Nhiều người khi bị viêm họng không chỉ khó chịu vì đau rát cổ họng mà còn thấy kèm theo cảm giác đau tai. Triệu chứng này khiến không ít người lo lắng, bởi nó làm việc ăn uống, ngủ nghỉ và giao tiếp đều trở nên khó khăn hơn. Thực tế, đau tai do viêm họng không phải là hiện tượng hiếm gặp và có thể tiềm ẩn nhiều biến chứng nếu không được xử lý đúng cách. Việc tìm hiểu nguyên nhân và dấu hiệu cảnh báo sẽ giúp bạn có hướng xử trí an toàn và kịp thời.
Mục lục
1. Cơ chế liên quan giữa viêm họng và đau tai
1.1. Cấu trúc giải phẫu liên quan
Vùng họng và tai có mối liên hệ mật thiết thông qua một ống nhỏ gọi là vòi nhĩ (hay vòi Eustach). Vòi nhĩ kéo dài từ vòm họng sau mũi đến tai giữa, có chức năng cân bằng áp suất không khí ở hai bên màng nhĩ, đồng thời dẫn lưu dịch từ tai giữa xuống họng.
Khi họng bị viêm, đặc biệt là ở vùng vòm họng nơi có lỗ thông của vòi nhĩ, tình trạng sưng nề niêm mạc có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của vòi nhĩ. Vòi nhĩ bị tắc hoặc hẹp sẽ gây tích tụ dịch và áp lực trong tai giữa, từ đó sinh ra cảm giác đau tai.
1.2. Nguyên nhân chính dẫn đến đau tai khi viêm họng
- Khi họng viêm do virus hoặc vi khuẩn, phản ứng viêm lan rộng đến vùng lỗ vòi nhĩ.
- Niêm mạc vòi nhĩ phù nề, làm cản trở quá trình cân bằng áp suất tai giữa.
- Áp lực âm trong tai giữa xuất hiện, gây hiện tượng kéo căng màng nhĩ. Chính sự thay đổi áp lực này là nguyên nhân chính dẫn đến cảm giác đau tai, ù tai hoặc nặng tai.
- Trong một số trường hợp, vi khuẩn có thể di chuyển ngược từ họng qua vòi nhĩ vào tai giữa, gây viêm tai giữa cấp.
1.3. Yếu tố khiến tình trạng nặng hơn
- Thời tiết lạnh: nhiệt độ thấp làm niêm mạc đường hô hấp dễ bị kích ứng và sưng nề nhiều hơn.
- Sức đề kháng kém: hệ miễn dịch suy giảm tạo điều kiện cho virus và vi khuẩn phát triển mạnh, lan rộng nhanh từ họng đến tai.
- Lạm dụng kháng sinh: dùng kháng sinh không đúng chỉ định có thể làm vi khuẩn kháng thuốc, khiến tình trạng viêm kéo dài và dễ biến chứng sang viêm tai.
2. Dấu hiệu nhận biết viêm họng gây đau tai
2.1. Triệu chứng phổ biến
Khi viêm họng dẫn đến đau tai, người bệnh thường xuất hiện những biểu hiện sau:
- Đau rát họng, nhất là khi nuốt hoặc nói.
- Khàn tiếng, giọng nói thay đổi do dây thanh bị ảnh hưởng.
- Sốt nhẹ đến vừa, kèm cảm giác mệt mỏi, ớn lạnh.
- Đau tai ở một hoặc cả hai bên. Mức độ đau có thể từ âm ỉ đến nhói buốt, tăng lên khi nuốt.
Những dấu hiệu này thường gặp trong giai đoạn đầu, nếu được điều trị và chăm sóc đúng cách thì có thể cải thiện trong vài ngày.
2.2. Triệu chứng cảnh báo nguy hiểm (cần đi khám ngay)
Có một số tình huống cho thấy bệnh đang diễn biến nặng, người bệnh không nên chủ quan:
- Đau tai dữ dội, kèm giảm khả năng nghe rõ.
- Tai chảy dịch lỏng hoặc mủ, có thể kèm mùi hôi.
- Sốt cao kéo dài trên 38,5°C, khó kiểm soát bằng thuốc hạ sốt thông thường.
- Khó nuốt, thậm chí nuốt nước bọt cũng đau.
- Khó thở, cảm giác nghẹn họng.
