Những cơn ho dai dẳng kéo dài nhiều tuần ở trẻ nhỏ luôn khiến phụ huynh lo lắng và bối rối: Không biết con chỉ bị viêm họng thông thường hay đang mắc một bệnh lý nghiêm trọng nào đó? Con đã uống thuốc mà ho không dứt? Bài viết này sẽ giúp cha mẹ hiểu rõ: Trẻ bị ho kéo dài là bệnh gì? Đâu là những nguyên nhân phổ biến cần lưu ý và khi nào cần đưa trẻ đi khám chuyên sâu.
Mục lục
1. Thế nào là ho kéo dài?
Ho là phản xạ tự nhiên giúp làm sạch đường thở, đẩy đờm, bụi hoặc vi khuẩn ra ngoài. Tuy nhiên, khi trẻ ho liên tục trong nhiều tuần, đó có thể là dấu hiệu cho thấy một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn đang tiềm ẩn.
Với trẻ em, nếu ho liên tục trên 4 tuần mà không dứt, không có dấu hiệu cải thiện rõ rệt thì được gọi là ho kéo dài.
Phân biệt các loại ho theo thời gian:
Loại ho | Thời gian kéo dài | Ý nghĩa |
---|---|---|
Ho cấp tính | Dưới 2 tuần | Thường là do virus, cảm lạnh, viêm mũi họng nhẹ |
Ho bán cấp | Từ 2-4 tuần | Có thể là do viêm đường hô hấp kéo dài hoặc hậu nhiễm trùng |
Ho mạn tính | Trên 4 tuần | Cần loại trừ các bệnh lý hô hấp nghiêm trọng hơn |
Các dấu hiệu khác cần chú ý khi trẻ bị ho kéo dài:
- Sút cân
- Sốt kéo dài
- Khó thở
- Ho ra máu
- Khó nuốt hoặc đau họng kéo dài
2. Trẻ bị ho kéo dài là bệnh gì? Cách điều trị
2.1. Viêm đường hô hấp trên tái đi tái lại
Các bệnh lý như viêm mũi, viêm họng, viêm amidan là nguyên nhân phổ biến khiến trẻ nhỏ ho kéo dài. Những bệnh này thường do virus gây ra, tái phát nhiều lần trong năm do hệ miễn dịch của trẻ chưa hoàn thiện. Mỗi đợt viêm thường kéo dài 7-10 ngày, nhưng nếu bé liên tục nhiễm virus mới, tình trạng ho có thể kéo dài cả tháng.
Triệu chứng đặc trưng là ho vào ban đêm hoặc sáng sớm, kèm theo nghẹt mũi, sổ mũi, hoặc có đờm vướng ở họng. Môi trường sống ô nhiễm (bụi mịn, khói thuốc, nấm mốc…), độ ẩm cao, hoặc thay đổi thời tiết đột ngột làm gia tăng tần suất và mức độ viêm nhiễm. Nếu không điều trị triệt để, bé dễ chuyển sang viêm mạn tính hoặc bội nhiễm vi khuẩn.
Đối với viêm đường hô hấp trên tái đi tái lại, sẽ tập trung điều trị triệu chứng với thuốc giảm ho, long đờm. Nếu có bội nhiễm vi khuẩn, dùng kháng sinh. Tạo môi trường sạch sẽ, ẩm và giảm ô nhiễm. Đảm bảo vệ sinh và phòng ngừa tái phát bằng cách giữ trẻ tránh xa nguồn lây nhiễm.
2.2. Viêm phế quản – Viêm tiểu phế quản
Viêm phế quản là tình trạng viêm lớp niêm mạc của các ống dẫn khí lớn trong phổi, còn viêm tiểu phế quản xảy ra ở các ống dẫn khí nhỏ hơn, thường gặp nhất ở trẻ dưới 2 tuổi. Hai tình trạng này chủ yếu do virus RSV, parainfluenza, hoặc adenovirus gây ra.
Các triệu chứng thường bắt đầu như cảm lạnh nhưng tiến triển nhanh thành ho dai dẳng, thở rít, khò khè, sốt nhẹ. Ở trẻ nhỏ, lòng đường thở hẹp, dễ bị phù nề hoặc tiết dịch nhiều, dẫn đến hiện tượng ho kéo dài dai dẳng, ngay cả khi nhiễm trùng đã thuyên giảm. Đôi khi, viêm tiểu phế quản cũng là yếu tố khởi phát hen suyễn nếu trẻ có cơ địa dị ứng.
