Uống nhiều nước ấm: giúp loãng đờm, giảm ho
  • Tăng cường vitamin C, kẽm, protein để nâng sức đề kháng
  • Hạn chế đồ lạnh, cay, nước ngọt có gas

Theo dõi dấu hiệu cần tái khám:

  • Sốt kéo dài > 3 ngày
  • Ho không giảm sau 1 tuần hoặc nặng hơn
  • Khó thở tăng dần, có dấu tím môi/ngón tay
  • Trẻ nhỏ: bỏ bú, quấy khóc, thở nhanh

Dù triệu chứng có vẻ nhẹ, nhưng bệnh nhân viêm phế quản vẫn cần theo dõi sát sao. Việc tự ý ngưng thuốc, không tái khám đúng hẹn hoặc điều trị không đầy đủ là nguyên nhân hàng đầu khiến bệnh dễ tái phát hoặc trở thành mạn tính.

]]>
https://pharvina.com/viem-phe-quan-la-gi-1888/feed/ 0
Trẻ bị khản tiếng phải làm sao? Những điều cha mẹ nên biết https://pharvina.com/tre-bi-khan-tieng-phai-lam-sao-1949/ https://pharvina.com/tre-bi-khan-tieng-phai-lam-sao-1949/#respond Mon, 19 May 2025 03:09:45 +0000 https://pharvina.com/?p=1949 Mấy hôm nay, bé nhà bạn bỗng nói giọng khàn khàn, khó nghe, thậm chí nói một chút là mệt? Không sốt, không ho nặng, nhưng giọng nói thì cứ trầm khàn kéo dài? Đó có thể là dấu hiệu của tình trạng khản tiếng – một vấn đề tưởng nhẹ nhưng nếu không xử lý đúng cách có thể ảnh hưởng đến giọng nói và sức khỏe của trẻ. Vậy trẻ bị khản tiếng phải làm sao? Dưới đây là những thông tin cha mẹ cần nắm được.

1. Dấu hiệu nhận biết trẻ bị khản tiếng

Khản tiếng là hiện tượng giọng nói của trẻ bị thay đổi so với bình thường do dây thanh quản bị viêm, sưng, hoặc bị tổn thương. Đây là tình trạng khá phổ biến ở trẻ em, đặc biệt trong độ tuổi đi học, khi trẻ bắt đầu nói nhiều, la hét hoặc tiếp xúc với môi trường nhiều vi khuẩn, virus.

1.1. Những biểu hiện thường gặp

Phụ huynh có thể dễ dàng nhận ra trẻ bị khản tiếng qua một số dấu hiệu dưới đây:

  • Giọng nói trầm hơn bình thường: Thay vì giọng trong trẻo quen thuộc, trẻ có thể nói với giọng khàn khàn, trầm đục như đang bị nghẹt mũi hoặc không mở to giọng được.
  • Giọng nói khô, nhỏ, khó nghe: Khi nói chuyện, âm thanh phát ra không rõ ràng, dễ bị lẫn với tiếng thì thầm, đôi khi khiến người đối diện phải hỏi lại vì không nghe rõ.
  • Trẻ dễ mệt khi nói: Một số trẻ than phiền “nói thấy mệt” hoặc không muốn nói nữa sau một thời gian ngắn, cho thấy cơ dây thanh bị quá tải hoặc kích thích.
  • Phát âm không rõ, bị ngắt quãng: Khi nói liên tục, trẻ có thể bị tắt tiếng giữa chừng, âm phát ra không đều hoặc không đủ lực.
  • Khản tiếng kéo dài nhiều ngày: Nếu tình trạng khản tiếng vẫn còn sau 3-5 ngày và không có dấu hiệu thuyên giảm, đây là dấu hiệu cảnh báo cần theo dõi kỹ hơn.

Ngoài ra, một số trẻ còn kèm theo các triệu chứng khác như ho, đau họng, sốt nhẹ (nếu nguyên nhân do viêm nhiễm), hoặc khó thở (trong trường hợp nặng hơn).

1.2. Phân biệt khản tiếng cấp tính và mạn tính

Việc phân biệt giữa khản tiếng cấp tính và mạn tính rất quan trọng vì liên quan trực tiếp đến nguyên nhân gây bệnh và cách điều trị.

Khản tiếng cấp tính:

Thường kéo dài dưới 2 tuần. Các triệu chứng thường xuất hiện đột ngột và có thể đi kèm với ho, sốt nhẹ, nghẹt mũi. Nếu được nghỉ ngơi, giữ ấm và chăm sóc đúng cách, tình trạng này thường tự khỏi.

Nguyên nhân chủ yếu do viêm thanh quản cấp tính, thường đi kèm sau cảm lạnh, nhiễm virus, la hét quá mức.

Khản tiếng mạn tính:

Kéo dài trên 2-3 tuần hoặc tái đi tái lại nhiều lần

Thường liên quan đến những nguyên nhân sâu xa hơn như:

  • Trào ngược dạ dày thực quản
  • Thói quen nói to, nói nhiều trong thời gian dài
  • Viêm thanh quản mạn tính
  • Sự hình thành polyp, hạt xơ dây thanh

Trong trường hợp này, trẻ cần được khám tai – mũi – họng để nội soi thanh quản, xác định nguyên nhân chính xác và điều trị chuyên sâu.

2. Nguyên nhân khiến trẻ bị khản tiếng

Tình trạng khản tiếng ở trẻ có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Có những nguyên nhân rất phổ biến, thường gặp và dễ xử lý; nhưng cũng có những nguyên nhân tiềm ẩn nguy cơ nghiêm trọng, nếu không phát hiện sớm có thể ảnh hưởng lâu dài đến giọng nói và sức khỏe hô hấp của trẻ. Dưới đây là thông tin chi tiết:

2.1. Nguyên nhân phổ biến

Nói quá nhiều, la hét, khóc lớn

  • Đây là nguyên nhân rất thường gặp ở trẻ, đặc biệt là ở độ tuổi mẫu giáo và tiểu học, khi trẻ hay chơi đùa, hát hò, nói chuyện liên tục hoặc la hét trong lớp học, sân chơi.
  • Việc sử dụng dây thanh quá mức khiến dây thanh bị sưng, mất đàn hồi, gây ra tình trạng khản tiếng tạm thời.
  • Nếu không nghỉ ngơi đúng cách, tình trạng này có thể trở thành tổn thương mạn tính về lâu dài.

Cảm lạnh, viêm họng, viêm thanh quản

  • Các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên do virus hoặc vi khuẩn là thủ phạm phổ biến gây viêm thanh quản – một nguyên nhân trực tiếp khiến trẻ bị khản tiếng.
  • Khi thanh quản bị viêm, dây thanh sẽ sưng phù, làm thay đổi giọng nói. Trẻ cũng có thể kèm theo ho khan, đau họng, sốt nhẹ.
  • Tình trạng này thường là cấp tính và sẽ cải thiện sau vài ngày nếu được chăm sóc đúng cách.

Dị ứng, không khí ô nhiễm

  • Trẻ sống trong môi trường có khói bụi, lông động vật, chất gây dị ứng (phấn hoa, hóa chất…) rất dễ bị kích ứng đường hô hấp.
  • Sự kích thích liên tục vào vùng hầu họng và thanh quản có thể gây viêm nhẹ, kéo dài, dẫn đến khản tiếng mạn tính nếu không xử lý triệt để.
  • Trẻ có cơ địa dị ứng cũng dễ nhạy cảm hơn với các yếu tố thời tiết như không khí lạnh, hanh khô.

2.2. Nguyên nhân cần đặc biệt lưu ý

Đây là nhóm nguyên nhân có nguy cơ tiềm ẩn cao hơn, cần phụ huynh đặc biệt chú ý vì dễ bị bỏ sót hoặc chẩn đoán nhầm nếu chỉ quan sát bề ngoài:

Viêm thanh quản cấp ở trẻ nhỏ

  • Thường gặp ở trẻ từ 6 tháng đến 3 tuổi, do virus (như virus cúm, RSV).
  • Trẻ có thể đột ngột bị khản tiếng, ho khan tiếng “sủa chó”, kèm khó thở, khò khè, nhất là về đêm.
  • Đây là tình huống cần cấp cứu nếu trẻ có dấu hiệu tím tái, thở rít, lừ đừ.
  • Vì triệu chứng ban đầu giống cảm lạnh nhẹ nên rất dễ bị bỏ qua nếu không theo dõi sát.

Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)

  • Ít ai ngờ rằng hiện tượng ợ nóng, trớ sữa, hay nôn trớ ở trẻ nhỏ cũng có thể dẫn đến khản tiếng.
  • Dịch axit từ dạ dày trào ngược lên họng, làm kích thích thanh quản, gây viêm mạn tính, nhất là về đêm khi trẻ nằm ngủ.
  • Trẻ có thể kèm ho về đêm, thở khò khè nhẹ và khản tiếng âm ỉ không rõ nguyên nhân.

Tổn thương dây thanh quản do thói quen xấu kéo dài

  • Những trẻ thường xuyên la hét, bắt chước giọng người lớn, ca hát với cường độ cao, sử dụng giọng nói sai tư thế dễ gây chấn thương vi thể trên dây thanh quản.
  • Dây thanh quản khi bị tổn thương thường phù nề nhẹ, xơ hóa, gây khản tiếng kéo dài, khó hồi phục nếu không được điều chỉnh thói quen.

Polyp hoặc hạt xơ dây thanh quản

  • Đây là những khối nhỏ giống như mụn nước phát triển trên dây thanh quản do tổn thương kéo dài.
  • Trẻ có biểu hiện giọng khàn dai dẳng, đôi khi bị “tắt tiếng”, dù không sốt hay viêm nhiễm gì rõ ràng.
  • Thường gặp ở những trẻ hay nói nhiều, hát nhiều, gào khóc kéo dài.
  • Việc điều trị thường cần đến liệu pháp giọng nói hoặc thậm chí là phẫu thuật nội soi dây thanh quản trong trường hợp nặng.

3. Trẻ bị khản tiếng phải làm sao? Hướng dẫn xử lý đúng cách

Khi trẻ bị khản tiếng, phản ứng đầu tiên của nhiều phụ huynh thường là lo lắng và muốn tìm cách điều trị ngay lập tức. Tuy nhiên, việc xử lý không đúng cách như cho dùng thuốc không phù hợp hoặc để trẻ nói nhiều hơn có thể khiến tình trạng kéo dài và nghiêm trọng hơn. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể giúp cha mẹ biết nên làm gì, kiêng gì và khi nào cần đi khám bác sĩ.

