CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARVINA https://pharvina.com PHARVINA PHARMACEUTICAL JSC Mon, 13 Oct 2025 04:08:38 +0000 vi-VN hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.4 Trẻ cứ nằm xuống là bị ho – nhận diện ngay lí do https://pharvina.com/tre-cu-nam-xuong-la-bi-ho-2936/ https://pharvina.com/tre-cu-nam-xuong-la-bi-ho-2936/#respond Tue, 14 Oct 2025 08:27:03 +0000 https://pharvina.com/?p=2936 Ban ngày trẻ chơi đùa bình thường, ít ho, nhưng cứ đến lúc nằm ngủ thì cơn ho lại xuất hiện, thậm chí ho dai dẳng khiến cả nhà mất ngủ. Nhiều cha mẹ lo lắng không biết vì sao con lại như vậy, có phải là dấu hiệu bệnh nghiêm trọng hay không. Thực tế, hiện tượng trẻ “cứ nằm xuống là ho” khá phổ biến và có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ những vấn đề hô hấp đơn giản đến những tình trạng cần được theo dõi kỹ hơn. Hiểu rõ cơ chế và nguyên nhân sẽ giúp cha mẹ chăm sóc con đúng cách và biết khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ.

Tại sao khi nằm ngủ trẻ lại ho nhiều hơn?

Nhiều cha mẹ lo lắng khi thấy con mình ban ngày chơi bình thường, hầu như không ho, nhưng cứ nằm xuống ngủ là cơn ho lại xuất hiện. Thực tế, đây là tình huống khá thường gặp ở trẻ nhỏ và có những cơ chế sinh lý giải thích rõ ràng.

Cơ chế sinh lý khi nằm xuống

Khi trẻ ở tư thế nằm, đường thở thay đổi so với khi đứng hay ngồi. Lúc này, dịch nhầy từ mũi, họng dễ chảy ngược xuống phía sau cổ họng. Dịch đọng lại sẽ kích thích niêm mạc, làm xuất hiện phản xạ ho để tống ra ngoài.

Một nguyên nhân khác là trào ngược dạ dày – thực quản. Khi nằm ngang, axit và thức ăn từ dạ dày có xu hướng trào lên thực quản và cổ họng. Axit gây kích ứng niêm mạc, khiến trẻ bị ho hoặc nôn trớ về đêm.

Như vậy, chỉ riêng tư thế nằm đã có thể làm cơn ho rõ rệt hơn, kể cả khi ban ngày trẻ ít có biểu hiện.

Vì sao ban ngày ít ho nhưng ban đêm lại nhiều?

Ban ngày, trẻ thường vận động, chạy nhảy, nói cười. Những hoạt động này giúp dịch nhầy dễ di chuyển ra ngoài theo đường hắt hơi, sổ mũi hoặc khạc nhổ. Ngoài ra, phản xạ làm sạch đường thở cũng hoạt động tốt hơn.

Ban đêm, cơ thể bước vào trạng thái nghỉ ngơi. Đường thở ít được thông thoáng do trẻ không vận động, đồng thời phản xạ tống dịch yếu đi. Điều này khiến dịch mũi họng, hoặc dịch trào ngược, dễ đọng lại và gây cơn ho kéo dài, làm trẻ mất ngủ.

Các nguyên nhân thường gặp khiến trẻ cứ nằm ngủ là ho

Không phải lúc nào ho về đêm cũng là dấu hiệu bệnh lý nguy hiểm. Tuy nhiên, cha mẹ cần nắm rõ những nguyên nhân phổ biến để có hướng xử trí đúng cách.

Viêm mũi – họng, cảm lạnh, cúm

Đây là nguyên nhân hay gặp nhất. Khi trẻ bị cảm lạnh hoặc cúm, niêm mạc mũi và họng tiết ra nhiều dịch. Ban ngày, dịch dễ thoát ra ngoài qua sổ mũi. Nhưng khi nằm ngủ, dịch chảy xuống họng và gây ho.

Một số dấu hiệu đi kèm:

  • Ngạt mũi, chảy nước mũi.
  • Đau họng, khàn tiếng.
  • Có thể kèm theo sốt nhẹ, mệt mỏi.

Trong trường hợp này, cơn ho thường giảm khi trẻ khỏi bệnh.

Viêm xoang hoặc viêm mũi dị ứng

Nếu trẻ bị viêm xoang hoặc viêm mũi dị ứng, dịch nhầy từ xoang cũng dễ chảy xuống cổ họng, đặc biệt khi nằm ngủ. Cơn ho kéo dài về đêm khiến trẻ khó ngủ sâu, hay trằn trọc.

Các dấu hiệu gợi ý:

  • Hắt hơi liên tục, đặc biệt vào buổi sáng.
  • Ngạt mũi kéo dài, thường xuyên phải thở bằng miệng.
  • Ngứa mũi, chảy nước mũi trong hoặc có màu.

Viêm xoang, viêm mũi dị ứng có thể tái đi tái lại, do đó cha mẹ cần đưa trẻ đi khám để có hướng điều trị lâu dài.

Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)

Trào ngược là tình trạng axit hoặc thức ăn trong dạ dày trào lên thực quản. Ở tư thế nằm, hiện tượng này dễ xảy ra hơn, gây kích ứng họng và ho. Trẻ bị trào ngược có thể xuất hiện thêm:

  • Ợ chua hoặc có mùi hôi miệng.
  • Nôn trớ, đặc biệt sau bữa ăn.
  • Quấy khóc về đêm, ngủ không yên giấc.

Tình trạng này cần được bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa hoặc nhi khoa thăm khám, vì nếu kéo dài có thể gây viêm thực quản, ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.

Hen suyễn hoặc dị ứng đường hô hấp

Một số trẻ có cơ địa dị ứng hoặc mắc hen suyễn cũng hay xuất hiện cơn ho về đêm. Khi tiếp xúc với dị nguyên như bụi nhà, lông thú, phấn hoa, trẻ có thể lên cơn hen hoặc cơn dị ứng, đặc biệt trong môi trường phòng ngủ kín.

Biểu hiện thường thấy:

  • Cơn ho dai dẳng, nhiều về đêm và sáng sớm.
  • Thở khò khè, nghe tiếng rít khi thở ra.
  • Trẻ có thể thấy nặng ngực, khó thở.

Đây là tình trạng cần được chẩn đoán và quản lý bởi bác sĩ chuyên khoa hô hấp.

Môi trường ngủ không phù hợp

Ngoài các nguyên nhân bệnh lý, môi trường phòng ngủ cũng đóng vai trò quan trọng. Nếu phòng bí, ít thông thoáng, có bụi bặm, hoặc nệm gối chứa mạt bụi, trẻ rất dễ bị kích ứng đường hô hấp và ho nhiều hơn khi nằm.

Không khí quá khô, đặc biệt khi dùng điều hòa, cũng khiến niêm mạc họng bị khô rát, dễ xuất hiện cơn ho. Đây là nguyên nhân đơn giản nhưng lại thường bị bỏ qua.

Khi nào cha mẹ cần lo lắng và đưa trẻ đi khám ngay?

Ho khi nằm ngủ có thể chỉ là phản xạ sinh lý hoặc dấu hiệu của một bệnh lý nhẹ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cơn ho ban đêm cảnh báo tình trạng nghiêm trọng hơn. Cha mẹ cần đưa trẻ đi khám ngay khi xuất hiện những biểu hiện sau:

  • Trẻ ho kèm theo khó thở, thở rít, có dấu hiệu tím tái ở môi hoặc đầu ngón tay. Đây là tình huống nguy hiểm, có thể liên quan đến cơn hen suyễn cấp hoặc tắc nghẽn đường thở.
  • Ho nhiều dẫn đến nôn trớ liên tục, trẻ không ngủ được, quấy khóc kéo dài. Nếu mất ngủ kéo dài, sức khỏe và sự phát triển của trẻ sẽ bị ảnh hưởng.
  • Trẻ ho kèm theo sốt cao, đau ngực hoặc thậm chí ho ra máu. Đây là dấu hiệu bất thường, cần khám bác sĩ ngay để loại trừ các bệnh phổi hoặc nhiễm trùng nặng.
  • Ho kéo dài trên hai tuần mà không cải thiện, dù đã áp dụng các biện pháp chăm sóc tại nhà. Trong trường hợp này, trẻ có thể đang gặp bệnh lý mạn tính như viêm xoang, hen suyễn, dị ứng hoặc trào ngược dạ dày thực quản.

Việc phát hiện sớm và đưa trẻ đi khám giúp chẩn đoán đúng nguyên nhân, từ đó có hướng điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.

Cách cha mẹ có thể hỗ trợ trẻ giảm ho khi ngủ tại nhà

Trong nhiều trường hợp, chỉ cần thay đổi thói quen sinh hoạt và chăm sóc đúng cách, tình trạng ho của trẻ khi nằm ngủ sẽ giảm rõ rệt. Một số biện pháp cha mẹ có thể áp dụng tại nhà bao gồm:

Thay đổi tư thế ngủ

  • Kê gối cao vừa phải giúp hạn chế tình trạng dịch mũi chảy ngược xuống họng, giảm phản xạ ho.
  • Nếu trẻ còn nhỏ, có thể cho nằm nghiêng thay vì nằm ngửa hoàn toàn để đường thở thông thoáng hơn.

Giữ vệ sinh mũi họng

  • Nhỏ hoặc xịt rửa mũi bằng nước muối sinh lý trước khi đi ngủ, giúp loại bỏ bụi bẩn và dịch nhầy.
  • Giữ ấm cho cơ thể, đặc biệt là vùng cổ, ngực và bàn chân, tránh để trẻ bị nhiễm lạnh khi ngủ.

Điều chỉnh môi trường ngủ

  • Đảm bảo phòng ngủ thông thoáng, sạch sẽ, thường xuyên vệ sinh chăn ga gối nệm để hạn chế bụi, lông thú và mạt bụi.
  • Tránh khói thuốc lá và các chất kích thích trong không khí vì dễ gây kích ứng đường hô hấp.
  • Nếu không khí quá khô, cha mẹ có thể dùng máy tạo ẩm để giữ độ ẩm phù hợp, giúp niêm mạc mũi họng không bị khô rát.

Thói quen ăn uống – sinh hoạt

  • Không nên cho trẻ ăn no hoặc uống sữa ngay trước khi đi ngủ, đặc biệt là trẻ có dấu hiệu trào ngược dạ dày thực quản.
  • Khuyến khích trẻ uống đủ nước trong ngày để làm loãng dịch nhầy, hỗ trợ quá trình làm sạch đường hô hấp.
  • Tăng cường rau xanh và trái cây giàu vitamin để nâng cao sức đề kháng.

Những thói quen nhỏ này tuy đơn giản nhưng có thể tạo sự khác biệt lớn trong việc cải thiện giấc ngủ và giảm cơn ho ban đêm cho trẻ.

Điều trị

Không phải lúc nào trẻ bị ho ban đêm cũng cần dùng thuốc. Phần lớn trường hợp có thể cải thiện bằng chăm sóc tại nhà. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân đến từ bệnh lý, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc phù hợp, ví dụ:

  • Thuốc kháng histamin hoặc thuốc giảm tiết dịch mũi họng: dùng cho trẻ bị viêm mũi dị ứng hoặc cảm lạnh có nhiều dịch nhầy.
  • Thuốc chống trào ngược dạ dày – thực quản: giúp giảm tình trạng axit dạ dày trào ngược gây ho khi nằm ngủ.
  • Thuốc hen suyễn: bao gồm thuốc giãn phế quản hoặc thuốc dự phòng cơn hen, dùng khi trẻ có chẩn đoán hen phế quản.

Điều quan trọng là cha mẹ không nên tự ý mua thuốc cho trẻ, đặc biệt là kháng sinh hoặc các loại thuốc ho ức chế trung ương. Những thuốc này nếu sử dụng sai có thể che lấp triệu chứng, gây khó khăn cho việc chẩn đoán và thậm chí nguy hiểm đến sức khỏe. Việc điều trị thuốc phải luôn có sự thăm khám và chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa nhi hoặc hô hấp.

 

]]>
https://pharvina.com/tre-cu-nam-xuong-la-bi-ho-2936/feed/ 0
Thuốc ho không gây buồn ngủ: Những kiến thức bạn cần biết https://pharvina.com/thuoc-ho-khong-gay-buon-ngu-2933/ https://pharvina.com/thuoc-ho-khong-gay-buon-ngu-2933/#respond Mon, 13 Oct 2025 00:37:01 +0000 https://pharvina.com/?p=2933 Nhiều loại thuốc ho lại gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến công việc, học tập, lái xe hoặc chăm sóc gia đình. Chính vì vậy, thuốc ho không gây buồn ngủ đang ngày càng được nhiều người quan tâm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cơ chế gây buồn ngủ của thuốc ho, cách lựa chọn đúng và giới thiệu các nhóm thuốc thường dùng ban ngày mà vẫn giữ được sự tỉnh táo.

