CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARVINA https://pharvina.com PHARVINA PHARMACEUTICAL JSC Fri, 20 Jun 2025 09:08:08 +0000 vi-VN hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.4 Bệnh ho gà có lây không và lây qua đường nào? https://pharvina.com/benh-ho-ga-co-lay-khong-2490/ https://pharvina.com/benh-ho-ga-co-lay-khong-2490/#respond Fri, 20 Jun 2025 14:07:40 +0000 https://pharvina.com/?p=2490 Ho gà là một bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp đã từng gây ra nhiều đợt dịch nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ em. Dù y học hiện đại đã có vaccine phòng ngừa, nhưng bệnh vẫn chưa biến mất hoàn toàn và có xu hướng quay lại trong cộng đồng. Vậy ho gà có lây không? Lây như thế nào và ai dễ bị lây nhất? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết.

1. Ho gà có lây không? 

Bệnh ho gà không chỉ dễ lây mà còn có thể lây rất nhanh, đặc biệt là trong môi trường có nhiều người như trường học, nhà trẻ hay gia đình đông người. Dưới đây là những thông tin bạn cần biết để hiểu rõ hơn về khả năng lây lan của bệnh này.

Bệnh ho gà lây qua đường nào?

Ho gà là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Bordetella pertussis gây ra. Loại vi khuẩn này lây lan chủ yếu qua đường hô hấp và tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh.

  • Lây qua đường hô hấp: Khi người bị ho gà ho, hắt hơi, hoặc nói chuyện, họ sẽ phát tán ra hàng triệu giọt nhỏ li ti chứa vi khuẩn ra không khí. Người xung quanh hít phải những giọt này có thể nhiễm bệnh – tương tự như cách cảm cúm hay COVID-19 lây lan. Điều đáng nói là ngay cả khi người bệnh chỉ có những triệu chứng ho nhẹ ban đầu, họ đã có thể lây cho người khác rồi.
  • Lây qua tiếp xúc trực tiếp: Vi khuẩn ho gà có thể dính vào tay, khăn lau miệng, đồ chơi trẻ em, cốc uống nước… Khi người khác chạm vào những vật dụng này rồi đưa tay lên miệng, mũi, mắt, vi khuẩn có thể xâm nhập vào cơ thể. Trẻ nhỏ thường là đối tượng dễ bị lây theo con đường này vì chưa ý thức được việc giữ vệ sinh cá nhân.

Ho gà lây trong bao lâu?

Hiểu rõ thời điểm dễ lây nhất của bệnh sẽ giúp bạn chủ động cách ly và bảo vệ những người xung quanh:

  • Thời gian ủ bệnh: Từ lúc nhiễm vi khuẩn đến khi xuất hiện triệu chứng, thường là 7-10 ngày, nhưng có thể kéo dài đến 21 ngày. Trong giai đoạn này, người bệnh có thể đã mang mầm bệnh trong cơ thể mà chưa biết.
  • Giai đoạn dễ lây nhất: Từ khi bắt đầu có biểu hiện ho cho đến khoảng 2 tuần sau đó là thời điểm vi khuẩn hoạt động mạnh và dễ lây lan nhất. Đây là lý do vì sao khi có người trong nhà bắt đầu ho liên tục, đặc biệt là trẻ nhỏ, bạn nên thận trọng.
  • Khi nào thì không còn lây? Nếu được điều trị bằng kháng sinh đặc hiệu đúng cách, nguy cơ lây nhiễm thường giảm rõ rệt sau 5 ngày dùng thuốc. Tuy nhiên, nếu không điều trị, người bệnh có thể tiếp tục lây cho người khác suốt nhiều tuần liền.

Ho gà có lây từ người lớn sang trẻ em không?

Câu trả lời là có và rất phổ biến.

Nhiều người lớn có thể nhiễm vi khuẩn ho gà mà không biểu hiện triệu chứng rõ ràng. Họ chỉ thấy hơi ho nhẹ, cảm giác mệt như cảm cúm thông thường. Tuy nhiên, họ lại chính là nguồn lây âm thầm, đặc biệt nguy hiểm nếu tiếp xúc gần với trẻ nhỏ, những đối tượng có hệ miễn dịch yếu và chưa được tiêm phòng đầy đủ.

Vì vậy, khi trong nhà có trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, việc người lớn chủ động tiêm nhắc lại vaccine ho gà (Tdap) là vô cùng quan trọng. Việc này giúp giảm nguy cơ lây bệnh cho bé ngay từ trong gia đình – nơi tưởng chừng như an toàn nhất.

Những ai có nguy cơ lây nhiễm ho gà cao nhất?

Không phải ai cũng có mức độ nguy cơ lây nhiễm như nhau. Sau đây là những nhóm đối tượng đặc biệt dễ bị lây và mắc bệnh ho gà nghiêm trọng:

  1. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chưa tiêm đủ mũi vaccine: Trẻ sơ sinh dưới 2 tháng tuổi chưa được tiêm mũi đầu tiên, hoặc trẻ chưa hoàn thành phác đồ tiêm phòng ho gà có nguy cơ mắc bệnh rất cao. Đây là nhóm có tỷ lệ tử vong và biến chứng nặng cao nhất nếu mắc bệnh.
  2. Người chăm sóc trẻ nhỏ (bố mẹ, ông bà, người giữ trẻ): Đây là nhóm thường xuyên tiếp xúc gần với trẻ và dễ vô tình truyền vi khuẩn nếu bản thân đã bị nhiễm nhưng không biết. Đặc biệt là nếu chưa tiêm vaccine nhắc lại trong vòng 10 năm gần nhất.
  3. Người sống trong môi trường đông đúc, ít thông thoáng: Những nơi như trường học, nhà trẻ, ký túc xá, hoặc khu dân cư đông người đặc biệt là khi hệ thống thông gió kém là môi trường lý tưởng để vi khuẩn lây lan nhanh chóng. Chỉ cần một người mắc bệnh, khả năng lan truyền có thể ảnh hưởng cả tập thể.

2. Mức độ nguy hiểm của bệnh ho gà nếu không điều trị kịp thời

Nhiều người lầm tưởng rằng ho gà chỉ là bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp thông thường và có thể tự khỏi. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, ho gà có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, người già và phụ nữ mang thai. Hãy cùng tìm hiểu cụ thể từng nhóm đối tượng.

Biến chứng nguy hiểm ở trẻ nhỏ

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 1 tuổi là nhóm dễ bị biến chứng nặng nhất khi mắc ho gà, do hệ miễn dịch còn yếu và đường thở rất nhỏ. Những biến chứng thường gặp bao gồm:

  • Viêm phổi: Đây là biến chứng phổ biến nhất và cũng là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ bị ho gà. Vi khuẩn ho gà có thể làm tổn thương lớp niêm mạc hô hấp, tạo điều kiện cho vi khuẩn thứ phát xâm nhập gây viêm phổi.
  • Co giật và tổn thương não: Khi trẻ ho liên tục, oxy lên não bị gián đoạn, dẫn đến co giật, thậm chí tổn thương não không hồi phục. Một số trường hợp còn có biểu hiện như hôn mê, mất phản xạ, ảnh hưởng lâu dài đến phát triển trí tuệ.
  • Ngừng thở, tử vong: Những cơn ho dồn dập làm tắc nghẽn đường thở, khiến trẻ không thể thở được và dẫn tới ngừng thở tạm thời. Nếu không được xử trí kịp thời, điều này có thể dẫn tới tử vong, nhất là ở trẻ dưới 6 tháng tuổi.
  • Tím tái, thiếu oxy: Trong cơn ho nặng, trẻ thường mặt tím tái, môi thâm, tay chân lạnh, biểu hiện tình trạng thiếu oxy cấp tính. Đây là dấu hiệu cảnh báo cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.

Biến chứng ở người lớn

Mặc dù ít nguy hiểm hơn trẻ em, người lớn mắc ho gà vẫn có thể gặp phải các biến chứng thể chất đáng kể nếu không được điều trị sớm:

  • Gãy xương sườn: Nghe có vẻ khó tin, nhưng những cơn ho mạnh và kéo dài liên tục có thể gây nứt hoặc gãy xương sườn, đặc biệt là ở người già hoặc người có mật độ xương thấp.
  • Suy nhược cơ thể: Ho kéo dài khiến người bệnh mệt mỏi, mất ngủ, ăn uống kém, từ đó dẫn đến suy nhược, ảnh hưởng đến công việc và chất lượng cuộc sống.
  • Chảy máu mũi, mắt: Áp lực quá mạnh từ các cơn ho có thể khiến mao mạch vùng mặt bị vỡ, gây chảy máu cam, xuất huyết kết mạc mắt, thậm chí đau đầu dai dẳng và chóng mặt.

Trường hợp đặc biệt: Ho gà ở phụ nữ mang thai

Phụ nữ mang thai nhiễm ho gà không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe bản thân mà còn đe dọa trực tiếp đến thai nhi. Những rủi ro bao gồm:

  • Lây truyền cho thai nhi sau sinh: Trẻ sơ sinh chưa được tiêm phòng ho gà ngay sau sinh, nếu mẹ mắc ho gà trong thai kỳ (đặc biệt 3 tháng cuối), nguy cơ truyền bệnh cho bé trong những ngày đầu đời là rất cao. Trẻ có thể mắc ho gà ngay tuần đầu sau sinh với diễn biến rất nguy hiểm.
  • Nguy cơ sinh non: Nhiễm khuẩn nặng làm cơ thể mẹ suy yếu, tăng nguy cơ co bóp tử cung sớm, dẫn đến chuyển dạ trước thời hạn.
  • Thai lưu: Trong những trường hợp nặng, nhiễm trùng hệ thống, sốt cao, thiếu oxy có thể làm thai bị ngưng phát triển và không giữ được đến ngày sinh.

Vì vậy, phụ nữ mang thai được khuyến cáo tiêm vaccine ho gà (Tdap) vào tuần thứ 27-36 của thai kỳ để truyền kháng thể sang thai nhi, giúp bé được bảo vệ ngay từ khi mới chào đời.

3. Cần làm gì khi nghi ngờ bị ho gà hoặc tiếp xúc với người bệnh?

Bệnh ho gà có thể diễn tiến âm thầm trong giai đoạn đầu, nhưng lại cực kỳ dễ lây và nguy hiểm, đặc biệt với trẻ nhỏ và người chưa tiêm phòng đầy đủ. Do đó, phản ứng nhanh và xử lý kịp thời khi nghi ngờ mắc bệnh hoặc có tiếp xúc gần với người bệnh là điều vô cùng quan trọng để hạn chế lây lan và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Khi nào cần đi khám?

Không phải cơn ho nào cũng là ho gà, nhưng có những dấu hiệu đặc trưng giúp bạn nhận biết và chủ động đi khám sớm, tránh để bệnh tiến triển nặng:

  • Ho kéo dài hơn 1 tuần, không đáp ứng với thuốc ho thông thường, đặc biệt khi không có dấu hiệu sốt hoặc cảm lạnh rõ rệt.
  • Cơn ho có âm thanh rít đặc trưng – giống như tiếng “gà gáy” hoặc tiếng rít kéo dài sau mỗi nhịp ho, thường nghe rõ hơn vào ban đêm.
  • Ho đến mức nôn sau cơn ho – đặc biệt hay gặp ở trẻ em, trẻ có thể nôn ói sữa hoặc thức ăn ngay sau cơn ho dữ dội.
  • Có biểu hiện khó thở, thở rít, tím tái mặt mày, nhất là ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  • Có tiếp xúc gần với người được chẩn đoán ho gà trong vòng 14 ngày.

Lưu ý: Nếu bạn hoặc người thân có những triệu chứng trên, không nên tự ý dùng thuốc kháng sinh hoặc điều trị tại nhà. Hãy đến cơ sở y tế để được xét nghiệm chẩn đoán và tư vấn điều trị phù hợp.

Biện pháp cách ly và điều trị sớm

Ngay khi nghi ngờ bị ho gà hoặc tiếp xúc với người mắc bệnh, bạn nên thực hiện các biện pháp cách ly và xử lý y tế sau:

  • Cách ly tại nhà: Hạn chế tiếp xúc gần với người khác trong ít nhất 5 ngày đầu sau khi bắt đầu điều trị bằng kháng sinh – đây là giai đoạn lây nhiễm mạnh nhất.
  • Sử dụng kháng sinh đặc trị: Nếu được chẩn đoán mắc bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định kháng sinh nhóm macrolid như: Azithromycin: dùng liều duy nhất/ngày, dễ dùng cho cả trẻ em và người lớn.Erythromycin hoặc Clarithromycin: cũng có hiệu quả cao, nhưng có thể gây khó chịu ở dạ dày với một số người.
  • Theo dõi và điều trị triệu chứng: Có thể dùng thuốc hạ sốt, thuốc giãn phế quản, tăng cường dinh dưỡng và nghỉ ngơi theo chỉ dẫn bác sĩ. Với trẻ nhỏ, cần theo dõi dấu hiệu ngừng thở, tím tái để xử trí kịp thời.

Việc dùng kháng sinh chỉ có hiệu quả cao trong 2 tuần đầu sau khi khởi phát triệu chứng. Sau đó, kháng sinh không còn khả năng rút ngắn thời gian bệnh nhưng vẫn có thể giúp hạn chế lây lan.

Có cần dùng kháng sinh dự phòng không?

Câu trả lời là CÓ, trong một số trường hợp cụ thể. Việc sử dụng kháng sinh dự phòng sẽ được chỉ định khi bạn:

Tiếp xúc gần với người mắc ho gà trong vòng 21 ngày (hắt hơi, ho, sống cùng nhà, chăm sóc bệnh nhân…).

Là người có nguy cơ cao bị biến chứng nếu mắc bệnh, bao gồm:

  • Trẻ sơ sinh dưới 12 tháng tuổi (chưa được tiêm phòng đầy đủ).
  • Phụ nữ mang thai – đặc biệt ở 3 tháng cuối thai kỳ.
  • Người có bệnh lý nền (hen suyễn, tim phổi mạn tính…).
  • Người chưa tiêm hoặc chưa tiêm đủ vaccine ho gà.

Loại kháng sinh thường được sử dụng trong dự phòng cũng là nhóm macrolid (Azithromycin, Clarithromycin…) với liều lượng và thời gian sử dụng ngắn hơn so với điều trị thực sự.

Kháng sinh dự phòng không phải ai cũng cần dùng, nên hãy trao đổi với bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Phản ứng đúng khi nghi ngờ mắc ho gà hoặc tiếp xúc gần với người bệnh là chìa khóa giúp ngăn chặn dịch lây lan và giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Việc chủ động khám sớm, điều trị đúng cách và cách ly kịp thời không chỉ bảo vệ bản thân bạn mà còn là trách nhiệm với cộng đồng – đặc biệt là với những đối tượng dễ bị tổn thương như trẻ sơ sinh, người già và phụ nữ mang thai.

]]>
https://pharvina.com/benh-ho-ga-co-lay-khong-2490/feed/ 0
Đau họng covid như thế nào, khác gì đau họng thông thường? https://pharvina.com/dau-hong-covid-nhu-the-nao-2374/ https://pharvina.com/dau-hong-covid-nhu-the-nao-2374/#respond Fri, 20 Jun 2025 09:07:35 +0000 https://pharvina.com/?p=2374 Đau họng là triệu chứng phổ biến, có thể xuất hiện khi cảm lạnh, viêm họng thông thường, hay thậm chí chỉ do nói nhiều. Nhưng kể từ khi đại dịch COVID-19 bùng phát, nhiều người bắt đầu lo lắng hơn mỗi khi thấy cổ họng đau rát. Vậy đau họng do COVID có gì khác biệt? Làm sao để nhận biết sớm và không nhầm lẫn với các nguyên nhân khác? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ và chủ động hơn trong việc theo dõi sức khỏe của mình.

1. Đau họng do COVID khác gì đau họng thông thường?

1.1. Đặc điểm cơn đau họng trong COVID-19

Đau họng là một trong những triệu chứng thường gặp ở người mắc COVID-19, đặc biệt trong các biến thể gần đây như Omicron và các dòng phụ của nó. So với các bệnh lý viêm họng thông thường, cơn đau họng do COVID thường có những đặc điểm sau:

Cảm giác rát, nóng, ngứa hoặc khô họng:

Người bệnh thường mô tả họng như bị “cháy rát”, cảm giác khô, ngứa, khó chịu sâu bên trong. Đây là biểu hiện viêm cấp niêm mạc họng do virus xâm nhập.