3.1. Chăm sóc trẻ tại nhà

Phần lớn các trường hợp khản tiếng ở trẻ (đặc biệt do nói nhiều, cảm lạnh, hoặc viêm nhẹ thanh quản) có thể được cải thiện nếu chăm sóc đúng cách tại nhà trong những ngày đầu:

Giảm nói, giữ yên giọng

  • Hãy hướng dẫn trẻ “nghỉ giọng”, hạn chế nói chuyện, la hét hay hát hò trong vài ngày để thanh quản được phục hồi.
  • Không nên bắt trẻ nói thì thầm vì thực ra điều này còn gây căng dây thanh nhiều hơn.
  • Với trẻ nhỏ chưa kiểm soát được hành vi, cha mẹ nên tạo môi trường yên tĩnh để bé không bị kích thích trò chuyện quá mức.

Giữ ấm cổ, uống đủ nước

  • Luôn giữ ấm vùng cổ họng cho trẻ, nhất là khi trời lạnh, gió to hoặc khi đi ngủ buổi tối.
  • Cho trẻ uống nhiều nước ấm, có thể là nước lọc, nước chanh ấm pha mật ong (chỉ áp dụng cho trẻ trên 1 tuổi).
  • Tránh các loại nước quá nóng hoặc quá lạnh vì đều có thể kích thích thanh quản.

Tránh các thực phẩm dễ gây kích ứng

  • Không nên cho trẻ ăn đồ cay nóng, lạnh sâu (như kem), đồ ngọt, nước có gas vì những thực phẩm này dễ gây kích ứng vùng hầu họng và làm trầm trọng thêm tình trạng viêm thanh quản.
  • Nên cho trẻ ăn thức ăn mềm, ấm, dễ nuốt như cháo, súp, canh.

Súc miệng bằng nước muối ấm (nếu trẻ đủ tuổi)

  • Với trẻ trên 4-5 tuổi có thể súc miệng được, cha mẹ nên hướng dẫn trẻ súc họng bằng nước muối sinh lý ấm 2-3 lần/ngày.
  • Việc này giúp làm sạch họng, giảm viêm nhẹ và hỗ trợ kháng khuẩn tự nhiên.

3.2. Dùng thuốc khi nào?

Không phải lúc nào trẻ khản tiếng cũng cần dùng thuốc. Việc dùng thuốc cần có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ, vì dùng sai thuốc có thể gây hại nhiều hơn lợi:

Chỉ dùng thuốc khi có chỉ định

Nếu trẻ ho nhiều, đau họng hoặc sốt, bác sĩ có thể chỉ định:

  • Thuốc giảm viêm không steroid (như ibuprofen) để hạ sốt và giảm đau.
  • Thuốc long đờm hoặc giảm ho nhẹ nếu ho làm trẻ mệt, mất ngủ.

Trong một số trường hợp có dị ứng, thuốc kháng histamin cũng có thể được cân nhắc.

Không tự ý dùng thuốc kháng sinh hoặc xịt họng

  • Kháng sinh không có tác dụng nếu nguyên nhân khản tiếng là do virus (đa số trường hợp là như vậy).
  • Thuốc xịt họng, ngậm viên ngậm sát khuẩn cũng không phù hợp cho trẻ nhỏ, dễ gây kích ứng hoặc nguy cơ hóc sặc nếu dùng sai cách.
  • Việc dùng thuốc phải tuân thủ hướng dẫn bác sĩ, tuyệt đối không dùng theo truyền miệng.

3.3. Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ?

Một số trường hợp khản tiếng ở trẻ không đơn thuần là viêm nhẹ mà có thể là dấu hiệu của bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng hơn. Hãy đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng nếu gặp các dấu hiệu sau:

Giọng khàn kéo dài trên 5 ngày

  • Nếu sau 5-7 ngày chăm sóc tại nhà mà trẻ vẫn khản tiếng, không cải thiện hoặc thậm chí nặng hơn, cần được bác sĩ kiểm tra dây thanh và thanh quản.

Kèm theo khó thở, sốt cao, đau họng dữ dội

  • Đây là dấu hiệu cảnh báo viêm thanh quản cấp, viêm họng nặng, hoặc nhiễm trùng vùng hô hấp trên cần can thiệp y tế sớm.

Trẻ nhỏ dưới 3 tuổi bị khản tiếng

  • Ở trẻ nhỏ, đường thở hẹp nên tình trạng phù nề thanh quản có thể dẫn đến suy hô hấp nhanh chóng.
  • Nếu trẻ có biểu hiện ho sủa, thở khò khè, ngủ không yên, mệt mỏi, phải đưa đi khám ngay lập tức.

4. Phòng ngừa khản tiếng ở trẻ nhỏ

Để hạn chế tình trạng này tái diễn và giúp trẻ có giọng nói khỏe mạnh, phụ huynh có thể áp dụng những biện pháp sau:

1. Theo dõi và chăm sóc sức khỏe hô hấp cho trẻ

  • Kịp thời điều trị các bệnh tai – mũi – họng như cảm lạnh, viêm họng, viêm mũi, viêm xoang, vốn là “thủ phạm” hàng đầu gây khản tiếng.
  • Đặc biệt lưu ý đến các bệnh như trào ngược dạ dày – thực quản, vì axit trào ngược có thể kích thích thanh quản và gây khàn giọng kéo dài nếu không được phát hiện sớm.

2. Hướng dẫn trẻ sử dụng giọng nói đúng cách

  • Tập cho trẻ thói quen nói vừa đủ nghe, không hét to, la ó hay cố hét to ở những nơi đông người hoặc khi vui chơi.
  • Trẻ đi học mẫu giáo, tiểu học thường rất hay hát hò, kể chuyện to, phụ huynh và giáo viên cần nhắc nhở nhẹ nhàng để trẻ biết giữ giọng, nhất là khi đang bị ho hay khản nhẹ.

3. Tránh các yếu tố môi trường gây hại

  • Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá, bụi bẩn, hóa chất tẩy rửa mạnh hoặc không khí ô nhiễm. Đây là các yếu tố dễ gây viêm nhiễm vùng hầu họng và khiến dây thanh quản dễ tổn thương.
  • Không nên để điều hòa quá lạnh, nhất là vào ban đêm và cần chú ý độ ẩm trong phòng. Nên dùng máy tạo độ ẩm hoặc đặt chậu nước nhỏ để hạn chế khô họng.

4. Duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh

  • Cho trẻ uống đủ nước mỗi ngày, đặc biệt là nước ấm, để giữ ẩm cho cổ họng và thanh quản.
  • Tập cho trẻ súc miệng bằng nước muối sinh lý (với trẻ đủ tuổi), nhất là sau khi đi học, đi chơi về hoặc buổi sáng và tối.

5. Tăng cường sức đề kháng cho trẻ

  • Xây dựng chế độ ăn uống đa dạng, đầy đủ dưỡng chất, bổ sung thực phẩm giàu vitamin A, C, E (rau xanh, trái cây, cá, trứng…) giúp tăng cường miễn dịch và bảo vệ lớp niêm mạc hô hấp.
  • Với trẻ có cơ địa dị ứng, cần chú ý phòng ngừa và theo dõi sớm các biểu hiện như viêm mũi dị ứng, ho kéo dài để tránh biến chứng lên vùng thanh quản.

6. Giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường

  • Tập thói quen vệ sinh răng miệng sạch sẽ hàng ngày để ngăn vi khuẩn gây viêm họng.
  • Giữ cho không gian sống luôn sạch sẽ, thoáng khí, hạn chế ẩm mốc – môi trường lý tưởng để virus và vi khuẩn phát triển.

Giọng nói là “công cụ giao tiếp” đầu đời của trẻ, cũng là một phần trong sự phát triển toàn diện. Việc chăm sóc và bảo vệ giọng nói từ sớm không chỉ giúp trẻ tránh các rối loạn về phát âm, mà còn giúp trẻ tự tin hơn trong giao tiếp và học tập.

]]>
https://pharvina.com/tre-bi-khan-tieng-phai-lam-sao-1949/feed/ 0
Viêm phế quản và viêm phổi có giống nhau không? https://pharvina.com/viem-phe-quan-va-viem-phoi-co-giong-nhau-khong-2080/ https://pharvina.com/viem-phe-quan-va-viem-phoi-co-giong-nhau-khong-2080/#respond Sun, 18 May 2025 07:08:20 +0000 https://pharvina.com/?p=2080 Viêm phế quản và viêm phổi đều là những bệnh lý phổ biến liên quan đến đường hô hấp, thường gặp vào mùa lạnh hoặc khi thời tiết thay đổi. Chúng có nhiều triệu chứng giống nhau như ho, sốt, đờm, khiến không ít người dễ nhầm lẫn. Tuy nhiên, đây là hai bệnh hoàn toàn khác nhau về vị trí tổn thương, mức độ nghiêm trọng và cách điều trị. Vậy làm sao để phân biệt viêm phế quản và viêm phổi? Mời bạn cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Khác biệt về vị trí tổn thương trong hệ hô hấp

Viêm phế quản là tình trạng viêm nhiễm tại niêm mạc của phế quản – các ống dẫn khí có nhiệm vụ vận chuyển không khí từ khí quản vào sâu trong phổi. Đây là phần thuộc đường hô hấp dẫn khí.

Viêm phổi là tình trạng viêm của nhu mô phổi, tức là các túi phế nang, nơi diễn ra quá trình trao đổi khí (O₂ vào máu, CO₂ ra khỏi máu). Tổn thương tại đây có thể khiến phổi chứa đầy dịch hoặc mủ, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng hô hấp.

2. Phân biệt viêm phế quản và viêm phổi qua triệu chứng

Triệu chứng Viêm phế quản Viêm phổi
Ho Chủ yếu là ho khan rồi chuyển sang ho có đờm Ho có đờm đặc, màu vàng, xanh hoặc có lẫn máu
Sốt Có thể sốt nhẹ, không kéo dài Sốt cao, rét run, kéo dài, khó kiểm soát
Đau ngực Có thể đau nhẹ do ho nhiều Đau nhói ngực, đặc biệt khi hít sâu hoặc ho
Khó thở Nhẹ hoặc trung bình, chủ yếu do tắc nghẽn khí quản Thường khó thở rõ rệt, đặc biệt ở người già hoặc trẻ nhỏ
Đờm Đờm loãng, màu trắng hoặc trong Đờm đặc, có thể màu vàng, xanh hoặc nâu
Mệt mỏi, suy nhược Thường nhẹ Rất rõ rệt, dễ kiệt sức, có thể kèm lẫn lộn ý thức
Nghe phổi bằng ống nghe Có thể nghe tiếng rít hoặc ran rít khô Nghe thấy ran ẩm, ran nổ khu trú hoặc lan tỏa

3. Phân biệt nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân gây viêm phế quản và viêm phổi có những điểm tương đồng nhưng cũng có những khác biệt quan trọng, phản ánh vị trí và mức độ tổn thương của hai bệnh lý này.

