Ho gà là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn Bordetella pertussis gây ra, rất phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi. Bệnh gây ra những cơn ho kéo dài, dữ dội, có thể khiến trẻ mệt mỏi và gặp nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được chăm sóc đúng cách. Hiểu rõ về ho gà sẽ giúp cha mẹ chủ động phòng ngừa và xử trí kịp thời, bảo vệ sức khỏe con trẻ.
Mục lục
1. Vi khuẩn gây ho gà ở trẻ nhỏ
Vi khuẩn Bordetella pertussis là tác nhân chính gây bệnh ho gà, đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ nhỏ, nhất là trẻ sơ sinh. Hiểu rõ đặc điểm sinh học và cơ chế xâm nhập của vi khuẩn giúp chúng ta có cái nhìn chính xác hơn về nguyên nhân khiến ho gà dễ bùng phát và khó điều trị.
Bordetella pertussis là một loại vi khuẩn hình que, thuộc nhóm vi khuẩn gram âm, có khả năng tồn tại tốt trong môi trường ẩm ướt và trong các giọt bắn nhỏ khi người bệnh ho hoặc hắt hơi. Vi khuẩn này không có khả năng sống lâu bên ngoài cơ thể người, nên chủ yếu lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp qua giọt bắn đường hô hấp.
Điểm đặc biệt là Bordetella pertussis tiết ra nhiều độc tố, trong đó có độc tố ho gà (pertussis toxin) – một loại protein gây tổn thương tế bào niêm mạc đường hô hấp, làm mất đi chức năng bảo vệ tự nhiên của phổi và khí quản. Điều này khiến vi khuẩn dễ dàng bám dính, nhân lên và gây ra các triệu chứng ho gà điển hình.
Cách vi khuẩn xâm nhập và nhân lên trong cơ thể trẻ
Khi trẻ hít phải các giọt bắn chứa vi khuẩn từ người bệnh, Bordetella pertussis sẽ bám lên niêm mạc của đường hô hấp trên, chủ yếu là mũi, họng và khí quản. Tại đây, vi khuẩn bắt đầu bám dính và xâm nhập vào các tế bào niêm mạc, đồng thời tiết ra các độc tố làm tổn thương niêm mạc, phá hủy lông chuyển có nhiệm vụ đẩy dị vật và vi khuẩn ra ngoài.
Việc tổn thương này khiến vi khuẩn có môi trường thuận lợi để nhân lên nhanh chóng, gây viêm, phù nề niêm mạc và kích thích các dây thần kinh phản xạ gây ho. Các cơn ho dữ dội là phản ứng nhằm cố gắng loại bỏ vi khuẩn ra khỏi đường thở nhưng cũng là nguyên nhân làm tổn thương niêm mạc thêm nghiêm trọng, tạo thành vòng xoắn bệnh lý khó chữa.
Ở trẻ sơ sinh, do hệ miễn dịch yếu và đường hô hấp nhỏ hẹp, sự xâm nhập và nhân lên của Bordetella pertussis có thể dẫn đến tắc nghẽn đường thở, gây ngưng thở và thiếu oxy, làm tăng nguy cơ biến chứng nặng và tử vong.
2. Tại sao ho gà phổ biến ở trẻ em?
Ho gà có xu hướng tấn công trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, do nhiều yếu tố liên quan đến hệ miễn dịch và môi trường sống. Dưới đây là những lý do chính:
Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ, khiến cơ thể khó chống lại vi khuẩn Bordetella pertussis. Đặc biệt, trẻ dưới 6 tháng tuổi chưa được tiêm đủ các mũi vắc xin phòng ho gà nên càng dễ mắc bệnh và gặp biến chứng nặng.
Chưa được tiêm phòng đầy đủ hoặc đúng lịch
Việc tiêm chủng không đúng lịch hoặc bỏ sót mũi vắc xin DTaP (phòng ho gà) khiến trẻ không được bảo vệ đầy đủ. Ngoài ra, trẻ dưới 2 tháng tuổi vẫn chưa đủ điều kiện tiêm mũi đầu tiên, dẫn đến “khoảng trống miễn dịch” rất nguy hiểm.
