Viêm phế quản cấp thường xuất hiện đột ngột, gây ra các biểu hiện như ho, sốt và cảm giác đau tức ngực nhẹ. Dù phần lớn các trường hợp không nghiêm trọng và có thể tự khỏi, nhưng nếu không xử lý đúng, bệnh có thể kéo dài hoặc gây ảnh hưởng đến đường hô hấp. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về căn bệnh này để có cách chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Mục lục
1. Thế nào là viêm phế quản cấp tính?
Viêm phế quản cấp tính là tình trạng viêm cấp tính của niêm mạc phế quản, là hệ thống ống dẫn khí chính trong phổi. Bệnh thường xảy ra đột ngột, kéo dài trong một thời gian ngắn, phổ biến nhất là dưới 3 tuần. Viêm phế quản cấp tính chủ yếu do virus gây ra, ít khi do vi khuẩn. Bệnh có thể tự khỏi ở người khỏe mạnh, nhưng cũng có nguy cơ biến chứng nếu không được xử trí đúng cách, đặc biệt ở người có cơ địa yếu.
Chẩn đoán viêm phế quản cấp tính chủ yếu dựa trên lâm sàng, với biểu hiện đặc trưng là ho có hoặc không có đờm, thường đi kèm với đau rát họng, mệt mỏi, đôi khi sốt nhẹ và cảm giác tức ngực. Không có tổn thương phổi sâu như ở viêm phổi. Trong đa số trường hợp, viêm phế quản cấp không gây ảnh hưởng vĩnh viễn đến cấu trúc phế quản.
Viêm phế quản cấp tính khác gì với viêm phế quản mãn tính?
Viêm phế quản cấp và viêm phế quản mãn tính đều là các bệnh lý viêm của phế quản, nhưng khác nhau hoàn toàn về đặc điểm khởi phát, tiến triển và nguyên nhân:
- Viêm phế quản cấp tính là tình trạng viêm tạm thời, diễn tiến nhanh, thường gặp sau một đợt nhiễm virus đường hô hấp trên. Triệu chứng xuất hiện đột ngột và thường tự giới hạn trong vòng 2 đến 3 tuần. Bệnh không để lại di chứng nếu được điều trị đúng và không có yếu tố nguy cơ kèm theo.
- Viêm phế quản mãn tính là một dạng bệnh lý hô hấp mạn tính, đặc trưng bởi ho khạc đờm kéo dài ít nhất 3 tháng mỗi năm và tái phát trong ít nhất 2 năm liên tiếp. Đây là một biểu hiện chính trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), với nguyên nhân chủ yếu là do tiếp xúc lâu dài với khói thuốc lá, bụi nghề nghiệp hoặc ô nhiễm không khí. Bệnh có xu hướng tiến triển xấu dần theo thời gian.
Sự khác biệt chính nằm ở thời gian tiến triển, cơ chế bệnh sinh và mức độ ảnh hưởng đến chức năng hô hấp. Viêm phế quản cấp thường lành tính, còn viêm phế quản mãn tính có thể dẫn đến suy hô hấp và làm giảm chất lượng sống lâu dài.
Cơ chế hình thành viêm phế quản cấp
Cơ chế bệnh sinh của viêm phế quản cấp bắt đầu từ việc tác nhân gây bệnh, chủ yếu là virus đường hô hấp như rhinovirus, influenza virus, parainfluenza, adenovirus xâm nhập vào niêm mạc đường hô hấp trên, sau đó lan xuống phế quản. Virus làm tổn thương biểu mô lông chuyển, là hàng rào bảo vệ cơ học của đường thở. Tổn thương này dẫn đến rối loạn hoạt động làm sạch nhầy và đờm, tạo điều kiện cho chất tiết và vi sinh vật tích tụ.