Viêm phế quản:

Nguyên nhân gây viêm phế quản chủ yếu liên quan đến sự kích ứng và viêm nhiễm của niêm mạc ống phế quản. Các tác nhân chính bao gồm:

  • Virus: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phế quản cấp tính. Các loại virus thường gặp bao gồm virus cúm, virus hợp bào hô hấp (RSV), adenovirus, rhinovirus (gây cảm lạnh thông thường) và coronavirus.
  • Vi khuẩn: Viêm phế quản cũng có thể do vi khuẩn gây ra, thường là sau một đợt nhiễm virus đường hô hấp trên (bội nhiễm). Các vi khuẩn thường gặp bao gồm Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis.
  • Các chất kích thích: Tiếp xúc với các chất kích thích có thể gây viêm phế quản, đặc biệt là viêm phế quản mãn tính. Các chất này bao gồm khói thuốc lá (chủ động và thụ động), bụi bẩn, ô nhiễm không khí, hóa chất (như amoniac, khí gas), thậm chí cả không khí quá lạnh, khô hoặc ẩm.
  • Yếu tố cơ địa và môi trường: Những người có sức đề kháng kém (trẻ em, người lớn tuổi, người có bệnh mãn tính), người sống trong môi trường ô nhiễm, hoặc thay đổi thời tiết đột ngột cũng dễ mắc viêm phế quản hơn.

Viêm phổi:

Nguyên nhân gây viêm phổi phức tạp hơn và có thể ảnh hưởng trực tiếp đến nhu mô phổi (phế nang). Các nguyên nhân chính bao gồm:

  • Vi khuẩn: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi ở người lớn. Các vi khuẩn thường gặp bao gồm Streptococcus pneumoniae (phế cầu khuẩn), Haemophilus influenzae, Mycoplasma pneumoniae…
  • Virus: Nhiều loại virus có thể gây viêm phổi, đặc biệt ở trẻ em và người lớn tuổi. Các virus thường gặp bao gồm virus cúm, virus hợp bào hô hấp (RSV), adenovirus, rhinovirus và đặc biệt là virus gây COVID-19. Viêm phổi do virus đôi khi có thể làm tăng nguy cơ bội nhiễm vi khuẩn.
  • Nấm: Viêm phổi do nấm thường xảy ra ở những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc mắc các bệnh mạn tính. Các loại nấm gây bệnh có thể bao gồm Pneumocystis jirovecii, Aspergillus, Cryptococcus.
  • Các tác nhân khác: Trong một số trường hợp hiếm gặp, viêm phổi có thể do hít phải các chất hóa học độc hại, thức ăn hoặc chất nôn (viêm phổi hít), hoặc do ký sinh trùng.

So sánh:

Virus là nguyên nhân hàng đầu của viêm phế quản cấp tính, trong khi vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất của viêm phổi ở người lớn.

Các chất kích thích môi trường đóng vai trò quan trọng hơn trong viêm phế quản, đặc biệt là viêm phế quản mãn tính. Trong khi đó, viêm phổi thường là do sự xâm nhập và phát triển của các vi sinh vật gây bệnh sâu trong phổi.

Mặc dù cả hai bệnh đều có thể do virus và vi khuẩn gây ra, các loại vi sinh vật cụ thể và cơ chế gây bệnh có thể khác nhau. Viêm phổi có xu hướng liên quan đến các tác nhân có khả năng gây tổn thương trực tiếp đến nhu mô phổi và gây ra phản ứng viêm mạnh mẽ hơn.

Viêm phổi do nấm và các tác nhân không nhiễm trùng (hít sặc, hóa chất) ít phổ biến hơn so với viêm phế quản do các nguyên nhân tương tự.

3. Viêm phế quản có thể chuyển biến thành viêm phổi không?

Viêm phế quản, đặc biệt là thể cấp tính, hoàn toàn có khả năng chuyển thành viêm phổi nếu không được điều trị đúng cách hoặc nếu hệ miễn dịch của người bệnh suy yếu. Điều này xảy ra khi tình trạng viêm lan rộng từ các ống phế quản xuống các phế nang, nơi trao đổi khí trong phổi. Tại đây, vi khuẩn hoặc virus có thể tiếp tục sinh sôi và gây viêm nhiễm nặng hơn, khiến dịch mủ tích tụ trong các túi khí, gây ra viêm phổi. Quá trình này diễn ra âm thầm và thường bị bỏ qua vì triệu chứng ban đầu khá giống nhau.

Nguy cơ chuyển từ viêm phế quản sang viêm phổi tăng cao ở những đối tượng có hệ miễn dịch suy yếu như trẻ nhỏ, người cao tuổi, người mắc các bệnh mạn tính (đái tháo đường, tim mạch, COPD…), hoặc người hút thuốc lá lâu năm. Trong các trường hợp này, cơ thể không đủ khả năng loại bỏ mầm bệnh khỏi đường hô hấp, khiến vi khuẩn hoặc virus có thời gian và điều kiện để xâm nhập sâu hơn vào nhu mô phổi. Ngoài ra, nếu người bệnh chủ quan, tự điều trị sai cách, hoặc không nghỉ ngơi hợp lý thì cũng tạo điều kiện cho bệnh tiến triển nặng hơn.

Tuy không phải tất cả các ca viêm phế quản đều sẽ biến chứng thành viêm phổi, nhưng việc theo dõi triệu chứng kỹ lưỡng và điều trị đúng hướng là rất quan trọng. Khi có dấu hiệu sốt cao kéo dài, khó thở, ho ra đờm đặc có màu vàng, xanh hoặc lẫn máu, đau ngực khi thở sâu… thì người bệnh cần đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời. Sự chuyển biến từ viêm phế quản sang viêm phổi nếu phát hiện sớm vẫn có thể kiểm soát tốt, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

4. So sánh mức độ nguy hiểm – bệnh nào nặng hơn?

Viêm phế quản và viêm phổi đều là các bệnh lý hô hấp, nhưng viêm phổi được đánh giá là nghiêm trọng và nguy hiểm hơn viêm phế quản.

Như đã trình bày ở trên, sự khác biệt về vị trí tổn thương cho thấy viêm phổi gây tổn thương sâu và trực tiếp đến chức năng hô hấp hơn viêm phế quản. Điều này dẫn đến các triệu chứng nặng nề hơn như ho (thường có đờm đặc màu vàng hoặc xanh, đôi khi lẫn máu), sốt cao, ớn lạnh, khó thở rõ rệt, đau ngực dữ dội (tăng lên khi ho hoặc hít thở sâu), thở nhanh và tim đập nhanh.

Mức độ nguy hiểm và biến chứng:

Viêm phế quản thường là bệnh nhẹ và tự giới hạn (nhất là viêm phế quản cấp). Phần lớn trường hợp hồi phục trong vòng 1–2 tuần. Tuy nhiên, nếu tái phát nhiều lần hoặc kéo dài trên 3 tháng, có thể chuyển sang viêm phế quản mạn tính, một biểu hiện của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).

Viêm phổitình trạng nghiêm trọng hơn do ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng trao đổi oxy của phổi. Nếu không điều trị kịp thời, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm:

  • Suy hô hấp cấp
  • Tràn dịch màng phổi hoặc mủ màng phổi
  • Nhiễm trùng huyết (nhiễm khuẩn lan vào máu)
  • Áp-xe phổi
  • Tử vong (đặc biệt ở người già, người suy giảm miễn dịch)

Đặc biệt, viêm phổi nguy hiểm hơn ở trẻ em, người lớn tuổi và những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc mắc các bệnh nền mạn tính. Ở những đối tượng này, bệnh có thể tiến triển nhanh chóng và gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn.

5. Chẩn đoán phân biệt viêm phế quản và viêm phổi

Khi người bệnh đến khám vì ho nhiều, sốt, khó thở hoặc đờm đặc, bác sĩ không thể chỉ nhìn vào triệu chứng rồi kết luận người bệnh bị viêm phế quản hay viêm phổi ngay. Hai bệnh này có biểu hiện khá giống nhau, nên để chẩn đoán đúng, trước tiên bác sĩ sẽ thực hiện quá trình hỏi bệnh và nghe phổi bằng ống nghe để phát hiện âm bất thường.

Bác sĩ có thể hỏi bệnh nhân những vấn đề như:

  • Thời gian bắt đầu ho, ho khan hay ho có đờm?
  • Có sốt không? Sốt cao hay chỉ sốt nhẹ?
  • Có khó thở, mệt mỏi, tức ngực không?
  • Đờm có màu gì? Có mùi hôi không?

Chụp X-quang phổi là bước quan trọng nhất, giúp phân biệt rõ ràng nhất giữa viêm phế quản và viêm phổi.

  • Viêm phế quản: X-quang phổi thường bình thường hoặc chỉ hơi dày thành phế quản.
  • Viêm phổi: Sẽ thấy vùng mờ, đông đặc ở một phần nhu mô phổi, cho thấy có dịch và tế bào viêm trong phổi.

Hầu hết trường hợp nghi ngờ viêm phổi đều bắt buộc phải chụp X-quang để xác định và đánh giá mức độ.

Bác sĩ có thể chỉ định thêm một số phương pháp chẩn đoán khác:

  • Xét nghiệm máu nếu người bệnh có sốt cao, tình trạng nặng hoặc để đánh giá có nhiễm trùng nặng không.
  • Xét nghiệm đờm (nếu ho có đờm nhiều, bệnh kéo dài). Lấy mẫu đờm để xét nghiệm tìm vi khuẩn hoặc virus gây bệnh. Xét nghiệm này thường áp dụng cho người có bệnh nền, người già, trẻ nhỏ
  • Kiểm tra mức độ oxy trong máu: Bác sĩ có thể đo bằng máy kẹp đầu ngón tay. Nếu oxy trong máu thấp, có thể bạn bị viêm phổi nặng cần nhập viện và thở oxy.