Lây từ người lớn hoặc người chăm sóc không được tiêm nhắc
Nhiều người lớn có thể mang vi khuẩn ho gà mà không có triệu chứng rõ rệt và vô tình lây cho trẻ. Khi người chăm sóc chưa tiêm mũi nhắc Tdap (dành cho người lớn), nguy cơ lây truyền cho trẻ sơ sinh càng tăng cao.
Môi trường tiếp xúc đông người
Trẻ em thường sinh hoạt trong môi trường đông đúc như nhà trẻ, lớp mẫu giáo, nơi vi khuẩn dễ lây lan qua giọt bắn khi ho, hắt hơi. Không khí khép kín và tiếp xúc gần khiến bệnh lan nhanh trong cộng đồng trẻ nhỏ.
Tìm hiểu chi tiết: Ho gà lây lan qua những con đường nào?
3. Triệu chứng ho gà ở trẻ em theo từng giai đoạn
Ho gà tiến triển qua nhiều giai đoạn với biểu hiện thay đổi theo thời gian. Việc nhận biết sớm triệu chứng đặc hiệu của từng giai đoạn giúp phụ huynh kịp thời phát hiện và đưa trẻ đi khám, điều trị sớm — đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 1 tuổi.
3.1. Giai đoạn ủ bệnh (7-10 ngày)
- Thời gian ủ bệnh trung bình khoảng 7-10 ngày sau khi tiếp xúc với vi khuẩn Bordetella pertussis.
- Không có triệu chứng rõ ràng, trẻ vẫn ăn, ngủ bình thường.
- Tuy nhiên, vi khuẩn đã sinh sôi và có khả năng lây nhiễm cho người khác qua đường hô hấp như ho, hắt hơi, nói chuyện gần.
Giai đoạn này thường bị bỏ qua, nhưng là giai đoạn thầm lặng lây lan mạnh nhất trong cộng đồng.
3.2. Giai đoạn viêm long (1-2 tuần đầu)
Các triệu chứng lúc này rất giống cảm lạnh hoặc viêm hô hấp trên thông thường:
- Ho khan nhẹ, rải rác trong ngày.
- Sốt nhẹ hoặc không sốt.
- Chảy mũi, hắt hơi, mệt mỏi nhẹ.
- Có thể kèm theo mắt đỏ, chảy nước mắt.
Do triệu chứng nhẹ và không đặc hiệu, nên thường bị nhầm với cảm lạnh thông thường, dẫn đến bỏ lỡ giai đoạn điều trị kháng sinh hiệu quả nhất.
3.3. Giai đoạn ho gà điển hình (2-6 tuần)
Đây là giai đoạn nặng và đặc trưng nhất của bệnh, đặc biệt nghiêm trọng với trẻ sơ sinh và trẻ dưới 6 tháng tuổi:
Biểu hiện đặc trưng:
Ho thành từng cơn dữ dội, không thể ngắt quãng, kéo dài 1-2 phút.
Mỗi cơn ho gồm nhiều tiếng ho liên tiếp, dồn dập, không kịp thở.
Cuối cơn ho có tiếng rít vào dài, cao vút, như “gà gáy” – đặc biệt dễ nghe ở trẻ lớn.
Sau cơn ho, trẻ có thể:
- Mặt đỏ bừng, tím tái.
- Chảy nước mắt, nước mũi.
- Nôn ói nhiều, đặc biệt sau cơn ho mạnh.
- Mệt lả, kiệt sức sau mỗi cơn.
Nguy hiểm với trẻ nhỏ:
- Ở trẻ <3 tháng tuổi, tiếng rít có thể không rõ nhưng trẻ có thể ngưng thở đột ngột, tím tái, hoặc co giật.
- Cơn ho có thể xuất hiện nhiều lần trong ngày, nhất là ban đêm gây mất ngủ, ăn uống kém, sụt cân nhanh.
Giai đoạn này trẻ vẫn tỉnh táo giữa các cơn ho, đây là điểm phân biệt với các bệnh viêm phổi hoặc cúm nặng, nơi trẻ thường mệt liên tục.
3.4. Giai đoạn hồi phục (2-3 tuần, có thể lâu hơn)
- Tần suất và mức độ ho giảm dần theo thời gian, các cơn ho ngắn hơn, nhẹ hơn.