Cơ chế gây buồn ngủ của thuốc ho

Không phải tất cả thuốc ho đều gây buồn ngủ, nhưng một số nhóm thuốc có tác dụng phụ này. Nguyên nhân chính thường đến từ hai cơ chế:

  • Thành phần kháng histamin: Nhiều loại siro ho, đặc biệt là thuốc ho dị ứng hoặc có tác dụng chống ngứa, chống chảy mũi, chứa hoạt chất kháng histamin thế hệ cũ (như diphenhydramin, chlorpheniramin). Những chất này tác động lên thần kinh trung ương và gây ra cảm giác buồn ngủ, thậm chí uể oải, giảm khả năng tập trung.
  • Ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương: Một số thuốc ức chế phản xạ ho có tác dụng trực tiếp lên trung tâm ho ở não, ví dụ codein. Dù giảm ho hiệu quả, nhưng chúng dễ gây buồn ngủ, chóng mặt và nguy cơ lệ thuộc nếu lạm dụng.

Những nhóm thuốc thường gây buồn ngủ gồm:

  • Thuốc ho có chứa codein hoặc dẫn xuất opioid.
  • Thuốc ho có chứa kháng histamin thế hệ cũ.
  • Một số loại thuốc kết hợp chống ho và chống dị ứng.

Việc nắm được điều này giúp người bệnh cảnh giác, nhất là khi cần lái xe, đi làm hoặc tham gia các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo.

Nguyên tắc khi lựa chọn thuốc ho không gây buồn ngủ

Để tránh rơi vào tình trạng vừa giảm ho vừa mệt mỏi, người dùng cần chú ý:

Đọc kỹ thành phần hoạt chất: Đây là bước quan trọng nhất. Nên tránh những thuốc có chứa codein hoặc kháng histamin thế hệ cũ nếu bạn cần sự tỉnh táo.

Chọn thuốc phù hợp theo triệu chứng:

  • Ho khan: cần thuốc ức chế phản xạ ho, nhưng chọn loại ít ảnh hưởng thần kinh.
  • Ho có đờm: ưu tiên thuốc long đờm, tiêu nhầy để loại bỏ nguyên nhân gây ho.
  • Ho do dị ứng: nên cân nhắc thuốc kháng histamin thế hệ mới để giảm triệu chứng mà ít gây buồn ngủ.
  • Ho do viêm họng hoặc kích thích: có thể dùng thảo dược hoặc siro làm dịu cổ họng.

Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ: Không nên tự ý dùng thuốc kéo dài nếu chưa rõ nguyên nhân ho. Một số bệnh lý nghiêm trọng như viêm phổi, hen suyễn, lao, trào ngược dạ dày có thể gây ho kéo dài và cần điều trị đúng nguyên nhân, không chỉ dùng thuốc giảm ho.

Các loại thuốc ho không gây buồn ngủ

Thuốc giảm ho không gây buồn ngủ

Một trong những hoạt chất thường được nhắc đến là dextromethorphan. Đây là thuốc ức chế trung tâm ho ở não, nhưng khác với codein ở chỗ không gây nghiện và ít gây buồn ngủ nếu dùng đúng liều. Dextromethorphan thường có mặt trong nhiều loại siro hoặc viên ngậm trị ho.

Ngoài ra, một số hoạt chất mới hơn đang được nghiên cứu và sử dụng cũng cho thấy khả năng giảm ho mà ít tác động đến thần kinh trung ương. Tuy nhiên, dextromethorphan hiện vẫn phổ biến và dễ tiếp cận nhất.

Ưu điểm: giảm ho khan hiệu quả, an toàn với hầu hết người lớn và trẻ em (theo chỉ định).

Nhược điểm: không có tác dụng với ho có đờm, có thể gây chóng mặt nhẹ hoặc rối loạn tiêu hóa ở một số người.

Đối tượng phù hợp: người bị ho khan dai dẳng, cần tỉnh táo để làm việc hoặc học tập.

Thuốc long đờm, tiêu nhầy không gây buồn ngủ

Đối với ho có đờm, mục tiêu chính không phải ngừng ho ngay lập tức, mà là làm loãng chất nhầy để dễ khạc ra ngoài. Nhóm thuốc long đờm, tiêu nhầy hầu như không ảnh hưởng đến thần kinh, do đó ít khi gây buồn ngủ. Một số hoạt chất phổ biến gồm:

  • Acetylcysteine (ACC): giúp phá vỡ cấu trúc chất nhầy, loãng đờm và giảm tắc nghẽn đường thở.
  • Ambroxol và Bromhexin: tăng tiết dịch đường hô hấp, giúp đờm loãng hơn và dễ tống ra ngoài.
  • Guaifenesin: làm loãng dịch tiết, giảm cảm giác vướng ở cổ họng.

Đặc điểm chung: nhóm này giúp cải thiện tình trạng ho có đờm, không gây ảnh hưởng thần kinh trung ương, nên có thể dùng ban ngày. Tuy nhiên, cần uống nhiều nước đi kèm để thuốc phát huy hiệu quả tốt nhất.

Thuốc ho thảo dược ít hoặc không gây buồn ngủ

Nhiều người hiện nay có xu hướng lựa chọn thảo dược để điều trị các triệu chứng hô hấp. Những sản phẩm này thường chứa các thành phần như:

  • Tinh dầu bạc hà, gừng, húng chanh: có tác dụng làm ấm đường thở, giảm kích thích và làm dịu cơn ho.
  • Cam thảo: giúp giảm viêm, làm dịu niêm mạc họng.
  • Mật ong kết hợp thảo dược: có tính kháng khuẩn nhẹ và làm dịu cổ họng.

Các loại siro thảo dược thế hệ mới thường được bào chế hiện đại, ít hoặc không chứa cồn, không có thành phần gây buồn ngủ.

So sánh với thuốc tây: thảo dược thường an toàn hơn, ít tác dụng phụ, phù hợp cho trẻ nhỏ hoặc phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, hiệu quả giảm ho có thể nhẹ hơn, cần kiên trì dùng đều đặn.

Thuốc kết hợp: giảm ho và long đờm nhưng hạn chế gây buồn ngủ

Một số chế phẩm hiện nay được bào chế kết hợp, vừa có thành phần giảm ho nhẹ, vừa có thuốc long đờm. Chúng được thiết kế để sử dụng ban ngày, hạn chế tối đa tác dụng phụ gây buồn ngủ.

Những loại này phù hợp khi người bệnh có cả ho khan xen kẽ ho có đờm. Tuy nhiên, cần chú ý không phải mọi loại thuốc kết hợp đều an toàn để dùng ban ngày. Người dùng nên ưu tiên sản phẩm không chứa codein hoặc kháng histamin thế hệ cũ.

Khi nên chọn thuốc kết hợp:

  • Khi triệu chứng phức tạp, vừa ho khan vừa có đờm.
  • Khi cần một giải pháp tiện lợi, dễ sử dụng, đặc biệt với người bận rộn.

Lời khuyên khi sử dụng thuốc ho không gây buồn ngủ

  • Luôn xác định nguyên nhân ho trước khi chọn thuốc.
  • Không tự ý kết hợp nhiều loại thuốc ho cùng lúc.
  • Nếu dùng thuốc từ 5 đến 7 ngày mà không cải thiện, cần đi khám để loại trừ bệnh lý khác.
  • Với trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và người có bệnh nền, chỉ nên dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc ho không gây buồn ngủ

Không tự ý dùng thuốc kéo dài

Ho kéo dài trên 2 tuần có thể là dấu hiệu của bệnh lý nghiêm trọng như viêm phế quản mạn, hen suyễn, trào ngược dạ dày hoặc thậm chí lao phổi. Việc lạm dụng thuốc giảm ho có thể làm che giấu triệu chứng, khiến bệnh tiến triển nặng hơn.

Tránh nhầm lẫn tên thuốc

Một số thuốc có cùng tên thương mại nhưng lại khác thành phần hoạt chất. Người bệnh dễ nhầm lẫn, dẫn đến dùng phải thuốc gây buồn ngủ mà không hay biết. Vì vậy, khi mua thuốc cần đọc kỹ nhãn dán hoặc hỏi dược sĩ.

Cảnh báo tác dụng phụ có thể xảy ra

Ngay cả thuốc ho không gây buồn ngủ cũng không hoàn toàn vô hại. Một số thuốc có thể gây khó tiêu, buồn nôn, chóng mặt nhẹ hoặc phản ứng dị ứng. Nếu có triệu chứng bất thường, người bệnh nên ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ.

Khi nào cần đi khám bác sĩ

Nếu cơn ho kèm theo sốt cao, khó thở, tức ngực, ho ra máu hoặc kéo dài trên 2–3 tuần, người bệnh cần đến bệnh viện để kiểm tra. Đây có thể là dấu hiệu của bệnh lý cần điều trị chuyên sâu chứ không chỉ dùng thuốc giảm ho đơn thuần.

Giải pháp thay thế và hỗ trợ ngoài thuốc

Thuốc không phải là lựa chọn duy nhất. Trong nhiều trường hợp, việc thay đổi thói quen và áp dụng các biện pháp hỗ trợ có thể giúp giảm ho rõ rệt.

Mẹo giảm ho tự nhiên

  • Uống mật ong: giúp làm dịu cổ họng, giảm kích thích.
  • Gừng: có đặc tính kháng viêm, làm ấm đường thở.
  • Xông hơi với tinh dầu: giúp làm loãng đờm, thông thoáng đường hô hấp.

Điều chỉnh lối sống

  • Uống đủ nước để giữ ẩm niêm mạc hô hấp.
  • Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là cổ và ngực khi trời lạnh.
  • Tránh khói thuốc lá, bụi bẩn và môi trường ô nhiễm vì có thể làm cơn ho nặng hơn.

Nghỉ ngơi và dinh dưỡng

Cơ thể mệt mỏi sẽ khó hồi phục. Nghỉ ngơi đầy đủ giúp hệ miễn dịch hoạt động tốt hơn, từ đó cải thiện tình trạng viêm đường hô hấp. Chế độ ăn giàu vitamin C (cam, bưởi, kiwi), kẽm và thực phẩm ấm nóng như súp, cháo gừng cũng có tác dụng hỗ trợ làm giảm ho.

Kết luận

Thuốc ho không gây buồn ngủ mang lại sự tiện lợi cho nhiều người, nhất là những ai cần tỉnh táo để học tập, làm việc hoặc lái xe. Tuy nhiên, việc dùng thuốc vẫn cần thận trọng, đặc biệt với người cao tuổi, phụ nữ mang thai và người có bệnh nền. Đọc kỹ thành phần, tránh lạm dụng và theo dõi các dấu hiệu bất thường là nguyên tắc quan trọng.

 

]]>
https://pharvina.com/thuoc-ho-khong-gay-buon-ngu-2933/feed/ 0
Hỏi đáp: Sốt xuất huyết có đau họng không? https://pharvina.com/sot-xuat-huyet-co-dau-hong-khong-2920/ https://pharvina.com/sot-xuat-huyet-co-dau-hong-khong-2920/#respond Sun, 12 Oct 2025 02:36:58 +0000 https://pharvina.com/?p=2920 Vào mùa mưa, sốt xuất huyết trở thành nỗi lo chung của nhiều gia đình. Đây là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có thể gây biến chứng nặng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, khi bị sốt cao và đau họng, nhiều người băn khoăn không biết liệu đó có phải là dấu hiệu của sốt xuất huyết hay chỉ là viêm họng thông thường. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sốt xuất huyết, giải đáp thắc mắc “sốt xuất huyết có gây đau họng không?”, đồng thời hướng dẫn cách nhận biết, chăm sóc và khi nào cần đi khám bác sĩ.

Tổng quan về sốt xuất huyết

Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra, lây truyền từ người sang người thông qua muỗi Aedes aegypti (muỗi vằn). Đây là loại muỗi thường hoạt động mạnh vào ban ngày, đặc biệt là sáng sớm và chiều tối. Một đặc điểm quan trọng khiến dịch sốt xuất huyết dễ bùng phát là muỗi vằn thường sinh sản trong các dụng cụ chứa nước trong nhà và xung quanh khu dân cư, vì vậy chỉ cần môi trường có nước đọng là nguy cơ lây lan có thể xảy ra.

Khi bị sốt xuất huyết, người bệnh thường trải qua các triệu chứng điển hình sau:

  • Sốt cao đột ngột, liên tục, có thể lên đến 39-40°C.
  • Đau đầu dữ dội, đặc biệt ở vùng trán và sau hốc mắt.
  • Đau nhức toàn thân, cơ, khớp, mỏi mệt.
  • Buồn nôn, chán ăn.
  • Xuất hiện phát ban trên da sau vài ngày sốt.
  • Có thể có dấu hiệu xuất huyết dưới da, chảy máu chân răng, chảy máu cam.