6. Hướng điều trị: Viêm phế quản và viêm phổi khác nhau ra sao?

6.1. Viêm phế quản 

Mục tiêu điều trị: Ưu tiên điều trị triệu chứng và nâng cao thể trạng

  • Làm giảm các triệu chứng như ho, sốt, khó chịu
  • Phục hồi sức đề kháng của cơ thể
  • Ngăn ngừa tiến triển thành viêm phổi hoặc viêm phế quản mạn tính

Các biện pháp điều trị chính:

Phương pháp Tác dụng
Nghỉ ngơi Giúp cơ thể có thời gian hồi phục, giảm tiêu hao năng lượng
Uống nhiều nước Giúp loãng đờm, dễ khạc ra ngoài
Sử dụng thuốc giảm triệu chứng – Paracetamol hoặc ibuprofen: hạ sốt, giảm đau – Thuốc long đờm, giảm ho khi ho quá mức gây mất ngủ
Tăng cường miễn dịch tự nhiên Dinh dưỡng đầy đủ, bổ sung vitamin C, kẽm, giữ ấm đường hô hấp

Viêm phế quản đa số là do virus, nên kháng sinh không phải lựa chọn đầu tay. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có bằng chứng gợi ý nhiễm khuẩn thứ phát:

  • Sốt cao kéo dài > 3 ngày
  • Đờm đổi màu vàng/xanh kèm mùi hôi
  • Người có bệnh nền hô hấp mạn tính như hen, COPD
  • Bạch cầu tăng, CRP tăng, có dấu hiệu nhiễm khuẩn khi xét nghiệm máu

4.2. Viêm phổi 

Mục tiêu điều trị: Cần điều trị nguyên nhân và hỗ trợ toàn diện

  • Loại bỏ tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus, nấm…)
  • Kiểm soát triệu chứng (sốt, khó thở, đau ngực…)
  • Ngăn biến chứng nguy hiểm như suy hô hấp, nhiễm trùng huyết

Các phương pháp điều trị:

Nhóm điều trị Tác dụng
Kháng sinh Là nền tảng điều trị viêm phổi do vi khuẩn. Lựa chọn theo mức độ bệnh và kháng sinh đồ (nếu có)
Kháng virus Áp dụng khi xác định nguyên nhân do virus (ví dụ cúm A/H1N1, RSV, adenovirus…)
Điều trị hỗ trợ Hạ sốt, giảm đau, bù nước, thở oxy nếu cần
Nhập viện Khi có các yếu tố nặng: khó thở nhiều, SPO₂ < 92%, huyết áp tụt, lẫn lộn ý thức hoặc thuộc nhóm nguy cơ cao (Với trẻ nhỏ:  Khi có bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào như: bỏ bú,nôn ói, co giật, li bì 
-Thở nhanh hơn
-Rút lõm lồng ngực
-Trẻ có sốt hoặc sốt cao hơn)

Các trường hợp cần nhập viện hoặc theo dõi chặt chẽ:

  • Trẻ sơ sinh, trẻ < 2 tuổi
  • Người ≥ 65 tuổi
  • Người có bệnh nền: tim mạch, đái tháo đường, COPD…
  • Suy giảm miễn dịch
  • Biểu hiện viêm phổi nặng hoặc không đáp ứng điều trị ngoại trú

]]>
https://pharvina.com/viem-phe-quan-va-viem-phoi-co-giong-nhau-khong-2080/feed/ 0
Trẻ bị ho có nên ăn sữa chua? Sự thật là gì? https://pharvina.com/tre-bi-ho-co-nen-an-sua-chua-2099/ https://pharvina.com/tre-bi-ho-co-nen-an-sua-chua-2099/#respond Sun, 18 May 2025 02:08:19 +0000 https://pharvina.com/?p=2099 Sữa chua là thực phẩm quen thuộc giúp bổ sung lợi khuẩn và tăng cường đề kháng cho trẻ nhỏ. Tuy nhiên, khi trẻ bị ho, nhiều cha mẹ lại lo lắng sữa chua có thể làm bệnh nặng thêm. Vậy có nên tiếp tục cho bé ăn không? Hãy cùng tìm lời giải đáp chính xác từ góc nhìn khoa học.

Trẻ bị ho có nên ăn sữa chua không?

Khi trẻ bị ho, nhiều phụ huynh lo lắng không biết có nên cho con ăn sữa chua hay không, vì sợ đồ ăn lạnh hoặc lên men sẽ khiến cơn ho trầm trọng hơn. Tuy nhiên, theo góc nhìn y học, việc trẻ ăn sữa chua khi bị ho là hoàn toàn không có hại, thậm chí còn mang lại một số lợi ích nhất định, nếu được sử dụng đúng cách.

Sữa chua chứa nhiều probiotic (lợi khuẩn) giúp hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường hệ miễn dịch – yếu tố quan trọng khi trẻ đang chống lại virus hoặc vi khuẩn gây bệnh hô hấp. Ngoài ra, sữa chua cũng cung cấp canxi, protein và vitamin nhóm B, giúp trẻ hồi phục thể trạng tốt hơn trong quá trình bị ốm. Với những trẻ đang dùng kháng sinh, ăn sữa chua còn giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giảm nguy cơ tiêu chảy do loạn khuẩn.

Tuy nhiên, một số trẻ có thể nhạy cảm với thực phẩm lạnh, đặc biệt khi đang ho có đờm hoặc ho do dị ứng. Trong trường hợp này, nên cho trẻ ăn sữa chua ở nhiệt độ phòng, tránh dùng loại lấy trực tiếp từ tủ lạnh để không kích thích cổ họng. Ngoài ra, cần chọn sữa chua ít đường hoặc không đường để tránh tăng nguy cơ viêm nhiễm kéo dài do lượng đường dư thừa có thể làm giảm sức đề kháng.

2. Những sai lầm phổ biến khi cho trẻ ăn sữa chua lúc bị ho

1. Cho trẻ ăn sữa chua lạnh trực tiếp từ tủ lạnh

Một trong những sai lầm thường gặp nhất là cho trẻ ăn sữa chua ngay khi vừa lấy ra khỏi tủ lạnh. Nhiệt độ lạnh từ sữa chua có thể khiến niêm mạc họng của trẻ bị kích thích, làm cơn ho trở nên trầm trọng hơn, nhất là ở những trẻ có đường hô hấp nhạy cảm hoặc đang bị ho khan, viêm họng.

Ngoài ra, sữa chua quá lạnh cũng có thể gây khó chịu cho dạ dày, làm trẻ dễ đầy bụng, tiêu hóa kém hoặc chán ăn. Vì vậy, trước khi cho trẻ ăn, phụ huynh nên để sữa chua ngoài nhiệt độ phòng khoảng 15-20 phút. Nếu thời tiết lạnh, có thể đặt hộp sữa chua trong bát nước ấm vài phút để giảm độ lạnh, tránh gây kích ứng cổ họng.

 3. Cho ăn sữa chua ngay sau khi uống thuốc kháng sinh

Một sai lầm khác mà nhiều người chưa để ý là cho trẻ ăn sữa chua ngay sau khi uống thuốc kháng sinh. Việc này có thể làm giảm tác dụng của probiotic, thành phần chính trong sữa chua giúp hỗ trợ tiêu hóa và tăng sức đề kháng.

Nguyên nhân là vì kháng sinh không chỉ tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh mà còn làm tổn hại đến các lợi khuẩn, bao gồm cả men vi sinh có trong sữa chua nếu dùng quá sát thời điểm. Hậu quả là probiotic chưa kịp phát huy tác dụng đã bị kháng sinh làm mất hoạt tính, khiến trẻ dễ bị rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy hoặc táo bón sau đợt điều trị.

Do đó, thời điểm hợp lý nhất để cho trẻ ăn sữa chua là sau khi uống thuốc kháng sinh khoảng 1-2 giờ, nhằm bảo đảm lợi khuẩn có cơ hội tồn tại và phục hồi hệ vi sinh đường ruột cho bé.

3. Lưu ý về chế độ ăn khi trẻ bị ho

Khi trẻ bị ho, ngoài việc dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ, chế độ ăn uống cũng đóng vai trò rất quan trọng trong việc hỗ trợ phục hồi sức khỏe và giảm triệu chứng. Dưới đây là một số điểm phụ huynh cần lưu ý:

Do trẻ tăng nhu cầu năng lượng nên tăng cung cấp cho trẻ hơn nhu cầu bình thường 10-20% tùy theo mức độ bệnh.
– Đảm bảo đủ năng lượng: bằng nhu cầu sinh lý
-Tăng nhu cầu protein : 2 – 4g /kg/ ngày hoặc tùy theo tình trạng bệnh lý của trẻ: nhiễm khuẩn nặng năng lượng do protein cung cấp có thể lên tới 25%, vừa 21% , nhẹ:16%. Sử dụng protein có giá trị sinh học cao như : thịt, trứng, sữa.

Tăng cường nước: 110- 130ml/kg/ngày để bù lượng nước mất qua mồ hôi, hơi thở và giúp cho làm loãng đờm để trành bít tắc đường hô hấp.
Tăng cường vitamin và muối khoáng, sử dụng thực phẩm có nhiều vitamin A như bí đỏ, cà rốt,cam.., thực phẩm có nhiều vitamin C như rau xanh, trái cây tươi như cam, quýt….

Trước hết, nên ưu tiên cho trẻ ăn các món mềm, dễ nuốt, ấm nóng như cháo, súp, canh rau củ… nhằm tránh kích thích cổ họng đang viêm. Đồ ăn quá cứng, cay nóng hoặc chiên rán nhiều dầu mỡ có thể khiến cổ họng bị tổn thương nặng hơn và làm tình trạng ho kéo dài. Thức ăn ấm cũng giúp làm dịu niêm mạc họng, giúp trẻ dễ chịu hơn khi nuốt hoặc nói chuyện.

Thứ hai, cần tăng cường bổ sung rau xanh, trái cây tươi giàu vitamin C như cam, quýt, kiwi, đu đủ… để hỗ trợ hệ miễn dịch. Tuy nhiên, nếu trẻ bị ho có đờm, nên tránh các loại trái cây có tính chua mạnh hoặc chứa nhiều acid vì có thể gây kích ứng cổ họng. Với những bé nhạy cảm, nên cho dùng dạng nước ép loãng hoặc hấp nhẹ để giảm tính axit.