- Không còn nôn sau ho, trẻ dần ăn ngủ tốt hơn, tăng cân trở lại.
- Tuy nhiên, ho có thể kéo dài vài tuần đến vài tháng, đặc biệt sau khi tiếp xúc với không khí lạnh, bụi hoặc khi vận động mạnh.
Ở trẻ được điều trị sớm bằng kháng sinh, giai đoạn hồi phục sẽ đến nhanh hơn và giảm nguy cơ biến chứng như viêm phổi, co giật, tổn thương não.
4. Ho gà ở trẻ sơ sinh vì sao đặc biệt nguy hiểm?
Trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ dưới 6 tháng tuổi, là nhóm đối tượng dễ bị ho gà ảnh hưởng nặng nề nhất. Nguyên nhân chính nằm ở đặc điểm sinh lý và miễn dịch chưa hoàn thiện, khiến bệnh tiến triển nhanh và khó kiểm soát hơn so với trẻ lớn.
Đặc điểm hệ miễn dịch yếu ở trẻ dưới 6 tháng
Ở trẻ sơ sinh, hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ để chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn Bordetella pertussis, nguyên nhân gây ho gà. Kháng thể từ mẹ truyền sang trẻ qua nhau thai có thể giúp bảo vệ phần nào, nhưng hiệu quả không kéo dài lâu và không phải trẻ nào cũng được bảo vệ đầy đủ nếu mẹ không tiêm phòng trước hoặc trong thai kỳ. Vì vậy, trẻ sơ sinh dễ bị nhiễm trùng nặng và khó tự chống lại vi khuẩn, dẫn đến bệnh diễn biến nhanh, nặng và kéo dài.
Diễn biến bệnh nhanh và nặng
So với trẻ lớn, trẻ sơ sinh mắc ho gà có khả năng tiến triển bệnh rất nhanh. Cơn ho gà dữ dội làm tổn thương nghiêm trọng niêm mạc đường hô hấp, dẫn đến khó thở, suy hô hấp cấp tính. Trẻ rất dễ bị suy hô hấp, phải nhập viện và có nguy cơ tử vong cao hơn nhiều nếu không được điều trị kịp thời. Những cơn ho dữ dội có thể khiến trẻ mệt mỏi, mất nước và suy dinh dưỡng nhanh chóng do khó ăn uống.
Triệu chứng có thể không điển hình
Khác với trẻ lớn và người lớn, trẻ sơ sinh mắc ho gà đôi khi không biểu hiện cơn ho điển hình. Thay vào đó, trẻ có thể xuất hiện các dấu hiệu nghiêm trọng như ngưng thở đột ngột (áp xe thở tạm thời), tím tái quanh môi và đầu ngón tay do thiếu oxy. Đây là những tình trạng cấp cứu cần được phát hiện và xử trí kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm hoặc tử vong.
5. Biến chứng nguy hiểm của ho gà ở trẻ nhỏ
Ho gà không chỉ là một bệnh lý gây ho kéo dài đơn thuần, mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 1 tuổi. Những cơn ho kịch phát liên tục không chỉ gây mệt mỏi mà còn khiến cơ thể trẻ bị tổn hại nặng nề trên nhiều cơ quan. Dưới đây là các biến chứng thường gặp nhất:
5.1. Biến chứng hô hấp
1. Viêm phổi: Đây là biến chứng thường gặp và nguy hiểm nhất ở trẻ bị ho gà. Vi khuẩn Bordetella pertussis có thể làm suy yếu hàng rào bảo vệ đường hô hấp, tạo điều kiện cho các vi khuẩn khác tấn công phổi. Trẻ có thể sốt cao, thở nhanh, thở rút lõm ngực, khó thở và trong trường hợp nặng phải nhập viện điều trị bằng kháng sinh và oxy.
2. Viêm phế quản: Những cơn ho dữ dội kéo dài làm tổn thương lớp niêm mạc của đường thở, gây viêm nhiễm lan rộng ở phế quản. Trẻ thường có ho khò khè, tiết đờm nhiều, khó thở, đặc biệt là vào ban đêm.