Bệnh diễn tiến qua 3 giai đoạn:

  1. Giai đoạn sốt: Kéo dài khoảng 2-7 ngày, người bệnh sốt cao liên tục kèm mệt mỏi, đau đầu.
  2. Giai đoạn nguy hiểm: Thường từ ngày 3-7, có thể xảy ra thoát huyết tương, tụt huyết áp, sốc hoặc xuất huyết nặng. Đây là giai đoạn cần theo dõi sát để tránh biến chứng.
  3. Giai đoạn hồi phục: Thân nhiệt trở lại bình thường, người bệnh ăn uống được, tiểu nhiều hơn, sức khỏe dần cải thiện.

Việc nhận biết đúng triệu chứng giúp người bệnh và gia đình kịp thời đưa ra quyết định đi khám, tránh nhầm lẫn với những bệnh lý thông thường khác.

Sốt xuất huyết có gây đau họng không?

Một trong những thắc mắc phổ biến là: “Liệu đau họng có phải triệu chứng của sốt xuất huyết không?”. Thực tế, đau họng không phải là dấu hiệu điển hình của sốt xuất huyết. Các triệu chứng thường gặp đã nêu ở trên chủ yếu liên quan đến sốt, đau nhức, phát ban, xuất huyết và thay đổi tuần hoàn, chứ không tập trung ở đường hô hấp trên như họng, mũi hay thanh quản.

Tuy nhiên, trong quá trình mắc bệnh, một số người vẫn có thể gặp tình trạng đau rát họng. Nguyên nhân không phải trực tiếp do virus Dengue gây ra mà thường liên quan đến các yếu tố khác:

  • Người bệnh đồng thời mắc viêm họng hoặc viêm đường hô hấp trên: Trùng hợp khi bị sốt xuất huyết, cơ thể có thể cùng lúc nhiễm vi khuẩn hoặc virus đường hô hấp. Điều này khiến bệnh nhân vừa có triệu chứng điển hình của sốt xuất huyết, vừa có đau họng, ho hay khàn tiếng.
  • Do sốt cao, mất nước gây khô họng: Khi cơ thể sốt cao kéo dài, tình trạng mất nước xảy ra, niêm mạc họng dễ bị khô rát, tạo cảm giác đau họng. Đây là hiện tượng thường gặp, nhất là nếu người bệnh không bổ sung đủ nước và điện giải.
  • Nhiễm trùng thứ phát: Sốt xuất huyết khiến sức đề kháng suy giảm. Một số trường hợp, vi khuẩn hoặc nấm có thể tấn công vùng họng, gây viêm nhiễm và tạo cảm giác đau rát khó chịu.

Như vậy, có thể khẳng định: đau họng không phải dấu hiệu trực tiếp của sốt xuất huyết, nhưng hoàn toàn có thể xảy ra do yếu tố phụ kèm theo.

Phân biệt đau họng do sốt xuất huyết và đau họng do bệnh khác

Để không nhầm lẫn, cần quan sát kỹ các biểu hiện đi kèm.

1. Đặc điểm đau họng khi liên quan đến sốt xuất huyết

  • Xuất hiện cùng lúc với các triệu chứng điển hình: sốt cao đột ngột, đau đầu dữ dội, đau nhức cơ khớp, buồn nôn, phát ban hoặc dấu hiệu xuất huyết.
  • Đau họng trong trường hợp này thường nhẹ, cảm giác khô rát, khó chịu chứ không sưng tấy nhiều.
  • Thường không có đờm hoặc ho kéo dài.

2. Đau họng do viêm họng hoặc viêm amidan thông thường

  • Đau họng là triệu chứng chính, có thể đau nhiều khi nuốt, sưng đỏ họng rõ rệt.
  • Kèm theo ho, khàn tiếng, có đờm hoặc chất nhầy.
  • Có thể sờ thấy hạch cổ sưng, đau khi chạm vào.
  • Sốt thường mức độ vừa, không quá cao và ít có các dấu hiệu xuất huyết trên da.

Khi nào cần đi khám bác sĩ ngay?

Trong sốt xuất huyết, giai đoạn nguy hiểm thường rơi vào ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh. Đây là lúc virus Dengue tác động mạnh mẽ, gây thoát huyết tương, rối loạn đông máu và có thể dẫn đến sốc nếu không được xử trí kịp thời. Vì vậy, việc nhận biết các dấu hiệu cảnh báo và đưa người bệnh đi khám sớm có vai trò sống còn.

1. Đau bụng dữ dội, nôn nhiều

  • Người bệnh có cảm giác đau bụng âm ỉ hoặc dữ dội, đặc biệt ở vùng gan (hạ sườn phải).
  • Đi kèm với đó là tình trạng nôn liên tục, nôn ra dịch vàng hoặc máu, cơ thể mất nước nhanh chóng.
  • Đây là dấu hiệu cảnh báo khả năng chảy máu trong ổ bụng hoặc thoát huyết tương – một biến chứng nặng của sốt xuất huyết.

2. Xuất huyết bất thường

  • Không chỉ là những chấm xuất huyết dưới da, người bệnh có thể bị chảy máu cam, chảy máu chân răng, tiểu ra máu hoặc đi ngoài phân đen.
  • Ở phụ nữ, có thể thấy hiện tượng rong kinh bất thường.
  • Các dấu hiệu này cho thấy tiểu cầu đã giảm nhiều, cơ thể có nguy cơ chảy máu nội tạng, đe dọa tính mạng nếu không được cấp cứu.

3. Mệt lả, tay chân lạnh, khó thở

  • Người bệnh đột ngột mệt mỏi, lả đi, bứt rứt, vật vã hoặc li bì.
  • Tay chân lạnh, da tái nhợt, vã mồ hôi là biểu hiện sớm của sốc do tụt huyết áp.
  • Một số trường hợp còn xuất hiện khó thở, thở gấp, đau ngực, cảnh báo tình trạng tràn dịch màng phổi hoặc suy hô hấp.
  • Đây là tình huống cấp cứu cần được đưa đến bệnh viện ngay lập tức.

4. Trường hợp đau họng kéo dài, bất thường

Mặc dù đau họng không phải là triệu chứng điển hình của sốt xuất huyết, nhưng nếu người bệnh có:

  • Đau họng kéo dài trên 3-4 ngày, không thuyên giảm.
  • Đau họng kèm theo sưng to, có mủ trắng ở amidan hoặc họng đỏ rực.
  • Khó nuốt, nuốt đau, hoặc thậm chí khó thở.

Thì cần nghĩ đến khả năng viêm họng do vi khuẩn, viêm amidan cấp hoặc áp xe quanh họng. Các bệnh này cần được chẩn đoán và điều trị riêng, thường phải có thuốc kháng sinh phù hợp do bác sĩ kê.

5. Lý do không nên tự ý mua thuốc kháng sinh hoặc thuốc giảm đau

  • Kháng sinh: Sốt xuất huyết là bệnh do virus gây ra, kháng sinh không có tác dụng tiêu diệt virus. Việc tự ý dùng kháng sinh không chỉ không cải thiện bệnh mà còn làm tăng nguy cơ kháng thuốc, gây hại cho gan và thận – những cơ quan vốn đã bị ảnh hưởng trong quá trình mắc bệnh.
  • Thuốc giảm đau, hạ sốt: Người bệnh thường sốt cao nên có xu hướng tự mua thuốc. Tuy nhiên, không phải loại thuốc nào cũng an toàn. Tuyệt đối tránh dùng aspirin và ibuprofen vì chúng có thể làm chảy máu nặng hơn. Thuốc hạ sốt an toàn nhất là paracetamol, nhưng cũng cần tuân theo liều khuyến cáo, không vượt quá 4g mỗi ngày cho người lớn.
  • Thuốc đông y hoặc thực phẩm chức năng: Nếu dùng bừa bãi có thể gây tương tác thuốc, tổn thương gan, thận.

Bất kỳ khi nào người bệnh có các dấu hiệu cảnh báo sốt xuất huyết nặng, hoặc đau họng kéo dài bất thường, cần đưa đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời. Việc tự ý điều trị tại nhà bằng kháng sinh, thuốc giảm đau không phù hợp hay mẹo dân gian có thể khiến tình trạng nặng thêm và làm chậm trễ thời gian cứu chữa.

 

]]>
https://pharvina.com/sot-xuat-huyet-co-dau-hong-khong-2920/feed/ 0
Viêm thanh khí phế quản cấp – triệu chứng và điều trị https://pharvina.com/viem-thanh-khi-phe-quan-cap-2915/ https://pharvina.com/viem-thanh-khi-phe-quan-cap-2915/#respond Sat, 11 Oct 2025 23:35:59 +0000 https://pharvina.com/?p=2915 Viêm thanh khí phế quản cấp (croup) là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp thường gặp ở trẻ nhỏ, đặc biệt trong độ tuổi từ 6 tháng đến 3 tuổi. Bệnh thường xuất hiện vào thời điểm giao mùa, gây ra những cơn ho khan, khàn tiếng và khó thở khiến nhiều phụ huynh lo lắng. Mặc dù phần lớn các trường hợp có thể tự khỏi sau vài ngày, nhưng nếu không được nhận biết và xử trí kịp thời, bệnh có thể diễn tiến nặng, gây tắc nghẽn đường thở và đe dọa sức khỏe của trẻ. Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và cách chăm sóc sẽ giúp cha mẹ yên tâm hơn khi đối mặt với tình huống này.

Viêm thanh khí phế quản cấp là gì?

Viêm thanh khí phế quản cấp (Croup) là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên, chủ yếu ảnh hưởng đến thanh quản, khí quản và đôi khi lan xuống cả phế quản. Bệnh thường do virus gây ra, phổ biến nhất là nhóm virus parainfluenza. Khi trẻ mắc bệnh, niêm mạc đường thở bị viêm và sưng nề, làm cho không khí đi qua khó khăn hơn, từ đó gây ra những triệu chứng đặc trưng như ho ông ổng, khàn tiếng và thở rít. Đây là những dấu hiệu dễ khiến phụ huynh lo lắng vì liên quan trực tiếp đến khả năng hô hấp của trẻ.

Croup có thể gặp ở nhiều lứa tuổi, nhưng trẻ từ 6 tháng đến 3 tuổi là nhóm dễ mắc nhất. Nguyên nhân là do đường thở của trẻ ở độ tuổi này còn rất hẹp, khi bị viêm và phù nề sẽ nhanh chóng gây khó thở. Bên cạnh đó, hệ miễn dịch của trẻ nhỏ chưa phát triển hoàn thiện, khiến cơ thể dễ bị virus tấn công hơn so với trẻ lớn hoặc người trưởng thành. Mặc dù phần lớn các trường hợp viêm thanh khí phế quản cấp thường lành tính và có thể tự khỏi sau vài ngày, nhưng nếu không được theo dõi sát sao, bệnh có thể tiến triển nặng, gây cản trở đường thở và nguy hiểm đến tính mạng. Vì vậy, việc hiểu rõ khái niệm cũng như đối tượng dễ mắc sẽ giúp phụ huynh cảnh giác và xử trí kịp thời.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Viêm thanh khí phế quản cấp (Croup) thường do virus gây ra, trong đó virus parainfluenza là nguyên nhân phổ biến nhất. Ngoài ra, một số loại virus khác như virus cúm, virus hợp bào hô hấp (RSV) hay adenovirus cũng có thể gây bệnh. Những loại virus này khi xâm nhập vào cơ thể sẽ làm viêm, phù nề niêm mạc vùng thanh quản, khí quản và phế quản, dẫn đến hẹp đường thở.

So với người lớn, trẻ nhỏ dễ mắc bệnh hơn do cấu trúc đường hô hấp còn hẹp, chỉ cần niêm mạc phù nề một chút cũng khiến không khí khó lưu thông. Bên cạnh đó, hệ miễn dịch của trẻ dưới 3 tuổi chưa phát triển hoàn thiện, chưa đủ khả năng chống lại nhiều loại virus, nên dễ bị nhiễm bệnh và bệnh thường diễn tiến nhanh hơn.

Ngoài nguyên nhân chính là do virus, một số yếu tố nguy cơ cũng góp phần làm bệnh xuất hiện hoặc nặng hơn:

  • Thay đổi thời tiết đột ngột, nhất là khi trời lạnh hoặc chuyển mùa.
  • Trẻ có cơ địa dị ứng hoặc tiền sử bệnh hô hấp như hen suyễn, viêm mũi dị ứng.
  • Sinh non hoặc suy dinh dưỡng, khiến sức đề kháng kém.
  • Môi trường sống ô nhiễm, nhiều khói bụi hoặc khói thuốc lá.

Những yếu tố này không trực tiếp gây bệnh nhưng làm tăng nguy cơ khởi phát và khiến tình trạng viêm trở nên nghiêm trọng hơn.