Ngoài ra, cần chú ý bổ sung đủ nước cho trẻ mỗi ngày, bao gồm cả nước lọc, nước canh và sữa ấm. Việc uống đủ nước giúp làm loãng dịch nhầy trong đường hô hấp, hỗ trợ tống đờm ra ngoài dễ dàng hơn, từ đó giúp giảm ho hiệu quả. Tránh cho trẻ uống nước đá, nước lạnh hoặc đồ uống có gas vì dễ làm co thắt đường thở và tăng tình trạng viêm họng.

Cuối cùng, cần tránh các loại thực phẩm dễ gây dị ứng hoặc sinh đờm nhiều như tôm, cua, đậu phộng, sô cô la và hạn chế tối đa đồ ngọt, thực phẩm chế biến sẵn. Trong suốt thời gian trẻ bị ho, hãy theo dõi kỹ biểu hiện sau mỗi bữa ăn để điều chỉnh thực đơn cho phù hợp với thể trạng và phản ứng của bé.

 

]]>
https://pharvina.com/tre-bi-ho-co-nen-an-sua-chua-2099/feed/ 0
Viêm phế quản có sốt không? Giải đáp chi tiết https://pharvina.com/viem-phe-quan-co-sot-khong-1914/ https://pharvina.com/viem-phe-quan-co-sot-khong-1914/#respond Sun, 18 May 2025 00:15:46 +0000 https://pharvina.com/?p=1914 Viêm phế quản là một trong những bệnh hô hấp thường gặp, đặc biệt vào thời điểm giao mùa. Nhưng không phải ai cũng hiểu rõ các triệu chứng của bệnh, nhất là dấu hiệu sốt. Có phải cứ viêm phế quản là sẽ sốt? Hay sốt là dấu hiệu cảnh báo bệnh nặng hơn?

1. Viêm phế quản có gây sốt không?

1.1. Sốt có phải là triệu chứng phổ biến của viêm phế quản?

Sốt là một trong những triệu chứng thường gặp của viêm phế quản cấp tính, nhất là khi bệnh do nhiễm virus hoặc vi khuẩn gây ra. Tuy nhiên, mức độ và tần suất sốt có thể thay đổi tùy theo nguyên nhân gây bệnh, thể trạng miễn dịch của người bệnhvà dạng viêm phế quản mắc phải.

  • Khi cơ thể phát hiện có tác nhân gây bệnh (virus, vi khuẩn), hệ thống miễn dịch sẽ phản ứng bằng cách tăng thân nhiệt nhằm tiêu diệt mầm bệnh. Đây là cơ chế phòng vệ tự nhiên.
  • Sốt thường đi kèm với các biểu hiện khác như: ho khan hoặc ho có đờm, đau rát họng, mệt mỏi, đau nhức mình mẩy.

Tuy nhiên, không phải ai bị viêm phế quản cũng sốt và sốt cũng không phải là tiêu chí duy nhất để đánh giá mức độ nặng nhẹ của bệnh.

1.2. Sốt trong viêm phế quản cấp: Khi nào thường xuất hiện?

Trong viêm phế quản cấp tính, sốt thường xuất hiện sớm, nhất là trong 2-3 ngày đầu khi phản ứng viêm bắt đầu phát triển.

  • Nhiễm virus (chiếm khoảng 85-90% trường hợp): Sốt thường nhẹ, dao động từ 37,5 – 38,5°C, hiếm khi vượt quá 39°C. Sốt kéo dài khoảng 1-3 ngày rồi giảm dần.
  • Nhiễm vi khuẩn (ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng hơn): Sốt có thể cao hơn, trên 38,5°C, kèm theo ớn lạnh, đổ mồ hôi, đờm đặc hoặc có mủ. Có thể cần dùng kháng sinh nếu do vi khuẩn gây ra.

Đặc biệt, ở trẻ em và người cao tuổi, sốt do viêm phế quản có thể có biểu hiện không điển hình hoặc dễ bị nhầm lẫn với sốt do cảm cúm thông thường.

Khi đang sốt, nên đo mỗi 4-6 giờ/lần để theo dõi diễn tiến. Nếu có biểu hiện bất thường, cần đo lại ngay và ghi nhận kết quả để trao đổi với bác sĩ.

1.3. Viêm phế quản mạn tính có gây sốt không?

Trong viêm phế quản mạn tính, sốt không phải là triệu chứng thường gặp.

  • Bệnh tiến triển âm thầm, kéo dài trên 3 tháng mỗi năm, trong ít nhất 2 năm liên tiếp.
  • Triệu chứng chủ yếu là: ho kéo dài, ho có đờm vào buổi sáng, cảm giác nặng ngực, khó thở.
  • Sốt chỉ xuất hiện khi có đợt bội nhiễm cấp (tức là viêm mạn bị nhiễm trùng cấp tính kèm theo), lúc này bệnh nhân có thể bị sốt nhẹ đến vừa, đờm đổi màu xanh/vàng và tình trạng hô hấp xấu đi nhanh chóng.

Do đó, nếu một người bị viêm phế quản mạn đột ngột sốt cao, cần nghĩ tới biến chứng như viêm phổi hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) đợt cấp.

3.4. Trường hợp ngoại lệ viêm phế quản không sốt

Không phải tất cả bệnh nhân viêm phế quản đều sốt. Dưới đây là một số trường hợp ngoại lệ có thể không xuất hiện triệu chứng sốt:

  • Người có hệ miễn dịch suy yếu (người cao tuổi, bệnh nhân tiểu đường, người dùng thuốc ức chế miễn dịch): Cơ thể không phản ứng mạnh nên không sốt dù có viêm nhiễm.
  • Viêm phế quản do yếu tố kích thích không nhiễm trùng (khói thuốc, ô nhiễm, dị ứng…): Những trường hợp này gây ho dai dẳng, khò khè, viêm nhẹ mà không gây sốt.
  • Trẻ nhỏ dưới 3 tháng tuổi: Hệ điều nhiệt chưa hoàn thiện, đôi khi bị viêm phế quản mà không sốt hoặc sốt nhẹ khó phát hiện.
  • Viêm phế quản giai đoạn sớm hoặc hồi phục: Có thể không còn sốt dù vẫn còn ho và đờm.

Lưu ý: Việc không sốt không đồng nghĩa là bệnh nhẹ, vì viêm phế quản không sốt vẫn có thể dẫn đến biến chứng nặng, đặc biệt là ở trẻ nhỏ hoặc người già. Quan trọng là theo dõi tổng thể các triệu chứng và diễn tiến của bệnh, chứ không chỉ dựa vào dấu hiệu sốt để đánh giá.

2. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Viêm phế quản thường có thể tự khỏi sau 1-2 tuần với điều trị triệu chứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người bệnh không nên chủ quan, đặc biệt nếu có dấu hiệu sốt kéo dài, khó thở, hoặc ho không cải thiện.

Sốt kéo dài bao lâu thì cần lưu ý?

Thông thường, sốt trong viêm phế quản không kéo dài quá 3-5 ngày. Nếu sốt:

  • Trên 38.5°C liên tục trên 3 ngày
  • Không đáp ứng với thuốc hạ sốt thông thường
  • Đi kèm với ớn lạnh, ra mồ hôi lạnh, mệt mỏi nhiều

=> Đây là những dấu hiệu bất thường, có thể gợi ý đến bội nhiễm vi khuẩn hoặc biến chứng viêm phổi, cần đi khám để xét nghiệm máu, chụp X-quang phổi.

Các dấu hiệu nghi ngờ chuyển biến thành viêm phổi

Viêm phế quản nếu không được theo dõi và điều trị đúng có thể tiến triển thành viêm phổi, đặc biệt ở người có cơ địa yếu. Các dấu hiệu cần cảnh giác bao gồm:

  • Sốt cao liên tục, sốt lại sau khi đã hạ
  • Ho khạc đờm vàng xanh, có mủ, hôi
  • Đau ngực khi thở sâu hoặc ho
  • Thở nhanh, thở mệt, đặc biệt khi gắng sức hoặc khi ngủ
  • Tím tái môi và đầu chi (biểu hiện thiếu oxy)

Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào trên, cần đi khám ngay để được chẩn đoán và điều trị sớm.

3. Điều trị sốt trong viêm phế quản

Mục tiêu điều trị sốt là giúp người bệnh giảm khó chịu, giảm nguy cơ mất nước và hỗ trợ phục hồi nhanh chóng. Ngoài ra, nếu có dấu hiệu nhiễm khuẩn, điều trị nguyên nhân là bắt buộc.

3.1. Dùng thuốc hạ sốt

  • Paracetamol là lựa chọn ưu tiên trong mọi trường hợp sốt, liều dùng khoảng 10-15mg/kg/lần, không quá 4 lần/ngày.
  • Ibuprofen có thể thay thế trong trường hợp không đáp ứng Paracetamol, chống viêm tốt hơn, đặc biệt khi sốt đi kèm đau đầu, đau cơ.
  • Không nên tự ý phối hợp 2 thuốc này thường xuyên, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý:

  • Luôn uống thuốc sau ăn để tránh kích ứng dạ dày.
  • Uống nhiều nước, nghỉ ngơi và chườm ấm hỗ trợ hạ sốt tự nhiên.

3.2. Trường hợp cần dùng kháng sinh

Viêm phế quản phần lớn do virus, không cần dùng kháng sinh. Tuy nhiên, kháng sinh được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Có dấu hiệu bội nhiễm: sốt cao kéo dài, đờm mủ, mùi hôi, tăng bạch cầu trong máu.
  • Người bệnh có bệnh nền: COPD, suy giảm miễn dịch, người già, trẻ nhỏ.
  • Sau 5-7 ngày điều trị không đỡ, các triệu chứng trở nặng.

Không nên tự ý dùng kháng sinh, vì dễ dẫn đến kháng thuốc và che lấp các dấu hiệu cảnh báo quan trọng.

3.3. Điều trị triệu chứng kết hợp: ho, đau họng, mệt mỏi

Bên cạnh hạ sốt, các triệu chứng khác cũng cần được kiểm soát để giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn:

  • Ho khan hoặc ho đờm: có thể dùng thuốc long đờm (bromhexin, acetylcystein…), thuốc giảm ho nếu ho nhiều gây mất ngủ (dextromethorphan).
  • Đau họng, rát họng: súc miệng bằng nước muối, ngậm viên ngậm thảo dược, giữ ấm cổ.
  • Mệt mỏi, mất sức: tăng cường dinh dưỡng, uống đủ nước, bổ sung vitamin C và kẽm để hỗ trợ miễn dịch.