Vị trí và mức độ đau:

  • Vị trí đau thường khu trú sâu trong họng, gần thanh quản.
  • Mức độ đau có thể từ nhẹ đến trung bình, hiếm khi gây đau dữ dội như trong viêm họng do vi khuẩn.
  • Tuy nhiên, nhiều người lại có cảm giác nuốt đau, khàn tiếng nhẹ do tổn thương niêm mạc lan xuống thanh quản.

Thời gian đau:

  • Đau họng do COVID thường xuất hiện sớm trong 1-3 ngày đầu sau khi nhiễm virus.
  • Triệu chứng thường kéo dài 3-7 ngày, rồi giảm dần.
  • Một số trường hợp có thể bị đau họng kéo dài sau khi đã khỏi bệnh – đây là biểu hiện của hậu COVID.

2.2. So sánh triệu chứng đau họng do COVID với các nguyên nhân khác

Đau họng do COVID-19 thường bắt đầu một cách âm thầm, cảm giác đau không quá dữ dội nhưng kèm theo cảm giác rát sâu trong họng, khô, ngứa hoặc khó chịu như có vật gì mắc ở cổ họng. Điểm đặc trưng của COVID là đau họng thường đi kèm ho khan, sốt nhẹ và nổi bật nhất là mất khứu giác hoặc vị giác tạm thời, điều mà hầu như không thấy trong các bệnh viêm họng thông thường. Ngoài ra, nhiều người còn cảm thấy mệt mỏi toàn thân, đau cơ hoặc nhức đầu âm ỉ, đặc biệt khi bị các biến thể như Omicron hoặc các dòng phụ của nó.

Trong khi đó, đau họng do vi khuẩn, đặc biệt là viêm họng liên cầu (Streptococcus), lại thường khởi phát đột ngột và rất rõ ràng. Người bệnh cảm thấy đau rát nghiêm trọng, đặc biệt khi nuốt nước bọt hoặc thức ăn. Sốt cao (thường trên 38,5°C) là dấu hiệu gần như luôn có và khi khám họng có thể thấy amidan sưng đỏ, có mủ trắng hoặc mảng giả mạc, kèm hạch góc hàm sưng đau. Triệu chứng thường không kèm ho, không mất vị giác và nếu không điều trị bằng kháng sinh, bệnh dễ chuyển biến nặng.

Đau họng do virus thông thường (như cảm cúm, cúm mùa, adenovirus) cũng khá phổ biến, nhất là khi giao mùa. Triệu chứng thường nhẹ hơn so với viêm họng do vi khuẩn, người bệnh có thể thấy đau họng mức độ vừa phải, kèm ho, nghẹt mũi, chảy mũi, hắt hơi và đôi khi sốt nhẹ. Khác với COVID, mất khứu giác hoặc vị giác thường không xảy ra và nếu có thì do nghẹt mũi gây ra, chứ không phải do tổn thương thần kinh khứu giác như trong COVID.

Đau họng do dị ứng hoặc trào ngược dạ dày thực quản (GERD) lại là một nhóm hoàn toàn khác biệt. Cảm giác đau họng thường không rát nóng cấp tính, mà âm ỉ, dai dẳng, tái đi tái lại, đặc biệt vào buổi sáng khi mới ngủ dậy hoặc sau khi ăn no, nằm ngay. Với dị ứng, người bệnh thường cảm thấy ngứa cổ họng, ho khan, hắt hơi, chảy mũi nước trong, không sốt. Với trào ngược, điển hình là ợ nóng, ợ chua, cảm giác đắng miệng, khàn giọng kéo dài, nhưng không có triệu chứng toàn thân như sốt hay đau nhức cơ thể.

3. Những dấu hiệu giúp phân biệt đau họng do COVID ở từng giai đoạn

3.1. Giai đoạn khởi phát (1-3 ngày đầu)

Trong những ngày đầu nhiễm COVID-19, đau họng thường là một trong các triệu chứng xuất hiện sớm nhất, đặc biệt ở các biến thể mới như Omicron. Cảm giác đau họng lúc này thường rát nhẹ, khô hoặc ngứa họng, dễ khiến người bệnh nhầm lẫn với các bệnh cảm lạnh thông thường. Tuy nhiên, ở một số người, đau họng có thể là dấu hiệu duy nhất hoặc nổi bật nhất, đặc biệt nếu họ chưa có triệu chứng ho hay sốt rõ rệt.

Ngoài đau họng, người bệnh có thể bắt đầu thấy mệt mỏi nhẹ, hơi ớn lạnh, hoặc nghẹt mũi. Sốt có thể chưa xuất hiện hoặc chỉ sốt nhẹ. Giai đoạn này rất quan trọng vì các triệu chứng còn mơ hồ, dễ bị bỏ qua hoặc nhầm với viêm họng thông thường do thay đổi thời tiết.

3.2. Giai đoạn toàn phát (4-7 ngày)

Đây là thời điểm mà virus hoạt động mạnh nhất trong cơ thể, khiến triệu chứng bộc lộ rõ rệt hơn. Cảm giác đau họng thường nặng hơn so với giai đoạn khởi phát, người bệnh có thể thấy rát họng sâu, nuốt vướng, hoặc nói chuyện trở nên khó khăn hơn. Ở một số trường hợp, họng có thể khô rát kéo dài cả ngày, đặc biệt khi kèm theo ho khan liên tục, gây cảm giác như bị “cào xé” trong cổ họng.

Lúc này, giọng nói có thể bị khàn nhẹ, do vùng thanh quản cũng bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, khác với viêm họng do vi khuẩn, ít khi có đờm đặc hay mủ, trừ khi có bội nhiễm. Bên cạnh đó, các triệu chứng toàn thân khác như sốt, mệt mỏi sâu, đau nhức cơ thể, mất vị giác hoặc khứu giác thường xuất hiện rõ rệt hơn trong giai đoạn này, giúp phân biệt với các nguyên nhân khác gây đau họng.

3.3. Giai đoạn hồi phục (sau 7 ngày)

Sau khoảng 1 tuần, nếu không có biến chứng, hầu hết các triệu chứng COVID-19 bắt đầu giảm dần, trong đó có đau họng. Tuy vậy, thời gian hồi phục đau họng có thể khác nhau tùy theo cơ địa và tình trạng miễn dịch của từng người. Một số người hết đau họng nhanh chỉ sau vài ngày, nhưng cũng có người vẫn còn cảm giác rát nhẹ hoặc ho khan kéo dài thêm vài tuần.

Đáng lưu ý, một số bệnh nhân, dù đã âm tính với COVID, vẫn có thể gặp tình trạng viêm sau nhiễm kéo dài, với các triệu chứng như đau họng mạn tính, khàn tiếng kéo dài, hoặc cảm giác nghẹn cổ họng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Việc theo dõi sát các dấu hiệu ở từng giai đoạn giúp người bệnh và người chăm sóc phân biệt rõ đau họng do COVID với các nguyên nhân khác, đồng thời kịp thời phát hiện khi có dấu hiệu chuyển nặng hoặc biến chứng.

4. Những trường hợp đau họng khi mắc COVID cần cảnh giác

Mặc dù đau họng thường là triệu chứng nhẹ và phổ biến khi nhiễm COVID-19, nhưng có những trường hợp đau họng lại cảnh báo các biến chứng nặng hoặc tiến triển bệnh nghiêm trọng. Dưới đây là những tình huống người bệnh cần đặc biệt lưu ý:

4.1. Khi đau họng là dấu hiệu của biến chứng nặng

Trong một số trường hợp, đau họng không chỉ đơn thuần là triệu chứng viêm họng do virus, mà có thể là dấu hiệu cho thấy bệnh COVID-19 đang diễn tiến phức tạp, lan rộng đến các cơ quan hô hấp sâu hơn như thanh quản hoặc phổi. Cần cảnh giác nếu xuất hiện những dấu hiệu sau:

  • Đau họng kèm theo khàn tiếng, mất tiếng: Có thể là do virus lan xuống thanh quản gây viêm thanh quản.
  • Đau họng đi kèm khó thở, tức ngực: Đây là những dấu hiệu gợi ý viêm phổi, một biến chứng nguy hiểm của COVID-19. Bệnh nhân có thể cảm thấy thở gấp, hụt hơi, đặc biệt khi gắng sức.
  • Cảm giác nuốt nghẹn, khó nuốt hoặc đau khi nuốt: Có thể cho thấy tình trạng viêm lan rộng hoặc sưng nề vùng hầu họng, ảnh hưởng đến chức năng nuốt.
  • Sốt cao kéo dài không hạ hoặc rét run: Gợi ý nhiễm trùng nặng hoặc có thể là bội nhiễm vi khuẩn.

Nếu gặp bất kỳ dấu hiệu nào kể trên, người bệnh cần được đánh giá y tế kịp thời để loại trừ hoặc điều trị sớm các biến chứng nghiêm trọng.

4.2. Trường hợp đặc biệt: Trẻ em, người cao tuổi, người có bệnh nền

Một số nhóm đối tượng đặc biệt có nguy cơ cao gặp biến chứng nếu đau họng xuất hiện trong bối cảnh nhiễm COVID-19:

  • Trẻ em: Đặc biệt trẻ dưới 5 tuổi có thể không diễn đạt được mức độ đau họng. Cần chú ý các dấu hiệu như bỏ bú, quấy khóc, sốt, chảy nước dãi nhiều, ho khò khè hoặc khó thở.
  • Người cao tuổi: Hệ miễn dịch suy yếu khiến triệu chứng đau họng dễ bị đánh giá thấp, trong khi bệnh có thể diễn tiến nhanh đến viêm phổi mà không có biểu hiện rõ ràng ban đầu.
  • Người có bệnh nền (tim mạch, tiểu đường, hen suyễn, COPD…): Những đối tượng này dễ chuyển nặng khi nhiễm COVID-19. Đau họng kèm theo ho tăng dần, mệt mỏi bất thường, khó thở là những tín hiệu cần theo dõi sát.

Ở những đối tượng này, việc phát hiện sớm các triệu chứng bất thường và chủ động theo dõi sát tình trạng sức khỏe là cực kỳ quan trọng.

4.3. Khi nào cần đi khám hoặc xét nghiệm COVID?

Nếu bạn hoặc người thân có đau họng và nghi ngờ nhiễm COVID-19, hãy cân nhắc đi khám hoặc xét nghiệm khi có một trong các yếu tố sau:

  • Tiếp xúc gần với người nghi nhiễm hoặc đã xác định dương tính với COVID-19 trong vòng 5-7 ngày qua.
  • Đau họng đi kèm sốt cao, ho khan, mệt mỏi nhiều hoặc mất vị giác, khứu giác – những triệu chứng điển hình của COVID-19.
  • Đau họng không cải thiện sau 3 ngày chăm sóc tại nhà, hoặc trở nên nặng hơn theo thời gian.
  • Có các biểu hiện cảnh báo nặng như: khó thở, đau tức ngực, lơ mơ, mạch nhanh hoặc huyết áp tụt.

Ngoài ra, với các nhóm nguy cơ cao (trẻ nhỏ, người già, người bệnh nền), nên chủ động xét nghiệm sớm nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào dù là nhẹ.

Khi bị đau họng nghi ngờ do COVID-19, việc chăm sóc đúng cách tại nhà vẫn đóng vai trò quan trọng. Bạn có thể súc họng bằng nước muối ấm, uống nhiều nước, nghỉ ngơi và hạn chế nói nhiều để giảm kích thích niêm mạc họng. Các biện pháp như dùng mật ong, gừng, chanh có thể hỗ trợ giảm đau nhẹ, nhưng không thay thế điều trị y khoa. Thuốc không kê đơn như paracetamol, thuốc ngậm hoặc xịt họng giúp cải thiện triệu chứng, song cần lưu ý tránh tự ý dùng thuốc kháng sinh hoặc thuốc chống viêm nếu chưa có chỉ định từ bác sĩ.

]]>
https://pharvina.com/dau-hong-covid-nhu-the-nao-2374/feed/ 0
Nuốt đờm có sao không? Tìm hiểu câu trả lời https://pharvina.com/nuot-dom-co-sao-khong-2249/ https://pharvina.com/nuot-dom-co-sao-khong-2249/#respond Wed, 11 Jun 2025 02:04:34 +0000 https://pharvina.com/?p=2249 Khi bị ho, cảm lạnh hay viêm họng, nhiều người thường gặp tình trạng có đờm vướng ở cổ và không khỏi băn khoăn: nên nuốt hay khạc ra? Trong thực tế, không phải ai cũng có điều kiện để khạc nhổ, đặc biệt là khi đang ở nơi công cộng. Vậy nuốt đờm có gây hại gì cho sức khỏe không? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bản chất của đờm và cách xử lý đờm đúng cách để bảo vệ hệ hô hấp cũng như hệ tiêu hóa.

1. Đờm có thành phần là gì?

Đờm, hay còn gọi là đàm, là một loại chất nhầy do các tuyến tiết nhầy ở niêm mạc đường hô hấp (như khí quản, phế quản) sản xuất ra. Bình thường, cơ thể cũng tạo ra một lượng nhỏ chất nhầy này để giữ ẩm và làm sạch đường thở. Tuy nhiên, khi có tình trạng viêm nhiễm, dị ứng hay kích ứng đường hô hấp, lượng đờm sẽ tăng lên rõ rệt.

Đờm có cấu tạo phức tạp hơn chất nhầy bình thường do sự tham gia của các yếu tố miễn dịch và tế bào viêm.

Thành phần chính của đờm bao gồm:

  • Nước (khoảng 95%): Giúp duy trì độ nhớt và hỗ trợ vận chuyển đờm ra khỏi cơ thể.
  • Glycoprotein (mucin): Là yếu tố chính tạo độ nhớt, đóng vai trò như một tấm lưới bắt giữ vi khuẩn, bụi và các hạt gây kích ứng.
  • Tế bào viêm: Như bạch cầu trung tính, đại thực bào, chúng xuất hiện khi cơ thể có phản ứng viêm hoặc nhiễm trùng.
  • Tế bào biểu mô bong tróc: Là các tế bào từ niêm mạc đường hô hấp bị đào thải ra ngoài trong quá trình thay thế tế bào mới.
  • Vi sinh vật (vi khuẩn, virus, nấm) nếu có nhiễm trùng.
  • Enzyme tiêu diệt vi khuẩn như lysozyme, lactoferrin, góp phần tạo hàng rào miễn dịch tại chỗ.

Thành phần đờm có thể thay đổi tùy theo nguyên nhân bệnh lý, mức độ viêm và vị trí tổn thương trong đường hô hấp.

2. Nuốt đờm có sao không?

Nhiều người thắc mắc: Nuốt đờm có ảnh hưởng gì đến sức khỏe không? Thực tế, điều này không nguy hiểm trong mọi trường hợp, nhưng cũng không hoàn toàn vô hại. Câu trả lời phụ thuộc vào tính chất của đờm và tình trạng sức khỏe hiện tại của người bệnh.

2.1. Đường đi của đờm sau khi nuốt

Khi bạn nuốt đờm, chất nhầy này sẽ đi theo thực quản xuống dạ dày, giống như khi bạn nuốt nước bọt hoặc thức ăn.

Tại dạ dày, môi trường axit (acid hydrochloric) có nồng độ mạnh sẽ giúp:

  • Tiêu hủy phần lớn vi khuẩn, virus, nấm mốc có trong đờm.
  • Làm phân rã các chất nhầy và tế bào chết.

Như vậy, cơ thể có cơ chế tự bảo vệ và việc nuốt một ít đờm khi cổ họng có cảm giác vướng, nếu không tiện khạc ra, thường không gây hại ở người khỏe mạnh.

2.2. Trường hợp nuốt đờm có thể an toàn

Trong nhiều tình huống, nuốt đờm không ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, đặc biệt khi:

  • Đờm loãng, trong hoặc hơi trắng, không có dấu hiệu nhiễm khuẩn.
  • Được tạo ra do viêm nhẹ, dị ứng, kích ứng môi trường, hoặc sau khi ho nhẹ.
  • Người nuốt đờm có hệ tiêu hóa bình thường, không mắc các bệnh như viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản.

Trong các trường hợp này, dạ dày sẽ xử lý đờm một cách an toàn mà không gây ra rối loạn đáng kể nào.

