Khi bị ho, cảm lạnh hay viêm họng, nhiều người thường gặp tình trạng có đờm vướng ở cổ và không khỏi băn khoăn: nên nuốt hay khạc ra? Trong thực tế, không phải ai cũng có điều kiện để khạc nhổ, đặc biệt là khi đang ở nơi công cộng. Vậy nuốt đờm có gây hại gì cho sức khỏe không? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bản chất của đờm và cách xử lý đờm đúng cách để bảo vệ hệ hô hấp cũng như hệ tiêu hóa.
Mục lục
1. Đờm có thành phần là gì?
Đờm, hay còn gọi là đàm, là một loại chất nhầy do các tuyến tiết nhầy ở niêm mạc đường hô hấp (như khí quản, phế quản) sản xuất ra. Bình thường, cơ thể cũng tạo ra một lượng nhỏ chất nhầy này để giữ ẩm và làm sạch đường thở. Tuy nhiên, khi có tình trạng viêm nhiễm, dị ứng hay kích ứng đường hô hấp, lượng đờm sẽ tăng lên rõ rệt.
Đờm có cấu tạo phức tạp hơn chất nhầy bình thường do sự tham gia của các yếu tố miễn dịch và tế bào viêm.
Thành phần chính của đờm bao gồm:
- Nước (khoảng 95%): Giúp duy trì độ nhớt và hỗ trợ vận chuyển đờm ra khỏi cơ thể.
- Glycoprotein (mucin): Là yếu tố chính tạo độ nhớt, đóng vai trò như một tấm lưới bắt giữ vi khuẩn, bụi và các hạt gây kích ứng.
- Tế bào viêm: Như bạch cầu trung tính, đại thực bào, chúng xuất hiện khi cơ thể có phản ứng viêm hoặc nhiễm trùng.
- Tế bào biểu mô bong tróc: Là các tế bào từ niêm mạc đường hô hấp bị đào thải ra ngoài trong quá trình thay thế tế bào mới.
- Vi sinh vật (vi khuẩn, virus, nấm) nếu có nhiễm trùng.
- Enzyme tiêu diệt vi khuẩn như lysozyme, lactoferrin, góp phần tạo hàng rào miễn dịch tại chỗ.
Thành phần đờm có thể thay đổi tùy theo nguyên nhân bệnh lý, mức độ viêm và vị trí tổn thương trong đường hô hấp.
2. Nuốt đờm có sao không?
Nhiều người thắc mắc: Nuốt đờm có ảnh hưởng gì đến sức khỏe không? Thực tế, điều này không nguy hiểm trong mọi trường hợp, nhưng cũng không hoàn toàn vô hại. Câu trả lời phụ thuộc vào tính chất của đờm và tình trạng sức khỏe hiện tại của người bệnh.
2.1. Đường đi của đờm sau khi nuốt
Khi bạn nuốt đờm, chất nhầy này sẽ đi theo thực quản xuống dạ dày, giống như khi bạn nuốt nước bọt hoặc thức ăn.
Tại dạ dày, môi trường axit (acid hydrochloric) có nồng độ mạnh sẽ giúp:
- Tiêu hủy phần lớn vi khuẩn, virus, nấm mốc có trong đờm.
- Làm phân rã các chất nhầy và tế bào chết.
Như vậy, cơ thể có cơ chế tự bảo vệ và việc nuốt một ít đờm khi cổ họng có cảm giác vướng, nếu không tiện khạc ra, thường không gây hại ở người khỏe mạnh.
2.2. Trường hợp nuốt đờm có thể an toàn
Trong nhiều tình huống, nuốt đờm không ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, đặc biệt khi:
- Đờm loãng, trong hoặc hơi trắng, không có dấu hiệu nhiễm khuẩn.
- Được tạo ra do viêm nhẹ, dị ứng, kích ứng môi trường, hoặc sau khi ho nhẹ.
- Người nuốt đờm có hệ tiêu hóa bình thường, không mắc các bệnh như viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản.
Trong các trường hợp này, dạ dày sẽ xử lý đờm một cách an toàn mà không gây ra rối loạn đáng kể nào.
2.3. Trường hợp nuốt đờm gây hại tiềm ẩn
Mặc dù dạ dày có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, không phải lúc nào nuốt đờm cũng là lựa chọn tốt. Có một số trường hợp, hành động này có thể mang lại những nguy cơ tiềm ẩn:
Đờm chứa nhiều mầm bệnh
Khi đờm có màu vàng đậm, xanh, nâu hoặc có máu, đó có thể là dấu hiệu của:
- Nhiễm trùng hô hấp (viêm phế quản, viêm phổi)
- Viêm xoang nặng hoặc áp-xe phổi
Những loại đờm này chứa lượng lớn vi khuẩn, virus, nấm, khiến việc nuốt vào làm tăng nguy cơ:
- Gây tái nhiễm ngược trở lại qua cơ chế dạ dày-ruột-hô hấp
- Tăng gánh nặng lên hệ tiêu hóa, đặc biệt nếu nuốt quá nhiều lần
Người có vấn đề tiêu hóa sẵn có
Ở những người mắc các bệnh như viêm loét dạ dày tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản (GERD) hay rối loạn tiêu hóa mạn tính, việc nuốt đờm nhiều lần có thể gây kích thích niêm mạc dạ dày vốn đã bị tổn thương. Điều này dễ dẫn đến cảm giác buồn nôn, đầy bụng khó chịu và làm cho các triệu chứng rối loạn tiêu hóa trở nên nghiêm trọng hơn. Vì vậy, với nhóm người này, cần đặc biệt chú ý cách xử lý đờm để tránh ảnh hưởng xấu đến hệ tiêu hóa.