4. Chăm sóc tại nhà khi bị viêm phế quản có sốt

Chăm sóc đúng cách tại nhà đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người bệnh hạ sốt, giảm ho và rút ngắn thời gian hồi phục. Ngoài việc dùng thuốc theo chỉ định, người bệnh cần chú ý đến các yếu tố sinh hoạt, ăn uống và nghỉ ngơi.

4.1. Nghỉ ngơi và giữ ấm cơ thể

Khi bị viêm phế quản có sốt, cơ thể tiêu hao năng lượng nhiều hơn bình thường. Việc nghỉ ngơi đầy đủ sẽ giúp hệ miễn dịch tập trung chống lại tác nhân gây bệnh, từ đó giúp hạ sốt và phục hồi nhanh hơn.

Bên cạnh đó, người bệnh cần giữ ấm cơ thể, đặc biệt là vùng cổ, ngực và bàn chân. Tránh nằm ở nơi có gió lùa, điều hòa lạnh hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột vì có thể làm cơn ho và tình trạng viêm trở nên nghiêm trọng hơn.

4.2. Bổ sung nước và chất điện giải

Sốt khiến cơ thể mất nước và điện giải qua mồ hôi, gây mệt mỏi và dễ tụt huyết áp. Việc uống đủ nước, từ 2-2.5 lít/ngày (hoặc nhiều hơn nếu sốt cao), là rất cần thiết để hạ nhiệt và hỗ trợ long đờm.

Ngoài nước lọc, có thể bổ sung thêm nước oresol, nước ép trái cây tươi hoặc canh loãng. Những loại nước này không chỉ giúp bù nước mà còn cung cấp thêm vitamin, muối khoáng giúp người bệnh khỏe lại nhanh hơn.

4.3. Dinh dưỡng: Ăn gì giúp hạ sốt và hồi phục nhanh hơn

Người bị viêm phế quản có sốt nên ăn các món dễ tiêu, mềm và ấm như cháo, súp, canh gà, hoặc rau củ hầm. Những thực phẩm này vừa bổ dưỡng vừa dễ nuốt, phù hợp với người đang mệt mỏi và kém ăn.

Ngoài ra, nên tăng cường thực phẩm giàu vitamin C (cam, chanh, ổi), kẽm (hải sản, đậu) và chất chống oxy hóa (tỏi, nghệ) để tăng cường đề kháng. Hạn chế đồ chiên rán, lạnh, cay nóng vì có thể làm kích thích ho và viêm họng nặng hơn.

4.4. Tắm nước ấm hay chườm mát – cách nào phù hợp hơn?

Tắm nước ấm là lựa chọn phù hợp khi người bệnh bị sốt nhưng không quá mệt mỏi hoặc ớn lạnh. Tắm nhanh trong phòng kín giúp làm sạch da, giảm mệt mỏi và không gây tăng sốt nếu thực hiện đúng cách.

Trong trường hợp sốt cao, có thể ưu tiên chườm mát vùng trán, nách và bẹn bằng khăn ấm (khoảng 37-38°C) để hỗ trợ hạ nhiệt. Tuyệt đối không dùng nước lạnh để tắm hoặc chườm vì dễ gây co mạch, làm tình trạng sốt nặng thêm.

]]>
https://pharvina.com/viem-phe-quan-co-sot-khong-1914/feed/ 0
Viêm phế quản ho ra máu có nguy hiểm không? https://pharvina.com/viem-phe-quan-ho-ra-mau-2118/ https://pharvina.com/viem-phe-quan-ho-ra-mau-2118/#respond Sat, 17 May 2025 13:07:29 +0000 https://pharvina.com/?p=2118 Nhiều người ho ra máu khi bị viêm phế quản và ngay lập tức cảm thấy lo lắng: “Liệu có nghiêm trọng không?”, “Có phải dấu hiệu của bệnh nặng?”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ hơn về mức độ nguy hiểm, nguyên nhân, cách điều trị và chăm sóc đúng cách theo y học chính thống, để hiểu rõ và biết cách xử lý nếu gặp phải.

1. Viêm phế quản ho ra máu có nguy hiểm không?

Khi bị viêm phế quản, đặc biệt là viêm phế quản cấp do virus hoặc viêm phế quản mạn tính do hút thuốc, ô nhiễm không khí thì lớp niêm mạc đường thở bị kích ứng, viêm và phù nề. Ho kéo dài hoặc ho dữ dội có thể làm vỡ các mao mạch nhỏ trên bề mặt niêm mạc, dẫn đến xuất huyết nhẹ, biểu hiện qua đờm có vệt máu hoặc máu lẫn lẫn màu hồng nhạt.

Trong những trường hợp này, ho ra máu thường không nguy hiểm và là hậu quả cơ học của phản ứng viêm, miễn là lượng máu ít và không tái diễn thường xuyên.

Tuy nhiên, nếu người bệnh có một trong những biểu hiện sau, cần cảnh giác:

  • Lượng máu nhiều (ví dụ: ho ra >1 thìa cà phê máu đỏ tươi)
  • Ho ra máu lặp lại nhiều lần trong ngày
  • Kèm theo sụt cân, sốt kéo dài, mệt mỏi, đau ngực âm ỉ
  • Có tiền sử lao phổi, giãn phế quản, COPD, ung thư phổi

Những trường hợp này có thể là biểu hiện của bệnh lý nghiêm trọng hơn, không chỉ đơn thuần là viêm phế quản.

2. Triệu chứng đi kèm cần đặc biệt lưu ý

Ho ra máu không nên được xem xét đơn lẻ. Việc kết hợp đánh giá các triệu chứng đi kèm là rất quan trọng để xác định mức độ nguy hiểm, khả năng biến chứng, hoặc nghi ngờ những bệnh lý nghiêm trọng hơn viêm phế quản thông thường.

Những triệu chứng đi kèm cần đặc biệt lưu ý:

Sốt

  • Sốt nhẹ (dưới 38.5°C): thường gặp trong viêm phế quản do virus hoặc vi khuẩn nhẹ, không quá đáng ngại.
  • Sốt cao kéo dài (trên 39°C, liên tục nhiều ngày): có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng nặng như lao phổi, viêm phổi, hoặc bội nhiễm.

Khó thở

  • Khó thở nhẹ khi vận động có thể gặp trong đợt viêm phế quản mạn.
  • Khó thở liên tục, nặng dần, phải ngồi dậy để thở, đặc biệt kèm ho ra máu thì có nguy cơ suy hô hấp cấp.

Lưu ý: Nếu khó thở tăng nhanh, thở gấp, tím môi, mạch nhanh cần đi cấp cứu ngay.

Đau ngực

  • Đau rát vùng sau xương ức thường do ho kéo dài gây căng cơ.
  • Đau tức ngực, lan ra vai hoặc lưng, kèm ho ra máu có thể gợi ý ung thư phổi hoặc thuyên tắc phổi.

Lưu ý: Nếu đau ngực tăng khi hít thở sâu hoặc kèm khó thở, cần được chụp X-quang hoặc CT ngực để kiểm tra.

Thở rít, tiếng ran, khò khè

  • Dấu hiệu đường thở bị viêm hẹp hoặc tắc nghẽn.
  • Gặp nhiều ở người có nền hen phế quản hoặc COPD.
  • Khi kèm ho ra máu => cần theo dõi sát vì nguy cơ tắc nghẽn đường hô hấp dưới hoặc giãn phế quản có xuất huyết.

3. Chẩn đoán: Làm sao để xác định nguyên nhân ho ra máu?

Ho ra máu không phải là một bệnh, mà là một triệu chứng của nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau. Mặc dù viêm phế quản là nguyên nhân phổ biến, không thể chủ quan vì còn nhiều bệnh lý khác có thể nguy hiểm hơn. Để xác định đúng nguyên nhân, cần đánh giá toàn diện từ lâm sàng đến cận lâm sàng.

3.1. Thăm khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ hỏi kỹ về:

  • Thời điểm xuất hiện ho ra máu, số lượng, màu sắc.
  • Các triệu chứng đi kèm: sốt, khó thở, đau ngực, sụt cân…
  • Tiền sử bệnh: hút thuốc, từng mắc lao, giãn phế quản, viêm phổi, ung thư…
  • Môi trường sống: tiếp xúc khói bụi, nghề nghiệp độc hại, sống gần người bị lao.

3.2. Các xét nghiệm cận lâm sàng cần thiết

Phương pháp Mục đích
X-quang phổi Tìm tổn thương phổi bất thường (lao, u phổi, giãn phế quản…)
CT scan ngực (cắt lớp vi tính) Đánh giá chi tiết hơn những tổn thương nhỏ, khó thấy trên X-quang
Nội soi phế quản Quan sát trực tiếp lòng khí – phế quản, xác định điểm chảy máu
Xét nghiệm đờm Tìm vi khuẩn lao, nấm, tế bào ung thư
Xét nghiệm máu (CBC, đông máu, chức năng gan – thận) Đánh giá tổng trạng, tìm rối loạn đông máu hoặc nhiễm trùng toàn thân

3.3. Khi nào ho ra máu không phải do viêm phế quản?

Viêm phế quản thường chỉ gây ho ra vài vệt máu nhỏ, kèm theo ho có đờm, sốt nhẹ. Trong khi đó, các tình huống sau cần cảnh giác không phải do viêm phế quản:

  • Ho ra máu kéo dài nhiều ngày, không cải thiện sau điều trị kháng sinh.
  • Máu ra nhiều, không lẫn đờm.
  • Có kèm theo sụt cân, chán ăn, mệt mỏi, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc có tiền sử hút thuốc.
  • Đau ngực khu trú, khó thở nhanh tiến triển.

Những dấu hiệu trên có thể gợi ý bệnh lý ác tính hoặc mạn tính nguy hiểm hơn viêm phế quản thông thường.

3.4. Các bệnh lý quan trọng cần loại trừ

Dưới đây là danh sách các bệnh cần được loại trừ nếu bệnh nhân ho ra máu, đặc biệt khi có dấu hiệu bất thường:

Ung thư phổi

  • Hay gặp ở người hút thuốc lâu năm, trên 40 tuổi.
  • Ho kéo dài, ho ra máu không rõ nguyên nhân.
  • Chẩn đoán bằng hình ảnh học và nội soi sinh thiết.

Lao phổi

  • Ho ra máu là triệu chứng phổ biến.
  • Thường kèm sốt chiều, sụt cân, ra mồ hôi đêm.
  • Cần làm xét nghiệm đờm và X-quang phổi để xác định.