3. Xẹp phổi: Khi trẻ ho quá mạnh, luồng khí ra vào phổi không ổn định có thể gây xẹp một phần phổi, làm giảm khả năng hô hấp. Tình trạng này có thể khiến trẻ tím tái, thở mệt và cần can thiệp y tế khẩn cấp.
5.2. Biến chứng thần kinh
1. Co giật: Những cơn ho kéo dài khiến lượng oxy cung cấp lên não bị suy giảm đột ngột. Trẻ có thể xuất hiện các cơn co giật ngắn, mất ý thức tạm thời, thậm chí là nguy cơ tổn thương thần kinh nếu không xử trí kịp thời.
2. Tổn thương não do thiếu oxy: Khi trẻ bị thiếu oxy liên tục trong các cơn ho nặng, não bộ dễ bị ảnh hưởng. Hậu quả có thể là chậm phát triển trí tuệ, suy giảm vận động hoặc rối loạn hành vi sau này. Đây là một biến chứng nặng nề và dai dẳng mà nhiều bậc phụ huynh không ngờ tới khi nghĩ rằng ho gà chỉ là bệnh ho.
5.3. Biến chứng khác
1. Chảy máu kết mạc mắt: Một biến chứng ít người để ý nhưng lại khá phổ biến ở trẻ bị ho gà là chảy máu kết mạc mắt. Nguyên nhân là do áp lực trong ổ mắt tăng cao khi trẻ ho liên tục và gồng sức quá mức, dẫn đến vỡ các mạch máu nhỏ trong mắt.
2. Suy dinh dưỡng, sút cân nặng nhanh: Ho gà thường đi kèm với nôn ói sau các cơn ho. Việc nôn nhiều khiến trẻ khó hấp thu dinh dưỡng, mệt mỏi, bỏ ăn, sút cân nhanh chóng chỉ sau vài ngày, làm suy giảm sức đề kháng và kéo dài thời gian hồi phục.
6. Điều trị ho gà ở trẻ em
6.1 Khi nào cần nhập viện?
Không phải tất cả trẻ mắc ho gà đều cần nhập viện, nhưng một số trường hợp bắt buộc phải điều trị nội trú để đảm bảo an toàn cho trẻ, bao gồm:
Trẻ dưới 6 tháng tuổi: Đây là nhóm tuổi có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, nguy cơ biến chứng và tử vong rất cao nếu bệnh trở nặng. Chỉ cần biểu hiện ho nhiều, bú kém, hoặc dấu hiệu thở nhanh cũng cần nhập viện theo dõi sát.
Trẻ có cơn ho dữ dội, kéo dài thành tràng dài, kèm theo:
- Tím tái môi, đầu chi khi ho.
- Ngưng thở tạm thời (thường gặp ở trẻ nhỏ).
- Co giật, ngủ lịm, ít tương tác, có dấu hiệu thiếu oxy lên não.
- Có biểu hiện suy hô hấp, thở rít, thở nhanh, lõm ngực.
- Nôn nhiều sau cơn ho, gây mất nước, kiệt sức, không ăn uống được.
- Trẻ có bệnh nền sẵn có như tim bẩm sinh, hen, suy giảm miễn dịch.
Lưu ý cho phụ huynh: Đừng đợi đến khi trẻ tím tái hay thở ngáp mới đưa đi bệnh viện. Nếu ho kéo dài trên 1 tuần kèm nôn ói, nên đưa trẻ đi khám sớm để loại trừ ho gà.
6.2. Điều trị bằng kháng sinh
Việc sử dụng kháng sinh đúng thời điểm và đúng loại là yếu tố then chốt giúp giảm triệu chứng, ngăn ngừa lây lan và biến chứng của ho gà.
Kháng sinh được khuyến cáo sử dụng:
- Erythromycin (macrolide cổ điển): Dùng trong 14 ngày. Hiệu quả tốt, nhưng hay gây rối loạn tiêu hóa.
- Azithromycin: Liều dùng ngắn hơn (5 ngày), ít tác dụng phụ hơn, là lựa chọn ưu tiên ở trẻ nhỏ.
- Clarithromycin: Tương đương hiệu quả, ít dùng hơn do chi phí cao hơn.
Thời điểm dùng thuốc quan trọng:
- Hiệu quả cao nhất khi dùng trong giai đoạn đầu (7-14 ngày đầu tiên), khi vi khuẩn đang nhân lên mạnh mẽ.