Triệu chứng điển hình – Dấu hiệu cần chú ý nhất

Triệu chứng của viêm thanh khí phế quản cấp có thể chia thành hai nhóm: nhóm triệu chứng sớm và phổ biến và nhóm dấu hiệu nặng, nguy hiểm cần xử trí ngay.

Các triệu chứng sớm và phổ biến

  • Ho ông ổng: đặc trưng nhất là cơn ho khan, âm thanh to và vang, nghe giống như tiếng chó sủa. Đây là dấu hiệu rất đặc hiệu giúp phụ huynh nhận diện.
  • Khàn tiếng: do thanh quản bị viêm, dây thanh âm sưng nề, làm giọng trẻ bị thay đổi, khàn đục hoặc khó phát ra âm rõ ràng.
  • Sổ mũi, sốt nhẹ: giống như cảm cúm thông thường, thường xuất hiện trước khi trẻ ho và khó thở.

Các triệu chứng này thường xuất hiện vào ban đêm, làm trẻ ho nhiều, quấy khóc, ngủ không yên.

Các dấu hiệu nặng, cần can thiệp ngay

Một số trường hợp bệnh tiến triển nhanh và gây hẹp đường thở nghiêm trọng. Khi đó, phụ huynh cần đặc biệt chú ý những biểu hiện sau:

  • Khó thở, thở rít khi hít vào: âm thanh rít, hú, xuất hiện ngay cả khi trẻ nghỉ ngơi, không vận động.
  • Da tái, môi tím: biểu hiện của tình trạng thiếu oxy máu, rất nguy hiểm.
  • Trẻ bứt rứt, quấy khóc liên tục hoặc lừ đừ, khó đánh thức: cho thấy trẻ đang thiếu oxy não hoặc mệt kiệt sức vì thở gắng sức.

Nếu thấy những dấu hiệu này, cha mẹ cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức để được hỗ trợ kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.

Phân biệt với các bệnh khác

Do nhiều bệnh lý hô hấp ở trẻ nhỏ có biểu hiện gần giống nhau, phụ huynh thường dễ nhầm lẫn. Một số bệnh cần phân biệt với croup gồm:

  • Viêm phế quản, viêm tiểu phế quản: cũng gây ho, khò khè, nhưng thường không có tiếng ho ông ổng đặc trưng và ít khàn tiếng.
  • Dị vật đường thở: khởi phát đột ngột sau khi trẻ chơi hoặc ăn, thường kèm ho sặc, tím tái cấp tính.
  • Hen phế quản: cơn khó thở xuất hiện tái đi tái lại, thường kèm thở khò khè thì thở ra, có tiền sử dị ứng hoặc gia đình có người bị hen.

Biến chứng nếu không được xử lý kịp thời

Phần lớn các trường hợp viêm thanh khí phế quản cấp lành tính, có thể tự khỏi sau 3-5 ngày nếu được chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, nếu chủ quan hoặc không xử lý kịp thời, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm:

  • Tắc nghẽn đường thở và thiếu oxy: do niêm mạc sưng phù nề, kết hợp với dịch tiết gây hẹp đường thở. Đây là biến chứng nguy hiểm nhất, có thể xuất hiện đột ngột, đặc biệt vào ban đêm.
  • Viêm phổi hoặc nhiễm trùng lan rộng: viêm có thể tiến triển xuống đường hô hấp dưới, làm trẻ bị viêm phổi, viêm tiểu phế quản, khiến tình trạng khó thở trầm trọng hơn.
  • Ngừng thở, tử vong: tuy hiếm gặp nhưng vẫn có thể xảy ra ở những trẻ có đường thở quá hẹp hoặc không được cấp cứu kịp thời.

Do đó, phụ huynh cần nhận biết sớm triệu chứng, theo dõi sát diễn tiến của trẻ và không nên tự ý dùng thuốc mà chưa có chỉ định của bác sĩ.

Chẩn đoán

Chẩn đoán viêm thanh khí phế quản cấp (croup) thường dựa chủ yếu vào thăm khám lâm sàng mà không cần làm nhiều xét nghiệm phức tạp. Bác sĩ sẽ:

  • Hỏi bệnh sử: thời điểm xuất hiện triệu chứng, trẻ có sốt, ho, khó thở hay không; bệnh có xuất hiện về đêm; có tiền sử dị ứng hoặc bệnh hô hấp khác.
  • Nghe tiếng thở: âm thanh ho ông ổng, tiếng thở rít khi hít vào là dấu hiệu gợi ý rõ ràng nhất.
  • Quan sát nhịp thở và mức độ khó thở: trẻ có phải gắng sức khi thở, có co kéo hõm ức hay không.

Trong đa số trường hợp, chỉ cần thăm khám là đã đủ để xác định bệnh. Tuy nhiên, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu hoặc chụp X-quang cổ/ngực trong một số tình huống:

  • Khi nghi ngờ có dị vật đường thở.
  • Khi cần phân biệt với viêm phổi, viêm tiểu phế quản.
  • Khi bệnh tiến triển nặng, cần đánh giá thêm tình trạng hô hấp.

Điều trị

Đây là phần mà phụ huynh đặc biệt quan tâm. Điều trị viêm thanh khí phế quản cấp phụ thuộc vào mức độ bệnh, có thể xử lý tại nhà nếu nhẹ, nhưng cũng có trường hợp cần nhập viện để được hỗ trợ.

Chăm sóc và xử lý tại nhà

Nếu trẻ chỉ có triệu chứng nhẹ (ho, khàn tiếng, sốt nhẹ, chưa khó thở rõ), phụ huynh có thể áp dụng các biện pháp sau:

  • Cho trẻ nghỉ ngơi: hạn chế khóc hoặc vận động quá sức vì sẽ làm tình trạng khó thở nặng thêm.
  • Giữ môi trường thoáng mát, không khói bụi: tránh khói thuốc lá, mùi hương nhân tạo gây kích ứng.
  • Giữ ẩm không khí: có thể dùng máy tạo ẩm hoặc cho trẻ hít hơi ẩm từ phòng tắm có hơi nước ấm. Điều này giúp giảm co thắt và làm dịu niêm mạc.
  • Bù nước đầy đủ: cho trẻ uống nước thường xuyên hoặc bú nhiều hơn để tránh mất nước do thở nhanh, sốt.
  • Theo dõi chặt chẽ: đặc biệt vào ban đêm, vì triệu chứng thường nặng hơn lúc này.

Khi nào cần đưa trẻ đi cấp cứu ngay?

Phụ huynh cần hết sức cảnh giác và đưa trẻ đi bệnh viện ngay khi có những biểu hiện sau:

  • Khó thở rõ rệt, trẻ thở rít ngay cả khi ngồi yên, không hoạt động.
  • Tím tái môi hoặc mặt, biểu hiện thiếu oxy.
  • Không ăn uống được, nôn ói liên tục, cơ thể mất nước.
  • Trẻ lừ đừ, khó đánh thức hoặc quấy khóc dữ dội không dỗ được.

Đây là những dấu hiệu cho thấy bệnh đã ở mức độ nặng, có nguy cơ gây tắc nghẽn đường thở.

Điều trị tại bệnh viện

Khi nhập viện, bác sĩ sẽ đánh giá mức độ bệnh và chỉ định điều trị phù hợp:

  • Thuốc corticoid dạng uống hoặc khí dung: giúp giảm viêm, làm đường thở bớt phù nề, cải thiện nhanh triệu chứng.
  • Adrenaline khí dung: áp dụng trong trường hợp nặng, giúp làm giảm sưng phù tạm thời và cải thiện thông khí.
  • Hỗ trợ thở oxy: khi trẻ có dấu hiệu thiếu oxy.
  • Truyền dịch: nếu trẻ không thể uống được hoặc mất nước nhiều.

Nhờ những phương pháp này, đa số trẻ hồi phục tốt sau vài ngày điều trị.

Phòng ngừa viêm thanh khí phế quản cấp

Dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn, phụ huynh vẫn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh cho trẻ bằng cách:

  • Tiêm vắc xin: đặc biệt là vắc xin phòng cúm và sởi, vì đây là những virus có thể gây croup.
  • Vệ sinh cá nhân: rửa tay thường xuyên, che miệng khi ho/hắt hơi để hạn chế lây lan.
  • Giữ ấm cơ thể: nhất là khi thời tiết thay đổi, mùa lạnh.
  • Dinh dưỡng hợp lý: bổ sung vitamin, khoáng chất để tăng sức đề kháng.
  • Tránh khói bụi, khói thuốc lá: vì đây là yếu tố kích thích đường thở.

Viêm thanh khí phế quản cấp là bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ, đa số trường hợp diễn tiến nhẹ và có thể tự khỏi. Tuy nhiên, vẫn có nguy cơ diễn biến nặng gây tắc nghẽn đường thở, thậm chí đe dọa tính mạng. Do đó, phụ huynh cần:

  • Nhận diện sớm các triệu chứng đặc trưng.
  • Biết cách chăm sóc tại nhà đúng cách.
  • Đưa trẻ đi khám ngay khi có dấu hiệu nặng.

Chủ động phòng bệnh bằng tiêm vắc xin, vệ sinh cá nhân và tăng cường sức đề kháng sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe cho trẻ.

]]>
https://pharvina.com/viem-thanh-khi-phe-quan-cap-2915/feed/ 0
Trẻ bị ho sổ mũi có nên gội đầu? Giải đáp để ba mẹ yên tâm chăm con https://pharvina.com/tre-bi-ho-so-mui-co-nen-goi-dau-2938/ https://pharvina.com/tre-bi-ho-so-mui-co-nen-goi-dau-2938/#respond Sat, 11 Oct 2025 02:37:04 +0000 https://pharvina.com/?p=2938 Khi trẻ bị ho, sổ mũi, nhiều phụ huynh thường phân vân không biết có nên gội đầu cho con hay không. Nỗi lo phổ biến là “gội đầu sẽ khiến bệnh nặng hơn”, vì thế nhiều gia đình lựa chọn kiêng hoàn toàn cho đến khi trẻ khỏe lại. Tuy nhiên, theo góc nhìn y khoa hiện đại, việc gội đầu cho trẻ không hoàn toàn bị cấm kỵ. Điều quan trọng là ba mẹ cần biết khi nào nên gội, khi nào nên tạm hoãn và cách chăm sóc an toàn sau khi gội.

Quan niệm dân gian và thực tế y khoa về việc gội đầu khi trẻ ốm

Trong dân gian, từ xưa đã có quan niệm rằng trẻ bị cảm lạnh, ho hay sổ mũi thì nên tránh nước, tránh gió. Gội đầu trong thời điểm này thường được cho là sẽ khiến trẻ “nhiễm lạnh”, bệnh trở nên nặng hơn. Vì thế, nhiều ba mẹ thường trì hoãn việc gội đầu cho đến khi trẻ khỏi hẳn.

Tuy nhiên, theo y khoa hiện đại, việc gội đầu không trực tiếp khiến trẻ ho nhiều hơn hay làm sổ mũi kéo dài. Virus và vi khuẩn đường hô hấp mới là nguyên nhân chính gây ra các triệu chứng này. Nguy cơ khiến trẻ bệnh nặng hơn thực ra đến từ cách chăm sóc không đúng sau khi gội, ví dụ: để tóc ướt quá lâu, không lau khô kịp thời, trẻ bị nhiễm lạnh trong môi trường gió lùa. Như vậy, vấn đề không nằm ở hành động gội đầu, mà ở cách thực hiện và chăm sóc sau đó.

Trẻ bị ho sổ mũi có nên gội đầu không?

Đây là thắc mắc lớn nhất của các bậc phụ huynh. Câu trả lời là: trẻ bị ho sổ mũi vẫn có thể gội đầu, nhưng cần căn cứ vào tình trạng sức khỏe cụ thể.

Trường hợp có thể gội đầu:

  • Trẻ chỉ bị cảm nhẹ, ho ít, sổ mũi mức độ vừa phải.
  • Không sốt cao, không có dấu hiệu co giật.
  • Trẻ vẫn tỉnh táo, ăn uống và vui chơi bình thường.

Trường hợp nên tạm hoãn gội đầu:

  • Trẻ sốt cao liên tục, người mệt lả.
  • Ho nặng, khó thở, có biểu hiện co rút lồng ngực.
  • Có dấu hiệu biến chứng liên quan đến tai mũi họng hoặc phổi.

Trong các tình huống này, việc gội đầu có thể khiến trẻ khó chịu hơn và làm tăng nguy cơ nhiễm lạnh, vì cơ thể vốn đang yếu. Khi trẻ hồi phục phần nào, ba mẹ có thể gội đầu để giúp con thoải mái, sạch sẽ hơn.

Như vậy, việc gội đầu cho trẻ bị ho sổ mũi không bị cấm tuyệt đối. Điều quan trọng là quan sát tình trạng bệnh và áp dụng cách gội đầu phù hợp.