2.3. Trường hợp nuốt đờm gây hại tiềm ẩn

Mặc dù dạ dày có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, không phải lúc nào nuốt đờm cũng là lựa chọn tốt. Có một số trường hợp, hành động này có thể mang lại những nguy cơ tiềm ẩn:

Đờm chứa nhiều mầm bệnh

Khi đờm có màu vàng đậm, xanh, nâu hoặc có máu, đó có thể là dấu hiệu của:

  • Nhiễm trùng hô hấp (viêm phế quản, viêm phổi)
  • Viêm xoang nặng hoặc áp-xe phổi

Những loại đờm này chứa lượng lớn vi khuẩn, virus, nấm, khiến việc nuốt vào làm tăng nguy cơ:

  • Gây tái nhiễm ngược trở lại qua cơ chế dạ dày-ruột-hô hấp
  • Tăng gánh nặng lên hệ tiêu hóa, đặc biệt nếu nuốt quá nhiều lần

Người có vấn đề tiêu hóa sẵn có

Ở những người mắc các bệnh như viêm loét dạ dày tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản (GERD) hay rối loạn tiêu hóa mạn tính, việc nuốt đờm nhiều lần có thể gây kích thích niêm mạc dạ dày vốn đã bị tổn thương. Điều này dễ dẫn đến cảm giác buồn nôn, đầy bụng khó chịu và làm cho các triệu chứng rối loạn tiêu hóa trở nên nghiêm trọng hơn. Vì vậy, với nhóm người này, cần đặc biệt chú ý cách xử lý đờm để tránh ảnh hưởng xấu đến hệ tiêu hóa.

Nếu có thể, bạn nên khạc đờm ra ngoài để loại bỏ hoàn toàn chất nhầy cùng vi khuẩn ra khỏi cơ thể, giúp đường hô hấp được thông thoáng hơn. Chỉ nên nuốt đờm khi không có điều kiện khạc nhổ và khi đờm không có dấu hiệu bất thường như màu sắc lạ hay mùi hôi. Nếu đờm có màu sắc khác thường, mùi khó chịu, kéo dài hoặc kèm theo sốt, bạn nên đi khám sớm để xác định nguyên nhân và được điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm. Việc xử lý đờm đúng cách sẽ giúp bảo vệ sức khỏe hô hấp hiệu quả hơn.

3. Phân biệt đờm bình thường và đờm bệnh lý

Nhận biết đờm bình thường:

Tiêu chí Đặc điểm
Màu sắc Trong suốt hoặc hơi trắng
Kết cấu Loãng, hơi nhớt, dễ khạc
Lượng đờm Ít, chỉ xuất hiện vào buổi sáng hoặc sau khi tiếp xúc với bụi
Mùi Không có mùi hoặc mùi nhẹ tự nhiên
Tình trạng sức khỏe đi kèm Không sốt, không ho kéo dài, không khó thở
Nguyên nhân thường gặp Do cơ thể phản ứng nhẹ với bụi, không khí khô hoặc dị ứng nhẹ

Nhận biết đờm bệnh lý:

Tiêu chí Đặc điểm
Màu sắc Vàng, xanh lá, nâu, xám hoặc có máu
Kết cấu Đặc, dính, có thể vón cục
Lượng đờm Nhiều, xuất hiện thường xuyên và kéo dài
Mùi Hôi, tanh, thậm chí có mùi thối
Tình trạng sức khỏe đi kèm Ho kéo dài, sốt, khó thở, tức ngực, mệt mỏi
Nguyên nhân thường gặp Viêm phế quản, viêm phổi, lao, COPD, nhiễm trùng hô hấp, ung thư phổi…

Màu sắc đờm và gợi ý bệnh lý:

  • Đờm trắng đục, sánh: Có thể liên quan đến hen suyễn, viêm phế quản mạn tính
  • Đờm vàng nhạt: Thường do nhiễm virus hoặc viêm nhẹ
  • Đờm xanh lá: Gợi ý nhiễm khuẩn như viêm phổi, viêm xoang
  • Đờm nâu hoặc đen: Thường thấy ở người hút thuốc hoặc có nhiễm trùng hô hấp nặng
  • Đờm lẫn máu hoặc bọt hồng: Cần cảnh giác với lao, viêm phổi nặng, ung thư phổi hoặc phù phổi

Cách loại bỏ đờm hiệu quả tại nhà

Để giảm và loại bỏ đờm hiệu quả, bạn cần kết hợp các biện pháp chăm sóc tại nhà, thay đổi thói quen sinh hoạt và can thiệp y tế nếu đờm kéo dài do bệnh lý. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

1. Uống đủ nước mỗi ngày

  • Giúp làm loãng đờm, giúp đờm dễ khạc ra ngoài.
  • Ưu tiên nước ấm, nước lọc, nước canh, nước điện giải.

2. Súc miệng và súc họng bằng nước muối ấm

  • Súc họng 2-3 lần/ngày với nước muối sinh lý hoặc nước muối loãng ấm.
  • Giúp sát khuẩn vùng họng, giảm kích ứng và làm tan đờm.

3. Xông hơi hoặc hít thở hơi nước ấm

  • Hít hơi nước nóng từ nồi nước đun với gừng, sả, bạc hà hoặc tinh dầu khuynh diệp.
  • Giúp làm mềm và lỏng đờm trong đường thở, dễ khạc ra.

4. Uống nước ấm pha mật ong, chanh hoặc gừng

  • Mật ong + chanh: Giúp giảm viêm họng, loãng đờm.
  • Gừng ấm: Có tính kháng viêm tự nhiên, giúp làm ấm họng, long đờm hiệu quả.

5. Thay đổi thói quen sinh hoạt

  • Tránh hút thuốc, khói bụi, ô nhiễm: Vì đây là nguyên nhân hàng đầu gây kích ứng đường hô hấp.
  • Ngủ kê cao đầu: Giúp đờm không tích tụ vào ban đêm.
  • Giữ ấm cổ, đặc biệt khi trời lạnh hoặc vào sáng sớm, tối muộn.

6. Ăn uống lành mạnh

  • Tránh thực phẩm lạnh, dầu mỡ, chiên rán, đồ ngọt nhiều đường – vì dễ gây tăng tiết đờm.
  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây chứa vitamin C (cam, chanh, bưởi) giúp tăng sức đề kháng.

7. Sử dụng thuốc long đờm (nếu cần)

Một số thuốc không kê đơn phổ biến:

  • Acetylcysteine (thuốc long đờm)
  • Ambroxol, Bromhexine, Guaifenesin
  • Dạng siro thảo dược

Lưu ý: Nên dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ, đặc biệt với trẻ em, người cao tuổi hoặc người có bệnh nền.

Khi nào nên đi khám bác sĩ?

  • Đờm đổi màu kéo dài hơn 7 ngày
  • Có đờm kèm sốt, ho dai dẳng, khó thở
  • Đờm có mùi hôi hoặc mùi tanh rõ rệt
  • Đờm có lẫn máu hoặc bọt hồng
  • Lượng đờm quá nhiều, ảnh hưởng đến ăn uống, ngủ nghỉ hoặc sinh hoạt hàng ngày
  • Có tiền sử bệnh hô hấp mạn tính (hen, viêm phế quản, COPD…)
]]>
https://pharvina.com/nuot-dom-co-sao-khong-2249/feed/ 0
Nuốt nước bọt bị đau họng có thể là do nguyên nhân gì? https://pharvina.com/nuot-nuoc-bot-bi-dau-hong-2145/ https://pharvina.com/nuot-nuoc-bot-bi-dau-hong-2145/#respond Tue, 10 Jun 2025 10:29:22 +0000 https://pharvina.com/?p=2145 Bạn từng gặp cảm giác nuốt nước bọt thôi cũng đau buốt cổ họng, dù chẳng ăn uống gì đặc biệt? Tình trạng này không hiếm gặp và có thể khiến bạn lo lắng không biết mình đang gặp vấn đề gì về sức khỏe. Vậy đâu là nguyên nhân gây ra tình trạng nuốt nước bọt bị đau họng? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp rõ ràng.

1. Các nguyên nhân phổ biến gây đau họng khi nuốt nước bọt

1.1. Viêm họng do virus hoặc vi khuẩn

Viêm họng cấp là nguyên nhân phổ biến nhất khiến bạn cảm thấy đau khi nuốt, kể cả chỉ là nuốt nước bọt. Khi bị nhiễm virus (như cúm, rhinovirus) hoặc vi khuẩn (đặc biệt là liên cầu khuẩn nhóm A), niêm mạc họng sẽ bị viêm đỏ, phù nề và tăng tiết dịch, gây cảm giác đau rát rõ rệt. Người bệnh thường kèm theo sốt, mệt mỏi, đau đầu, sưng amidan, nổi hạch ở cổ.

Trong trường hợp nguyên nhân là vi khuẩn, đặc biệt là liên cầu, việc dùng kháng sinh là cần thiết để phòng ngừa biến chứng như thấp tim, viêm cầu thận. Ngược lại, nếu do virus, kháng sinh sẽ không hiệu quả và có thể gây hại nếu lạm dụng.

1.2. Viêm amidan

Amidan là cơ quan bạch huyết nằm hai bên họng, đóng vai trò bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh đường hô hấp. Khi amidan bị viêm do nhiễm trùng hoặc kích ứng lặp lại chúng sưng to, đỏ và có thể xuất hiện mủ trắng, gây đau rõ khi nuốt, nhất là nuốt nước bọt vì nó cọ xát trực tiếp vào vùng viêm.

Viêm amidan thường đi kèm sốt cao, hơi thở có mùi, khàn giọng và đau lan lên tai. Nếu không điều trị đúng cách, bệnh có thể chuyển thành mãn tính hoặc gây biến chứng như áp xe quanh amidan, viêm khớp, viêm tim.

1.3. Viêm họng hạt hoặc viêm họng mãn tính

Viêm họng hạt là hậu quả của viêm họng kéo dài khiến các nang lympho ở thành sau họng phì đại, tạo thành các hạt nhỏ gây cảm giác vướng víu, ngứa rát và đau mỗi khi nuốt, ngay cả khi không ăn uống. Tình trạng này thường gặp ở người làm nghề nói nhiều (giáo viên, MC…), người bị trào ngược dạ dày hoặc hít phải khói bụi lâu ngày.

Viêm họng mãn tính khó điều trị dứt điểm nếu không loại bỏ nguyên nhân nền. Việc điều trị thường hướng tới kiểm soát triệu chứng, giảm kích ứng và cải thiện sức đề kháng của niêm mạc họng.

1.4. Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)

Trào ngược dạ dày là tình trạng acid từ dạ dày đi ngược lên thực quản, có thể lên đến vùng họng, gây viêm niêm mạc họng mãn tính.

Mặc dù không phải ai cũng có triệu chứng điển hình, nhưng acid trào ngược âm thầm đủ để kích ứng vùng họng gây đau khi nuốt nước bọt. Người bệnh thường có thêm các biểu hiện như ợ nóng, đắng miệng, ho khan dai dẳng hoặc khàn tiếng vào buổi sáng. Nếu không kiểm soát tốt, trào ngược kéo dài có thể làm tổn thương thanh quản, gây hẹp thực quản hoặc viêm xoang mạn.

1.5. Khô họng hoặc mất nước

Nước bọt không chỉ giúp bôi trơn khi nuốt mà còn có vai trò bảo vệ và giữ ẩm niêm mạc họng. Khi bạn bị mất nước do uống ít, sốt, dùng thuốc lợi tiểu hoặc ở lâu trong môi trường máy lạnh, niêm mạc họng sẽ bị khô, dễ tổn thương và đau khi nuốt, ngay cả khi không có viêm nhiễm. Tình trạng này đặc biệt rõ vào ban đêm hoặc buổi sáng sớm khi cơ thể chưa được cấp đủ nước. Việc tăng cường uống nước, giữ ẩm không khí và hạn chế tiếp xúc với khói bụi là cách đơn giản nhưng hiệu quả để cải thiện tình trạng này.

2. Nguyên nhân ít gặp nhưng cần cảnh giác

2.1. Viêm thanh quản hoặc viêm nắp thanh quản 

Viêm nắp thanh quản là tình trạng viêm nhiễm cấp tính và nguy hiểm, thường do vi khuẩn Haemophilus influenzae gây ra. Nắp thanh quản là cấu trúc nhỏ nằm phía trên thanh quản, giúp ngăn thức ăn đi sai đường. Khi nắp này bị viêm và sưng, không chỉ gây đau dữ dội khi nuốt mà còn có thể làm tắc nghẽn đường thở.

Người bệnh có thể gặp khó thở, nói khàn, chảy nước dãi, hoặc phải ngồi cúi gập người để thở dễ hơn. Đây là trường hợp cấp cứu y khoa, cần nhập viện ngay lập tức để đảm bảo đường thở và điều trị bằng kháng sinh mạnh.

2.2. Nhiễm nấm họng (Candida)

Nhiễm nấm Candida ở họng thường gặp ở người có hệ miễn dịch suy yếu (như bệnh nhân ung thư, HIV/AIDS), người dùng kháng sinh hoặc corticosteroid kéo dài. Khi bị nấm tấn công, niêm mạc họng trở nên viêm đỏ, có thể xuất hiện các mảng trắng giống như sữa đông. Người bệnh cảm thấy đau rát khi nuốt nước bọt hoặc thức ăn, có thể kèm khô miệng hoặc mất vị giác. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời bằng thuốc kháng nấm, nấm có thể lan xuống thực quản, gây viêm nặng hơn.

2.3. Ung thư vòm họng hoặc thanh quản

Đau họng khi nuốt nước bọt cũng có thể là dấu hiệu sớm của ung thư vùng hầu họng – đặc biệt nếu tình trạng kéo dài nhiều tuần, không cải thiện dù đã điều trị thông thường. Khối u ác tính ở vòm họng hoặc thanh quản có thể gây kích thích hoặc loét niêm mạc, khiến cảm giác đau rõ hơn khi nuốt.

Các triệu chứng cảnh báo khác gồm khàn tiếng kéo dài, nuốt nghẹn, sụt cân không rõ nguyên nhân, nổi hạch vùng cổ. Phát hiện sớm thông qua nội soi tai mũi họng và sinh thiết sẽ giúp cải thiện đáng kể tiên lượng điều trị.

5. Cách xử lý khi nuốt nước bọt bị viêm họng

5.1. Cách giảm đau tạm thời tại nhà

Trong nhiều trường hợp đau họng khi nuốt nước bọt, người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp chăm sóc tại nhà để giảm triệu chứng khó chịu trước khi điều trị chuyên sâu.

  • Súc miệng bằng nước muối sinh lý ấm 2-3 lần mỗi ngày giúp làm sạch họng, giảm viêm và sát khuẩn nhẹ.
  • Sử dụng viên ngậm hoặc kẹo ngậm: Các loại viên ngậm hoặc kẹo ngậm có chứa các thành phần như menthol, benzocaine có thể giúp làm dịu cơn đau họng tạm thời.
  • Giữ ấm cổ họng bằng khăn quàng, đặc biệt khi thời tiết lạnh, cũng giúp giảm co thắt cơ họng và đau khi nuốt.
  • Nên uống đủ nước ấm trong ngày để giữ độ ẩm cho niêm mạc họng.
  • Tránh nói quá nhiều, hò hét, ăn đồ cay nóng, đồ lạnh hoặc hút thuốc vì những yếu tố này có thể làm họng kích ứng nặng hơn.
  • Sử dụng máy tạo ẩm hoặc xông hơi: Không khí khô có thể làm trầm trọng thêm tình trạng đau họng. Sử dụng máy tạo ẩm để tăng độ ẩm trong không khí hoặc xông hơi nhẹ nhàng với nước ấm có thể giúp làm dịu cổ họng.

5.2. Điều trị y khoa tùy theo chẩn đoán

Nếu các triệu chứng không cải thiện sau vài ngày hoặc trở nên nghiêm trọng, người bệnh cần đến cơ sở y tế để được khám và điều trị theo nguyên nhân.

Trường hợp viêm họng do vi khuẩn, bác sĩ sẽ kê đơn kháng sinh phù hợp (thường là penicillin hoặc nhóm cephalosporin), kèm theo thuốc giảm viêm và hạ sốt. Với các trường hợp viêm họng do virus, điều trị chủ yếu là nâng cao thể trạng và giảm triệu chứng.