Việc điều trị chủ yếu là kiểm soát triệu chứng, cung cấp oxy nếu trẻ khó thở hoặc thiếu oxy. Thuốc giãn phế quản và corticosteroid có thể được sử dụng nếu có biểu hiện co thắt phế quản. Chế độ dinh dưỡng hợp lý và cung cấp đủ nước cũng rất quan trọng để giúp phục hồi nhanh chóng. Với trẻ dưới 6 tháng, nếu có dấu hiệu suy hô hấp, cần nhập viện điều trị.
2.3. Hen phế quản (hen suyễn)
Hen là bệnh viêm mạn tính của đường thở, khiến phế quản trở nên nhạy cảm với các kích thích (bụi, lạnh, vận động…). Trẻ có thể biểu hiện bằng ho đơn độc kéo dài thay vì những cơn khò khè điển hình như ở người lớn. Điều này khiến nhiều phụ huynh nhầm lẫn với viêm phế quản thông thường.
Đặc điểm của ho do hen là ho về đêm, ho khi trời lạnh, vận động hoặc xúc động mạnh, ho tái phát nhiều lần không rõ nguyên nhân. Khám lâm sàng có thể không phát hiện bất thường rõ ràng. Tuy nhiên, chẩn đoán hen ở trẻ đòi hỏi đánh giá kỹ tiền sử gia đình (cha mẹ bị hen, dị ứng…), tiền sử bản thân (viêm da cơ địa, dị ứng thức ăn) và đáp ứng với thuốc giãn phế quản.
Hen phế quản điều trị bằng thuốc giãn phế quản như salbutamol hoặc các thuốc corticosteroid dạng hít sẽ giúp kiểm soát cơn ho do hen. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm tránh tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như bụi, phấn hoa, khói thuốc. Trong trường hợp hen suyễn mạn tính, cần sử dụng thuốc kiểm soát dài hạn như thuốc steroid dạng hít và theo dõi thường xuyên với bác sĩ chuyên khoa.
2.4. Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)
Ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh và dưới 3 tuổi, cơ vòng thực quản dưới hoạt động chưa ổn định nên dịch dạ dày dễ trào ngược lên họng hoặc khí quản, gây ho do kích thích các thụ thể ho ở vùng hầu họng hoặc do hít dịch vào phổi.
Biểu hiện thường gặp là ho khan kéo dài, xảy ra khi bé nằm sau ăn, hay khi bé ngủ. Trẻ có thể kèm theo nôn trớ, biếng ăn, ọc sữa, chậm tăng cân. GERD cũng là nguyên nhân tiềm ẩn của viêm hô hấp tái phát nếu dịch trào ngược làm tổn thương niêm mạc khí quản. Việc chẩn đoán đòi hỏi phải khai thác kỹ bệnh sử và có thể cần nội soi, pH thực quản hoặc đánh giá bởi bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa.
Việc điều trị GERD chủ yếu dựa vào thay đổi lối sống như cho bé ăn ít, chia thành nhiều bữa, tránh nằm ngay sau khi ăn. Nếu cần thiết, bác sĩ có thể kê thuốc giảm axit (như omeprazole) hoặc thuốc chống trào ngược. Nếu tình trạng nghiêm trọng, có thể cần can thiệp phẫu thuật.
2.5. Ho do dị ứng (viêm mũi xoang mạn tính)
Trẻ có cơ địa dị ứng thường dễ bị viêm mũi dị ứng hoặc viêm xoang mạn, đặc biệt trong môi trường có nhiều dị nguyên như bụi nhà, phấn hoa, lông thú, nấm mốc. Viêm mũi xoang kéo dài gây chảy dịch xuống họng, một nguyên nhân quan trọng gây ho mãn tính.
Triệu chứng dễ nhận biết là trẻ ho khan dai dẳng, thường về đêm, kèm theo nghẹt mũi, hắt hơi, ngứa mũi hoặc mắt chảy nước. Nếu bị viêm xoang, dịch mũi có thể đặc, màu vàng hoặc xanh, hơi thở hôi, đau đầu nhẹ. Điều trị ho trong trường hợp này cần tập trung vào kiểm soát viêm mũi xoang và loại bỏ dị nguyên hơn là dùng thuốc ho đơn thuần.