Cách gội đầu an toàn khi trẻ bị ho, sổ mũi

Để trẻ không bị lạnh và đảm bảo an toàn, ba mẹ có thể tham khảo quy trình gội đầu sau:

Chuẩn bị:

  • Đảm bảo phòng gội kín gió, nhiệt độ ấm áp.
  • Chuẩn bị nước ấm vừa phải, không quá nóng cũng không quá lạnh.
  • Dùng khăn bông mềm, khăn tắm to để quấn trẻ ngay sau khi gội.

Trong khi gội:

  • Thao tác nhanh, tránh để trẻ ngâm lâu trong nước.
  • Không để nước chảy vào tai, mũi gây khó chịu hoặc tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  • Nếu trẻ còn nhỏ, có thể dùng khăn ấm lau sạch tóc và da đầu thay vì gội theo cách thông thường.

Sau khi gội:

  • Lau khô tóc ngay bằng khăn mềm, sau đó sấy khô nhẹ nhàng.
  • Giữ ấm cho đầu, cổ và bàn chân vì đây là những vị trí dễ bị nhiễm lạnh.
  • Không đưa trẻ ra ngoài ngay sau khi gội. Nên cho trẻ nghỉ trong phòng ấm ít nhất 30 phút đến 1 tiếng.

Thực hiện đúng các bước này sẽ giúp trẻ vừa được vệ sinh sạch sẽ, vừa không làm bệnh nặng thêm. Ngược lại, nếu để đầu tóc ẩm ướt quá lâu hoặc gội trong điều kiện phòng lạnh, nguy cơ khiến trẻ bệnh nặng hơn là hoàn toàn có thật.

Lưu ý quan trọng cho phụ huynh

Trong quá trình chăm sóc trẻ bị ho, sổ mũi, việc gội đầu chỉ là một yếu tố nhỏ. Điều quan trọng hơn là phụ huynh cần theo dõi sát tình trạng sức khỏe tổng thể của trẻ để kịp thời xử lý:

  • Theo dõi triệu chứng: Nếu trẻ chỉ ho nhẹ, sổ mũi ít, không sốt hoặc sốt nhẹ, vẫn ăn uống và vui chơi bình thường thì ba mẹ có thể yên tâm chăm sóc tại nhà. Tuy nhiên, nếu trẻ có các dấu hiệu bất thường như sốt cao liên tục trên 38,5°C, khó thở, thở rít, bỏ bú hoặc bỏ ăn, ngủ li bì, nôn ói nhiều thì đây có thể là biểu hiện của bệnh nặng. Trong trường hợp này, cần đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.
  • Không nên quá kiêng khem: Nhiều phụ huynh vì lo sợ nên kiêng hoàn toàn việc gội đầu hoặc tắm cho trẻ trong suốt thời gian con bị ốm. Thực tế, việc vệ sinh da đầu và cơ thể sạch sẽ giúp trẻ thoải mái, dễ chịu hơn, tránh tình trạng ngứa ngáy, mùi hôi hoặc gàu trên da đầu. Một cơ thể sạch sẽ cũng góp phần giúp trẻ ngủ ngon hơn, từ đó hỗ trợ quá trình hồi phục nhanh hơn.
  • Chăm sóc toàn diện: Ngoài việc cân nhắc có nên gội đầu hay không, phụ huynh cần quan tâm đến nhiều yếu tố khác như chế độ ăn uống, giấc ngủ, giữ ấm cơ thể, cho trẻ uống đủ nước. Đây mới là những yếu tố có tác động trực tiếp đến khả năng hồi phục của trẻ.
  • Tham khảo ý kiến y tế: Khi ba mẹ còn băn khoăn hoặc không chắc chắn về cách chăm sóc, việc hỏi ý kiến bác sĩ hoặc nhân viên y tế là cần thiết. Tránh nghe theo những lời truyền miệng thiếu cơ sở khoa học, vì đôi khi có thể gây hại cho sức khỏe của trẻ.

Trẻ bị ho sổ mũi vẫn có thể gội đầu, miễn là tình trạng bệnh nhẹ và ba mẹ biết cách chăm sóc đúng. Khi trẻ sốt cao hoặc quá mệt, tốt nhất nên tạm hoãn việc gội. Điều cần nhớ là gội đầu không phải nguyên nhân gây ho hay sổ mũi nặng hơn, mà chính việc để trẻ bị lạnh, tóc không được lau khô mới là yếu tố nguy hiểm. Vì vậy, thay vì lo lắng “có nên gội đầu hay không”, phụ huynh nên tập trung vào “cách gội đầu và chăm sóc sau đó”. Khi còn băn khoăn, ba mẹ có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để có lời khuyên phù hợp nhất cho con mình.

 

]]>
https://pharvina.com/tre-bi-ho-so-mui-co-nen-goi-dau-2938/feed/ 0
Bị đau họng uống thuốc gì? https://pharvina.com/bi-dau-hong-uong-thuoc-gi-2917/ https://pharvina.com/bi-dau-hong-uong-thuoc-gi-2917/#respond Sat, 11 Oct 2025 02:36:01 +0000 https://pharvina.com/?p=2917 Đau họng là một trong những triệu chứng rất thường gặp, có thể xuất hiện do cảm lạnh, cảm cúm, viêm họng do vi khuẩn hoặc các yếu tố kích thích khác. Khi bị đau họng, người bệnh thường muốn tìm ngay một loại thuốc để giảm khó chịu. Tuy nhiên, không phải thuốc nào cũng phù hợp và an toàn. Việc lựa chọn đúng thuốc cần dựa trên nguyên nhân gây bệnh và tình trạng cụ thể của mỗi người. Dưới đây là những nhóm thuốc thường được sử dụng trong điều trị đau họng, cùng với cách dùng và lưu ý quan trọng.

1. Thuốc giảm đau, hạ sốt, kháng viêm

ParacetamolIbuprofen là hai loại thuốc phổ biến nhất để giảm đau họng.

  • Paracetamol: Có tác dụng hạ sốt và giảm đau mức độ nhẹ đến trung bình. Thường được dùng trong trường hợp đau rát họng kèm theo sốt, nhức mỏi cơ thể. Paracetamol tương đối an toàn nếu dùng đúng liều, nhưng cần tránh lạm dụng vì có thể gây hại gan.
  • Ibuprofen: Thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs). Ngoài tác dụng giảm đau và hạ sốt, Ibuprofen còn giúp giảm viêm tại niêm mạc họng. Thuốc này có thể hữu ích khi đau họng sưng đỏ, viêm nhiều. Tuy nhiên, người có bệnh dạ dày, gan, thận hoặc phụ nữ mang thai cần thận trọng.

Khi nào nên ưu tiên kết hợp thuốc giảm đau hạ sốt?
Trong trường hợp đau họng đi kèm sốt cao, đau nhức toàn thân, việc sử dụng Paracetamol hoặc Ibuprofen sẽ giúp bệnh nhân dễ chịu hơn, ngủ ngon và hồi phục nhanh. Ngược lại, nếu đau họng nhẹ, không sốt, có thể chưa cần dùng đến thuốc.

2. Thuốc ngậm và thuốc xịt họng

Ngoài thuốc uống, nhiều bệnh nhân được khuyên dùng thuốc ngậm hoặc thuốc xịt để giảm đau rát tại chỗ.

  • Thuốc ngậm: Thường chứa các thành phần như menthol, lidocain hoặc chất kháng khuẩn. Menthol giúp tạo cảm giác mát, làm dịu họng. Lidocain có tác dụng gây tê nhẹ, giảm đau rát nhanh. Một số viên ngậm còn bổ sung tinh dầu thảo dược như gừng, bạc hà, cam thảo. Tuy nhiên, không nên ngậm quá nhiều trong ngày để tránh kích ứng niêm mạc hoặc tác dụng phụ từ hoạt chất.
  • Thuốc xịt họng: Có chứa hoạt chất kháng viêm, sát khuẩn hoặc gây tê nhẹ. Thuốc xịt giúp tiếp cận trực tiếp vùng viêm, giảm nhanh đau rát và sưng đỏ. Tuy nhiên, việc lạm dụng có thể làm khô họng, thậm chí gây kích ứng. Người bệnh nên tuân theo hướng dẫn sử dụng, không xịt liên tục nhiều lần.

3. Kháng sinh – có phải lúc nào đau họng cũng cần?

Một trong những hiểu lầm phổ biến là cứ đau họng thì phải uống kháng sinh. Thực tế, phần lớn trường hợp đau họng là do virus (cảm lạnh, cảm cúm) và kháng sinh hoàn toàn không có tác dụng với virus.

Khi nào bác sĩ chỉ định kháng sinh?

  • Đau họng do nhiễm vi khuẩn, đặc biệt là liên cầu khuẩn (Streptococcus pyogenes).
  • Triệu chứng: đau họng nặng, sốt cao, mủ trắng ở amidan, hạch cổ sưng đau.
  • Kết quả xét nghiệm nhanh hoặc cấy dịch họng dương tính với liên cầu khuẩn.

Nguy cơ của việc tự ý dùng kháng sinh:

  • Không làm bệnh nhanh khỏi nếu nguyên nhân do virus.
  • Gây kháng thuốc, khiến vi khuẩn “lờn thuốc” và khó điều trị về sau.
  • Có thể gây tác dụng phụ như tiêu chảy, nổi mẩn, dị ứng, ảnh hưởng gan thận.

Các nhóm kháng sinh thường dùng trong viêm họng do vi khuẩn:

  • Penicillin hoặc Amoxicillin: lựa chọn hàng đầu.
  • Cephalosporin, Macrolid (Azithromycin, Clarithromycin) khi người bệnh dị ứng penicillin.

Lưu ý: Kháng sinh phải do bác sĩ kê đơn sau khi xác định nguyên nhân. Người bệnh tuyệt đối không tự ý mua và dùng.

4. Thuốc ho và thuốc giảm kích ứng họng

Đau họng thường đi kèm với ho, đặc biệt là ho khan, ho nhiều gây rát và mất ngủ. Lúc này, một số loại thuốc hỗ trợ có thể giúp giảm kích ứng.

  • Thuốc ho thảo dược, siro giảm ho: Chứa mật ong, cam thảo, gừng, lá thường xuân… có tác dụng làm dịu niêm mạc, giảm rát họng, an toàn cho nhiều đối tượng.
  • Thuốc ức chế phản xạ ho: Chỉ dùng khi ho quá nhiều, ảnh hưởng giấc ngủ hoặc sinh hoạt. Một số hoạt chất như dextromethorphan có thể được chỉ định. Tuy nhiên, thuốc này cần dùng theo hướng dẫn, không nên lạm dụng vì có thể gây tác dụng phụ.

Khi nào nên đi khám bác sĩ thay vì chỉ uống thuốc tại nhà?

Không phải mọi trường hợp đau họng đều cần đi khám ngay, vì đa số nguyên nhân là do virus và có thể tự khỏi sau vài ngày nghỉ ngơi, chăm sóc tại nhà. Tuy nhiên, có những dấu hiệu cảnh báo bệnh nặng mà người bệnh không nên bỏ qua:

  • Sốt cao kéo dài trên 38,5-39°C: nếu sốt không giảm khi dùng thuốc hạ sốt thông thường, đây có thể là dấu hiệu nhiễm khuẩn hoặc biến chứng.
  • Đau họng kéo dài hơn 7 ngày: đau họng do virus thường cải thiện sau 3-5 ngày. Nếu quá 1 tuần vẫn không khỏi, cần nghĩ đến nguyên nhân khác như viêm amidan mủ, viêm họng do liên cầu hoặc bệnh lý khác.
  • Khó nuốt, đau khi nuốt, nước bọt chảy nhiều: có thể gợi ý tình trạng sưng viêm nặng hoặc áp xe quanh amidan.
  • Nổi hạch ở cổ, hạch to và đau: thường liên quan đến nhiễm khuẩn.
  • Khó thở, khò khè, sưng phù vùng cổ hoặc họng: là dấu hiệu cấp cứu, cần đến bệnh viện ngay.

Nếu có bất kỳ biểu hiện nào trong số này, người bệnh nên đi khám để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.

Cách chăm sóc tại nhà hỗ trợ thuốc điều trị

Bên cạnh việc dùng thuốc theo hướng dẫn, chăm sóc tại nhà đóng vai trò quan trọng giúp giảm đau họng và rút ngắn thời gian hồi phục.

Uống nhiều nước ấm

Nước ấm giúp làm dịu niêm mạc họng, giảm cảm giác khô rát. Uống đủ nước còn hỗ trợ cơ thể đào thải độc tố và tăng cường miễn dịch. Người bệnh nên tránh đồ uống lạnh, có gas hoặc chứa cồn vì có thể kích thích họng.

Súc miệng bằng nước muối loãng

Nước muối có tác dụng sát khuẩn nhẹ, giảm viêm, giảm phù nề niêm mạc. Nên súc miệng 2-3 lần mỗi ngày, đặc biệt sau khi ăn, để giữ họng sạch và giảm nguy cơ bội nhiễm.