Giãn phế quản

  • Tổn thương mạn tính của đường dẫn khí, gây ứ đọng đờm và nhiễm trùng lặp lại.
  • Gây ho ra máu từng đợt, lượng có thể nhiều.

Viêm phổi, áp xe phổi

  • Gây ho ra máu kèm sốt cao, đờm mủ hôi, đau ngực.
  • Chẩn đoán dựa trên lâm sàng và phim phổi.

Thuyên tắc phổi

  • Máu đỏ tươi, ho ra đột ngột, khó thở nhiều, đau ngực.
  • Thường gặp ở người có bệnh nền tim mạch hoặc sau phẫu thuật.

Rối loạn đông máu, dùng thuốc chống đông

  • Dễ gây chảy máu ở phổi dù không có tổn thương nhiễm trùng.
  • Thường thấy ở người bệnh tim mạch, đột quỵ đang điều trị thuốc chống đông.

4. Phác đồ điều trị hiện nay theo y học chính thống

Điều trị ho ra máu do viêm phế quản không chỉ tập trung vào giảm triệu chứng, mà quan trọng nhất là xác định và xử lý nguyên nhân gốc rễ. Trong thực hành lâm sàng, bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị riêng biệt, dựa trên mức độ nặng nhẹ, nguyên nhân và tình trạng tổng thể của từng người bệnh.

4. 1. Điều trị nguyên nhân

Kháng sinh (trong viêm phế quản do vi khuẩn)

  • Chỉ định khi có dấu hiệu nhiễm khuẩn rõ rệt: sốt cao, đờm mủ, X-quang phổi bất thường.
  • Một số loại thường dùng: Amoxicillin-clavulanate, Azithromycin, Levofloxacin.
  • Cần dùng đủ liều, đúng thời gian, không tự ý ngưng thuốc sớm để tránh kháng thuốc.

Thuốc kháng viêm

  • Giúp giảm tình trạng viêm nhiễm lan rộng ở niêm mạc phế quản.
  • Có thể dùng corticosteroid dạng uống hoặc dạng xịt (tùy mức độ bệnh).
  • Lưu ý: Dùng đúng liều, đúng thời gian. Không nên lạm dụng kéo dài nếu không có chỉ định.

Thuốc giãn phế quản

  • Giúp mở rộng đường dẫn khí, giảm co thắt và khó thở, đặc biệt ở người có nền hen phế quản, COPD.
  • Dạng thuốc hít phổ biến: Salbutamol, Ipratropium.
  • Trong trường hợp nặng, có thể dùng dạng tiêm hoặc truyền.

4.2. Kiểm soát triệu chứng

Thuốc giảm ho

  • Không dùng trong giai đoạn đầu nếu ho có đờm, vì cần đẩy đờm ra ngoài.
  • Chỉ dùng khi ho khan kéo dài gây mệt, mất ngủ, hoặc sau khi đã kiểm soát nhiễm trùng.
  • Loại thường dùng: Dextromethorphan, Codeine (theo đơn).

Thuốc cầm máu/ chống xuất huyết

  • Dùng khi ho ra máu số lượng vừa đến nhiều.
  • Phổ biến: Transamin (acid tranexamic), Etamsylate.
  • Chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ, cần theo dõi sát do nguy cơ hình thành cục máu đông.

4.3. Theo dõi và chăm sóc tại nhà

Việc chăm sóc đúng cách tại nhà giúp người bệnh hồi phục nhanh hơn và phòng ngừa tái phát:

Nghỉ ngơi:

Khi bị viêm phế quản ho ra máu, người bệnh nên hạn chế vận động mạnh và dành thời gian nghỉ ngơi nhiều hơn. Tránh tiếp xúc với khói bụi, môi trường lạnh hoặc ô nhiễm để không làm nặng thêm tổn thương niêm mạc hô hấp.

Uống đủ nước:

Bổ sung đủ nước mỗi ngày giúp làm loãng đờm, hỗ trợ việc long đờm tự nhiên và giảm kích ứng cổ họng. Nên tránh đồ uống có gas, cồn hoặc quá lạnh vì có thể làm tình trạng ho trở nên nghiêm trọng hơn.

Theo dõi sát triệu chứng:

Cần đo thân nhiệt, quan sát và ghi lại số lần ho ra máu mỗi ngày. Nếu có thể, nên chú ý đến màu sắc và lượng máu trong đờm, thậm chí chụp ảnh để cung cấp thông tin cụ thể cho bác sĩ khi tái khám.

Tái khám đúng hẹn:

Đừng bỏ qua lịch tái khám ngay cả khi triệu chứng đã thuyên giảm. Việc theo dõi sau điều trị giúp bác sĩ đánh giá tiến triển bệnh, điều chỉnh phác đồ nếu cần và ngăn ngừa tái phát hiệu quả hơn.

]]>
https://pharvina.com/viem-phe-quan-ho-ra-mau-2118/feed/ 0
Viêm phế quản kèm tiêu chảy – nguyên nhân, cách xử trí https://pharvina.com/viem-phe-quan-kem-tieu-chay-1924/ https://pharvina.com/viem-phe-quan-kem-tieu-chay-1924/#respond Sat, 17 May 2025 10:08:17 +0000 https://pharvina.com/?p=1924 Nhiều người khi mắc viêm phế quản không chỉ ho, đờm, mà còn gặp thêm triệu chứng khó chịu khác như đi ngoài, tiêu chảy. Điều này khiến quá trình điều trị thêm mệt mỏi và kéo dài. Nếu bạn hoặc người thân đang gặp tình trạng tương tự, đừng quá lo lắng – nguyên nhân có thể đến từ nhiều yếu tố khác nhau và hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu xử lý đúng cách. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và tìm ra hướng điều trị phù hợp.

1. Vì sao viêm phế quản có thể đi kèm tiêu chảy?

Mặc dù viêm phế quản là bệnh lý thuộc hệ hô hấp, còn tiêu chảy thuộc về hệ tiêu hóa, nhưng trong thực tế lâm sàng, hai biểu hiện này không hiếm khi xuất hiện đồng thời ở bệnh nhân, đặc biệt là trẻ nhỏ, người cao tuổi và những người có hệ miễn dịch yếu. Sự kết hợp này có thể bắt nguồn từ nhiều cơ chế sinh lý và bệnh lý khác nhau, cụ thể:

2.1. Hệ miễn dịch bị suy yếu

Khi bị viêm phế quản, dù do virus hay vi khuẩn, cơ thể sẽ kích hoạt phản ứng miễn dịch để chống lại tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, phản ứng viêm lan rộng có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác, trong đó có hệ tiêu hóa.

  • Người có hệ miễn dịch yếu (trẻ nhỏ, người cao tuổi, người có bệnh mạn tính hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch) khó kiểm soát sự lan rộng của tác nhân gây bệnh. Do đó, virus hoặc vi khuẩn có thể xâm nhập cả đường hô hấp và tiêu hóa, gây nên viêm ở cả hai hệ cơ quan.
  • Ngoài ra, trong quá trình cơ thể “đánh nhau” với tác nhân gây bệnh, cytokine (chất trung gian viêm) được giải phóng với số lượng lớn. Điều này có thể làm tăng tính thấm thành ruột, dẫn đến rối loạn tiêu hóa và gây tiêu chảy, ngay cả khi không có nhiễm trùng tại ruột.

2.2. Tác dụng phụ của thuốc điều trị viêm phế quản

Một trong những nguyên nhân phổ biến khiến người bệnh bị tiêu chảy khi điều trị viêm phế quản chính là tác dụng phụ của thuốc, đặc biệt là kháng sinh.

  • Kháng sinh phổ rộng (như amoxicillin-clavulanate, azithromycin, cephalosporin…) có thể tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi trong đường ruột, làm mất cân bằng hệ vi sinh, dẫn đến tiêu chảy do loạn khuẩn ruột. Đây là một hiện tượng được ghi nhận thường xuyên trong lâm sàng, đặc biệt ở trẻ nhỏ.
  • Nặng hơn, một số trường hợp tiêu chảy do Clostridium difficile – một vi khuẩn sinh độc tố khi hệ vi sinh bị rối loạn, có thể gây viêm đại tràng giả mạc, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân nằm viện lâu ngày.
  • Ngoài ra, các thuốc long đờm, thuốc giảm ho chứa codein, hoặc các thuốc kháng histamin cũng có thể ảnh hưởng đến nhu động ruột và gây rối loạn tiêu hóa ở một số người nhạy cảm.

2.3. Vai trò của virus, vi khuẩn gây bệnh kết hợp

Không ít trường hợp, một loại virus hoặc vi khuẩn có thể đồng thời gây viêm ở cả hệ hô hấp và tiêu hóa, đặc biệt là ở trẻ em.

  • Virus RSV (Respiratory Syncytial Virus) và adenovirus là hai tác nhân điển hình có thể gây viêm phế quản kèm theo tiêu chảy. Adenovirus có các chủng tấn công cả đường hô hấp và đường ruột, gây ra hội chứng 2 trong 1: ho sốt kèm tiêu chảy.
  • Trong các mùa dịch, bệnh nhiễm trùng đa cơ quan (đa hệ) thường xuyên được ghi nhận, ví dụ như cúm, COVID-19 hay norovirus. Các virus này có thể biểu hiện đa dạng: từ sốt, ho, khó thở đến tiêu chảy và đau bụng.
  • Ở những trường hợp nhiễm vi khuẩn gram âm đường hô hấp, sự lan truyền vi khuẩn qua máu có thể ảnh hưởng đến đường ruột, đặc biệt khi hàng rào bảo vệ niêm mạc ruột bị tổn thương.

2.4. Rối loạn hệ tiêu hóa do căng thẳng hoặc stress khi bệnh

Căng thẳng thể chất và tâm lý khi bị viêm phế quản, đặc biệt nếu sốt cao, ho kéo dài, khó ngủ, có thể gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh ruột (enteric nervous system), vốn được ví như “bộ não thứ hai” của cơ thể.

  • Stress làm tăng tiết hormon cortisol, làm thay đổi nhu động ruột, tăng tiết dịch tiêu hóa và có thể gây tiêu chảy chức năng.
  • Đặc biệt ở trẻ nhỏ, khi bị bệnh thường biếng ăn, uống ít nước, mất cân bằng điện giải – đây là những yếu tố dễ dẫn đến rối loạn tiêu hóa thoáng qua, bao gồm tiêu chảy nhẹ hoặc trung bình.
  • Ngoài ra, việc thay đổi chế độ ăn uống, dùng thuốc nhiều ngày, hoặc lo lắng bệnh nặng cũng là yếu tố gián tiếp dẫn đến tình trạng tiêu chảy phối hợp.

