Ai trong chúng ta cũng từng trải qua cảm giác khó chịu khi cổ họng đầy đờm, đặc biệt lúc bị cảm cúm hay ho kéo dài. Nhiều người nghĩ đờm chỉ là dấu hiệu bệnh tật, nhưng thực tế nó còn giữ một vai trò nhất định trong cơ thể. Vậy đờm thực chất là gì, tại sao lại xuất hiện, và khi nào nó trở thành dấu hiệu đáng lo? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Mục lục
2. Đờm là gì? Phân biệt đờm với dịch nhầy thông thường
Khi nói đến đờm, nhiều người thường nghĩ ngay đến việc bị cảm cúm hay ho kéo dài. Tuy nhiên, để hiểu đúng, chúng ta cần phân biệt rõ giữa đờm (phlegm) và dịch nhầy (mucus)
Dịch nhầy (mucus):
- Là chất lỏng nhớt, trong suốt, do niêm mạc ở nhiều cơ quan tiết ra (mũi, xoang, cổ họng, phổi, dạ dày, thậm chí cả đường sinh dục).
- Chức năng chính: giữ ẩm, bẫy bụi, vi khuẩn, chất gây kích ứng; giúp bảo vệ và làm sạch bề mặt niêm mạc.
- Mọi người đều có dịch nhầy hằng ngày, ngay cả khi hoàn toàn khỏe mạnh.
Đờm (phlegm):
- Là một dạng đặc biệt của dịch nhầy, được tạo ra chủ yếu ở đường hô hấp dưới (khí quản, phổi).
- Thường xuất hiện nhiều hơn khi có kích thích hoặc bệnh lý như nhiễm trùng, dị ứng, hen suyễn, hút thuốc.
- Có thể lẫn tế bào miễn dịch, vi khuẩn, bụi bẩn, vì vậy màu sắc và độ đặc của đờm thay đổi tùy tình trạng sức khỏe.
Điểm khác biệt cơ bản là: dịch nhầy luôn có mặt trong cơ thể để bảo vệ và giữ ẩm cho đường hô hấp, ngay cả khi bạn khỏe mạnh. Trong khi đó, đờm thường chỉ xuất hiện nhiều hơn khi hệ hô hấp bị kích thích hoặc gặp vấn đề, ví dụ như nhiễm trùng, dị ứng hay tác nhân gây hại kh
Đờm không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với bệnh, nhưng nó không tự nhiên sinh ra nhiều nếu cơ thể không gặp vấn đề hay kích thích. Hiểu sự khác biệt này giúp chúng ta bớt lo lắng khi thấy có ít nhầy trong mũi hay cổ họng, nhưng cũng biết quan sát kỹ khi đờm trở nên đặc, đổi màu hoặc kéo dài nhiều ngày.
2. Vai trò của đờm trong cơ thể
Nhiều người coi đờm là thứ gây khó chịu, muốn “tống khứ” càng nhanh càng tốt. Nhưng trên thực tế, đờm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ hô hấp và cảnh báo sớm cho chúng ta về tình trạng sức khỏe.
2.1. Hàng rào bảo vệ tự nhiên
Đờm chính là một lớp “lá chắn sinh học” của cơ thể:
- Giữ ẩm đường hô hấp: Không khí chúng ta hít vào thường khô và có thể làm rát cổ, khô họng. Đờm (với thành phần nước và chất nhầy) giúp bôi trơn, giữ ẩm, từ đó hạn chế tổn thương niêm mạc.
- Bẫy bụi, vi khuẩn, virus, nấm: Mỗi ngày, hàng triệu hạt bụi và vi sinh vật đi vào phổi. Nhờ có lớp nhầy bao phủ và lông chuyển (các sợi nhỏ trong đường thở), phần lớn chúng bị giữ lại và đẩy ra ngoài cùng với đờm, giúp hạn chế tác động trực tiếp lên phổi.
- Hỗ trợ hệ miễn dịch: Trong đờm có chứa kháng thể và enzym tiêu diệt vi khuẩn, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng.
2.2. Cảnh báo sớm cho sức khỏe
Đờm không chỉ có vai trò bảo vệ mà còn phản ánh tình trạng sức khỏe của cơ thể.
Thay đổi màu sắc:
- Trong suốt: thường lành tính, có thể do dị ứng hoặc không khí khô.
- Vàng, xanh: dấu hiệu cơ thể đang chống lại nhiễm trùng.
- Nâu, đen: có thể do hút thuốc hoặc hít phải bụi bẩn.
- Lẫn máu: cảnh báo bệnh nghiêm trọng, cần đi khám ngay.
Thay đổi độ đặc: Đờm loãng thường dễ khạc ra và ít đáng ngại; đờm đặc quánh có thể gây khó thở, cho thấy tình trạng viêm nặng hoặc bệnh mạn tính.
3. Nguyên nhân tại sao cơ thể tạo ra nhiều đờm
Đờm có thể xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau. Khi cơ thể tăng tiết đờm bất thường, đó thường là dấu hiệu cho thấy hệ hô hấp đang phải chống chọi hoặc thích ứng với một yếu tố tác động. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến và được quan tâm nhất:
3.1. Nhiễm trùng đường hô hấp
Các bệnh như cảm lạnh, cúm, viêm phế quản, viêm phổi thường gây ra nhiều đờm.
- Khi virus hoặc vi khuẩn tấn công, hệ miễn dịch kích hoạt phản ứng viêm.
- Các tế bào niêm mạc tăng cường sản xuất chất nhầy để loại bỏ tác nhân gây bệnh ra khỏi đường thở.
- Đờm trong trường hợp này thường đặc hơn, có màu vàng hoặc xanh do lẫn xác tế bào bạch cầu đang chống lại vi khuẩn/virus.