Nếu nguyên nhân là trào ngược dạ dày, người bệnh sẽ được kê thuốc ức chế tiết acid (như omeprazole, esomeprazole) và điều chỉnh lối sống (ăn đúng giờ, tránh nằm ngay sau ăn…). Với nhiễm nấm họng, thuốc kháng nấm như nystatin hoặc fluconazole sẽ được sử dụng.

Với viêm họng hạt mãn tính, bệnh nhân có thể cần nội soi và điều trị can thiệp như đốt hạt bằng laser, áp lạnh hoặc plasma tùy mức độ. Trường hợp nghi ngờ khối u hoặc bất thường nghiêm trọng, bác sĩ sẽ chỉ định nội soi, sinh thiết hoặc chuyển đến chuyên khoa để xử lý kịp thời.

Như vậy, đau họng khi nuốt nước bọt có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, từ viêm họng thông thường đến các bệnh lý nghiêm trọng hơn như trào ngược dạ dày, nhiễm nấm hoặc ung thư vòm họng. Việc nhận diện đúng nguyên nhân và can thiệp kịp thời sẽ giúp người bệnh tránh được biến chứng và hồi phục nhanh hơn. Nếu triệu chứng kéo dài, tăng dần hoặc kèm dấu hiệu bất thường, bạn nên chủ động đến cơ sở y tế để được thăm khám chính xác.

]]>
https://pharvina.com/nuot-nuoc-bot-bi-dau-hong-2145/feed/ 0
Viêm tiểu phế quản ở trẻ nguy hiểm thế nào? Tại sao phổ biến? https://pharvina.com/viem-tieu-phe-quan-o-tre-2225/ https://pharvina.com/viem-tieu-phe-quan-o-tre-2225/#respond Tue, 10 Jun 2025 07:28:07 +0000 https://pharvina.com/?p=2225 Viêm tiểu phế quản là một trong những bệnh lý hô hấp phổ biến và nguy hiểm ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi. Bệnh thường bùng phát mạnh vào mùa lạnh, gây ra nhiều biến chứng nặng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách xử lý viêm tiểu phế quản sẽ giúp cha mẹ chủ động hơn trong việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe hô hấp cho con em mình.

1 Viêm tiểu phế quản là bệnh gì?

Trẻ viêm tiểu phế quản ở trẻ

Viêm tiểu phế quản là tình trạng viêm cấp tính của các tiểu phế quản – các nhánh nhỏ của đường hô hấp dẫn khí từ phế quản chính vào tận các phế nang của phổi. Đây là một bệnh rất phổ biến ở trẻ dưới 2 tuổi, đặc biệt là trong những tháng mùa đông hoặc đầu xuân.

Cơ chế bệnh sinh:

Bệnh chủ yếu gây ra bởi virus, trong đó virus hợp bào hô hấp (RSV – Respiratory Syncytial Virus) là tác nhân thường gặp nhất. Khi virus xâm nhập vào hệ hô hấp, chúng gây viêm niêm mạc và làm phù nề lớp lót tiểu phế quản, kèm theo tăng tiết chất nhầy. Điều này khiến đường dẫn khí bị tắc nghẽn, không khí khó lưu thông, dẫn đến các triệu chứng như ho, khò khè, thở nhanh và khó thở.

Đặc điểm bệnh lý

  • Là bệnh cấp tính, tiến triển nhanh trong vài ngày đầu.
  • Không phải là bệnh do vi khuẩn, nên không cần dùng kháng sinh trong hầu hết các trường hợp.
  • Có thể tự khỏi nếu được chăm sóc đúng cách, nhưng cũng có nguy cơ trở nặng, đặc biệt ở trẻ dưới 6 tháng tuổi.

Viêm tiểu phế quản dễ xảy ra với trẻ em, nhưng một số nhóm đối tượng trẻ nhỏ có nguy cơ cao hơn, dễ mắc bệnh hơn hoặc bệnh dễ diễn tiến nặng hơn:

  • Trẻ dưới 2 tuổi
  • Trẻ sinh non, nhẹ cân
  • Trẻ có bệnh lý hô hấp nền (hen, dị tật phổi)
  •  Trẻ không được bú mẹ hoàn toàn

2 Tại sao bệnh này đặc biệt phổ biến ở trẻ nhỏ?

Trẻ nhỏ, đặc biệt là dưới 2 tuổi, có nguy cơ cao mắc viêm tiểu phế quản vì nhiều yếu tố giải phẫu và sinh lý đặc thù của lứa tuổi này:

Đường thở nhỏ và dễ bị tắc nghẽn

  • Tiểu phế quản ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ rất hẹp, chỉ cần một chút phù nề hoặc tiết nhầy là có thể gây tắc nghẽn đáng kể.
  • Hệ thống lông chuyển (cilia) có chức năng làm sạch đường hô hấp chưa phát triển hoàn chỉnh, nên khó đào thải dịch nhầy.

Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện

  • Trẻ nhỏ chưa có hệ miễn dịch đủ mạnh để chống lại virus một cách hiệu quả.
  • Nếu chưa từng tiếp xúc với virus RSV trước đó, cơ thể chưa có kháng thể đặc hiệu, dễ bị nhiễm bệnh lần đầu và diễn tiến nặng.

Thói quen hít thở bằng mũi và ăn bú liên tục

  • Trẻ sơ sinh thường thở bằng mũi, nên khi mũi bị nghẹt (do viêm), trẻ nhanh chóng bị khó thở.
  • Khi bú mà đang nghẹt mũi, trẻ khó phối hợp thở – nuốt – bú, dễ mệt và quấy khóc.

Tiếp xúc gần gũi với người lớn mang virus

  • Virus RSV và các virus hô hấp khác rất dễ lây lan qua giọt bắn, bàn tay hoặc vật dụng dính virus.
  • Người lớn hoặc anh chị em trong nhà có thể nhiễm virus nhẹ hoặc không có triệu chứng, nhưng lại là nguồn lây cho trẻ.

Môi trường sống và điều kiện thời tiết

  • Viêm tiểu phế quản thường bùng phát vào mùa lạnh, khi thời tiết thay đổi đột ngột khiến trẻ dễ bị nhiễm lạnh.
  • Sống trong môi trường có khói thuốc lá, không khí ô nhiễm cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

3. Triệu chứng thường gặp của viêm tiểu phế quản

Viêm tiểu phế quản thường khởi phát từ một đợt nhiễm virus đường hô hấp trên, sau đó lan xuống các tiểu phế quản sẽ gây viêm, sưng nề và tiết nhầy, làm hẹp hoặc tắc nghẽn đường dẫn khí nhỏ trong phổi. Diễn tiến bệnh thường rõ nét qua các triệu chứng sau:

3.1 Ho khan, sau chuyển thành ho có đờm

  • Giai đoạn đầu, trẻ thường ho khan, rải rác, biểu hiện khá giống cảm lạnh thông thường.
  • Sau 1-2 ngày, cơn ho trở nên dày đặc hơn, kèm theo đờm hoặc chất nhầy, có thể nghe tiếng bubbling khi trẻ thở.
  • Đờm thường khó khạc ra do trẻ nhỏ chưa biết cách tống xuất đờm hiệu quả, dẫn đến ứ đọng và gây khò khè.

3.2 Sốt nhẹ hoặc vừa

  • Trẻ có thể sốt nhẹ từ 37,5 – 38,5°C, đôi khi lên đến 39°C.
  • Tuy nhiên, không phải trẻ nào cũng sốt và mức độ sốt không phản ánh mức độ nặng nhẹ của bệnh.
  • Một số trẻ chỉ có sốt thoáng qua trong 1-2 ngày đầu rồi lui dần.

3.3 Thở khò khè, thở nhanh, rút lõm lồng ngực

Đây là triệu chứng hô hấp đặc trưng nhất của viêm tiểu phế quản:

  • Khò khè: Nghe rõ tiếng rít, ran ẩm khi trẻ thở ra, nhất là khi nằm yên hoặc sau vận động nhẹ.
  • Thở nhanh: Trẻ thở nhanh hơn bình thường, có thể > 50-60 lần/phút tùy độ tuổi.
  • Rút lõm lồng ngực: Quan sát thấy vùng dưới xương sườn, hõm ức lõm xuống rõ rệt khi trẻ hít vào, là dấu hiệu gắng sức hô hấp – cần đặc biệt chú ý.
  • Trẻ có thể thở phập phồng cánh mũi, thở bụng cho thấy đây là dấu hiệu bệnh nặng.

3.4 Biếng ăn, quấy khóc, ngủ ít

  • Trẻ mệt mỏi, ăn kém hoặc bỏ bú hoàn toàn do khó thở và nghẹt mũi.
  • Hay quấy khóc, dễ kích thích, hoặc ngược lại lừ đừ, ít đáp ứng nếu bệnh tiến triển nặng.
  • Trẻ ngủ không sâu, thường xuyên giật mình do ho hoặc khó thở về đêm.

3.5 Các dấu hiệu cảnh báo cần đưa trẻ đi viện ngay

Nếu thấy những dấu hiệu sau, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức, vì đây là biểu hiện của tình trạng suy hô hấp hoặc biến chứng nặng:

  • Thở rít, khò khè rõ, nghe như tiếng hú khi thở ra.
  • Rút lõm ngực sâu, thở nhanh dồn dập, phập phồng cánh mũi rõ.
  • Da tái, môi tím, đầu ngón tay xanh tím là dấu hiệu thiếu oxy.
  • Bỏ bú hoàn toàn, không chịu uống, có biểu hiện khát nước hoặc mất nước (mắt trũng, môi khô).
  • Lơ mơ, ngủ gà, ít đáp ứng, có thể dẫn đến suy hô hấp.
  • Nôn trớ nhiều, co giật, sốt cao không hạ.

4. Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị đúng cách

Viêm tiểu phế quản đa phần lành tính và có thể tự khỏi nếu được chăm sóc đúng cách tại nhà. Tuy nhiên, ở một số trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 6 tháng tuổi hoặc có bệnh nền nếu không được theo dõi và xử trí kịp thời, bệnh có thể diễn tiến nặng và gây ra các biến chứng nguy hiểm dưới đây:

4.1. Suy hô hấp cấp

Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất và thường là nguyên nhân hàng đầu khiến trẻ phải nhập viện cấp cứu.

Viêm tiểu phế quản khiến tiểu phế quản bị viêm phù nề, tiết dịch nhầy, co thắt, dẫn đến tắc nghẽn luồng khí lưu thông đến phế nang, nơi trao đổi oxy.

Khi lượng oxy máu giảm mạnh, trẻ rơi vào tình trạng suy hô hấp cấp:

  • Thở gắng sức, rút lõm ngực rõ
  • Môi tím tái, phập phồng cánh mũi
  • Lừ đừ, mệt mỏi, ngủ li bì

Nếu không can thiệp kịp thời, trẻ có thể ngưng thở, thậm chí tử vong.

4.2. Nhiễm trùng lan rộng

Trong một số trường hợp, viêm tiểu phế quản không chỉ dừng lại ở đường thở nhỏ mà có thể lan xuống phế nang hoặc lan qua đường máu, gây ra:

  • Viêm phổi: Xảy ra khi nhiễm trùng lan từ tiểu phế quản sang phế nang, tình trạng thường nặng hơn, cần dùng kháng sinh, đôi khi phải nằm viện.
  • Viêm tai giữa: Virus hoặc vi khuẩn lan từ mũi họng lên tai, gây đau tai, sốt, quấy khóc dữ dội.
  • Nhiễm trùng huyết (hiếm gặp): Vi khuẩn vào máu, có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng, một biến chứng đe dọa tính mạng nếu không xử lý nhanh.

4.3. Tăng nguy cơ hen suyễn mạn tính

  • Trẻ từng mắc viêm tiểu phế quản, nhất là do virus RSV trong 6 tháng đầu đời, có nguy cơ cao bị quá mẫn đường thở về sau.
  • Nhiều nghiên cứu cho thấy viêm tiểu phế quản nặng trong giai đoạn sơ sinh, nhũ nhi có thể khiến đường thở phản ứng mạnh hơn với các kích thích như lạnh, bụi, lông thú…, dễ dẫn đến hen suyễn ở tuổi học đường.
  • Trẻ có thể ho kéo dài về đêm, khò khè tái đi tái lại, thở rít khi gắng sức dù không nhiễm trùng.

Đây là một trong những biến chứng âm thầm nhưng kéo dài, ảnh hưởng đến chất lượng sống lâu dài của trẻ nếu không được theo dõi và kiểm soát tốt.

4.4. Ảnh hưởng lâu dài đến phát triển thể chất

Khi viêm tiểu phế quản tái phát nhiều lần hoặc kéo dài, trẻ sẽ:

  • Ăn uống kém, giảm hấp thu
  • Ngủ ít, giấc ngủ chập chờn do ho hoặc khó thở
  • Thường xuyên phải dùng thuốc, thậm chí nhập viện

Hệ quả là trẻ có nguy cơ suy dinh dưỡng, chậm tăng cân, giảm sức đề kháng và tăng nguy cơ mắc bệnh khác.

Ngoài ra, các đợt bệnh kéo dài cũng ảnh hưởng đến phát triển trí não gián tiếp do giấc ngủ và oxy lên não không đầy đủ.

5. Nguyên tắc điều trị viêm tiểu phế quản ở trẻ

Viêm tiểu phế quản là bệnh lý hô hấp dưới phổ biến ở trẻ nhỏ, đặc biệt trong mùa lạnh hoặc khi thời tiết thay đổi. Bệnh thường do virus gây ra, nên điều trị chủ yếu dựa vào chăm sóc hỗ trợ và theo dõi sát, thay vì sử dụng kháng sinh một cách rộng rãi.

5.1. Điều trị hỗ trợ là chính

Phần lớn trường hợp viêm tiểu phế quản ở trẻ nhỏ (đặc biệt là dưới 2 tuổi) sẽ tự giới hạn và hồi phục sau khoảng 1-2 tuần nếu được chăm sóc đúng cách. Điều trị hỗ trợ bao gồm:

  • Giữ cho trẻ thở thông thoáng: vì đường thở nhỏ dễ bị tắc nghẽn do dịch nhầy.
  • Đảm bảo cung cấp đủ nước và dinh dưỡng: giúp trẻ không bị mất nước do thở nhanh, sốt, hoặc kém ăn.
  • Giảm triệu chứng sốt, khó chịu: để giúp trẻ dễ chịu hơn trong giai đoạn bệnh.

Quan trọng nhất là theo dõi sát để kịp thời phát hiện các dấu hiệu chuyển nặng như khó thở, bú kém, tím tái… và đưa trẻ đi khám ngay.

5.2. Trường hợp cần dùng kháng sinh

Do nguyên nhân chủ yếu là virus, kháng sinh không được chỉ định thường quy trong điều trị viêm tiểu phế quản.

Tuy nhiên, bác sĩ có thể cân nhắc dùng kháng sinh nếu:

  • Trẻ có dấu hiệu bội nhiễm vi khuẩn (sốt cao kéo dài, đờm đục, tình trạng xấu đi sau vài ngày đầu cải thiện).
  • Trẻ có yếu tố nguy cơ cao: sinh non, bệnh tim bẩm sinh, suy giảm miễn dịch.
  • Có bằng chứng rõ ràng từ cận lâm sàng hoặc khám lâm sàng gợi ý nhiễm khuẩn (viêm tai giữa, viêm phổi kèm theo…).

Việc dùng kháng sinh không đúng chỉ khiến tình trạng kháng thuốc gia tăng, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ vi sinh đường ruột và đề kháng của trẻ.

5.3. Thuốc giãn phế quản, hạ sốt, giảm ho

  • Thuốc giãn phế quản: (như salbutamol) có thể được sử dụng trong một số trường hợp trẻ thở khò khè, co kéo ngực hoặc có tiền sử hen suyễn gia đình. Tuy nhiên, hiệu quả của thuốc không rõ rệt ở tất cả trẻ và cần được bác sĩ chỉ định.
  • Thuốc hạ sốt: như paracetamol hoặc ibuprofen có thể dùng nếu trẻ sốt trên 38,5°C và khó chịu, quấy khóc, mệt mỏi.
  • Thuốc giảm ho: đa số không cần thiết và không nên sử dụng tùy tiện ở trẻ nhỏ vì nguy cơ tác dụng phụ. Nếu ho ảnh hưởng đến giấc ngủ, bác sĩ có thể cân nhắc loại thuốc phù hợp lứa tuổi.