Bị ho kéo dài do dị ứng được điều trị bằng kháng histamine và thuốc xịt mũi corticosteroid là biện pháp điều trị chính cho viêm mũi dị ứng. Đồng thời, cần hạn chế tiếp xúc với các dị nguyên như bụi, phấn hoa, lông thú. Đối với viêm xoang, thuốc kháng sinh hoặc thuốc làm loãng dịch có thể cần thiết nếu có bội nhiễm vi khuẩn.
2.6. Nhiễm vi khuẩn đặc biệt: ho gà, lao phổi
Ho gà là bệnh nhiễm khuẩn cấp tính nguy hiểm do vi khuẩn Bordetella pertussis gây ra. Trẻ bị ho gà thường ho theo từng cơn dữ dội, có thể kèm tiếng rít “khục” khi hít vào, tím tái, nôn ói sau ho và kéo dài nhiều tuần đến hàng tháng. Bệnh dễ gặp ở trẻ dưới 6 tháng tuổi chưa tiêm đủ vắc-xin hoặc ở trẻ lớn không được nhắc lại mũi.
Lao phổi ở trẻ em hiếm gặp hơn nhưng vẫn nên được nghĩ tới khi trẻ ho kéo dài trên 3 tuần, sụt cân, chán ăn, sốt nhẹ về chiều hoặc có người thân bị lao trong gia đình. Việc phát hiện sớm lao ở trẻ rất khó do triệu chứng không điển hình, cần đến các xét nghiệm chuyên sâu như Mantoux, IGRA, X-quang phổi hoặc nuôi cấy vi khuẩn lao để chẩn đoán chính xác.
Ho gà cần được điều trị bằng kháng sinh macrolides (như azithromycin) trong giai đoạn sớm. Đối với lao phổi, trẻ sẽ cần điều trị dài hạn với phác đồ thuốc chống lao kết hợp, thường kéo dài từ 6-9 tháng. Cần theo dõi sát để tránh kháng thuốc và cải thiện sức khỏe chung của trẻ.
3. Cha mẹ nên làm gì khi trẻ bị ho kéo dài?
3.1. Những việc nên làm và không nên làm tại nhà
Nên làm:
- Theo dõi kỹ thời điểm, tần suất và đặc điểm cơn ho (ho khan hay ho có đờm, ho về đêm hay ban ngày…).
- Đưa trẻ đi khám nếu ho kéo dài trên 10-14 ngày, hoặc kèm theo các dấu hiệu bất thường như sốt cao, thở nhanh, khò khè, sụt cân, nôn ói sau ho.
- Vệ sinh mũi họng cho trẻ bằng nước muối sinh lý 2-3 lần/ngày.
- Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là vùng cổ và ngực khi thời tiết lạnh.
- Cho trẻ uống nhiều nước ấm, có thể dùng nước mật ong pha chanh cho trẻ trên 1 tuổi (trẻ dưới 1 tuổi không dùng mật ong).
- Tạo môi trường thông thoáng, sạch sẽ, tránh khói thuốc, bụi mịn, mùi hóa chất.
Không nên làm:
- Tự ý mua thuốc kháng sinh hoặc thuốc ho cho trẻ dùng kéo dài mà không có chỉ định của bác sĩ.
- Dùng chung toa thuốc hoặc đơn thuốc của người lớn cho trẻ nhỏ.
- Lạm dụng các loại siro trị ho không rõ nguồn gốc, quảng cáo thổi phồng.
- Để trẻ tiếp xúc với không khí ô nhiễm, khói thuốc, hoặc cho trẻ ăn/uống trong tư thế nằm ngay sau khi ăn (dễ gây trào ngược).
- Dừng điều trị khi thấy triệu chứng đỡ, trong khi bác sĩ chỉ định dùng đủ liều (đặc biệt với kháng sinh hay thuốc hen).
3.2. Chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi, vệ sinh không khí
- Chế độ dinh dưỡng: Cung cấp đủ chất dinh dưỡng để tăng sức đề kháng cho trẻ. Ưu tiên các loại thực phẩm dễ tiêu hóa, giàu vitamin A, C, kẽm (như súp gà, rau xanh, trái cây tươi, sữa chua…). Tránh các món nhiều dầu mỡ, lạnh hoặc cay nóng làm kích thích niêm mạc họng.