3.2. Dị ứng và hen suyễn
Không chỉ nhiễm trùng, dị ứng cũng là nguyên nhân rất hay gặp.
- Khi tiếp xúc với dị nguyên (phấn hoa, bụi, lông thú, mạt bụi…), cơ thể giải phóng histamine.
- Histamine làm thành mạch giãn, niêm mạc sưng nề, đồng thời kích thích các tuyến tiết nhầy hoạt động mạnh.
- Người bị hen suyễn thường có đường thở nhạy cảm, nên lượng đờm tiết ra nhiều và đặc, gây khó thở, thở khò khè.
3.3. Hút thuốc lá và ô nhiễm môi trường
Đây là nguyên nhân mạn tính rất phổ biến, đặc biệt ở các đô thị.
- Hút thuốc lá: Nicotin và hắc ín trong khói thuốc làm tê liệt lông chuyển (cấu trúc giúp quét đờm ra ngoài), đồng thời kích thích tăng tiết chất nhầy. Kết quả là người hút thuốc thường có cảm giác “đờm dính cổ họng” suốt ngày.
- Ô nhiễm không khí: Bụi mịn, khí thải, hóa chất công nghiệp… cũng gây kích ứng tương tự, dẫn tới tình trạng có đờm kéo dài, thậm chí cả khi không bị bệnh.
3.4. Bệnh mạn tính về đường hô hấp
Một số bệnh lý lâu dài khiến người bệnh luôn có đờm đặc và khó khạc ra:
- COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính): do viêm mạn tính đường thở, thường gặp ở người hút thuốc lâu năm.
- Xơ nang phổi (cystic fibrosis): bệnh di truyền khiến dịch tiết quá đặc, gây tắc nghẽn phổi và dễ nhiễm trùng.
Những bệnh này không chỉ gây nhiều đờm mà còn ảnh hưởng nặng đến chất lượng cuộc sống, cần điều trị lâu dài.
3.5. Nguyên nhân khác ít phổ biến
Ngoài các nguyên nhân trên, còn có một số yếu tố khác:
- Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Axit trào ngược lên cổ họng gây kích thích niêm mạc, từ đó làm tăng tiết chất nhầy và tạo cảm giác “cổ họng luôn có đờm”.
- Thời tiết lạnh, khô: Không khí khô làm niêm mạc tăng tiết dịch để giữ ẩm, gây ra nhiều đờm loãng, thường thấy khi trời chuyển mùa.
Như vậy, việc cơ thể tiết nhiều đờm có thể xuất phát từ những nguyên nhân rất khác nhau, từ tạm thời (cảm lạnh, dị ứng, thời tiết) cho đến mạn tính (COPD, hút thuốc). Điều quan trọng là quan sát tính chất của đờm và triệu chứng đi kèm để nhận biết liệu đó chỉ là phản ứng sinh lý bình thường hay là dấu hiệu bệnh lý cần đi khám.
4. Làm gì để giảm đờm?
Đờm quá nhiều có thể gây khó chịu, nghẹt cổ họng, thậm chí cản trở giấc ngủ. Tùy tình trạng, bạn có thể áp dụng một số cách đơn giản tại nhà hoặc cần đến sự hỗ trợ y tế.
4.1. Thói quen sinh hoạt
Những thay đổi nhỏ trong lối sống có thể giúp giảm đáng kể tình trạng đờm:
- Uống đủ nước: Nước giúp làm loãng đờm, khiến nó dễ di chuyển và dễ khạc ra hơn. Người bị viêm đường hô hấp càng cần chú ý đến việc bổ sung nước.
- Giữ ẩm không khí: Sử dụng máy tạo độ ẩm hoặc đặt chậu nước trong phòng ngủ giúp hạn chế khô niêm mạc – nguyên nhân làm đờm đặc quánh.
- Tránh khói thuốc và bụi bẩn: Đây là hai yếu tố lớn kích thích đường thở tiết nhiều chất nhầy. Nếu bắt buộc phải tiếp xúc với môi trường bụi, nên dùng khẩu trang lọc tốt.
4.2. Biện pháp tự nhiên
Một số cách đơn giản, an toàn có thể hỗ trợ làm sạch đờm tại nhà:
- Xông hơi: Hít hơi nước nóng (có thể thêm vài giọt tinh dầu bạc hà hoặc khuynh diệp) giúp làm loãng và thông thoáng đường thở.
- Uống trà gừng – mật ong: Gừng có tính ấm, giảm viêm; mật ong làm dịu cổ họng, nhờ đó giảm cảm giác vướng đờm.
- Điều chỉnh tư thế ngủ: Nằm kê cao đầu hoặc nằm nghiêng có thể hạn chế đờm tích tụ ở cổ họng vào ban đêm, giảm ho và nghẹt đờm khi ngủ.
4.3. Can thiệp y tế
Khi đờm kéo dài hoặc gây khó chịu nhiều, có thể cân nhắc đến các phương án điều trị:
- Thuốc long đờm: Giúp làm loãng dịch nhầy, dễ khạc ra ngoài hơn.
- Thuốc kháng histamine: Hữu ích trong trường hợp đờm do dị ứng, giúp giảm tiết dịch và ngứa họng.
- Kháng sinh: Chỉ nên dùng khi bác sĩ xác định có nhiễm khuẩn (ví dụ viêm phế quản cấp do vi khuẩn, viêm phổi). Lạm dụng kháng sinh không giúp giảm đờm mà còn gây hại.
Tóm lại, việc xử lý đờm cần kết hợp thói quen tốt kết hợp với biện pháp hỗ trợ và can thiệp y tế khi cần. Nếu đờm kèm theo các triệu chứng nặng như khó thở, sốt cao, ho ra máu, người bệnh nên đi khám ngay thay vì tự xử lý tại nhà.