- Nếu đã sang giai đoạn ho điển hình, kháng sinh không giúp giảm ho rõ rệt, nhưng vẫn cần dùng để giảm khả năng lây lan cho người khác.
6.3. Hỗ trợ điều trị
Ngoài kháng sinh, việc chăm sóc toàn diện là yếu tố quan trọng giúp trẻ hồi phục nhanh và tránh mệt mỏi do các cơn ho kéo dài.
1. Hạ sốt – giảm ho:
Dùng paracetamol hoặc ibuprofen liều theo cân nặng để hạ sốt.
Tuyệt đối không dùng thuốc ho ức chế trung tâm ho (codein, dextromethorphan) cho trẻ nhỏ vì có thể gây ức chế hô hấp.
Có thể dùng các biện pháp giảm ho nhẹ như:
- Xông hơi bằng nước ấm.
- Sử dụng mật ong (trẻ >1 tuổi), chanh – gừng pha loãng (trẻ >2 tuổi).
2. Lưu ý về dinh dưỡng và nghỉ ngơi
Trẻ bị ho gà thường bị nôn ói sau các cơn ho, dẫn đến biếng ăn và mất sức. Để đảm bảo dinh dưỡng trong giai đoạn này, phụ huynh cần lưu ý:
Chế độ ăn phù hợp:
- Chia nhỏ bữa ăn: Cho trẻ ăn ít một nhưng nhiều lần trong ngày, giúp trẻ không bị đầy bụng và giảm nguy cơ nôn trớ.
- Chọn thực phẩm dễ tiêu, mềm, lỏng như cháo, súp, bột dinh dưỡng, sữa ấm.
- Bổ sung thực phẩm giàu dinh dưỡng: đạm dễ tiêu (thịt nạc, trứng, cá), rau củ nghiền, trái cây mềm.
- Với trẻ đang bú mẹ, tiếp tục cho bú nhiều cữ trong ngày, khoảng 2-3 tiếng/lần.
Tránh:
- Ép trẻ ăn khi đang ho hoặc mệt, vì dễ gây sặc, nôn.
- Các món cay, nóng, nhiều dầu mỡ hoặc thức ăn lạnh có thể làm nặng cơn ho.
Nghỉ ngơi hợp lý:
- Tạo môi trường yên tĩnh, thoáng mát nhưng đủ ấm, không khói bụi.
- Đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc, tránh kích thích hoặc cho trẻ vận động quá mức khi đang ho nhiều.
Cách xử lý khi trẻ lên cơn ho
Cơn ho gà điển hình thường kéo dài, liên tục, khiến trẻ không kịp thở, thậm chí ngưng thở hoặc nôn ói. Khi trẻ lên cơn ho, cha mẹ cần bình tĩnh và thực hiện theo hướng dẫn sau:
Xử trí đúng cách:
- Bế trẻ ngồi dậy hoặc hơi ngả người về phía trước, tuyệt đối không để trẻ nằm ngửa trong cơn ho giúp đường thở thông thoáng hơn, giảm nguy cơ sặc đờm.
- Vỗ nhẹ lưng trẻ (vùng giữa hai xương bả vai), dùng lòng bàn tay khum lại giúp trẻ dễ tống đờm ra ngoài.
- Sau cơn ho, nên lau sạch mũi miệng, thay quần áo nếu nôn ói, cho trẻ uống một ít nước ấm hoặc bú mẹ nhẹ nhàng.
Không nên:
- Không dốc ngược trẻ hoặc lắc mạnh có thể gây chấn thương, nguy hiểm.
- Không dùng các loại thuốc ức chế ho không kê đơn, đặc biệt ở trẻ <2 tuổi vì nguy cơ ức chế hô hấp.
3. Dấu hiệu cần đưa trẻ đi cấp cứu
Trong quá trình theo dõi và chăm sóc tại nhà, nếu thấy trẻ có các dấu hiệu dưới đây, cần đưa đến bệnh viện hoặc trung tâm y tế ngay lập tức:
- Tím tái vùng môi, đầu chi (màu môi, móng tay chuyển xanh tím) là dấu hiệu thiếu oxy nghiêm trọng.