2. Biến chứng có thể xảy ra nếu không điều trị đúng cách

Viêm phế quản đi kèm tiêu chảy là một tình trạng không nên xem nhẹ, đặc biệt ở người cao tuổi, trẻ nhỏ hoặc bệnh nhân có nền sức khỏe yếu. Nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách, người bệnh có thể đối mặt với các biến chứng nguy hiểm cho cả hệ hô hấp lẫn hệ tiêu hóa, thậm chí đe dọa đến tính mạng.

2.1. Mất nước

Tiêu chảy kéo dài có thể dẫn đến mất nước nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và người già là hai đối tượng có khả năng điều hòa nước và điện giải kém.

  • Mất nước nhẹ có thể gây khô miệng, khát nước, tiểu ít, chóng mặt.
  • Mất nước vừa đến nặng kèm theo rối loạn điện giải (như natri, kali, clorid) có thể gây trụy tim mạch, loạn nhịp, hôn mê, co giật, thậm chí tử vong nếu không bù nước kịp thời.
  • Trường hợp nặng, người bệnh cần được truyền dịch đường tĩnh mạch và theo dõi sát chức năng thận, tim.

2.2. Viêm phổi

Nếu viêm phế quản cấp tính không được điều trị triệt để, nhiễm trùng có thể lan sâu xuống phế nang gây viêm phổi, một biến chứng nặng nề hơn và tiềm ẩn nguy cơ suy hô hấp.

  • Các dấu hiệu cảnh báo gồm: ho dai dẳng kèm đờm mủ, sốt cao liên tục, khó thở tăng dần, môi tím tái, SPO₂ giảm.
  • Ở người già, viêm phổi có thể biểu hiện âm thầm, không rõ triệu chứng sốt mà thay bằng mệt mỏi, lú lẫn, chán ăn.
  • Nếu không phát hiện kịp thời, viêm phổi nặng có thể gây hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS) – cần điều trị tích cực tại ICU.

2.3. Suy nhược cơ thể

Tình trạng nhiễm trùng kéo dài kèm tiêu chảy và ho sốt khiến cơ thể phải tiêu tốn nhiều năng lượng cho việc chống chọi bệnh tật.

  • Người bệnh thường bị biếng ăn, mất ngủ, mệt mỏi kéo dài, gây suy nhược cơ thể và giảm sức đề kháng, dẫn đến vòng xoắn bệnh lý: dễ tái phát bệnh cũ và nhiễm thêm bệnh mới.
  • Ở trẻ em, nếu để kéo dài, tình trạng này có thể ảnh hưởng đến tốc độ phát triển thể chất và trí tuệ. Ở người già, có thể đẩy nhanh quá trình thoái hóa hệ miễn dịch.
  • Ngoài ra, các biến chứng chuyển hóa như hạ đường huyết, thiếu vitamin, giảm khối lượng cơ cũng có thể xảy ra nếu cơ thể bị kiệt sức.

2.4. Biến chứng trên hệ tim mạch ở người già

Người cao tuổi vốn đã có nguy cơ mắc các bệnh lý cao huyết áp, bệnh mạch vành, suy tim, khi gặp tình trạng viêm phế quản kèm tiêu chảy sẽ càng dễ bị mất cân bằng nội môi và phát sinh biến chứng tim mạch:

  • Mất nước và rối loạn điện giải có thể gây rối loạn nhịp tim, làm trầm trọng hơn tình trạng suy tim.
  • Sốt cao kéo dài gây tăng nhịp tim và tiêu hao năng lượng quá mức, có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim ở người có bệnh tim nền.
  • Ngoài ra, thuốc điều trị viêm phế quản (đặc biệt nhóm β2-agonist như salbutamol) nếu không dùng đúng cách cũng có thể làm tăng nhịp tim, tăng gánh tim.
  • Cần đặc biệt theo dõi huyết áp, nhịp tim, điện giải huyết thanh và ECG ở người cao tuổi mắc viêm phế quản có tiêu chảy đi kèm.

3. Nguyên tắc điều trị viêm phế quản kèm tiêu chảy

Việc điều trị đồng thời viêm phế quản và tiêu chảy đòi hỏi phải xác định rõ nguyên nhân, cá thể hóa điều trị, đảm bảo vừa kiểm soát nhiễm trùng đường hô hấp, vừa ổn định hệ tiêu hóa, đồng thời tránh tương tác thuốc hoặc làm nặng thêm triệu chứng.

3.1. Điều trị nguyên nhân gây viêm phế quản

  • Viêm phế quản cấp thường do virus (90% trường hợp), trong đó phổ biến nhất là Influenza, RSV, Adenovirus, Rhinovirus. Trong trường hợp này, điều trị chủ yếu là triệu chứng: nghỉ ngơi, hạ sốt, giảm ho, tăng đề kháng.
  • Viêm phế quản do vi khuẩn (thường nghi ngờ nếu đờm mủ, sốt cao >3 ngày, khó thở tăng dần) có thể cần dùng kháng sinh, lựa chọn tùy theo độ tuổi và nguy cơ kháng thuốc (amoxicillin-clavulanate, azithromycin…).
  • Cần loại trừ các bệnh lý khác như: viêm phổi, lao phổi, hen phế quản, COPD, tránh bỏ sót nguyên nhân tiềm ẩn.

3.2. Xử trí và chăm sóc khi tiêu chảy đi kèm

  • Nếu tiêu chảy là hậu quả của virus (ví dụ adenovirus có thể gây đồng thời viêm phế quản và tiêu chảy): điều trị hỗ trợ là chủ yếu (ORS – dung dịch bù nước điện giải, theo dõi mất nước, tránh thực phẩm kích ứng).
  • Nếu nghi ngờ tiêu chảy do thuốc (như kháng sinh): cân nhắc đổi thuốc, kết hợp men vi sinh (probiotics) để ổn định hệ vi khuẩn đường ruột.
  • Trường hợp tiêu chảy do vi khuẩn (nhiễm độc thức ăn, nhiễm trùng đồng thời): cần xét nghiệm phân để xác định và điều trị phù hợp. Tránh dùng loperamid nếu có sốt, nghi ngờ nhiễm khuẩn xâm lấn.

3.3. Cách dùng kháng sinh đúng cách để hạn chế tác dụng phụ

  • Chỉ sử dụng kháng sinh khi có chỉ định rõ ràng, không dùng bừa bãi trong viêm phế quản do virus.
  • Dùng đúng loại, đúng liều, đúng thời gian, tránh ngắt quãng hoặc dùng kéo dài không cần thiết, vì dễ gây loạn khuẩn ruột dẫn tới tiêu chảy, nấm đường tiêu hóa, tăng đề kháng vi khuẩn.
  • Luôn kết hợp theo dõi tác dụng phụ (rối loạn tiêu hóa, dị ứng) và có thể sử dụng thêm men vi sinh, kẽm, vitamin nhóm B để giảm nguy cơ mất cân bằng vi sinh.

3.4. Cân bằng giữa điều trị và hồi phục sức đề kháng

Tăng cường sức đề kháng là yếu tố then chốt để cơ thể tự hồi phục, hạn chế tái phát bệnh:

  • Đảm bảo chế độ dinh dưỡng đầy đủ (giàu protein, rau củ, trái cây), tránh nhịn ăn khi tiêu chảy.
  • Uống đủ nước, bổ sung vitamin C, D, kẽm, selen.
  • Nghỉ ngơi hợp lý, ngủ đủ giấc, hạn chế căng thẳng.
  • Hạn chế sử dụng thuốc ức chế ho nếu ho còn hiệu quả tống đờm.

4. Chăm sóc tại nhà đúng cách

Cùng với điều trị y tế, việc chăm sóc tại nhà khoa học và phù hợp giúp người bệnh nhanh hồi phục, tránh biến chứng và không bị lây nhiễm thêm vi khuẩn, virus khác trong cộng đồng.

4.1. Giữ ấm, thông thoáng đường thở

  • Duy trì nhiệt độ phòng ổn định (~26°C), tránh gió lùa và giữ ấm ngực, cổ, bàn chân, đặc biệt vào ban đêm.
  • Sử dụng máy tạo ẩm hoặc xông hơi thảo dược (lá sả, gừng, bạc hà) để làm ẩm niêm mạc, long đờm.
  • Khuyến khích bệnh nhân vỗ rung, ho đúng cách, uống nhiều nước ấm để hỗ trợ tống xuất đờm.

4.2. Bù nước và điện giải khi bị tiêu chảy

  • Cho uống ORS (Oresol) theo đúng hướng dẫn: pha đúng tỉ lệ, uống từng ngụm nhỏ liên tục.
  • Trẻ em: 50-100ml mỗi lần đi ngoài; người lớn: 250-500ml/lần. Không nên tự ý pha nước muối – đường.
  • Tránh các loại nước ngọt có ga, nước trái cây quá đặc hay nước trà đặc vì có thể làm tăng tiêu chảy.

4.3. Chế độ dinh dưỡng phù hợp

  • Ăn nhẹ, dễ tiêu, chia nhỏ bữa: cháo loãng, cơm mềm, súp rau củ, chuối chín, bánh mì nướng nhẹ.
  • Hạn chế: thực phẩm nhiều dầu mỡ, sữa tươi nguyên kem, đồ cay nóng, nước đá lạnh.
  • Bổ sung sữa chua men sống (nếu không bị bất dung nạp lactose), nước dừa tươi, nước gạo rang.

4.4. Những điều nên tránh khi bệnh phối hợp

  • Không tự ý dùng thuốc cầm tiêu chảy, thuốc ho kháng histamin khô (dễ gây ứ đờm), kháng sinh dự phòng.
  • Không vận động mạnh, thức khuya, tắm nước lạnh, ăn uống thất thường.
  • Không ngưng thuốc sớm khi chưa đủ liệu trình vì có thể dẫn đến tái phát, kháng thuốc.

Như vậy, tình trạng viêm phế quản kèm tiêu chảy tuy không quá phổ biến nhưng cũng không hiếm gặp, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người già hoặc người có sức đề kháng yếu. Việc hiểu rõ nguyên nhân có thể do thuốc, do virus hoặc do yếu tố tiêu hóa phối hợp sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong theo dõi và xử lý. Nếu các triệu chứng kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

]]>
https://pharvina.com/viem-phe-quan-kem-tieu-chay-1924/feed/ 0