Phản ứng miễn dịch của cơ thể trước sự xâm nhập của virus gây ra hiện tượng viêm cấp tính: các tế bào miễn dịch (như đại thực bào, bạch cầu trung tính, lympho T) được huy động đến khu vực tổn thương, giải phóng các cytokine và hóa chất trung gian gây viêm như interleukin-1, TNF-alpha, prostaglandin, v.v. Quá trình này dẫn đến phù nề niêm mạc, tăng tiết chất nhầy, co thắt nhẹ phế quản, từ đó gây ra các triệu chứng lâm sàng như ho, khò khè, đờm và khó chịu vùng ngực.
Ở một số trường hợp, đặc biệt là người hút thuốc lá, người có bệnh nền hoặc miễn dịch suy giảm, lớp niêm mạc bị tổn thương có thể bị bội nhiễm vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae hay Moraxella catarrhalis. Khi đó, tình trạng viêm kéo dài hơn, tiết dịch nhầy nhiều hơn, và nguy cơ biến chứng như viêm phổi, viêm tiểu phế quản có thể xảy ra.
2. Nguyên nhân gây viêm phế quản cấp
2.1. Nhiễm virus là nguyên nhân phổ biến nhất
Khoảng 85-95% các trường hợp viêm phế quản cấp tính là do virus, đặc biệt là các loại virus gây cảm lạnh và cúm. Những virus thường gặp bao gồm:
- Rhinovirus (thường gây cảm lạnh)
- Influenza virus (gây bệnh cúm)
- Parainfluenza virus
- Coronavirus (bao gồm cả các chủng khác với SARS-CoV-2)
- Respiratory syncytial virus (RSV)
- Adenovirus
Những virus này lây lan qua đường hô hấp, thông qua giọt bắn khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc tay-mắt-mũi với bề mặt nhiễm mầm bệnh. Chúng gây viêm niêm mạc hô hấp trên rồi lan xuống phế quản, dẫn đến tổn thương biểu mô và kích hoạt phản ứng viêm.
2.2. Vi khuẩn
Dù hiếm gặp hơn, vi khuẩn cũng có thể là nguyên nhân gây viêm phế quản cấp, nhất là trong các trường hợp sau:
- Người có hệ miễn dịch suy yếu
- Người có bệnh phổi mạn tính như COPD, giãn phế quản
- Trẻ nhỏ hoặc người cao tuổi
- Sau nhiễm virus kéo dài làm tổn thương lớp bảo vệ niêm mạc
Các vi khuẩn thường gặp bao gồm:
- Streptococcus pneumoniae
- Haemophilus influenzae
- Moraxella catarrhalis
- Mycoplasma pneumoniae (gây viêm phế quản không điển hình)
- Bordetella pertussis (gây ho gà)
Kháng sinh chỉ được chỉ định khi có bằng chứng lâm sàng hoặc cận lâm sàng nghi ngờ nguyên nhân do vi khuẩn, vì phần lớn trường hợp là do virus và tự giới hạn.
2.3. Tác nhân không nhiễm trùng: Khói bụi, hóa chất, dị ứng
Ngoài nguyên nhân nhiễm trùng, viêm phế quản cấp cũng có thể do các yếu tố kích thích đường hô hấp gây nên phản ứng viêm tạm thời, ví dụ:
- Hít phải khói bụi, khí độc, hóa chất (trong môi trường làm việc hoặc sinh hoạt)
- Khói thuốc lá chủ động hoặc thụ động
- Hơi dung môi, sơn, khí công nghiệp
- Dị ứng với phấn hoa, nấm mốc, lông thú
Các tác nhân này gây kích ứng lớp niêm mạc phế quản, dẫn đến hiện tượng viêm không nhiễm trùng. Trong những trường hợp này, điều trị cần tập trung vào loại bỏ yếu tố kích thích và hỗ trợ triệu chứng.