Nếu có thể, bạn nên khạc đờm ra ngoài để loại bỏ hoàn toàn chất nhầy cùng vi khuẩn ra khỏi cơ thể, giúp đường hô hấp được thông thoáng hơn. Chỉ nên nuốt đờm khi không có điều kiện khạc nhổ và khi đờm không có dấu hiệu bất thường như màu sắc lạ hay mùi hôi. Nếu đờm có màu sắc khác thường, mùi khó chịu, kéo dài hoặc kèm theo sốt, bạn nên đi khám sớm để xác định nguyên nhân và được điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm. Việc xử lý đờm đúng cách sẽ giúp bảo vệ sức khỏe hô hấp hiệu quả hơn.
3. Phân biệt đờm bình thường và đờm bệnh lý
Nhận biết đờm bình thường:
Tiêu chí | Đặc điểm |
---|---|
Màu sắc | Trong suốt hoặc hơi trắng |
Kết cấu | Loãng, hơi nhớt, dễ khạc |
Lượng đờm | Ít, chỉ xuất hiện vào buổi sáng hoặc sau khi tiếp xúc với bụi |
Mùi | Không có mùi hoặc mùi nhẹ tự nhiên |
Tình trạng sức khỏe đi kèm | Không sốt, không ho kéo dài, không khó thở |
Nguyên nhân thường gặp | Do cơ thể phản ứng nhẹ với bụi, không khí khô hoặc dị ứng nhẹ |
Nhận biết đờm bệnh lý:
Tiêu chí | Đặc điểm |
---|---|
Màu sắc | Vàng, xanh lá, nâu, xám hoặc có máu |
Kết cấu | Đặc, dính, có thể vón cục |
Lượng đờm | Nhiều, xuất hiện thường xuyên và kéo dài |
Mùi | Hôi, tanh, thậm chí có mùi thối |
Tình trạng sức khỏe đi kèm | Ho kéo dài, sốt, khó thở, tức ngực, mệt mỏi |
Nguyên nhân thường gặp | Viêm phế quản, viêm phổi, lao, COPD, nhiễm trùng hô hấp, ung thư phổi… |
Màu sắc đờm và gợi ý bệnh lý:
- Đờm trắng đục, sánh: Có thể liên quan đến hen suyễn, viêm phế quản mạn tính
- Đờm vàng nhạt: Thường do nhiễm virus hoặc viêm nhẹ
- Đờm xanh lá: Gợi ý nhiễm khuẩn như viêm phổi, viêm xoang
- Đờm nâu hoặc đen: Thường thấy ở người hút thuốc hoặc có nhiễm trùng hô hấp nặng
- Đờm lẫn máu hoặc bọt hồng: Cần cảnh giác với lao, viêm phổi nặng, ung thư phổi hoặc phù phổi
Cách loại bỏ đờm hiệu quả tại nhà
Để giảm và loại bỏ đờm hiệu quả, bạn cần kết hợp các biện pháp chăm sóc tại nhà, thay đổi thói quen sinh hoạt và can thiệp y tế nếu đờm kéo dài do bệnh lý. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
1. Uống đủ nước mỗi ngày
- Giúp làm loãng đờm, giúp đờm dễ khạc ra ngoài.
- Ưu tiên nước ấm, nước lọc, nước canh, nước điện giải.
2. Súc miệng và súc họng bằng nước muối ấm
- Súc họng 2-3 lần/ngày với nước muối sinh lý hoặc nước muối loãng ấm.
- Giúp sát khuẩn vùng họng, giảm kích ứng và làm tan đờm.
3. Xông hơi hoặc hít thở hơi nước ấm
- Hít hơi nước nóng từ nồi nước đun với gừng, sả, bạc hà hoặc tinh dầu khuynh diệp.
- Giúp làm mềm và lỏng đờm trong đường thở, dễ khạc ra.
4. Uống nước ấm pha mật ong, chanh hoặc gừng
- Mật ong + chanh: Giúp giảm viêm họng, loãng đờm.
- Gừng ấm: Có tính kháng viêm tự nhiên, giúp làm ấm họng, long đờm hiệu quả.
5. Thay đổi thói quen sinh hoạt
- Tránh hút thuốc, khói bụi, ô nhiễm: Vì đây là nguyên nhân hàng đầu gây kích ứng đường hô hấp.
- Ngủ kê cao đầu: Giúp đờm không tích tụ vào ban đêm.
- Giữ ấm cổ, đặc biệt khi trời lạnh hoặc vào sáng sớm, tối muộn.
6. Ăn uống lành mạnh
- Tránh thực phẩm lạnh, dầu mỡ, chiên rán, đồ ngọt nhiều đường – vì dễ gây tăng tiết đờm.
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây chứa vitamin C (cam, chanh, bưởi) giúp tăng sức đề kháng.
7. Sử dụng thuốc long đờm (nếu cần)
Một số thuốc không kê đơn phổ biến:
- Acetylcysteine (thuốc long đờm)
- Ambroxol, Bromhexine, Guaifenesin
- Dạng siro thảo dược
Lưu ý: Nên dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ, đặc biệt với trẻ em, người cao tuổi hoặc người có bệnh nền.
Khi nào nên đi khám bác sĩ?
- Đờm đổi màu kéo dài hơn 7 ngày
- Có đờm kèm sốt, ho dai dẳng, khó thở
- Đờm có mùi hôi hoặc mùi tanh rõ rệt
- Đờm có lẫn máu hoặc bọt hồng
- Lượng đờm quá nhiều, ảnh hưởng đến ăn uống, ngủ nghỉ hoặc sinh hoạt hàng ngày
- Có tiền sử bệnh hô hấp mạn tính (hen, viêm phế quản, COPD…)