5.4. Khí dung và hút đờm

Khí dung: Là phương pháp giúp đưa thuốc (như nước muối sinh lý hoặc thuốc giãn phế quản) vào sâu trong đường thở, giúp loãng đờm, giảm khò khè và dễ thở. Khí dung bằng nước muối thường an toàn và được khuyến cáo dùng tại nhà hoặc tại cơ sở y tế tùy mức độ nặng.

Hút đờm: Hữu ích nếu trẻ có quá nhiều đờm dãi, gây tắc mũi hoặc khó thở. Tuy nhiên, hút đờm không nên làm quá thường xuyên vì có thể làm tổn thương niêm mạc hoặc gây phản xạ nôn. Nên ưu tiên hút mũi bằng dụng cụ mềm và nhỏ, kết hợp nhỏ nước muối sinh lý trước khi hút.

6. Chăm sóc trẻ bị viêm tiểu phế quản tại nhà

Ngoài điều trị y tế, chăm sóc đúng cách tại nhà đóng vai trò then chốt giúp trẻ mau hồi phục và tránh biến chứng.

Làm sạch mũi, giữ thông thoáng đường thở

  • Trẻ nhỏ chưa biết xì mũi, do đó khi mũi bị nghẹt sẽ dễ gây khó bú, khó ngủ và thở bằng miệng, làm khô niêm mạc họng.
  • Dùng nước muối sinh lý nhỏ mũi trước mỗi cữ bú hoặc ngủ để làm loãng dịch nhầy.
  • Dùng dụng cụ hút mũi mềm và sạch để hút dịch nhẹ nhàng, không nên lạm dụng nhiều lần/ngày.

 Cho trẻ bú và uống nước đầy đủ

  • Trẻ sơ sinh và nhũ nhi: cần tiếp tục bú mẹ hoặc sữa công thức đều đặn. Nếu trẻ bú kém, có thể chia nhỏ cữ bú, cho bú ít một nhưng nhiều lần.
  • Trẻ lớn hơn: cần được khuyến khích uống nhiều nước (nước lọc, nước canh, nước trái cây loãng…) để tránh mất nước, loãng đờm và giảm kích ứng họng.
  • Tránh ép trẻ ăn khi đang sốt cao hoặc nôn nhiều, nên cho ăn đồ mềm, dễ tiêu.

Theo dõi nhiệt độ và nhịp thở

  • Đo nhiệt độ thường xuyên, nhất là khi trẻ có dấu hiệu mệt mỏi hoặc thay đổi hành vi.
  • Theo dõi nhịp thở: Nếu trẻ thở nhanh bất thường, có dấu hiệu co lõm ngực, thở rít hoặc tím tái thì cần đưa đến bệnh viện ngay.
  • Ghi nhớ các biểu hiện như bú kém, lừ đừ, bỏ ăn, là những dấu hiệu cảnh báo bệnh diễn tiến nặng.

Môi trường nghỉ ngơi thoáng khí

  • Giữ không gian của quanh bé sạch sẽ, thoáng mát, không quá lạnh hay quá nóng. Tránh gió lùa trực tiếp vào trẻ.
  • Tránh tiếp xúc với khói thuốc lá, mùi sơn, bụi, lông thú hoặc hóa chất tẩy rửa.
  • Có thể dùng máy tạo độ ẩm hoặc chậu nước ấm đặt trong phòng để giữ độ ẩm không khí, nhất là khi thời tiết hanh khô hoặc sử dụng máy lạnh.

Viêm tiểu phế quản tuy là bệnh thường gặp nhưng không thể chủ quan. Việc không điều trị đúng cách hoặc chăm sóc sai lầm tại nhà có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng lâu dài đến hô hấp, miễn dịch và sự phát triển toàn diện của trẻ.

]]>
https://pharvina.com/viem-tieu-phe-quan-o-tre-2225/feed/ 0
Tìm hiểu đầy đủ về bệnh viêm phế quản cấp ở trẻ em https://pharvina.com/viem-phe-quan-cap-o-tre-em-2207/ https://pharvina.com/viem-phe-quan-cap-o-tre-em-2207/#respond Tue, 10 Jun 2025 04:28:01 +0000 https://pharvina.com/?p=2207 Viêm phế quản cấp tuy không phải là bệnh quá hiếm gặp ở trẻ nhỏ, nhưng nếu chủ quan hoặc điều trị sai cách, hậu quả có thể nghiêm trọng hơn nhiều so với suy nghĩ ban đầu. Hiểu rõ bản chất của bệnh, nhận biết sớm triệu chứng và chăm sóc đúng cách là điều quan trọng giúp trẻ hồi phục nhanh, tránh biến chứng và ngăn nguy cơ tái phát nhiều lần trong năm.

1. Viêm phế quản cấp ở trẻ em là gì? Vì sao không nên chủ quan?

Viêm phế quản cấp là một bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp dưới, xảy ra khi lớp niêm mạc trong ống phế quản, nơi dẫn khí vào phổi bị viêm do tác nhân gây bệnh như virus hoặc vi khuẩn. Khi bị viêm, lớp niêm mạc sưng lên, tiết nhiều dịch nhầy, gây cản trở luồng không khí và khiến trẻ ho, khò khè, thở gấp hoặc mệt mỏi.

Trẻ bị viêm phế quản: Triệu chứng, điều trị và cách chăm sóc

Đây là bệnh rất phổ biến ở trẻ nhỏ, đặc biệt:

  • Vào mùa đông xuân hoặc giai đoạn giao mùa (thời tiết thay đổi đột ngột).
  • Khi sức đề kháng của trẻ còn yếu, dễ bị tác nhân lây nhiễm tấn công.
  • Trẻ có tiền sử viêm đường hô hấp trên, hen suyễn, hoặc sống trong môi trường ô nhiễm, khói thuốc, điều kiện sống chật chội.

2. Vì sao cha mẹ không nên xem nhẹ bệnh này?

1. Triệu chứng ban đầu dễ nhầm lẫn với cảm lạnh thông thường

Viêm phế quản cấp thường bắt đầu bằng những dấu hiệu không quá rõ ràng: ho nhẹ, nghẹt mũi, sốt vừa giống như cảm cúm thông thường. Điều này khiến nhiều cha mẹ chủ quan, nghĩ rằng không cần đưa trẻ đi khám hoặc điều trị kịp thời.

Hậu quả là bệnh có thể âm thầm diễn tiến nặng hơn, gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, suy hô hấp, hoặc kéo dài dẫn tới hen phế quản mạn tính.

2. Trẻ em, đặc biệt dưới 3 tuổi, dễ bị suy hô hấp cấp

Ở độ tuổi này, đường thở của trẻ ngắn, hẹp và dễ bị tắc nghẽn bởi dịch nhầy. Chỉ một đợt viêm cấp tính nếu không được theo dõi và xử lý đúng cách có thể khiến trẻ:

  • Thở rít, co lõm ngực
  • Tím tái môi – đầu ngón tay
  • Khó thở, bỏ bú, bỏ ăn

=> Đây là các dấu hiệu cảnh báo cần nhập viện cấp cứu ngay.

3. Việc tự ý dùng thuốc, đặc biệt kháng sinh, có thể gây hại

Nhiều phụ huynh lo lắng nên tự ý mua thuốc ho, kháng sinh, hoặc dùng đơn thuốc cũ để điều trị cho trẻ. Tuy nhiên:

  • Viêm phế quản cấp ở trẻ em đa số là do virus nên không cần dùng kháng sinh.
  • Kháng sinh dùng sai có thể gây nhờn thuốc, rối loạn tiêu hóa, thậm chí làm bệnh kéo dài hơn.

3. Dấu hiệu nhận biết sớm cha mẹ cần quan tâm

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu viêm phế quản cấp đóng vai trò then chốt trong việc điều trị kịp thời và ngăn chặn bệnh tiến triển thành biến chứng nặng. Triệu chứng có thể thay đổi theo giai đoạn bệnh và độ tuổi của trẻ, đặc biệt khó nhận biết ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 3 tuổi.

Giai đoạn khởi phát (1-2 ngày đầu)

Triệu chứng khá mờ nhạt và dễ nhầm lẫn:

  • Ho khan từng cơn, đặc biệt về đêm
  • Nghẹt mũi, chảy nước mũi loãng
  • Sốt nhẹ (khoảng 37.5-38.5°C)
  • Mệt mỏi nhẹ, trẻ quấy khóc, ăn ít

Phụ huynh thường nghĩ đây chỉ là cảm lạnh thông thường nên ít chú ý.

Giai đoạn tiến triển (sau 2-4 ngày)

Lúc này, viêm lan rộng hơn xuống đường hô hấp dưới:

  • Ho chuyển sang ho có đờm, âm thanh nặng hơn
  • Trẻ thở khò khè, nghe rõ khi đặt tai gần ngực trẻ
  • Có thể thở nhanh, thở rút lõm lồng ngực (dấu hiệu khó thở)
  • Trẻ lười bú, biếng ăn, ngủ kém
  • Có thể sốt cao hơn, kéo dài không dứt

Đây là thời điểm cần theo dõi sát. Nếu thấy trẻ mệt mỏi rõ, khó thở, cần đưa đi khám ngay.

Dấu hiệu phục hồi hoặc chuyển biến nặng

Phục hồi: ho giảm dần, bé ăn ngủ lại bình thường, thở êm hơn, sốt không tái phát.

Chuyển biến nặng:

  • Thở nhanh gấp
  • Rút lõm ngực, cánh mũi phập phồng, tím môi
  • Bỏ bú hoàn toàn, lơ mơ, ngủ li bì hoặc kích thích

Khi thấy các dấu hiệu này, cha mẹ không nên chờ đợi mà cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức.

4. Nguyên nhân gây viêm phế quản ở trẻ nhỏ

Viêm phế quản cấp ở trẻ em chủ yếu do nhiễm trùng đường hô hấp dưới. Trẻ nhỏ, đặc biệt là dưới 5 tuổi, có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, lại thường xuyên tiếp xúc với môi trường có nhiều mầm bệnh nên dễ bị tấn công.

1. Tác nhân gây bệnh phổ biến nhất là virus

Khoảng 85-90% trường hợp viêm phế quản cấp ở trẻ là do virus. Một số loại virus thường gặp bao gồm:

  • RSV (Respiratory Syncytial Virus): Rất phổ biến vào mùa đông – xuân, thường gây viêm phế quản và viêm tiểu phế quản ở trẻ dưới 2 tuổi.
  • Adenovirus: Gây sốt cao kéo dài, ho nhiều, có thể kèm theo đau mắt đỏ hoặc tiêu chảy.
  • Influenza virus (cúm A, B) và Parainfluenza virus: Dễ gây biến chứng nặng, nhất là ở trẻ có bệnh nền hô hấp.
  • Coronavirus thường (khác với SARS-CoV-2) và rhinovirus (gây cảm lạnh) cũng có thể gây viêm phế quản nhẹ.

2. Yếu tố thuận lợi khiến trẻ dễ mắc bệnh hơn

Thời tiết thay đổi, giao mùa: Gió mùa, độ ẩm cao, chênh lệch nhiệt độ sáng tối tạo điều kiện lý tưởng cho virus phát triển. Ngoài ra, do trẻ chưa biết cách giữ ấm đúng cách, dễ nhiễm lạnh nên suy giảm sức đề kháng tạm thời.

Ô nhiễm không khí, bụi mịn, môi trường sống nhiều khói thuốc: Các hạt bụi, khí độc và khói thuốc gây kích ứng đường thở, làm niêm mạc phế quản dễ bị tổn thương. Trẻ sống trong môi trường có người hút thuốc lá có nguy cơ viêm phế quản cao hơn 1,5-2 lần.

Trẻ sinh non, nhẹ cân hoặc có bệnh nền: Các bé sinh thiếu tháng hoặc mắc sẵn các bệnh như hen suyễn, dị ứng, viêm mũi dị ứng, trào ngược dạ dày thực quản… sẽ có nguy cơ bị tái phát viêm phế quản nhiều lần.

Đi nhà trẻ, tiếp xúc đông người: Môi trường nhà trẻ là nơi lý tưởng để virus lây lan nhanh. Trẻ nhỏ thường hay ngậm đồ chơi, chưa biết che miệng khi ho/hắt hơi càng làm tăng lây nhiễm chéo.

Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện: Trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là dưới 2 tuổi, có hệ miễn dịch đang trong giai đoạn phát triển, còn non nớt. Cơ thể trẻ cũng ít kháng thể đặc hiệu với các virus đường hô hấp, nên khi mắc bệnh thì khó chống đỡ hơn người lớn.

5. Các biến chứng nguy hiểm nếu viêm phế quản cấp không được điều trị kịp thời

Ở trẻ nhỏ, đặc biệt là dưới 3 tuổi, bệnh có thể tiến triển nhanh và gây ra các biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe hô hấp.

1. Viêm phổi

Đây là biến chứng thường gặp nhất, có thể xảy ra chỉ sau vài ngày nếu viêm phế quản không được kiểm soát tốt.

Vi khuẩn hoặc virus có thể lan sâu xuống phổi, gây tổn thương các phế nang, dẫn đến tình trạng nhiễm trùng lan rộng.

Dấu hiệu cảnh báo viêm phổi:

  • Sốt cao liên tục > 38,5°C
  • Thở nhanh, rút lõm lồng ngực
  • Môi tím tái, bú kém hoặc bỏ bú
  • Trẻ mệt mỏi, ngủ li bì

Viêm phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ dưới 5 tuổi theo WHO. Do đó, đây là biến chứng cần được đưa đi cấp cứu kịp thời.

2. Suy hô hấp cấp 

Khi đường thở bị viêm nặng, nhiều dịch nhầy và co thắt, trẻ khó thở nghiêm trọng, dẫn đến thiếu oxy máu.

Trẻ có biểu hiện: thở rít, rút lõm ngực rõ, thở mệt, quấy khóc liên tục, tím môi và đầu chi, lừ đừ, thậm chí co giật do thiếu oxy não. Đây là tình trạng cấp cứu y tế, cần can thiệp ngay bằng oxy, khí dung, thậm chí đặt nội khí quản trong trường hợp nặng.

3. Hen phế quản (hen suyễn)

Viêm phế quản cấp tái đi tái lại nhiều lần có thể làm tăng nguy cơ mắc hen phế quản (biến chứng mãn tính về lâu dài) ở trẻ có cơ địa dị ứng.

Viêm mạn tính khiến đường thở trở nên nhạy cảm, dễ co thắt, từ đó hình thành phản ứng hen.

Biểu hiện dễ bị bỏ qua:

  • Trẻ thở khò khè, đặc biệt về đêm
  • Ho kéo dài sau mỗi đợt cảm lạnh
  • Thường xuyên tái phát viêm hô hấp trên

Trẻ từng mắc viêm phế quản cấp nặng dưới 2 tuổi nên được theo dõi lâu dài để sớm phát hiện hen phế quản.

4. Tổn thương phế quản

Viêm kéo dài hoặc điều trị không dứt điểm khiến niêm mạc phế quản bị dày lên, mất đàn hồi ảnh hưởng tới chức năng hô hấp lâu dài.

Trẻ có thể bị:

  • Ho mạn tính
  • Khó thở khi vận động
  • Dễ mắc lại các bệnh đường hô hấp

5. Tăng nguy cơ tái phát và nhiễm trùng tai giữa, xoang

Trẻ bị viêm phế quản cấp có thể đồng thời bị viêm tai giữa hoặc viêm xoang do vi khuẩn lan qua ống Eustachian hoặc các xoang cạnh mũi, gây đau tai, nghe kém, sốt dai dẳng.

6. Điều trị viêm phế quản cấp ở trẻ

1. Khi nào cần dùng thuốc và dùng thuốc gì?

Kháng sinh:

Theo khuyến cáo từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): Viêm phế quản cấp ở trẻ em chủ yếu do virus (RSV, adenovirus, influenza…), nên không cần kháng sinh trong đa số trường hợp.

Chỉ dùng kháng sinh khi:

  • Trẻ có biểu hiện bội nhiễm vi khuẩn (sốt cao kéo dài > 3 ngày, đờm đặc, màu vàng/xanh, thở nặng mùi, xét nghiệm CRP tăng…).
  • Có bệnh nền như hen suyễn, tim bẩm sinh, suy giảm miễn dịch.