- Đau lan xuống vùng cổ, nổi hạch bạch huyết to và sưng đau.
Khi xuất hiện những dấu hiệu này, cần thăm khám ngay tại chuyên khoa tai mũi họng để tránh biến chứng.
3. Những biến chứng có thể gặp nếu không điều trị kịp thời
Nếu viêm họng kèm đau tai không được chẩn đoán và điều trị đúng cách, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng:
3.1. Viêm tai giữa cấp và mạn tính
- Viêm lan qua vòi nhĩ đến tai giữa, gây viêm tai giữa cấp với triệu chứng đau tai dữ dội, sốt cao.
- Nếu không chữa trị dứt điểm, bệnh dễ chuyển thành viêm tai giữa mạn tính, kèm chảy dịch tai tái phát nhiều lần.
3.2. Ảnh hưởng thính giác
- Viêm tai giữa kéo dài làm tổn thương màng nhĩ và hệ thống xương con trong tai.
- Có thể gây nghe kém hoặc mất thính lực vĩnh viễn nếu tổn thương nặng.
3.3. Biến chứng tại họng
- Viêm amidan mủ, sưng to, gây đau và khó nuốt.
- Áp xe quanh amidan hoặc áp xe thành họng, tình trạng này nguy hiểm vì có thể gây tắc nghẽn đường thở.
3.4. Biến chứng đường hô hấp dưới
- Viêm nhiễm lan xuống thanh quản, khí quản, phế quản hoặc phổi.
- Dẫn đến viêm phế quản hoặc viêm phổi, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ nhỏ và người có sức đề kháng kém.
4. Cách xử lý khi viêm họng kèm đau tai
4.1. Điều trị y khoa
Viêm họng gây đau tai có thể tự cải thiện trong một số trường hợp nhẹ. Tuy nhiên, khi triệu chứng kéo dài hoặc có dấu hiệu nặng, người bệnh nên thăm khám sớm tại cơ sở chuyên khoa tai mũi họng để được chẩn đoán chính xác.
Khám và chẩn đoán:
- Bác sĩ thường kiểm tra họng, tai và hạch cổ.
- Nội soi tai mũi họng có thể được thực hiện để quan sát vùng vòi nhĩ và tai giữa.
- Trường hợp nghi ngờ viêm tai giữa, bác sĩ có thể chỉ định thêm xét nghiệm hoặc đo nhĩ lượng.
Điều trị bằng thuốc:
- Thuốc kháng viêm, hạ sốt, giảm đau giúp làm dịu triệu chứng.
- Kháng sinh có thể được kê nếu xác định có nhiễm khuẩn (chỉ sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ).
- Thuốc nhỏ mũi hoặc thuốc xịt chứa corticoid nhẹ có thể được dùng để giảm sưng nề vùng mũi họng và vòi nhĩ.
- Trường hợp viêm tai giữa có dịch, bác sĩ có thể kê thuốc nhỏ tai hoặc hút dịch tai khi cần thiết.
Can thiệp y khoa đặc biệt (chỉ trong trường hợp nặng):
- Rạch màng nhĩ dẫn lưu dịch nếu dịch mủ tích tụ nhiều trong tai giữa.
Điều trị phẫu thuật cắt amidan hoặc nạo VA nếu viêm tái phát nhiều lần và là nguồn lây lan sang tai.
Lưu ý quan trọng: Người bệnh tuyệt đối không tự ý mua và sử dụng kháng sinh, vì có thể gây kháng thuốc hoặc làm bệnh nặng thêm.
4.2. Chăm sóc và hỗ trợ tại nhà
Ngoài điều trị y khoa, việc chăm sóc tại nhà đóng vai trò quan trọng giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục:
Nghỉ ngơi hợp lý: giữ ấm cơ thể, đặc biệt là vùng cổ họng và tai. Tránh gió lạnh thổi trực tiếp vào tai.
Uống nhiều nước ấm: giúp làm dịu niêm mạc họng, hạn chế khô rát và cải thiện dẫn lưu dịch ở vòi nhĩ.
Súc miệng bằng nước muối sinh lý ấm: 2-3 lần mỗi ngày để giảm viêm, làm sạch họng và hạn chế vi khuẩn.
Chế độ ăn uống:
- Ăn thức ăn mềm, lỏng, dễ nuốt như cháo, súp, sữa ấm.