Nghỉ ngơi và giữ ấm cơ thể

Cơ thể cần nhiều năng lượng để chống lại virus hoặc vi khuẩn. Nghỉ ngơi đầy đủ sẽ giúp hệ miễn dịch hoạt động tốt hơn. Đồng thời, giữ ấm vùng cổ, ngực và bàn chân cũng giúp cải thiện tình trạng đau họng.

Tránh khói bụi, khói thuốc và chất kích thích

Khói thuốc lá, rượu bia và môi trường ô nhiễm có thể làm họng khô và viêm nặng hơn. Người bệnh nên tránh xa các yếu tố này để hỗ trợ quá trình hồi phục.

Chế độ ăn uống hợp lý

Ưu tiên thực phẩm mềm, ấm, dễ nuốt như cháo, súp, canh hầm. Có thể bổ sung trái cây giàu vitamin C như cam, kiwi để tăng sức đề kháng. Tránh thức ăn cay nóng hoặc quá cứng vì dễ gây tổn thương niêm mạc họng.

Mẹo dân gian hỗ trợ

  • Mật ong: có tác dụng kháng khuẩn nhẹ, làm dịu cổ họng. Có thể pha mật ong với nước ấm hoặc chanh. Tuy nhiên, không dùng mật ong cho trẻ dưới 1 tuổi.
  • Gừng: có tính ấm, giúp giảm viêm và đau. Có thể pha trà gừng ấm, thêm chút mật ong.
  • Chanh: giàu vitamin C, giúp tăng sức đề kháng. Nên dùng chanh pha loãng, tránh uống nước chanh quá chua gây kích ứng dạ dày.

Lưu ý: các biện pháp này chỉ mang tính hỗ trợ, không thay thế thuốc điều trị hoặc chỉ định của bác sĩ.

Những sai lầm thường gặp khi tự chữa đau họng

Trong thực tế, nhiều người có thói quen tự mua thuốc hoặc áp dụng các phương pháp truyền miệng mà không hiểu rõ tác hại. Những sai lầm phổ biến gồm:

Tự ý mua kháng sinh

Nhiều người nghĩ rằng đau họng là do vi khuẩn nên vội vàng mua kháng sinh. Tuy nhiên, phần lớn nguyên nhân là do virus. Dùng kháng sinh không đúng chỉ khiến vi khuẩn kháng thuốc, khó điều trị hơn sau này.

Uống quá liều thuốc giảm đau, hạ sốt

Paracetamol hay Ibuprofen tuy an toàn nhưng nếu dùng quá liều có thể gây tổn thương gan, thận, thậm chí nguy hiểm tính mạng. Người bệnh cần tuân thủ đúng liều lượng và khoảng cách giữa các lần uống.

Lạm dụng thuốc ngậm, thuốc xịt họng

Nhiều người nghĩ càng ngậm/xịt nhiều thì càng nhanh khỏi, nhưng thực tế có thể gây khô họng, kích ứng niêm mạc hoặc phản ứng phụ.

Tin vào “thuốc truyền miệng”

Các bài thuốc dân gian chưa được kiểm chứng, như uống rượu ngâm thảo dược hay dùng nguyên liệu lạ, có thể gây hại nhiều hơn lợi. Người bệnh cần chọn lọc thông tin và hỏi ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng.

Đau họng là triệu chứng phổ biến và đa phần không nguy hiểm nếu được xử lý đúng cách. Người bệnh có thể tự chăm sóc tại nhà bằng việc uống nhiều nước ấm, súc miệng nước muối, nghỉ ngơi và ăn uống hợp lý. Thuốc giảm đau, hạ sốt hoặc thuốc ngậm, xịt họng có thể giúp giảm triệu chứng.

Tuy nhiên, điều quan trọng là không tự ý lạm dụng kháng sinh hoặc thuốc giảm đau và cần cảnh giác với các dấu hiệu bất thường như sốt cao, khó thở, đau họng kéo dài. Trong những trường hợp này, đi khám bác sĩ là lựa chọn an toàn để được chẩn đoán và điều trị đúng nguyên nhân.

 

]]>
https://pharvina.com/bi-dau-hong-uong-thuoc-gi-2917/feed/ 0
Ho nhiều gây đau sườn phải – lý giải nguyên nhân https://pharvina.com/ho-nhieu-gay-dau-suon-phai-2909/ https://pharvina.com/ho-nhieu-gay-dau-suon-phai-2909/#respond Sat, 11 Oct 2025 02:35:57 +0000 https://pharvina.com/?p=2909 Nhiều người khi bị ho kéo dài thường than phiền không chỉ khó chịu ở họng mà còn cảm thấy đau tức ở vùng sườn, đặc biệt là bên phải. Có người chỉ đau thoáng qua, nhưng cũng có trường hợp cơn đau kéo dài khiến sinh hoạt bị ảnh hưởng. Vậy vì sao ho lại gây đau sườn phải, đây có phải là dấu hiệu nguy hiểm hay chỉ là phản ứng bình thường của cơ thể? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân và biết khi nào cần đi khám để bảo vệ sức khỏe.

Cơ chế cơn ho và ảnh hưởng đến cơ thể

Ho là một phản xạ tự nhiên của cơ thể nhằm bảo vệ đường hô hấp. Khi có dị vật, bụi bẩn, vi khuẩn hoặc dịch tiết bất thường đi vào đường thở, cơ thể sẽ phát tín hiệu để các cơ liên quan co thắt và tống chúng ra ngoài. Đây là cách giúp phổi và đường thở được làm sạch, ngăn ngừa nguy cơ nhiễm trùng hoặc tắc nghẽn.

Quá trình ho không chỉ đơn giản là một tiếng bật ra từ cổ họng. Đằng sau đó là sự phối hợp phức tạp giữa nhiều nhóm cơ. Cơ hoành – cơ lớn nằm dưới phổi, đóng vai trò chính trong việc hít thở – co thắt mạnh. Cùng lúc, các cơ liên sườn và cơ ngực cũng căng lên để tạo áp lực. Khi áp lực này đạt mức cao, không khí bị đẩy ra ngoài nhanh chóng, mang theo dị vật hoặc dịch nhầy.

Tuy nhiên, khi tình trạng ho diễn ra liên tục và kéo dài, sự co thắt mạnh mẽ và lặp đi lặp lại này sẽ gây áp lực lớn lên vùng ngực, bụng và đặc biệt là hai bên sườn. Đây chính là nguyên nhân khiến nhiều người sau những cơn ho kéo dài cảm thấy đau tức hoặc nhói ở vùng sườn, nhất là bên phải.

Vì sao ho nhiều gây đau sườn phải?

Không ít người mô tả rằng, khi lên cơn ho dồn dập, họ cảm thấy một cơn đau giật hoặc quặn ở sườn phải. Cơn đau này có thể thoáng qua, nhưng đôi khi kéo dài hàng giờ sau đó, nhất là khi ho lặp lại nhiều lần. Để hiểu rõ hiện tượng này, có thể xem xét trên ba khía cạnh: cơ học của cơn ho, nguyên nhân phổ biến không nguy hiểm và sự lan tỏa của đau từ vùng khác.

Cơ học của cơn ho

Một cơn ho mạnh thực chất giống như một bài tập nặng cho các cơ vùng ngực và bụng. Khi ho, cơ hoành và cơ liên sườn phải hoạt động liên tục, co giãn với lực mạnh để đẩy luồng khí ra khỏi phổi. Nếu quá trình này diễn ra thường xuyên, các cơ có thể bị mỏi hoặc căng quá mức.

Vùng sườn phải nằm ngay bên dưới gan và gần cơ hoành. Khi ho mạnh, sự co giật lặp đi lặp lại có thể tác động lên dây thần kinh và các sợi cơ ở khu vực này, tạo cảm giác đau. Đặc biệt, khi hắt hơi hoặc cúi người, cơn đau thường rõ hơn do cơ bị kéo căng thêm.

Nhiều người miêu tả đau này giống như “chuột rút cơ” xảy ra ở bụng hoặc chân, chỉ khác là nó nằm ở khu vực sườn. Đây là hiện tượng thường gặp và không phải lúc nào cũng nguy hiểm.

Các nguyên nhân thường gặp không nguy hiểm

Trong phần lớn trường hợp, đau sườn phải do ho không liên quan đến bệnh lý nghiêm trọng. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Căng cơ, đau cơ liên sườn: Khi ho kéo dài nhiều ngày, các cơ giữa các xương sườn phải co thắt liên tục, dẫn đến căng cơ. Người bệnh có thể cảm thấy đau âm ỉ hoặc nhói khi ho, cười, hít sâu hoặc xoay người.
  • Viêm cơ hoành hoặc mỏi cơ: Cơ hoành là cơ chính chịu trách nhiệm cho hoạt động thở. Ho nhiều có thể khiến cơ này bị mỏi hoặc viêm nhẹ, gây cảm giác đau quặn ở vùng dưới sườn, đặc biệt là phía bên phải do gần gan.
  • Đau lan từ cơ quan khác: Đôi khi, cơn đau không xuất phát trực tiếp từ cơ liên sườn mà là do vùng lân cận bị ảnh hưởng. Ví dụ, gan hoặc túi mật đang gặp vấn đề có thể khiến cảm giác đau lan sang vùng sườn phải và cơn ho chỉ làm triệu chứng rõ rệt hơn.

Những nguyên nhân này thường chỉ gây khó chịu tạm thời và giảm dần khi cơn ho được kiểm soát. Người bệnh có thể thấy đau nhiều hơn trong vài ngày đầu, nhưng khi tình trạng ho thuyên giảm, cảm giác đau sườn cũng sẽ nhẹ dần.

Các nguyên nhân bệnh lý cần lưu ý

Không phải tất cả các trường hợp đau sườn phải khi ho đều vô hại. Một số bệnh lý tiềm ẩn có thể là nguyên nhân gây ra cơn đau này và chúng cần được chú ý để không bỏ lỡ cơ hội điều trị sớm.

  • Viêm phổi, viêm màng phổi: Khi phổi hoặc màng phổi bị viêm, người bệnh thường cảm thấy đau nhói hoặc tức nặng vùng ngực, đặc biệt rõ khi hít sâu hoặc ho. Đau có thể lan sang vùng sườn phải hoặc trái, tùy vị trí tổn thương. Đi kèm với đó thường là sốt, ho có đờm, khó thở và cảm giác mệt mỏi.
  • Bệnh gan, túi mật: Sườn phải nằm sát gan và túi mật. Khi gan hoặc túi mật gặp vấn đề (như viêm gan, viêm túi mật, sỏi mật), cơn ho mạnh có thể làm tăng áp lực trong ổ bụng, gây đau rõ hơn ở vùng sườn phải. Điểm khác biệt là đau thường kèm triệu chứng tiêu hóa như đầy bụng, buồn nôn, vàng da hoặc đau lan ra vai phải.
  • Tổn thương xương sườn: Gãy hoặc nứt xương sườn có thể xảy ra sau chấn thương, tai nạn hoặc thậm chí do ho quá mạnh ở người có xương giòn yếu. Trong trường hợp này, người bệnh cảm thấy đau nhói dữ dội, tăng rõ khi ho, hắt hơi hoặc xoay người. Đau có thể khiến người bệnh hạn chế hít thở sâu do quá khó chịu.
  • Hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Đây là các bệnh lý mạn tính của đường hô hấp, thường gây ho kéo dài, kèm khó thở, thở khò khè. Khi cơn ho dữ dội, người bệnh có thể cảm thấy đau tức vùng ngực hoặc sườn. Khác với đau do căng cơ đơn thuần, ở nhóm bệnh này, ho và đau thường tái phát, kéo dài nhiều tuần hoặc nhiều tháng và chỉ cải thiện khi kiểm soát tốt bệnh nền.

Việc phân biệt đau do nguyên nhân cơ học với đau do bệnh lý là vô cùng quan trọng. Nếu không được nhận biết, một số bệnh nghiêm trọng có thể bị bỏ sót, dẫn đến biến chứng khó lường.

Cách phân biệt đau sườn do ho thông thường và do bệnh lý

Một trong những thắc mắc lớn của người bệnh là làm sao biết được đau sườn khi ho chỉ do căng cơ hay là dấu hiệu cảnh báo bệnh khác. Có thể dựa vào một số đặc điểm sau:

  • Đau cơ do ho: Thường đau âm ỉ, tăng lên khi ho mạnh, cười lớn hoặc vận động, nhưng lại giảm khi nghỉ ngơi. Đau thường khu trú tại vùng sườn, ít khi lan sang vùng khác. Không kèm sốt, khó thở hay triệu chứng toàn thân.
  • Đau do bệnh lý: Cơn đau có tính chất nhói, sắc, hoặc kéo dài, ít cải thiện khi nghỉ. Có thể kèm theo sốt, ớn lạnh, khó thở, ho ra nhiều đờm đặc hoặc ho ra máu. Đôi khi, người bệnh cảm thấy mệt mỏi toàn thân, chán ăn, hoặc đau kèm triệu chứng tiêu hóa nếu nguyên nhân liên quan gan, mật.