2.4. Các yếu tố nguy cơ khiến bạn dễ mắc bệnh hơn
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc viêm phế quản cấp, bao gồm:
- Thời tiết lạnh, giao mùa, độ ẩm cao
- Suy giảm miễn dịch do bệnh lý mạn tính, dùng thuốc ức chế miễn dịch
- Người cao tuổi và trẻ nhỏ
- Tiền sử mắc bệnh hô hấp: hen, COPD, viêm mũi dị ứng
- Tiếp xúc thường xuyên với khói thuốc hoặc môi trường ô nhiễm
- Làm việc trong môi trường có hóa chất, bụi bặm
- Không tiêm phòng cúm hoặc các vắc-xin đường hô hấp cần thiết
Việc nhận diện các yếu tố nguy cơ là bước đầu quan trọng trong việc phòng ngừa viêm phế quản cấp, đặc biệt ở những nhóm đối tượng dễ bị tổn thương.
4. Triệu chứng lâm sàng
4.1. Triệu chứng điển hình: Ho, đờm, đau rát ngực
Triệu chứng nổi bật và thường gặp nhất ở bệnh nhân viêm phế quản cấp là ho. Ban đầu, ho có thể khan, sau đó chuyển sang ho có đờm. Đờm thường có màu trắng hoặc trong, nhưng cũng có thể chuyển sang màu vàng hoặc xanh nếu có bội nhiễm.
Bệnh nhân thường cảm thấy đau hoặc rát sau xương ức, đặc biệt khi ho mạnh. Một số người mô tả cảm giác như tức ngực nhẹ hoặc ngứa cổ kéo dài.
Thời gian ho thường kéo dài dưới 3 tuần. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt ở người hút thuốc hoặc có cơ địa dị ứng, ho có thể tồn tại lâu hơn.
4.2. Các biểu hiện toàn thân: Sốt nhẹ, mệt mỏi, khó chịu
Do viêm phế quản cấp thường do virus, triệu chứng toàn thân giống như cảm lạnh:
- Sốt nhẹ (thường dưới 38,5°C), đôi khi không sốt
- Cảm giác ớn lạnh, đau mỏi người
- Mệt mỏi, uể oải, giảm tập trung
- Nhức đầu nhẹ
- Đau họng, chảy mũi hoặc nghẹt mũi (nếu đi kèm viêm đường hô hấp trên)
Tình trạng này thường kéo dài trong vài ngày đầu, sau đó cải thiện dần. Tuy nhiên, ho và đờm có thể còn tiếp tục sau khi các triệu chứng toàn thân thuyên giảm.
4.4. Khi nào cần nghi ngờ biến chứng hoặc bệnh lý khác?
Dù viêm phế quản cấp thường tự giới hạn và lành tính, người bệnh cần cảnh giác với các dấu hiệu cảnh báo có thể gợi ý biến chứng hoặc bệnh lý nghiêm trọng hơn:
- Ho kéo dài trên 3 tuần không cải thiện
- Sốt cao liên tục trên 38,5°C trong hơn 3 ngày
- Đau ngực dữ dội, khó thở tăng dần
- Đờm có lẫn máu
- Nhịp thở nhanh hoặc khó thở khi nghỉ ngơi
- Tiền sử bệnh phổi mạn tính (như hen, COPD)
- Người cao tuổi, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai, hoặc người có miễn dịch suy giảm
Trong các trường hợp này, cần đến cơ sở y tế để loại trừ những tình trạng nghiêm trọng hơn như viêm phổi, hen phế quản cấp, lao phổi, hoặc suy hô hấp. Khám thực thể và cận lâm sàng (như X-quang phổi, xét nghiệm máu) có thể được chỉ định để làm rõ nguyên nhân.
5. Chẩn đoán viêm phế quản cấp
Chẩn đoán lâm sàng: Dựa trên triệu chứng điển hình
Trong phần lớn các trường hợp, viêm phế quản cấp được chẩn đoán chủ yếu dựa vào khai thác triệu chứng và thăm khám lâm sàng. Các biểu hiện điển hình gồm:
- Ho khan hoặc ho có đờm, kéo dài dưới 3 tuần
- Đau rát ngực nhẹ hoặc cảm giác khó chịu vùng xương ức khi ho
- Có thể kèm theo sốt nhẹ, mệt mỏi, đau họng, nghẹt mũi, chảy nước mũi
- Nghe phổi có thể có ran ngáy hoặc ran ẩm rải rác, nhưng không có hội chứng đông đặc
Nếu bệnh nhân là người trẻ, khỏe mạnh, không có bệnh nền phổi, không có dấu hiệu nguy cơ, thì chỉ cần dựa vào lâm sàng để chẩn đoán, không cần xét nghiệm bổ sung.