- Ngưng thở, thở ngắt quãng, thở rít hoặc co kéo lồng ngực khi hít vào.
- Co giật, lơ mơ, ngủ li bì, không phản ứng với môi trường xung quanh.
- Bỏ bú, bỏ ăn hoàn toàn, nôn ói liên tục sau mỗi cơn ho.
- Không đi tiểu trong nhiều giờ, mắt trũng, khô môi là dấu hiệu mất nước nặng.
Lưu ý: Với trẻ dưới 6 tháng tuổi, chỉ cần biểu hiện ho kéo dài và bú kém cũng đã là lý do để đến khám sớm, không nên chờ đợi các dấu hiệu nặng.
7. Phòng ngừa ho gà ở trẻ em
Phòng bệnh ho gà hiệu quả nhất là bằng tiêm chủng đúng lịch và bảo vệ trẻ bằng môi trường sống lành mạnh, đặc biệt với trẻ sơ sinh chưa đủ tuổi tiêm vắc-xin. Dưới đây là những biện pháp cụ thể:
7.1. Tiêm vắc-xin phòng ho gà
Vắc-xin phòng ho gà hiện nay được kết hợp trong vắc-xin 5 trong 1 hoặc 6 trong 1, bao gồm ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, Hib ± viêm gan B. Đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất, bảo vệ trẻ khỏi biến chứng nguy hiểm của bệnh.
Lịch tiêm chủng khuyến cáo:
- Mũi 1: Khi trẻ được 2 tháng tuổi.
- Mũi 2: Khi trẻ được 3 tháng tuổi.
- Mũi 3: Khi trẻ được 4 tháng tuổi.
- Mũi nhắc lại lần 1: 18 tháng tuổi.
- Mũi nhắc lại lần 2: 4 – 6 tuổi, thường là vắc-xin DTP (bạch hầu, ho gà, uốn ván).
Lưu ý: Không nên trì hoãn lịch tiêm vắc-xin, vì hiệu lực bảo vệ của mũi tiêm chỉ phát huy tối đa khi tiêm đúng thời điểm.
7.2. Bảo vệ trẻ sơ sinh bằng “cộng đồng miễn dịch”
Trẻ sơ sinh dưới 2 tháng tuổi chưa thể tiêm vắc-xin ho gà, do đó cần được bảo vệ gián tiếp thông qua những người thân xung quanh.
Các biện pháp xây dựng “miễn dịch cộng đồng” gồm:
- Bố mẹ, ông bà, người chăm sóc trẻ nên tiêm nhắc lại vắc-xin ho gà dạng Tdap (uốn ván, bạch hầu, ho gà) nếu chưa tiêm trong vòng 10 năm qua.
- Phụ nữ mang thai nên tiêm vắc-xin Tdap trong tam cá nguyệt thứ 3 (tuần 27-36) để truyền kháng thể sang con qua nhau thai, bảo vệ trẻ trong những tháng đầu đời.
Việc tiêm nhắc lại không chỉ bảo vệ chính người lớn mà còn giúp giảm nguy cơ lây truyền vi khuẩn ho gà cho trẻ nhỏ trong nhà.
7.3. Vệ sinh môi trường sống
Ngoài vắc-xin, việc tạo môi trường sống sạch sẽ, lành mạnh cũng giúp hạn chế tối đa nguy cơ mắc bệnh:
1. Hạn chế tiếp xúc với nguồn lây:
- Không để trẻ tiếp xúc gần với người đang ho, cảm, viêm đường hô hấp dù nhẹ.
- Tránh đưa trẻ đến nơi đông người, đặc biệt trong mùa dịch hoặc môi trường kín, thiếu thông thoáng (trung tâm thương mại, xe buýt…).
2. Giữ ấm và chăm sóc vệ sinh cá nhân:
- Giữ ấm cơ thể trẻ, đặc biệt vào ban đêm, khi thay đổi thời tiết.
- Rửa tay thường xuyên cho cả trẻ và người chăm sóc, đặc biệt trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, hoặc sau khi tiếp xúc người khác.
- Người lớn nên đeo khẩu trang khi ho, hắt hơi hoặc khi chăm sóc trẻ.