Lưu ý: Kháng sinh không đúng chỉ định có thể gây loạn khuẩn đường ruột, kháng thuốc và kéo dài thời gian hồi phục.

Thuốc ho, hạ sốt, long đờm 

Thuốc hạ sốt:

  • Paracetamol (acetaminophen): an toàn cho trẻ, dùng khi sốt ≥ 38.5°C.
  • Liều: 10-15 mg/kg/lần, cách mỗi 4-6 giờ. Không dùng quá 4 lần/ngày.
  • Với trẻ ≥ 6 tháng, có thể dùng ibuprofen thay thế nếu không dung nạp paracetamol.

Thuốc ho:

  • Tránh dùng các loại thuốc ức chế ho mạnh (như codein, dextromethorphan) ở trẻ dưới 6 tuổi – không hiệu quả và nguy hiểm.
  • Có thể dùng các sản phẩm thảo dược phù hợp độ tuổi (keo ong, tắc chưng mật ong cho trẻ > 1 tuổi, hoặc siro ho dành riêng cho trẻ nhỏ theo hướng dẫn bác sĩ).

Thuốc long đờm:

  • Một số loại như acetylcystein (ACC), ambroxol có thể được chỉ định với liều phù hợp nếu đờm đặc và gây khó thở.
  • Không tự ý dùng nếu không có chỉ định từ bác sĩ nhi khoa.

Dùng khí dung, xông mũi và hỗ trợ hô hấp

Khí dung:

  • Được khuyến cáo khi trẻ thở khò khè, khó thở, co rút lồng ngực.
  • Dùng salbutamol (Ventolin) hoặc hỗn hợp thuốc giãn phế quản (theo toa bác sĩ).
  • Có tác dụng mở rộng đường thở, giảm co thắt, giúp trẻ dễ thở hơn.

Xông mũi bằng nước muối sinh lý:

  • Là biện pháp hỗ trợ không dùng thuốc, giúp làm ẩm đường hô hấp trên và giảm nghẹt mũi, đặc biệt hữu ích cho trẻ sơ sinh và nhỏ hơn 2 tuổi.
  • Có thể dùng máy xông mũi khí dung với dung dịch nước muối, ngày 2-3 lần, theo hướng dẫn.

2. Chăm sóc tại nhà đúng cách

Dinh dưỡng cho trẻ đang ốm

  • Tiếp tục cho trẻ bú mẹ nếu trẻ còn bú – sữa mẹ giúp tăng miễn dịch, cung cấp nước và dinh dưỡng đầy đủ.
  • Trẻ lớn hơn: ưu tiên thức ăn mềm, dễ tiêu như cháo, súp, rau củ nghiền.
  • Cho uống nhiều nước, hoặc bổ sung nước điện giải nếu sốt nhiều hoặc tiêu chảy.
  • Tuyệt đối không ép trẻ ăn khi đang sốt cao hoặc nôn nhiều, nên cho ăn từng ít một, nhiều bữa.

Mẹo giảm ho – long đờm an toàn tại nhà

  • Cho trẻ uống nước ấm thường xuyên giúp làm loãng đờm.
  • Gối đầu cao khi ngủ để tránh đờm trào ngược gây ho đêm.
  • Chưng quất (tắc) với mật ong cho trẻ >1 tuổi (1-2 muỗng nhỏ mỗi ngày).
  • Vỗ rung long đờm: vỗ nhẹ lưng theo hướng từ dưới lên, giúp long đờm tự nhiên.

Lưu ý về môi trường và vệ sinh hô hấp

  • Giữ ấm vùng cổ ngực chân khi thời tiết lạnh, đặc biệt ban đêm và sáng sớm.
  • Duy trì độ ẩm không khí phòng từ 50-60%, tránh khô lạnh quá mức (dùng máy tạo ẩm nếu cần).
  • Không để trẻ tiếp xúc với khói thuốc, bếp than, hoặc mùi hóa chất.
  • Vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý 2-3 lần/ngày để làm sạch dịch nhầy, tránh bội nhiễm.

Lưu ý quan trọng: Nếu sau 5-7 ngày điều trị mà trẻ không cải thiện hoặc xuất hiện dấu hiệu nặng (sốt cao, bỏ bú, thở nhanh, môi tím, li bì…), cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay để được đánh giá lại và có hướng xử trí phù hợp.

Viêm phế quản cấp không đơn giản chỉ là ho vài ngày rồi khỏi. Nếu chủ quan, bệnh có thể gây ra các biến chứng đe dọa tính mạng hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe hô hấp lâu dài của trẻ. Điều cha mẹ cần làm là theo dõi sát triệu chứng, điều trị đúng hướng và không được tự ý dùng thuốc kháng sinh hoặc bỏ ngang liệu trình điều trị.

]]>
https://pharvina.com/viem-phe-quan-cap-o-tre-em-2207/feed/ 0
Bị covid khạc đờm ra máu có sao không? https://pharvina.com/bi-covid-khac-dom-ra-mau-2279/ https://pharvina.com/bi-covid-khac-dom-ra-mau-2279/#respond Sun, 08 Jun 2025 23:17:01 +0000 https://pharvina.com/?p=2279 Tình trạng khạc đờm ra máu sau khi nhiễm COVID đang khiến nhiều người bối rối và lo lắng. Đây là dấu hiệu bất thường hiếm gặp nhưng không thể bỏ qua, vì có thể liên quan đến nhiều nguyên nhân khác nhau. Việc phân biệt mức độ nguy hiểm và xử trí đúng cách là điều cần thiết trong giai đoạn phục hồi hậu COVID.

1. Nguyên nhân phổ biến gây khạc đờm ra máu khi nhiễm COVID

Khạc đờm ra máu là biểu hiện hiếm gặp hơn so với các triệu chứng hô hấp thông thường của COVID-19, nhưng khi xuất hiện, nó có thể phản ánh nhiều mức độ tổn thương từ nhẹ đến nghiêm trọng. Việc hiểu rõ nguyên nhân giúp người bệnh và nhân viên y tế nhận diện sớm các trường hợp cần xử trí kịp thời.

1.1. Tổn thương niêm mạc đường hô hấp do viêm cấp

Virus SARS-CoV-2 sau khi xâm nhập vào cơ thể thường gây ra phản ứng viêm tại niêm mạc đường hô hấp, đặc biệt là khí quản và phế quản. Quá trình viêm này làm cho lớp niêm mạc trở nên sung huyết, phù nề và dễ vỡ, đặc biệt ở những mao mạch nhỏ dưới niêm mạc.

  • Khi người bệnh ho mạnh hoặc gắng sức khạc đờm, những mao mạch này có thể bị vỡ, gây chảy máu lẫn trong dịch tiết hô hấp.
  • Thường lượng máu rất ít, màu đỏ tươi hoặc hồng nhạt và chỉ xuất hiện thoáng qua.
  • Đây là cơ chế tương đối lành tính, không quá nguy hiểm nếu không kèm các dấu hiệu suy hô hấp.

1.2. Ho mạnh và kéo dài

Ho là phản xạ bảo vệ tự nhiên của cơ thể để tống dị vật hoặc dịch tiết ra khỏi đường hô hấp. Tuy nhiên, khi ho quá mạnh hoặc kéo dài, đặc biệt ở người đang nhiễm COVID, có thể gây tổn thương cơ học:

  • Các mạch máu nhỏ ở hầu họng, thanh quản, hoặc phế quản bị tăng áp lực đột ngột, dẫn đến vỡ mạch và chảy máu.
  • Đây là nguyên nhân phổ biến ở người trẻ, khoẻ, bị COVID nhẹ nhưng ho nhiều.
  • Ở người cao tuổi hoặc người có bệnh lý mạch máu, nguy cơ chảy máu do ho càng cao.

Đặc điểm: máu thường xuất hiện sau cơn ho mạnh, lẫn trong đờm và có thể kèm cảm giác rát họng.

1.3. Bội nhiễm phổi hoặc bệnh phổi tiềm ẩn

COVID-19 có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn gây viêm phổi bội nhiễm. Ngoài ra, ở những người có sẵn bệnh lý hô hấp mạn tính, nguy cơ khạc ra máu cao hơn nhiều:

  • Viêm phổi do vi khuẩn: Tổn thương nhu mô phổi, hình thành mủ, hoại tử mô gây ra xuất huyết.
  • Lao phổi tiềm ẩn tái hoạt: Ở người từng nhiễm lao, COVID có thể kích hoạt lại ổ lao gây ho ra máu.
  • Hen phế quản, giãn phế quản, COPD: Các bệnh lý này gây giãn, mỏng thành mạch, dễ vỡ mạch khi có đợt viêm cấp.

Dấu hiệu cảnh báo:

  • Đờm ra máu kéo dài nhiều ngày.
  • Sốt cao, khó thở tăng dần, đau ngực lan rộng.
  • Có tiền sử lao hoặc bệnh phổi mạn tính.

1.4. Ảnh hưởng của thuốc chống đông

Ở bệnh nhân COVID-19 nặng, rối loạn đông máu và nguy cơ huyết khối tĩnh mạch/phổi là biến chứng nguy hiểm. Do đó, các phác đồ điều trị thường sử dụng thuốc chống đông máu như heparin hoặc các thuốc kháng đông đường uống.

Tuy nhiên:

  • Việc sử dụng thuốc chống đông làm tăng nguy cơ chảy máu nội, trong đó có chảy máu từ đường hô hấp.
  • Khi kết hợp với ho mạnh, viêm phổi hoặc tổn thương niêm mạc, nguy cơ khạc ra máu sẽ cao hơn.

Trong các trường hợp này, việc xem xét lại liều lượng thuốc chống đông, chức năng đông máu và mức độ tổn thương phổi là rất quan trọng.

1.5. Tổn thương nhu mô phổi nặng (hiếm nhưng nghiêm trọng)

Ở một số bệnh nhân COVID-19 nặng, đặc biệt là khi có hội chứng suy hô hấp cấp hoặc biến chứng viêm phổi hoại tử, tổn thương phế nang và mao mạch phổi có thể gây xuất huyết lan rộng:

  • Một tình trạng nghiêm trọng là xuất huyết phế nang lan tỏa, biểu hiện bằng ho ra máu đỏ tươi, số lượng nhiều, kèm khó thở nhanh chóng.
  • Viêm phổi xuất huyết có thể đi kèm tổn thương đa cơ quan, cần được hồi sức tích cực.

Đây là tình trạng nguy kịch, cần nhập ICU và xử trí khẩn cấp.

2. Cách nhận biết mức độ nguy hiểm của đờm ra máu

Khi khạc đờm ra máu, câu hỏi đầu tiên của người bệnh thường là: “Liệu tình trạng của mình có nguy hiểm không?”. Để đánh giá mức độ nguy hiểm, cần dựa vào nhiều yếu tố lâm sàng khác nhau, chứ không chỉ đơn thuần nhìn vào màu sắc hay lượng máu.

3.1. Phân biệt máu trong đờm với máu từ vùng khác

Không phải cứ khạc ra máu là do phổi hoặc đường thở. Việc xác định đúng nguồn gốc máu giúp tránh chẩn đoán sai lệch:

Máu từ mũi hoặc họng trên (như viêm xoang, chảy máu cam):

  • Máu thường chảy ngược xuống họng, gây ho ra máu.
  • Thường đi kèm cảm giác máu chảy từ mũi, vị tanh, không có đờm.

Máu từ đường tiêu hóa trên (nôn ra máu):

  • Thường màu nâu sẫm hoặc đen, lẫn với thức ăn hoặc dịch vị.
  • Có thể đi kèm buồn nôn, đau dạ dày, mệt lả.
  • Đôi khi nhầm với khạc đờm ra máu nếu không quan sát kỹ.

Máu từ đường hô hấp dưới:

  • Máu thường lẫn trong đờm, màu đỏ tươi hoặc hồng.
  • Có thể xuất hiện sau ho, kèm cảm giác nóng rát ngực hoặc cổ họng.
  • Đây mới là trường hợp cần đánh giá theo hướng phổi hoặc khí – phế quản.

Nếu không chắc chắn, cần đi khám để bác sĩ nội soi hoặc làm xét nghiệm cần thiết.

3.2. Lượng máu: Bao nhiêu là đáng lo?

Việc phân biệt ít – trung bình – nhiều giúp bác sĩ đánh giá mức độ cấp cứu:

Lượng ít (≤ 5ml/lần):

  • Chỉ vài vệt máu tươi hoặc hồng lẫn trong đờm.
  • Thường lành tính, có thể do ho mạnh hoặc tổn thương nhẹ.

Lượng trung bình (5-20ml/lần hoặc vài lần/ngày):

  • Máu rõ ràng trong đờm, có thể lặp lại vài lần/ngày.
  • Cần theo dõi sát, đặc biệt nếu có bệnh nền hô hấp.

Lượng nhiều (> 50ml/lần hoặc ≥ 100ml/ngày):

  • Máu ra ồ ạt, có thể thành tia, cục máu đông hoặc làm nghẽn đường thở.
  • Là tình trạng khẩn cấp, có thể đe dọa tính mạng nếu không xử trí kịp.

Nếu người bệnh khạc ra cả máu tươi không lẫn đờm, hoặc ra máu liên tục nhiều lần/ngày, cần nhập viện ngay.

3.3. Màu sắc máu: Gợi ý gì?

Đỏ tươi: Máu mới, thường từ khí quản hoặc do xuất huyết đang diễn ra ở vùng đường hô hấp dưới. Đây là dấu hiệu cần theo dõi sát, nhất là nếu lượng máu không ít.

Hồng lợt, loãng: Thường do lẫn nước bọt hoặc dịch tiết hô hấp. Nếu không tăng dần về số lượng thì thường không nguy hiểm, có thể chỉ là viêm nhẹ niêm mạc.

Nâu đỏ, gỉ sét: Gợi ý máu cũ, có thể do tổn thương nhỏ đã tự cầm. Cũng có thể gặp trong viêm phổi hoặc lao phổi đã có từ trước.

Đen hoặc bầm (giống bã cà phê): Có thể không phải máu từ đường hô hấp mà là máu từ đường tiêu hóa. Cần phân biệt kỹ để tránh điều trị sai hướng.

Lưu ý: Màu sắc không phải yếu tố quyết định duy nhất nhưng có giá trị gợi ý ban đầu rất quan trọng để xác định nguồn gốc và thời điểm xuất huyết.

3.4. Có kèm theo các triệu chứng báo động?

Một trong những yếu tố quan trọng để xác định mức độ nguy hiểm là các triệu chứng toàn thân và hô hấp đi kèm, bao gồm:

Khó thở:

  • Có thể do tắc nghẽn đường thở bởi máu, hoặc do tổn thương nhu mô phổi lan rộng.
  • Đây là dấu hiệu báo động cần xử lý sớm.

Đau ngực:

  • Có thể gợi ý viêm phổi nặng, tổn thương màng phổi, hoặc thuyên tắc phổi – một biến chứng nguy hiểm sau COVID.
  • Sốt cao, ớn lạnh vã mồ hôi:
  • Gợi ý bội nhiễm phổi do vi khuẩn. Đặc biệt nếu kèm đờm mủ hoặc mùi hôi.

Tụt huyết áp, tim đập nhanh, mệt lả:

  • Có thể do mất máu nhiều hoặc sốc nhiễm trùng.
  • Là tình trạng nguy kịch, cần hồi sức ngay.

Tím tái môi, đầu ngón tay chân:

  • Biểu hiện thiếu oxy máu nặng, đe dọa tính mạng.
  • Ho ra máu nhiều lần/ngày hoặc máu thành tia, cục máu đông:
  • Là dấu hiệu xuất huyết phế nang hoặc giãn phế quản nặng, cần được can thiệp chuyên khoa hô hấp.

4. Cách chăm sóc và theo dõi tại nhà với trường hợp nhẹ

Khi khạc đờm ra máu chỉ ở mức độ nhẹ, không có triệu chứng nguy hiểm kèm theo, người bệnh có thể được theo dõi và chăm sóc tại nhà với những lưu ý sau:

Nghỉ ngơi đầy đủ: Tránh hoạt động gắng sức, đặc biệt là vào thời điểm cơ thể còn yếu sau nhiễm COVID. Nên nằm đầu cao nếu ho nhiều về đêm.

Giữ ấm vùng ngực – cổ – mũi họng: Không để cơ thể bị nhiễm lạnh, hạn chế ở nơi có gió lạnh hoặc điều hòa mạnh.