Khi nào cần chỉ định xét nghiệm hoặc chẩn đoán hình ảnh?
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm cận lâm sàng để loại trừ các bệnh lý khác hoặc đánh giá mức độ nghiêm trọng, nhất là khi:
- Sốt cao kéo dài >3 ngày hoặc khởi phát đột ngột với lạnh run
- Bệnh nhân ho khạc đờm có máu
- Triệu chứng hô hấp không cải thiện sau 7-10 ngày
- Có dấu hiệu suy hô hấp: thở nhanh, tím tái, SpO₂ < 94%
- Bệnh nhân thuộc nhóm nguy cơ cao (người già, trẻ nhỏ, bệnh nền hô hấp, tim mạch…)
Các xét nghiệm có thể bao gồm:
- X-quang phổi: Để phân biệt với viêm phổi hoặc tràn dịch màng phổi
- Công thức máu: Đánh giá bạch cầu nếu tăng bạch cầu đa nhân trung tính, có thể nghi ngờ nhiễm khuẩn
- CRP hoặc Procalcitonin: Hỗ trợ phân biệt giữa nhiễm virus và vi khuẩn
- Cấy đờm hoặc xét nghiệm PCR virus: Thường dùng trong môi trường bệnh viện hoặc với ca bệnh nặng/nghi ngờ dịch tễ
Phân biệt với các bệnh lý hô hấp khác
Một trong những nhiệm vụ quan trọng trong chẩn đoán là phân biệt viêm phế quản cấp với các bệnh khác có triệu chứng tương tự, để tránh bỏ sót chẩn đoán nghiêm trọng hoặc điều trị sai hướng.
- Viêm phổi: Ho, sốt, khó thở rõ hơn, có thể nghe tiếng ran nổ hoặc hội chứng đông đặc phổi. X-quang phổi thường cho hình ảnh đám mờ phế nang.
- Hen phế quản: Ho khò khè tái phát, thường về đêm hoặc sáng sớm, có tiền sử dị ứng. Không có sốt hoặc biểu hiện nhiễm trùng.
- COPD đợt cấp: Ho có đờm mạn tính, khó thở tiến triển dần, có tiền sử hút thuốc và chức năng hô hấp suy giảm.
- Ho gà (ở trẻ): Cơn ho dữ dội từng tràng, có tiếng rít hít vào, đôi khi nôn ói sau ho.
- Lao phổi: Ho kéo dài >2-3 tuần, có thể kèm sốt về chiều, sụt cân, đổ mồ hôi đêm, đờm có máu.
Việc chẩn đoán phân biệt cần dựa vào tiền sử, lâm sàng, và các xét nghiệm cận lâm sàng thích hợp để đưa ra hướng xử trí đúng.
6. Điều trị viêm phế quản cấp tính
6.1. Có cần dùng kháng sinh hay không?
Trong đa số trường hợp, viêm phế quản cấp tính là do virus gây ra, nên kháng sinh không cần thiết và không có hiệu quả. Việc lạm dụng kháng sinh có thể gây:
- Kháng thuốc
- Tác dụng phụ như tiêu chảy, dị ứng, loạn khuẩn ruột
- Gây rối loạn vi sinh đường ruột, tăng nguy cơ nhiễm nấm, nhiễm Clostridium difficile
Chỉ nên dùng kháng sinh khi có bằng chứng lâm sàng hoặc xét nghiệm nghi ngờ nhiễm khuẩn, ví dụ:
- Đờm mủ đặc xanh/vàng, số lượng nhiều
- Sốt cao >38.5°C kéo dài >3 ngày
- Bạch cầu tăng rõ, CRP hoặc procalcitonin tăng
- Người có bệnh nền hô hấp (COPD, hen), người già, suy giảm miễn dịch
Kháng sinh thường dùng: amoxicillin, doxycycline hoặc macrolid (azithromycin) tùy tình huống lâm sàng và yếu tố kháng thuốc địa phương.