Nhìn chung, nếu cơn đau xuất hiện đột ngột, kéo dài không thuyên giảm, hoặc đi kèm triệu chứng bất thường, người bệnh không nên tự chẩn đoán mà cần tìm đến bác sĩ.

Khi nào cần đi khám bác sĩ ngay?

Có những trường hợp đau sườn phải do ho có thể theo dõi tại nhà, nhưng cũng có những tình huống bắt buộc phải thăm khám sớm để đảm bảo an toàn. Các dấu hiệu cảnh báo bao gồm:

  • Cơn đau sườn phải kéo dài nhiều ngày mà không giảm, dù cơn ho đã thuyên giảm.
  • Đau đi kèm khó thở, sốt cao, ớn lạnh, ho ra máu hoặc ho nhiều đờm màu vàng xanh.
  • Đau dữ dội, cảm giác như dao đâm, hạn chế vận động hoặc nghi ngờ có chấn thương xương sườn.
  • Người bệnh có tiền sử mắc bệnh gan, phổi, hen suyễn hoặc COPD, vì nhóm này có nguy cơ biến chứng cao hơn.

Khi đến cơ sở y tế, bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang, siêu âm, xét nghiệm máu hoặc các kiểm tra khác để tìm nguyên nhân chính xác. Việc chẩn đoán sớm giúp đưa ra hướng điều trị phù hợp và hạn chế biến chứng.

Đau sườn phải khi ho có thể đơn giản chỉ là hậu quả của việc căng cơ do cơn ho kéo dài. Tuy nhiên, nó cũng có thể là tín hiệu cảnh báo của các bệnh lý ở phổi, gan, túi mật hoặc xương sườn. Người bệnh cần chú ý đến tính chất cơn đau và các triệu chứng đi kèm để phân biệt. Trong trường hợp nghi ngờ bệnh lý hoặc đau kéo dài không cải thiện, việc đi khám bác sĩ là rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe.

 

]]>
https://pharvina.com/ho-nhieu-gay-dau-suon-phai-2909/feed/ 0
Nuốt nước bọt thấy đau họng như bị hóc xương https://pharvina.com/nuot-dau-hong-nhu-bi-hoc-xuong-2922/ https://pharvina.com/nuot-dau-hong-nhu-bi-hoc-xuong-2922/#respond Fri, 10 Oct 2025 12:39:03 +0000 https://pharvina.com/?p=2922 Khi ăn uống, nhiều người bỗng dưng thấy cổ họng đau rát, vướng nghẹn, giống hệt cảm giác bị hóc xương. Điều này thường gây lo lắng, vì không rõ mình thực sự bị hóc xương hay chỉ là triệu chứng của bệnh lý khác. Thực tế, cảm giác này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ tổn thương nhẹ cho đến bệnh nguy hiểm. Việc hiểu rõ nguyên nhân và biết cách xử trí phù hợp sẽ giúp bạn yên tâm hơn, đồng thời tránh biến chứng không mong muốn.

Những nguyên nhân phổ biến gây cảm giác “nuốt đau họng như hóc xương”

Tổn thương niêm mạc họng

Trường hợp dễ gặp nhất chính là hóc xương thật khi ăn cá, gà hoặc thức ăn có xương vụn. Khi xương cắm vào niêm mạc họng, vùng này sẽ bị trầy xước, sưng đỏ gây cảm giác đau và vướng cộm. Thậm chí, sau khi xương đã được lấy ra, vết thương vẫn khiến người bệnh có cảm giác như “còn dị vật trong họng” trong vài ngày tiếp theo.

Ngoài ra, thức ăn cứng hoặc sắc nhọn (như bánh đa, bỏng ngô, mảnh vỏ hạt) cũng có thể gây xây xát niêm mạc, tạo cảm giác tương tự hóc xương. Đây là nguyên nhân thường gặp nhưng ít khi nguy hiểm nếu được xử lý sớm.

Viêm họng, viêm amidan

Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất là viêm họng hoặc viêm amidan. Khi bị viêm, niêm mạc họng trở nên sưng đỏ, phù nề, thậm chí xuất hiện mủ trắng hoặc giả mạc. Những thay đổi này làm cho người bệnh có cảm giác như có “vật lạ” mắc ở cổ họng, đặc biệt là khi nuốt nước bọt hay thức ăn.

Đặc điểm của viêm họng, viêm amidan là cơn đau kéo dài, kèm theo sốt, ho, hơi thở hôi. Dù không có dị vật thật, người bệnh vẫn cảm thấy vướng nghẹn liên tục, khiến họ dễ lầm tưởng mình bị hóc xương.

Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)

Trào ngược axit dạ dày là một nguyên nhân ít được nghĩ đến nhưng lại khá thường gặp. Khi axit trào ngược lên vùng họng, chúng gây kích ứng, bỏng rát và làm niêm mạc phù nề. Điều này dẫn đến cảm giác nuốt nghẹn, vướng cộm, tương tự như hóc xương.

Người bị GERD thường có thêm các triệu chứng đi kèm:

  • Ợ nóng sau ăn hoặc về đêm.
  • Ho khan kéo dài.
  • Khàn giọng buổi sáng.

Nếu không được điều trị, tình trạng này có thể tái phát nhiều lần và gây viêm loét thực quản.

Viêm, loét hoặc nhiễm nấm thực quản

Ở những người suy giảm miễn dịch, dùng kháng sinh hoặc corticoid kéo dài, nguy cơ nhiễm nấm thực quản khá cao. Nấm hoặc viêm loét thực quản sẽ khiến người bệnh đau tăng lên rõ rệt khi nuốt, dù chỉ là nuốt nước bọt. Cơn đau có thể lan xuống ngực hoặc ngược lên tai.

Đây là nguyên nhân nguy hiểm hơn viêm họng thông thường, cần được chẩn đoán bằng nội soi và điều trị sớm để tránh biến chứng hẹp thực quản.

Khối u vùng họng – thực quản

Dù hiếm gặp, u vùng họng hoặc thực quản là nguyên nhân đáng lo ngại nhất. Khối u làm hẹp đường nuốt, khiến bệnh nhân cảm thấy như có dị vật mắc lại. Điểm đặc trưng là cảm giác nuốt nghẹn tăng dần theo thời gian, chứ không biến mất sau vài ngày.

Các dấu hiệu cảnh báo khối u bao gồm:

  • Sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • Khàn giọng, thay đổi giọng nói.
  • Đau họng dai dẳng, không đáp ứng điều trị thông thường.

Nếu có những triệu chứng này, người bệnh cần đi khám ngay tại chuyên khoa Tai Mũi Họng hoặc Tiêu hóa.

Cách xử trí khi bị nuốt đau họng như hóc xương

Trường hợp hóc xương thật

Nếu bạn chắc chắn bị hóc xương khi ăn cá hay thịt gà, hãy:

  • Bình tĩnh uống nước ấm để làm dịu niêm mạc.
  • Có thể ăn cơm nắm mềm để xương theo cơm trôi xuống, nhưng tuyệt đối không nên nuốt các vật cứng như vỏ cam, mẩu bánh mì khô… vì có thể làm xương cắm sâu hơn.
  • Không nên áp dụng các mẹo dân gian nguy hiểm (nuốt chuối, uống giấm, móc họng bằng tay bẩn…).

Nếu cảm giác vướng nghẹn không hết sau vài giờ, cần đến cơ sở y tế để được bác sĩ soi họng và gắp xương bằng dụng cụ chuyên dụng.

Trường hợp do viêm họng – viêm amidan

Khi nguyên nhân là viêm họng, bạn có thể tự chăm sóc tại nhà trong giai đoạn đầu:

  • Súc miệng bằng nước muối ấm nhiều lần trong ngày để giảm sưng viêm.
  • Uống nhiều nước ấm, hạn chế đồ cay nóng, rượu bia.
  • Dùng thuốc hạ sốt, giảm đau (paracetamol) khi cần.

Nếu tình trạng kéo dài hơn 5–7 ngày, hoặc có sốt cao, đau nhiều, nên đi khám để được dùng kháng sinh hoặc thuốc đặc trị theo chỉ định bác sĩ.

Trường hợp liên quan đến trào ngược dạ dày – thực quản

Người bị trào ngược dạ dày cần thay đổi lối sống kết hợp điều trị nội khoa:

  • Ăn uống điều độ: chia nhỏ bữa, tránh ăn khuya, hạn chế đồ chua, cay, nhiều dầu mỡ.
  • Ngủ kê cao gối, không nằm ngay sau khi ăn.
  • Bác sĩ có thể kê thuốc ức chế axit, thuốc bảo vệ niêm mạc thực quản.

Điều trị đúng cách sẽ giúp giảm hẳn cảm giác nuốt đau, vướng nghẹn.

Khi nghi ngờ nguyên nhân nặng (nhiễm nấm, khối u, áp xe họng)

Trong những trường hợp này, tuyệt đối không tự chữa tại nhà. Việc chậm trễ có thể khiến bệnh tiến triển nhanh và khó điều trị hơn. Người bệnh cần đến chuyên khoa Tai Mũi Họng hoặc Tiêu hóa để được nội soi, xét nghiệm và can thiệp sớm.

Cảm giác nuốt đau họng như hóc xương không phải lúc nào cũng do dị vật thật. Nó có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân: từ tổn thương nhẹ, viêm họng, cho đến trào ngược, viêm loét thực quản, thậm chí khối u. Việc xác định đúng nguyên nhân rất quan trọng để điều trị kịp thời và tránh biến chứng.

Nếu tình trạng chỉ kéo dài 1–2 ngày, bạn có thể theo dõi và chăm sóc tại nhà. Tuy nhiên, khi cảm giác nuốt đau kéo dài, tăng dần, hoặc kèm theo dấu hiệu bất thường, hãy đến cơ sở y tế để được khám và xử trí an toàn.

 

]]>
https://pharvina.com/nuot-dau-hong-nhu-bi-hoc-xuong-2922/feed/ 0
Bị ho có nên uống cà phê không? https://pharvina.com/bi-ho-co-nen-uong-ca-phe-khong-2942/ https://pharvina.com/bi-ho-co-nen-uong-ca-phe-khong-2942/#respond Fri, 10 Oct 2025 02:34:29 +0000 https://pharvina.com/?p=2942 Khi bị ho, nhiều người vẫn giữ thói quen uống một tách cà phê buổi sáng để tỉnh táo và duy trì năng lượng cho ngày làm việc. Tuy nhiên, cũng có không ít người lo ngại rằng cà phê có thể khiến tình trạng ho nặng hơn, kéo dài dai dẳng và ảnh hưởng đến quá trình hồi phục. Vậy thực tế, khi đang bị ho thì uống cà phê có lợi hay hại? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn dưới góc nhìn khoa học và y khoa, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp cho sức khỏe của mình.

Khi bị ho, uống cà phê có những ảnh hưởng gì?

Lợi ích tiềm tàng nếu uống đúng cách

Trước hết, cần nhìn nhận rằng cà phê không hoàn toàn xấu khi cơ thể bị ho. Trong hạt cà phê có chứa caffeine, một chất kích thích thần kinh trung ương, giúp bạn tỉnh táo, cải thiện khả năng tập trung và giảm cảm giác mệt mỏi. Khi bị ho, nhiều người thường uể oải, thiếu năng lượng. Một lượng nhỏ cà phê có thể giúp lấy lại sự minh mẫn để tiếp tục công việc.

Ngoài ra, cà phê còn chứa chất chống oxy hóa, điển hình là polyphenol. Các chất này có tác dụng giảm viêm nhẹ, hỗ trợ cơ thể chống lại sự tấn công của các gốc tự do, vốn là yếu tố làm chậm quá trình hồi phục khi ốm. Vì thế, nếu sử dụng điều độ, cà phê vẫn có những điểm cộng nhất định ngay cả khi bạn đang bị ho.

Rủi ro và tác hại

Mặc dù có một số lợi ích tiềm tàng, nhưng rủi ro mà cà phê mang lại khi bạn đang bị ho thường lớn hơn.