Uống đủ nước và giữ độ ẩm đường hô hấp: Duy trì nước ấm, có thể dùng thêm máy tạo độ ẩm không khí. Hạn chế đồ uống lạnh hoặc có cồn.

Súc miệng bằng nước muối ấm 2-3 lần/ngày: Giúp sát khuẩn vùng họng và giảm nguy cơ bội nhiễm.

Theo dõi kỹ triệu chứng:

  • Ghi lại số lần khạc đờm ra máu trong ngày.
  • Ước lượng lượng máu (vệt nhỏ, vài ml hay nhiều).
  • Quan sát màu sắc: đỏ tươi, hồng lợt, nâu sẫm.
  • Ghi lại các dấu hiệu khác như: sốt, khó thở, mệt, đau ngực.

Khi nào cần chuyển viện hoặc tái khám?

Người bệnh nên đến cơ sở y tế nếu có một trong các dấu hiệu sau:

  • Ho ra máu nhiều lần/ngày hoặc lượng máu tăng dần.
  • Xuất hiện khó thở, tức ngực, mệt lả.
  • Đờm có mùi hôi, sốt kéo dài trên 2 ngày.
  • Có bệnh nền hô hấp mạn tính hoặc dùng thuốc chống đông.
  • Không xác định rõ nguồn gốc máu ra từ đâu.

5. Phòng ngừa tình trạng ho ra máu khi mắc COVID

Phòng ngừa ho ra máu cần song hành giữa việc chăm sóc hô hấp đúng cách và quản lý tốt tình trạng nền:

Phát hiện và điều trị sớm các bệnh hô hấp tiềm ẩn:

  • Hen suyễn, viêm phế quản mạn, giãn phế quản, lao phổi, COPD cần được kiểm soát tốt trước và trong khi nhiễm COVID.
  • Tầm soát lao phổi nếu ho kéo dài, có đờm lẫn máu dai dẳng.

Không ho quá mạnh hoặc khạc đờm quá sức:

  • Nên dùng thuốc long đờm hoặc xông họng để làm loãng đờm.
  • Học cách ho có kiểm soát, thở ra nhẹ để tránh vỡ mao mạch.

Tuân thủ đúng phác đồ điều trị COVID:

  • Đặc biệt là nhóm thuốc kháng viêm, kháng virus và chống đông.
  • Không tự ý ngưng hoặc tăng liều thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

Tăng cường miễn dịch và sức khỏe hô hấp sau nhiễm COVID:

  • Ăn uống đủ chất, bổ sung vitamin C, D, kẽm.
  • Luyện thở phục hồi phổi bằng các bài tập hô hấp.
  • Tránh môi trường ô nhiễm, khói bụi.

Khạc đờm ra máu sau COVID không phải lúc nào cũng là dấu hiệu nguy hiểm, nhưng cần được đánh giá đúng cách. Người bệnh không nên chủ quan hay quá lo lắng, mà cần theo dõi sát biểu hiện của cơ thể. Việc phát hiện sớm và xử trí đúng lúc sẽ giúp giảm biến chứng và phục hồi tốt hơn.

]]>
https://pharvina.com/bi-covid-khac-dom-ra-mau-2279/feed/ 0
Đờm sinh ra từ đâu? Tìm hiểu cơ chế sản sinh đờm https://pharvina.com/dom-sinh-ra-tu-dau-2244/ https://pharvina.com/dom-sinh-ra-tu-dau-2244/#respond Sun, 08 Jun 2025 23:16:33 +0000 https://pharvina.com/?p=2244 Mỗi khi bị cảm lạnh, ho hay viêm họng, nhiều người thường cảm thấy khó chịu vì cổ họng luôn có cảm giác vướng víu, kèm theo những cục đờm khó khạc ra. Nhưng bạn có bao giờ thắc mắc: đờm thực chất là gì và nó đến từ đâu trong cơ thể? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguồn gốc và vai trò của đờm, thứ mà không phải lúc nào cũng xấu như chúng ta nghĩ.

1. Đờm là gì? Vai trò của đờm

1.1. Đờm và chất nhầy giống khác nhau thế nào

Trong sinh lý học hô hấp, hai khái niệm “đờm” và “chất nhầy” (mucus) thường được dùng thay thế cho nhau, nhưng trên thực tế, chúng không hoàn toàn giống nhau.

  • Chất nhầy là một dịch tiết mỏng, dính, được sản xuất liên tục bởi các tế bào tiết nhầy nằm ở niêm mạc mũi, họng, khí quản và phế quản. Chất nhầy bình thường trong cơ thể có màu trong suốt, không mùi và tồn tại với vai trò bảo vệ niêm mạc đường thở.
  • Đờm là chất nhầy được tăng tiết và biến đổi về thành phần khi có hiện tượng viêm, nhiễm trùng hoặc kích ứng trong đường hô hấp. Đờm thường đặc hơn, có thể có màu trắng, vàng, xanh hoặc lẫn máu và thường được khạc ra từ họng hoặc phổi. Như vậy, đờm chính là chất nhầy bệnh lý, phản ánh tình trạng viêm hay bất thường bên trong cơ thể.

1.2. Vai trò tự nhiên của đờm

Mặc dù thường bị hiểu lầm là chất thải của cơ thể, đờm thực chất đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ hô hấp, đặc biệt là khi có tác nhân xâm nhập.

  1. Bẫy và loại bỏ hạt gây hại: Đờm có độ nhớt vừa đủ để bắt giữ các hạt bụi mịn, vi khuẩn, virus, nấm và các chất gây dị ứng từ không khí trước khi chúng kịp đi sâu vào phổi.
  2. Tạo điều kiện cho cơ chế làm sạch đường hô hấp: Khi đờm bao phủ các tác nhân có hại, các lông mao trong khí quản sẽ đẩy lớp chất nhầy này lên trên theo hướng ra khỏi phổi, đến vùng họng nơi nó có thể bị nuốt hoặc khạc ra ngoài. Đây là một phần của cơ chế thanh lọc niêm mạc – nhầy (mucociliary clearance) giúp bảo vệ phổi khỏi nhiễm trùng.
  3. Tham gia vào miễn dịch tại chỗ: Đờm chứa nhiều yếu tố có khả năng tiêu diệt vi sinh vật, như enzyme lysozyme, kháng thể IgA và các peptide kháng khuẩn, giúp ngăn chặn sự phát triển của mầm bệnh trong giai đoạn sớm.

2. Đờm sinh ra từ đâu trong cơ thể?

2.1. Nguồn gốc tạo ra đờm

Đờm được sinh ra chủ yếu từ các tuyến tiết nhầy nằm rải rác dọc theo đường hô hấp, từ vùng mũi xoang đến tận phế quản nhỏ. Các tuyến này có nhiệm vụ sản xuất chất nhầy chứa mucin, nước, ion và các yếu tố miễn dịch là nền tảng tạo nên đờm.

Tùy theo vị trí và tình trạng kích thích, các tuyến tiết nhầy sẽ tăng cường hoạt động để bảo vệ niêm mạc hô hấp khi có nguy cơ từ môi trường bên ngoài hoặc phản ứng viêm xảy ra bên trong.

2.2. Các bộ phận chính tham gia tạo đờm

1. Mũi xoang

  • Là “cửa ngõ” đầu tiên tiếp xúc với không khí.
  • Niêm mạc mũi xoang tiết chất nhầy liên tục để giữ ẩm, đồng thời bắt giữ bụi, vi khuẩn, phấn hoa và các dị nguyên.
  • Khi bị viêm xoang hay cảm cúm, lượng chất nhầy tiết ra tăng lên và có thể chảy xuống họng (gọi là hiện tượng chảy dịch mũi sau), góp phần hình thành đờm ở vùng hầu họng.

2. Họng (hầu)

  • Là nơi hội tụ của khí thở từ mũi và miệng, đồng thời tiếp nhận dịch tiết từ mũi xoang và thanh quản.
  • Niêm mạc họng có khả năng tiết nhầy nhằm bảo vệ trước các yếu tố kích thích như thức ăn cay nóng, khói thuốc, hay nhiễm trùng vùng hầu họng.
  • Đây cũng là vị trí phổ biến gây cảm giác vướng đờm do chất nhầy tích tụ tại đây.

3. Khí quản, phế quản

  • Đây là nguồn sản sinh đờm chủ yếu trong các trường hợp bệnh lý đường hô hấp dưới.
  • Niêm mạc khí quản và các phế quản lớn được phủ bởi các tế bào tiết nhầy và tế bào lông chuyển, giúp duy trì một lớp chất nhầy bảo vệ liên tục.
  • Khi có hiện tượng viêm hoặc kích ứng, các tế bào này tăng tiết đờm rõ rệt, có thể dẫn đến ho có đờm, khò khè, hoặc cảm giác nghẹt thở.

4. Phổi

  • Mặc dù các phế nang trong phổi không trực tiếp sản xuất đờm, nhưng khi phổi bị viêm (viêm phổi, lao phổi), các chất tiết viêm, dịch thấm từ mao mạch và tế bào bạch cầu sẽ góp phần hình thành đờm bất thường.
  • Đờm từ phổi thường đậm đặc hơn, có thể có mủ hoặc máu và thường báo hiệu tình trạng bệnh lý nghiêm trọng hơn.

2.3. Cơ chế sinh đờm khi cơ thể gặp kích thích

Cơ thể có một cơ chế phản xạ rất nhạy để bảo vệ hệ hô hấp khỏi các yếu tố có hại. Khi tiếp xúc với những tác nhân gây kích thích, tế bào tiết nhầy sẽ phản ứng bằng cách tăng tiết dịch nhầy, tạo ra đờm để bao vây và loại bỏ các tác nhân đó. Các yếu tố kích thích bao gồm:

  • Bụi mịn, khói, hóa chất trong không khí: Làm tổn thương niêm mạc và kích hoạt phản ứng tiết nhầy.
  • Vi sinh vật (vi khuẩn, virus, nấm): Gây ra viêm nhiễm tại chỗ, làm tăng tiết đờm để vận chuyển mầm bệnh ra ngoài.
  • Tác nhân dị ứng (phấn hoa, lông thú, nấm mốc): Kích hoạt tế bào miễn dịch tại chỗ như tế bào mast, giải phóng histamine và các chất trung gian gây viêm – dẫn đến hiện tượng sưng niêm mạc và tăng tiết đờm.
  • Không khí lạnh, khô hoặc thay đổi thời tiết: Làm kích ứng niêm mạc mũi – họng và dẫn đến tiết nhầy nhiều hơn.

Cơ chế sinh đờm không phải là dấu hiệu xấu ngay từ đầu. Ngược lại, nó cho thấy hệ miễn dịch và hệ phòng vệ tự nhiên của cơ thể đang hoạt động. Tuy nhiên, nếu tình trạng tăng tiết đờm kéo dài hoặc đi kèm với những triệu chứng bất thường (sốt, ho ra máu, đờm đặc, khó thở…), đó có thể là dấu hiệu của các bệnh lý cần được chẩn đoán và điều trị.

3. Những nguyên nhân phổ biến gây tăng tiết đờm

Tăng tiết đờm là phản ứng tự nhiên của cơ thể nhằm loại bỏ các yếu tố có hại. Tuy nhiên, khi lượng đờm tăng bất thường và kéo dài, đây có thể là dấu hiệu của những bệnh lý hoặc yếu tố kích thích cần được chú ý.

3.1. Nhiễm trùng hô hấp

Hầu hết các trường hợp tăng đờm cấp tính đều liên quan đến nhiễm trùng đường hô hấp:

  • Cảm lạnh, cúm, viêm họng, viêm amidan: Gây đờm loãng, trong, đi kèm đau họng, sổ mũi, ho khan hoặc ho có ít đờm.
  • Viêm xoang: Đờm thường đặc, vàng hoặc xanh, chảy từ mũi xuống họng; có thể gây hôi miệng, đau vùng mặt.
  • Viêm phế quản cấp và viêm phổi: Đờm tăng rõ, thường có màu vàng, xanh, thậm chí có mủ hoặc máu kèm sốt, khó thở.

Lưu ý: Màu sắc, độ đặc và lượng đờm là những chỉ dấu quan trọng giúp định hướng nguyên nhân nhiễm trùng.

3.2. Bệnh mạn tính làm tăng sinh đờm

Một số bệnh mạn tính về hô hấp gây tình trạng đờm kéo dài, dai dẳng:

  • Hen phế quản: Gây co thắt phế quản và tăng tiết chất nhầy, đờm thường trong, loãng, khó khạc.
  • COPD (Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính): Đờm đặc, nhiều vào buổi sáng, dễ nhiễm trùng kèm ho mãn tính.
  • Giãn phế quản: Gây đờm mủ số lượng lớn, có mùi hôi, thường kèm ho ra máu.
  • Viêm mũi dị ứng, viêm xoang mạn: Làm tăng tiết đờm dạng nhầy, dính; không màu hoặc vàng nhẹ.

3.3. Thói quen và yếu tố môi trường

Đây là nhóm yếu tố thường bị xem nhẹ nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích tăng tiết đờm:

  • Hút thuốc lá, thuốc lào: Làm tổn thương niêm mạc phế quản, tăng tiết nhầy mạn tính.
  • Ô nhiễm không khí, khói bụi, hóa chất: Gây viêm niêm mạc hô hấp, dẫn đến tiết đờm kéo dài.
  • Thời tiết lạnh, hanh khô: Khiến niêm mạc bị kích ứng, tăng tiết nhầy phản xạ, thường thấy ở người già, trẻ nhỏ.

3.4. Yếu tố ít người ngờ tới

Một số nguyên nhân không liên quan trực tiếp đến hô hấp nhưng lại có thể gây tăng tiết đờm kéo dài:

  • Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Acid dạ dày trào lên gây kích thích họng – thanh quản, sinh đờm mạn tính và ho kéo dài.
  • Dị vật nhỏ mắc trong đường thở: Nhất là ở trẻ nhỏ, gây phản xạ tiết dịch bảo vệ và ho kéo dài.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc như thuốc ức chế men chuyển (dùng trong điều trị tăng huyết áp) có thể gây ho và tiết đờm kéo dài ở một số bệnh nhân nhạy cảm.

4. Các dấu hiệu nhận biết đờm bất thường cảnh báo bệnh lý

Khi đờm thay đổi về màu sắc, số lượng hoặc kèm theo các triệu chứng khác, đó có thể là tín hiệu cảnh báo cho một vấn đề sức khỏe cần được thăm khám y tế.

4.1. Đờm có màu sắc bất thường

  • Đờm vàng hoặc xanh: Thường là dấu hiệu của nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus ở đường hô hấp như viêm xoang, viêm phế quản, viêm phổi.
  • Đờm có máu (hoặc lẫn sợi máu đỏ tươi): Có thể là hậu quả của viêm nặng, lao phổi, giãn phế quản, hoặc nghiêm trọng hơn là ung thư phổi. Đây là dấu hiệu cần đi khám sớm.
  • Đờm màu nâu hoặc đen: Gặp ở người hút thuốc lâu năm hoặc tiếp xúc nhiều với bụi than, bụi kim loại. Tuy nhiên, nó cũng có thể cảnh báo về tình trạng xuất huyết cũ trong phổi.
  • Đờm trắng đục, đặc quánh: Có thể xuất hiện trong các bệnh như hen phế quản, viêm phế quản mạn tính, hoặc COPD.

4.2. Lượng đờm tăng bất thường hoặc kéo dài

  • Đờm nhiều liên tục trong nhiều ngày đến vài tuần, không có dấu hiệu thuyên giảm là dấu hiệu cảnh báo viêm mạn tính hoặc tổn thương đường hô hấp kéo dài.
  • Nếu lượng đờm tăng đột ngột, đi kèm sốt hoặc khó thở, người bệnh cần được thăm khám để loại trừ nguy cơ nhiễm trùng cấp tính hoặc biến chứng hô hấp.

4.3. Khó khạc đờm, đờm vướng gây nghẹn hoặc nghẹt thở

  • Tình trạng đờm đặc, bám dính, khó khạc ra, thường gặp ở người bị hen suyễn, COPD, hoặc bệnh nhân cao tuổi với phản xạ ho suy giảm.
  • Cảm giác vướng đờm trong họng kéo dài, nhất là vào buổi sáng, có thể liên quan đến viêm mũi xoang, hoặc thậm chí là trào ngược dạ dày thực quản (GERD).