- Tránh đồ cay, nóng, lạnh hoặc có ga vì dễ kích thích niêm mạc họng.
Biện pháp giảm đau tai tại nhà:
- Chườm ấm nhẹ nhàng vùng tai bị đau trong 10-15 phút, giúp giảm đau và hỗ trợ lưu thông tuần hoàn.
- Khi nằm, có thể nằm nghiêng về phía tai đau để dịch dễ thoát ra, giảm áp lực trong tai.
Hạn chế thói quen xấu:
- Không ngoáy tai vật cứng.
- Không khạc nhổ mạnh, không hỉ mũi quá mạnh vì có thể đẩy dịch viêm sang tai.
Theo dõi triệu chứng: Nếu đau tai không giảm sau 3-5 ngày tự chăm sóc hoặc xuất hiện sốt cao, ù tai, chảy dịch tai, cần đi khám ngay.
5. Phòng ngừa viêm họng và biến chứng đau tai
Phòng bệnh đóng vai trò quan trọng không chỉ giúp hạn chế nguy cơ viêm họng tái phát, mà còn ngăn ngừa biến chứng đau tai và viêm tai giữa. Người bệnh có thể áp dụng các biện pháp sau:
5.1. Tăng cường sức đề kháng
Chế độ ăn uống cân đối:
- Bổ sung nhiều rau xanh, trái cây tươi giàu vitamin C, E, A (cam, bưởi, ổi, cà rốt, bí đỏ…) giúp tăng cường miễn dịch.
- Ăn đủ đạm từ thịt nạc, cá, trứng, sữa để nuôi dưỡng tế bào và hỗ trợ hồi phục niêm mạc.
- Hạn chế đồ ăn nhanh, nhiều dầu mỡ, đường vì dễ làm suy yếu hệ miễn dịch.
Lối sống lành mạnh:
- Ngủ đủ giấc (7-8 giờ mỗi ngày), tránh thức khuya.
- Tập luyện thể dục đều đặn: đi bộ, yoga, bơi lội, thể dục nhịp điệu giúp tăng cường lưu thông máu và sức đề kháng.
5.2. Giữ vệ sinh răng miệng, họng và tai
- Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày và súc miệng bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn nhẹ.
- Rửa tay sạch trước khi ăn, sau khi đi ngoài hoặc sau khi tiếp xúc với môi trường công cộng.
- Không ngoáy tai hoặc dùng vật cứng chọc vào ống tai vì có thể gây trầy xước và tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
5.3. Bảo vệ đường hô hấp
- Giữ ấm vùng cổ và tai, đặc biệt khi thời tiết lạnh hoặc gió mùa.
- Tránh hít phải khói thuốc lá, bụi bẩn, khí ô nhiễm vì đây là những yếu tố làm tăng nguy cơ viêm đường hô hấp.
- Hạn chế nói to hoặc la hét kéo dài vì dễ gây tổn thương thanh quản.
5.4. Thói quen sinh hoạt khoa học
- Uống đủ nước (1,5 – 2 lít/ngày), ưu tiên nước ấm để duy trì độ ẩm niêm mạc.
- Không dùng chung dụng cụ ăn uống, khăn mặt với người đang bị viêm họng, cảm cúm để tránh lây nhiễm.
- Điều chỉnh môi trường sống: sử dụng máy lọc không khí, máy tạo ẩm trong mùa hanh khô để tránh khô rát niêm mạc họng.
5.5. Tiêm phòng và khám sức khỏe định kỳ
- Tiêm vắc xin phòng cúm hằng năm để giảm nguy cơ nhiễm virus đường hô hấp.
- Tiêm các loại vắc xin khác có liên quan đến bệnh đường hô hấp theo khuyến cáo (ví dụ: phế cầu).
- Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt là chuyên khoa tai mũi họng, giúp phát hiện sớm tình trạng viêm họng, viêm amidan hoặc viêm tai để điều trị kịp thời.
Tóm lại, việc phòng ngừa viêm họng và biến chứng đau tai cần một sự kết hợp giữa lối sống khoa học, chăm sóc sức khỏe hằng ngày và sự hỗ trợ y khoa. Nếu áp dụng đều đặn, người bệnh có thể hạn chế đáng kể nguy cơ tái phát và bảo vệ sức khỏe đường hô hấp – thính giác lâu dài.