  • Làm khô cổ họng và kích thích ho nhiều hơn: Caffeine có tác dụng lợi tiểu nhẹ, khiến cơ thể dễ mất nước. Khi bị ho, đường thở và niêm mạc họng cần giữ ẩm để dễ chịu hơn. Nếu cơ thể mất nước, cổ họng khô rát, cơn ho sẽ bị kích thích mạnh hơn, thậm chí kéo dài dai dẳng.
  • Nguy cơ trào ngược dạ dày – thực quản: Cà phê có tính acid và có thể làm giãn cơ vòng thực quản dưới. Điều này tạo điều kiện cho dịch dạ dày trào ngược lên thực quản, gây cảm giác nóng rát và kích thích cơn ho. Với những người vốn có tiền sử trào ngược, việc uống cà phê khi đang ho có thể khiến tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Ảnh hưởng đến giấc ngủ và quá trình hồi phục: Khi ốm, giấc ngủ đóng vai trò quan trọng để cơ thể nghỉ ngơi và tự sửa chữa. Nếu uống cà phê, đặc biệt vào buổi chiều hoặc tối, bạn dễ bị mất ngủ hoặc ngủ không sâu. Giấc ngủ kém chất lượng sẽ khiến hệ miễn dịch hoạt động không hiệu quả, từ đó làm bệnh lâu khỏi hơn.
  • Tương tác với thuốc: Đây là một điểm cần chú ý. Caffeine trong cà phê có thể tương tác với một số loại thuốc, ví dụ như kháng sinh nhóm quinolone, thuốc giảm đau hoặc thuốc cảm cúm. Sự tương tác này có thể làm tăng tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả của thuốc. Vì vậy, khi đang điều trị bằng thuốc, tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tiếp tục uống cà phê.

Tổng hợp lại, dù cà phê có thể giúp bạn tỉnh táo, nhưng với một cơ thể đang trong giai đoạn cần phục hồi, tác hại của nó có xu hướng lấn át lợi ích.

Đối tượng cần đặc biệt tránh cà phê khi bị ho

Không phải ai cũng bắt buộc phải ngừng cà phê khi bị ho, nhưng có những nhóm đối tượng nên tuyệt đối hạn chế:

  • Người đang bị viêm họng, viêm phế quản, ho nhiều kèm đau rát cổ.
  • Người có bệnh trào ngược dạ dày hoặc dạ dày nhạy cảm.
  • Người đang dùng thuốc kháng sinh, thuốc giảm đau, thuốc cảm cúm.
  • Trẻ em, phụ nữ mang thai và người cao tuổi có sức đề kháng yếu.

Với những nhóm này, việc uống cà phê có thể không chỉ làm ho nặng hơn mà còn gây ra những rắc rối sức khỏe khác.

Có nên ngừng hẳn cà phê khi bị ho?

Thực tế, bạn không nhất thiết phải kiêng tuyệt đối cà phê khi bị ho, trừ trường hợp bệnh nặng hoặc có chỉ định đặc biệt từ bác sĩ. Điều quan trọng là giảm lượng uống và chú ý thời điểm sử dụng.

Nếu bình thường bạn uống hai đến ba tách mỗi ngày, khi bị ho chỉ nên uống tối đa nửa tách nhỏ vào buổi sáng. Tránh uống vào buổi chiều hoặc tối để không ảnh hưởng đến giấc ngủ. Ngoài ra, hãy tăng cường uống nhiều nước ấm để bù lại lượng nước cơ thể mất đi do tác dụng lợi tiểu của cà phê.

Lời khuyên

  • Nếu bạn chỉ bị ho nhẹ, cơ thể vẫn khỏe, có thể uống một lượng nhỏ cà phê vào buổi sáng để tỉnh táo làm việc.
  • Nếu ho kéo dài, kèm theo triệu chứng đau họng, sốt hoặc mệt mỏi, tốt nhất nên ngưng hẳn cà phê trong vài ngày để cơ thể tập trung hồi phục.
  • Luôn lắng nghe cơ thể. Nếu sau khi uống cà phê bạn cảm thấy cổ họng khô hơn hoặc ho nhiều hơn, hãy dừng lại ngay lập tức.

Thay thế cà phê: Uống gì tốt hơn khi bị ho?

Nhiều người có thói quen bắt đầu ngày mới bằng cà phê. Khi phải tạm dừng thói quen này, bạn có thể lựa chọn một số loại đồ uống thay thế vừa giúp tỉnh táo vừa tốt cho cổ họng và hệ miễn dịch.

  • Trà gừng mật ong: Gừng có tính ấm, hỗ trợ giảm viêm và làm dịu cơn ho. Kết hợp với mật ong, đồ uống này không chỉ giúp giảm kích ứng cổ họng mà còn bổ sung năng lượng nhẹ nhàng.
  • Nước ấm pha mật ong chanh: Đây là một trong những loại thức uống phổ biến để giảm ho. Mật ong có tính kháng khuẩn tự nhiên, trong khi chanh cung cấp vitamin C giúp tăng sức đề kháng.
  • Trà thảo mộc: Một số loại trà như cam thảo hoặc hoa cúc la mã có khả năng làm dịu niêm mạc họng, hỗ trợ giấc ngủ và giúp cơ thể thư giãn. Uống một tách trà thảo mộc vào buổi sáng hoặc tối là lựa chọn lành mạnh thay cho cà phê.
  • Nước ép trái cây ít chua và nước ấm: Giữ ẩm cho cơ thể là yếu tố then chốt khi bị ho. Uống nhiều nước ấm trong ngày và bổ sung nước ép từ các loại trái cây giàu vitamin như cam ngọt, táo hoặc lê sẽ giúp cổ họng dễ chịu hơn và tăng cường miễn dịch.

Những lựa chọn thay thế này không chỉ an toàn hơn khi bạn đang bị ho mà còn hỗ trợ cơ thể nhanh chóng phục hồi.

Như vậy, cà phê không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra ho, nhưng trong nhiều trường hợp, nó có thể khiến tình trạng trở nên nặng hơn. Uống cà phê khi bị ho có thể làm khô cổ họng, gây trào ngược, ảnh hưởng đến giấc ngủ và thậm chí tương tác với thuốc đang sử dụng.

Nếu bạn chỉ bị ho nhẹ, vẫn có thể uống một lượng nhỏ cà phê vào buổi sáng. Tuy nhiên, khi cơn ho kéo dài, kèm các triệu chứng khác, bạn nên ngừng hẳn để cơ thể có điều kiện hồi phục tốt nhất. Trong thời gian này, hãy ưu tiên các loại đồ uống lành mạnh như nước ấm, trà gừng mật ong hoặc nước ép trái cây.

Quan trọng nhất, đừng quên lắng nghe cơ thể và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu tình trạng ho không thuyên giảm sau một tuần. Việc chăm sóc sức khỏe đúng cách sẽ giúp bạn nhanh chóng lấy lại thể trạng bình thường mà không phải lo lắng quá nhiều về việc có được uống cà phê hay không.

]]>
https://pharvina.com/bi-ho-co-nen-uong-ca-phe-khong-2942/feed/ 0
Bị ho có nên ăn cà muối không? https://pharvina.com/bi-ho-co-nen-an-ca-muoi-khong-2895/ https://pharvina.com/bi-ho-co-nen-an-ca-muoi-khong-2895/#respond Tue, 07 Oct 2025 02:37:08 +0000 https://pharvina.com/?p=2895

Cà muối vốn là món ăn quen thuộc trong bữa cơm hằng ngày của nhiều gia đình Việt. Một số người cho rằng ăn cà muối khi ho sẽ làm bệnh nặng hơn, trong khi người khác lại nghĩ rằng không ảnh hưởng gì. Vậy đâu mới là sự thật và người bị ho có cần kiêng món ăn này không?

Tìm hiểu thành phần dinh dưỡng của cà muối

Cà muối là một loại dưa muối được làm từ quả cà pháo. Quá trình muối cà chủ yếu dựa vào quá trình lên men lactic tự nhiên. Cà tươi sau khi sơ chế sẽ được ngâm trong dung dịch nước muối loãng. Các vi khuẩn có lợi, đặc biệt là vi khuẩn lactic, sẽ hoạt động, chuyển hóa đường trong cà thành axit lactic. Chính axit này tạo nên vị chua đặc trưng và giúp bảo quản cà được lâu.

Về thành phần dinh dưỡng, cà muối chứa:

  • Men vi sinh: Đây là những vi khuẩn có lợi từ quá trình lên men, giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa.
  • Chất xơ: Giúp cải thiện chức năng ruột và duy trì sức khỏe đường ruột.
  • Vitamin và khoáng chất: Cà muối còn cung cấp một lượng nhỏ vitamin C, vitamin K2 và vitamin nhóm B.
  • Hàm lượng muối: Mặc dù cần thiết cho quá trình lên men và bảo quản, lượng muối này khá cao.

Đối với người có sức khỏe bình thường, ăn cà muối đúng cách có thể mang lại một số lợi ích. Món ăn này hỗ trợ tiêu hóa, cung cấp vi khuẩn có lợi cho đường ruột và tăng hương vị cho bữa ăn, giúp ăn ngon miệng hơn.

Đang bị ho có nên ăn cà muối?

Khi bị ho, cơ thể đang phản ứng với sự kích thích hoặc viêm nhiễm ở đường hô hấp. Việc ăn cà muối trong thời điểm này có thể không tốt và làm tình trạng ho nặng thêm.

  • Kích thích niêm mạc họng: Cà muối có vị chuamặn đặc trưng. Vị chua là do axit lactic, còn vị mặn là do muối. Hai yếu tố này khi tiếp xúc trực tiếp với niêm mạc họng đang bị tổn thương do ho có thể gây kích thích mạnh, làm cổ họng ngứa và khó chịu hơn, dẫn đến những cơn ho dai dẳng.
  • Hàm lượng muối cao làm khô họng: Lượng muối lớn trong cà muối làm cơ thể cần nhiều nước hơn để cân bằng. Điều này gây cảm giác khát, khiến cổ họng bị khô. Khi cổ họng khô, các cơn ho dễ xuất hiện và khó dứt hơn.
  • Nguy cơ dị ứng và kích ứng: Quá trình lên men cũng tạo ra một số hợp chất, bao gồm histamine, có thể gây ra phản ứng kích ứng hoặc dị ứng nhẹ ở những người có cơ địa nhạy cảm.
  • Cần đặc biệt thận trọng với bệnh nền: Đối với những người đang mắc các bệnh lý như viêm họng, viêm phế quản, hoặc các vấn đề về dạ dày, ăn cà muối không chỉ làm ho nặng hơn mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Người bị cao huyết áp cũng nên tránh do lượng muối cao trong món ăn này

Tóm lại, mặc dù là một món ăn dân dã và có lợi ích nhất định cho sức khỏe khi ăn đúng cách, người đang bị ho nên hạn chế hoặc tốt nhất là tránh ăn cà muối. Trong thời gian này, bạn nên tập trung vào các loại thực phẩm mềm, dễ tiêu hóa và uống nhiều nước ấm để làm dịu cổ họng và giúp cơ thể phục hồi.

Bị ho, khi nào nên tuyệt đối kiêng cà muối?

Cà muối không phải là lựa chọn tốt cho người đang bị ho, đặc biệt trong một số trường hợp cụ thể. Bạn nên kiêng tuyệt đối cà muối nếu gặp các tình trạng sau:

  • Ho kèm viêm họng nặng, rát họng: Vị chua và mặn của cà muối sẽ kích thích niêm mạc họng đang bị tổn thương, làm tình trạng viêm và cảm giác rát trở nên tồi tệ hơn, khiến bạn ho nhiều và dai dẳng hơn.
  • Ho khan kéo dài, cổ họng nhạy cảm: Cà muối có thể gây khô họng do hàm lượng muối cao, khiến các cơn ho khan càng thêm khó chịu và khó dứt.
  • Ho do trào ngược dạ dày – thực quản (GERD): Axit trong cà muối có thể làm tăng lượng axit dạ dày, kích thích niêm mạc thực quản và cổ họng, khiến cơn ho do trào ngược trở nên trầm trọng hơn.
  • Ho đồng thời có bệnh nền: Người bị ho kèm các bệnh lý như tim mạch, huyết áp cao, hoặc bệnh thận nên tránh xa cà muối. Hàm lượng muối cao trong món ăn này có thể gây áp lực lên tim, thận và làm tăng huyết áp.

Trường hợp nào có thể ăn cà muối khi bị ho?

Trong một số ít trường hợp, nếu chỉ bị ho nhẹ và không có các triệu chứng trên, bạn vẫn có thể ăn một chút cà muối, nhưng cần tuân thủ các điều kiện sau:

  • Chỉ ăn một lượng rất nhỏ: Tốt nhất chỉ nên ăn 1-2 miếng nhỏ, không nên ăn liên tục.
  • Ăn kèm với bữa cơm: Nên kết hợp cà muối với bữa ăn có nhiều rau xanh và canh để giảm bớt tác động của vị mặn và chua lên cổ họng.
  • Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm: Chỉ ăn cà muối khi đảm bảo nó được muối sạch, không bị nổi váng, mốc hay có mùi lạ.

Tóm lại, nếu đang bị ho, cách tốt nhất vẫn là kiêng cà muối để tránh làm họng bị kích ứng và giúp cơ thể nhanh chóng phục hồi.

]]>
https://pharvina.com/bi-ho-co-nen-an-ca-muoi-khong-2895/feed/ 0