- Nghỉ ngơi hợp lý: Trẻ ho kéo dài cần được nghỉ ngơi đầy đủ để phục hồi. Tránh cho trẻ hoạt động gắng sức hoặc đi học khi còn mệt mỏi, ho nhiều.
- Vệ sinh không khí: Sử dụng máy lọc không khí nếu sống trong khu vực ô nhiễm. Đảm bảo phòng ở thông thoáng, sạch bụi, không nuôi thú trong nhà nếu trẻ có cơ địa dị ứng. Duy trì độ ẩm không khí phù hợp (40-60%) để làm dịu niêm mạc đường thở.
2.3. Những sai lầm thường gặp khi tự điều trị ho cho trẻ
- Tự ý dùng kháng sinh: Nhiều phụ huynh lầm tưởng ho là do nhiễm khuẩn và tự ý dùng kháng sinh, trong khi phần lớn nguyên nhân gây ho kéo dài ở trẻ là do virus hoặc nguyên nhân không nhiễm trùng.
- Lạm dụng thuốc ho: Một số thuốc ức chế ho không phù hợp cho trẻ nhỏ, nhất là trẻ dưới 6 tuổi và có thể gây ức chế trung tâm hô hấp.
- Tin vào mẹo dân gian thiếu kiểm chứng: Dùng lá cây, thuốc nam không rõ nguồn gốc có thể gây ngộ độc, dị ứng hoặc viêm nhiễm nặng thêm.
- Không kiên trì điều trị hen hoặc trào ngược: Đây là hai nguyên nhân mạn tính, cần điều trị lâu dài, nhưng phụ huynh thường bỏ giữa chừng khi thấy trẻ đỡ ho, khiến bệnh tái phát nhanh chóng.
4. Cách phòng ngừa ho kéo dài ở trẻ
1. Tiêm phòng đúng lịch
Tuân thủ lịch tiêm chủng mở rộng đầy đủ, đặc biệt là các bệnh liên quan đến đường hô hấp như:
- Ho gà: tiêm mũi 5 trong 1 hoặc 6 trong 1 theo lịch.
- Cúm mùa: tiêm nhắc lại mỗi năm cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên.
- Sởi, quai bị, rubella: tiêm đủ 2 mũi để phòng tránh biến chứng hô hấp.
Vắc-xin không chỉ giúp phòng bệnh cho trẻ mà còn tạo miễn dịch cộng đồng, giảm nguy cơ lây nhiễm trong gia đình và trường học.
2. Tăng cường đề kháng cho trẻ
- Cho trẻ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tăng cường rau xanh, trái cây, các loại thực phẩm lên men (như sữa chua, men vi sinh tự nhiên).
- Đảm bảo giấc ngủ đủ và chất lượng, tránh thức khuya, căng thẳng tâm lý.
- Khuyến khích trẻ vận động phù hợp với lứa tuổi: đi bộ, đạp xe, chơi ngoài trời 30 phút mỗi ngày để tăng cường miễn dịch tự nhiên.
- Có thể bổ sung kẽm, vitamin D3, hoặc men vi sinh theo hướng dẫn của bác sĩ khi cần thiết.
3. Môi trường sống sạch, tránh khói thuốc và dị nguyên
- Tránh cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá, thuốc lào, kể cả khói thụ động.
- Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với bụi bẩn, nấm mốc, phấn hoa, lông thú cưng, đặc biệt nếu trẻ có cơ địa dị ứng.
- Thường xuyên giặt ga gối, vệ sinh đồ chơi, máy lạnh, máy lọc không khí, đảm bảo môi trường sống trong lành.
- Dạy trẻ rửa tay thường xuyên, che miệng khi ho hoặc hắt hơi, tránh đưa tay lên mặt để giảm lây nhiễm chéo.
Ho kéo dài ở trẻ không chỉ gây mệt mỏi mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Việc hiểu rõ các nguyên nhân phổ biến, điều trị đúng cách và chú trọng phòng ngừa sẽ giúp phụ huynh chủ động hơn trong việc chăm sóc con. Hãy luôn lắng nghe cơ thể trẻ, đừng xem nhẹ những cơn ho kéo dài và tìm đến sự hỗ trợ y tế chuyên môn khi cần thiết để bảo vệ sức khỏe lâu dài cho trẻ.