6.2. Thuốc giảm ho, long đờm, hạ sốt – khi nào nên dùng?
- Thuốc giảm ho: Có thể dùng khi ho nhiều làm mất ngủ, mệt mỏi, hoặc ho khan gây đau rát. Ưu tiên dùng thuốc giảm ho có cơ chế trung ương như dextromethorphan hoặc peripheral như levodropropizine. Không khuyến cáo dùng kéo dài hoặc khi ho có đờm vì có thể làm ứ đọng dịch.
- Thuốc long đờm: Hữu ích khi đờm đặc, khó khạc. Có thể sử dụng các hoạt chất như acetylcystein, bromhexin, hoặc ambroxol để làm loãng dịch tiết, giúp khạc đờm dễ hơn.
- Thuốc hạ sốt, giảm đau: Paracetamol là lựa chọn an toàn để giảm sốt, đau rát họng hoặc đau ngực nhẹ do ho. Cần dùng đúng liều và theo dõi chức năng gan ở người có bệnh nền.
Lưu ý: Các loại thuốc này chỉ điều trị triệu chứng, không làm thay đổi diễn tiến tự nhiên của bệnh. Thời gian khỏi bệnh thường từ 7-10 ngày.
6.3. Vai trò của nghỉ ngơi và bù nước
Nghỉ ngơi và chăm sóc tại nhà là nền tảng trong điều trị viêm phế quản cấp do virus. Cụ thể:
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Giúp cơ thể tiết kiệm năng lượng để tập trung vào phản ứng miễn dịch. Tránh lao động nặng, gắng sức.
- Uống đủ nước: Nước giúp làm loãng chất nhầy, giảm kích ứng đường thở, hỗ trợ làm loãng đờm và dễ khạc hơn. Nên uống nước ấm thay vì nước lạnh.
- Duy trì độ ẩm không khí: Dùng máy tạo ẩm hoặc xông hơi nhẹ giúp làm dịu niêm mạc đường hô hấp bị viêm.
- Tránh tiếp xúc với khói thuốc, bụi, hóa chất: Các tác nhân này làm bệnh nặng thêm và kéo dài thời gian hồi phục.
6.4. Thảo dược, phương pháp hỗ trợ và dân gian
Một số thảo dược và biện pháp hỗ trợ có thể hữu ích trong điều trị triệu chứng, nhưng cần dùng đúng cách, không thay thế thuốc hoặc làm chậm trễ việc khám bệnh khi cần:
- Thảo dược hỗ trợ long đờm – giảm ho: như tần dày lá, húng chanh, gừng, cam thảo, xuyên bối mẫu. Các dược liệu này có thể được dùng dạng siro, trà hoặc sắc uống, tuy nhiên nên chọn sản phẩm đã được kiểm định.
- Xông hơi bằng tinh dầu thiên nhiên (bạc hà, khuynh diệp): Giúp làm dịu niêm mạc đường hô hấp, hỗ trợ giảm nghẹt mũi và ho khan.
- Ngậm mật ong: Có thể giảm cảm giác ngứa rát cổ họng, đặc biệt hiệu quả ở người lớn và trẻ trên 1 tuổi. Không dùng mật ong cho trẻ dưới 12 tháng tuổi do nguy cơ ngộ độc botulinum.
- Súc họng bằng nước muối ấm: Giúp giảm viêm họng, sát khuẩn nhẹ, hỗ trợ điều trị viêm hô hấp trên đi kèm.
Tuy nhiên, người bệnh cần tránh tự ý sử dụng các loại thuốc nam không rõ nguồn gốc, hoặc trì hoãn thăm khám nếu bệnh kéo dài hoặc có dấu hiệu nặng.