4.4. Đờm đi kèm các triệu chứng khác

  • Sốt, ho kéo dài, sụt cân, mệt mỏi: Những triệu chứng này kết hợp với đờm bất thường có thể là dấu hiệu của các bệnh lý phổi nghiêm trọng, cần được khám và chụp X-quang ngực, làm xét nghiệm đờm.
  • Đau ngực, khó thở, hụt hơi khi vận động nhẹ: Là triệu chứng cần đặc biệt cảnh giác, có thể liên quan đến viêm phổi, tràn dịch màng phổi hoặc suy hô hấp tiến triển.

5. Có đờm, khi nào nên đi khám bác sĩ?

Bạn nên đi khám sớm tại cơ sở y tế chuyên khoa hô hấp hoặc tai mũi họng nếu:

  • Đờm thay đổi màu sắc rõ rệt và kéo dài trên 7 ngày mà không cải thiện.
  • Đờm có máu hoặc có mùi hôi rõ rệt.
  • Cảm thấy khó thở, đau ngực hoặc sốt cao đi kèm đờm đặc.
  • Ho và khạc đờm dai dẳng hơn 3 tuần.
  • Người bệnh có bệnh nền về phổi như hen, COPD, hoặc có tiền sử ung thư.

Đừng xem nhẹ đờm nếu nó có dấu hiệu bất thường. Việc thăm khám sớm không chỉ giúp chẩn đoán chính xác nguyên nhân, mà còn giúp phòng ngừa các biến chứng hô hấp nghiêm trọng về sau. Đặc biệt ở người lớn tuổi, trẻ nhỏ, người hút thuốc lâu năm hoặc có miễn dịch yếu, tăng tiết đờm bất thường cần được theo dõi y tế sát sao.

]]>
https://pharvina.com/dom-sinh-ra-tu-dau-2244/feed/ 0
Uống nước cam có tạo đờm không? https://pharvina.com/uong-nuoc-cam-co-tao-dom-khong-2253/ https://pharvina.com/uong-nuoc-cam-co-tao-dom-khong-2253/#respond Mon, 02 Jun 2025 01:07:10 +0000 https://pharvina.com/?p=2253 Nước cam là thức uống quen thuộc, giàu vitamin C và tốt cho sức khỏe. Thế nhưng, không ít người thắc mắc: “Uống nước cam có tạo đờm không?” Cùng tìm hiểu câu trả lời chính xác trong bài viết dưới đây.

Vì sao nước cam bị nhiều người coi là thủ phạm gây đờm?

Không ít người sau khi uống nước cam thường cảm thấy cổ họng như có lớp nhầy nhẹ, đôi khi gây cảm giác nghẹn họng, vướng víu hoặc muốn khụt khịt. Điều này càng dễ xảy ra khi nước cam được uống lạnh, pha nhiều đường hoặc dùng khi bụng đói.

Nước cam là một loại thức uống giàu vitamin C và có vị chua đặc trưng do chứa nhiều acid citric. Chính độ chua này khiến không ít người cảm thấy cổ họng bị kích thích nhẹ sau khi uống, đặc biệt là khi đang bị viêm họng hoặc ho. Acid citric có thể gây cảm giác rát họng thoáng qua hoặc khiến niêm mạc hô hấp tăng tiết dịch nhẹ để làm dịu sự kích ứng. Đây là một phản ứng hoàn toàn bình thường của cơ thể, nhưng lại dễ khiến người uống hiểu nhầm là “nước cam gây ra đờm”.

Thực sự, uống nước cam có tạo đờm không?

Trên phương diện sinh lý học, đờm là chất nhầy được tiết ra từ lớp niêm mạc của đường hô hấp dưới (như khí quản, phế quản) để bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn, virus, bụi bẩn hoặc chất gây dị ứng. Khi cơ thể bị nhiễm trùng hoặc viêm, lượng đờm sẽ tăng lên nhằm “cuốn trôi” các tác nhân có hại. Trong khi đó, nước cam dù có vị chua và chứa acid citric nhưng không hề kích thích trực tiếp lên phổi hay phế quản để tạo ra đờm. Thay vào đó, acid trong nước cam có thể làm tăng tiết nước bọt hoặc dịch nhầy ở vùng cổ họng, tạo cảm giác nhơn nhớt hoặc vướng tạm thời sau khi uống.

Một số người nhạy cảm hơn, đặc biệt khi đang bị viêm họng, ho hay trào ngược dạ dày, có thể cảm thấy cổ họng khó chịu hơn sau khi uống nước cam. Tuy nhiên, đây là phản ứng mang tính cục bộ tại vùng hầu họng chứ không phải dấu hiệu của việc hình thành đờm từ hệ hô hấp dưới. Hơn nữa, nhiều nghiên cứu cho thấy vitamin C trong nước cam còn giúp tăng cường miễn dịch, hỗ trợ cơ thể hồi phục nhanh hơn khi bị cảm lạnh hay ho. Vì vậy, có thể khẳng định: nước cam không trực tiếp gây ra đờm, nhưng có thể tạo cảm giác giống như có đờm ở một số người, đặc biệt khi dùng không đúng thời điểm hoặc với cơ địa nhạy cảm.

Uống nước cam khi đang ho, viêm họng: Nên hay không?

Việc uống nước cam khi đang ho hoặc viêm họng là chủ đề khiến nhiều người phân vân, để trả lời câu hỏi này chúng ta cần xem xét tình trạng bệnh cụ thể của từng người.

1. Trường hợp ho khan, đau rát cổ họng:

Với những người bị ho khan, cổ họng đau rát, niêm mạc họng dễ bị kích ứng, việc uống nước cam, đặc biệt là nước cam chua hoặc lạnh có thể khiến tình trạng khó chịu tăng lên. Acid citric trong nước cam dù không gây viêm nhưng có thể làm tăng cảm giác rát hoặc khô họng. Trong trường hợp này, nên hạn chế uống nước cam tươi nguyên chất, nhất là khi uống vào buổi sáng lúc bụng đói. Nếu vẫn muốn bổ sung vitamin C, có thể dùng nước cam pha loãng, ấm nhẹ hoặc thay thế bằng các loại trái cây có vị dịu hơn như ổi, đu đủ chín.

2. Trường hợp ho có đờm, viêm họng kèm tiết nhiều dịch:

Đối với người đang bị ho có đờm, nếu cơ thể không có phản ứng nhạy cảm với acid thì nước cam vẫn có thể sử dụng được, miễn là uống đúng cách. Vitamin C sẽ giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ làm lành niêm mạc và giảm thời gian hồi phục. Tuy nhiên, nếu sau khi uống nước cam bạn thấy tình trạng vướng cổ, khạc đờm hoặc nghẹn họng tăng lên rõ rệt, thì nên tạm ngưng và theo dõi cơ địa phản ứng thế nào với loại thức uống này.

3. Trường hợp viêm họng kèm trào ngược dạ dày – thực quản:

Với người bị viêm họng có nguyên nhân liên quan đến trào ngược axit dạ dày, nước cam là một loại thực phẩm nên tránh. Độ acid cao của nước cam có thể làm tăng tiết dịch vị và khiến tình trạng trào ngược nặng thêm, dẫn đến viêm họng kéo dài, ho khan vào ban đêm và cảm giác nóng rát.

Như vậy, nước cam không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ho hay đờm, nhưng tùy vào tình trạng sức khỏe và cơ địa mà tác dụng của nước cam có thể khác nhau. Nếu bạn đang bị ho hoặc viêm họng, hãy quan sát phản ứng cơ thể sau khi uống nước cam. Trong nhiều trường hợp, thay vì loại bỏ hoàn toàn, bạn có thể điều chỉnh cách uống như: pha loãng nước cam, uống sau bữa ăn, dùng khi nước còn ấm nhẹ và không uống quá nhiều trong ngày. Nếu tình trạng ho nặng hoặc viêm họng kéo dài, tốt nhất nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn phù hợp.

]]>
https://pharvina.com/uong-nuoc-cam-co-tao-dom-khong-2253/feed/ 0
Đờm trong cổ họng có mùi hôi là do đâu? https://pharvina.com/dom-trong-co-hong-co-mui-hoi-2256/ https://pharvina.com/dom-trong-co-hong-co-mui-hoi-2256/#respond Sun, 01 Jun 2025 10:07:09 +0000 https://pharvina.com/?p=2256 Có nhiều người thường xuyên gặp phải tình trạng đờm trong cổ họng có mùi hôi, nhưng lại không rõ nguyên do. Đây không chỉ là dấu hiệu của vấn đề về sức khỏe mà còn có thể ảnh hưởng đến giao tiếp, tự tin trong cuộc sống. Bài viết sẽ giúp bạn tìm hiểu những nguyên nhân phổ biến gây ra hiện tượng này.

1. Nguyên nhân gây đờm trong cổ họng có mùi hôi

1.1. Các bệnh lý vùng tai – mũi – họng thường gặp

Đây là nhóm nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tình trạng đờm trong cổ họng có mùi hôi. Các bệnh lý tai – mũi – họng thường khiến dịch tiết ứ đọng, nhiễm khuẩn và gây mùi khó chịu:

  • Viêm xoang mạn tính: Khi các xoang bị viêm lâu ngày, dịch nhầy có thể tích tụ và chảy xuống họng. Dịch này thường đặc, màu vàng hoặc xanh, chứa nhiều vi khuẩn nên dễ sinh mùi hôi. Người bệnh thường xuyên cảm thấy vướng đờm, cổ họng có mùi lạ, đặc biệt là vào buổi sáng.
  • Viêm amidan có mủ, sỏi amidan: Amidan có cấu trúc hốc, tạo điều kiện cho vi khuẩn, thức ăn thừa và tế bào chết tích tụ. Theo thời gian, các chất này tạo thành sỏi amidan – các cục nhỏ màu trắng ngà, có mùi rất hôi và dễ bong ra. Đây là nguyên nhân thường bị bỏ qua nhưng lại gây mùi rất rõ rệt khi ho hoặc khạc đờm.
  • Viêm họng hạt kéo dài: Viêm họng mạn tính khiến niêm mạc họng dày lên, tiết nhiều đờm hơn bình thường. Khi có bội nhiễm, đờm có thể trở nên đặc, đổi màu và có mùi khó chịu, nhất là khi không được điều trị dứt điểm.

Những bệnh lý này thường đi kèm triệu chứng như nghẹt mũi, ho kéo dài, đau rát họng, hôi miệng và cần được điều trị triệt để để loại bỏ nguyên nhân gốc gây mùi.

1.2. Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)

Trào ngược axit dạ dày là nguyên nhân ít ai ngờ tới nhưng lại khá phổ biến, đặc biệt ở người ăn uống thất thường hoặc stress kéo dài. Khi axit và dịch tiêu hóa trào lên thực quản, chúng có thể đi xa hơn lên vùng hầu họng, gây kích ứng niêm mạc và dẫn đến tình trạng tăng tiết đờm.

Đờm trong trường hợp này không chỉ nhiều mà còn có mùi lạ, thường là mùi chua hoặc hôi, do ảnh hưởng của dịch vị dạ dày. Ngoài ra, axit cũng khiến niêm mạc họng bị viêm nhẹ, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, góp phần làm đờm có mùi nặng hơn.

Các triệu chứng thường đi kèm gồm:

  • Ợ chua, ợ nóng sau ăn
  • Cảm giác nóng rát ngực
  • Ho khan về đêm hoặc sáng sớm
  • Cổ họng luôn có cảm giác vướng

Nếu không được kiểm soát, trào ngược kéo dài không chỉ gây hôi miệng và đờm hôi mà còn ảnh hưởng đến chức năng hô hấp, thậm chí gây viêm thanh quản, viêm họng mạn tính tái phát. Việc điều trị nguyên nhân trào ngược là rất quan trọng để cải thiện tình trạng đờm.

1.3. Các nguyên nhân ít gặp nhưng nguy hiểm hơn

Trong một số trường hợp, đờm có mùi hôi có thể là dấu hiệu cảnh báo các bệnh lý nghiêm trọng, cần được lưu ý:

  • Viêm phế quản mạn, giãn phế quản: là các bệnh lý đường hô hấp dưới khiến phổi và phế quản tăng tiết chất nhầy. Đờm từ các bệnh này thường có mùi hôi nặng, đặc, màu vàng hoặc xanh, đôi khi có mủ hoặc lẫn máu. Người bệnh thường ho nhiều, đặc biệt vào buổi sáng.
  • Ung thư vòm họng hoặc các khối u vùng tai – mũi – họng: đây là nguyên nhân ít gặp nhưng nguy hiểm. Các khối u có thể làm tắc nghẽn lưu thông dịch tiết, gây loét mô và bội nhiễm, dẫn đến đờm có mùi tanh, hôi kéo dài không dứt, kèm theo triệu chứng như khàn tiếng, nuốt vướng, chảy máu cam, sụt cân bất thường.

Nếu đờm có mùi kèm theo các biểu hiện bất thường như kéo dài nhiều tuần, khạc ra máu, đau tai, nghẹt mũi một bên hoặc sụt cân nhanh, người bệnh nên đến bệnh viện kiểm tra chuyên sâu để loại trừ các nguyên nhân nguy hiểm.

2. Thấy đờm có mùi hôi phải làm sao?

Trong đa số trường hợp, đờm có mùi hôi là biểu hiện của các tình trạng lành tính như viêm họng, viêm amidan, hoặc do vệ sinh răng miệng kém. Những nguyên nhân này thường dễ xử lý nếu được phát hiện và điều trị sớm.

Khi gặp tình trạng đờm có mùi hôi, bạn có thể bắt đầu cải thiện tại nhà bằng một số mẹo dân gian như là:

  • Uống nước ấm pha mật ong và chanh: Mật ong có đặc tính kháng khuẩn nhẹ, còn chanh giúp làm loãng đờm và làm sạch họng, hỗ trợ giảm mùi hôi hiệu quả.
  • Ngậm hoặc súc miệng nước muối ấm: Giúp làm sạch vi khuẩn và dịch tiết trong họng, giảm hiện tượng đờm đặc và mùi hôi.
  • Xông hơi với các loại thảo dược: Các loại thảo dược như lá xông (kinh giới, tía tô, ngải cứu), sả, gừng có chứa tinh dầu giúp làm thông thoáng đường thở và long đờm. Bạn có thể đun một nồi nước với các loại lá này và xông hơi trong khoảng 10-15 phút.
  • Uống các loại trà thảo dược: Một số loại trà thảo dược như trà gừng, trà cam thảo, trà húng chanh có tác dụng làm ấm phổi, giảm ho và long đờm. Bạn có thể pha trà và uống nhiều lần trong ngày.

Bên cạnh đó bạn cũng cần chú ý uống đủ nước, vệ sinh răng miệng sạch sẽ và tránh hút thuốc hay uống rượu bia.

Nếu có các dấu hiệu dưới đây thì bạn cần nhanh chóng đi khám:

  • Đờm có mùi hôi kéo dài hơn 7-10 ngày không giảm.
  • Đờm có máu hoặc thay đổi màu sắc bất thường.
  • Mùi hôi ngày càng nặng, không cải thiện dù đã áp dụng biện pháp tại nhà.
  • Kèm theo triệu chứng khó nuốt, khàn tiếng kéo dài, ho nhiều, sốt hoặc sụt cân bất thường.

Khi có các dấu hiệu trên, bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa tai – mũi – họng hoặc hô hấp để được thăm khám, làm các xét nghiệm cần thiết và chẩn đoán nguyên nhân chính xác.

Sau khi xác định nguyên nhân, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Chẳng hạn như:

  • Viêm xoang mạn tính: Điều trị thường bao gồm dùng thuốc kháng sinh (nếu có nhiễm khuẩn), thuốc xịt mũi corticosteroid để giảm viêm và thực hiện rửa xoang nhằm làm sạch dịch tiết.
  • Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD): Bệnh nhân được chỉ định dùng thuốc ức chế tiết axit, đồng thời điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống (tránh thức ăn kích thích, không nằm ngay sau ăn, giảm cân nếu thừa).

Việc tuân thủ đúng phác đồ điều trị và tái khám định kỳ là rất quan trọng để loại bỏ triệt để nguyên nhân gây đờm hôi, ngăn ngừa tái phát và tránh biến chứng nguy hiểm.

 

]]>
https://pharvina.com/dom-trong-co-hong-co-mui-hoi-2256/feed/ 0