Viêm phế quản cấp tuy không phải là bệnh quá hiếm gặp ở trẻ nhỏ, nhưng nếu chủ quan hoặc điều trị sai cách, hậu quả có thể nghiêm trọng hơn nhiều so với suy nghĩ ban đầu. Hiểu rõ bản chất của bệnh, nhận biết sớm triệu chứng và chăm sóc đúng cách là điều quan trọng giúp trẻ hồi phục nhanh, tránh biến chứng và ngăn nguy cơ tái phát nhiều lần trong năm.
1. Viêm phế quản cấp ở trẻ em là gì? Vì sao không nên chủ quan?
Viêm phế quản cấp là một bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp dưới, xảy ra khi lớp niêm mạc trong ống phế quản, nơi dẫn khí vào phổi bị viêm do tác nhân gây bệnh như virus hoặc vi khuẩn. Khi bị viêm, lớp niêm mạc sưng lên, tiết nhiều dịch nhầy, gây cản trở luồng không khí và khiến trẻ ho, khò khè, thở gấp hoặc mệt mỏi.
Đây là bệnh rất phổ biến ở trẻ nhỏ, đặc biệt:
- Vào mùa đông xuân hoặc giai đoạn giao mùa (thời tiết thay đổi đột ngột).
- Khi sức đề kháng của trẻ còn yếu, dễ bị tác nhân lây nhiễm tấn công.
- Trẻ có tiền sử viêm đường hô hấp trên, hen suyễn, hoặc sống trong môi trường ô nhiễm, khói thuốc, điều kiện sống chật chội.
2. Vì sao cha mẹ không nên xem nhẹ bệnh này?
1. Triệu chứng ban đầu dễ nhầm lẫn với cảm lạnh thông thường
Viêm phế quản cấp thường bắt đầu bằng những dấu hiệu không quá rõ ràng: ho nhẹ, nghẹt mũi, sốt vừa giống như cảm cúm thông thường. Điều này khiến nhiều cha mẹ chủ quan, nghĩ rằng không cần đưa trẻ đi khám hoặc điều trị kịp thời.
Hậu quả là bệnh có thể âm thầm diễn tiến nặng hơn, gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, suy hô hấp, hoặc kéo dài dẫn tới hen phế quản mạn tính.
2. Trẻ em, đặc biệt dưới 3 tuổi, dễ bị suy hô hấp cấp
Ở độ tuổi này, đường thở của trẻ ngắn, hẹp và dễ bị tắc nghẽn bởi dịch nhầy. Chỉ một đợt viêm cấp tính nếu không được theo dõi và xử lý đúng cách có thể khiến trẻ:
- Thở rít, co lõm ngực
- Tím tái môi – đầu ngón tay
- Khó thở, bỏ bú, bỏ ăn
=> Đây là các dấu hiệu cảnh báo cần nhập viện cấp cứu ngay.
3. Việc tự ý dùng thuốc, đặc biệt kháng sinh, có thể gây hại
Nhiều phụ huynh lo lắng nên tự ý mua thuốc ho, kháng sinh, hoặc dùng đơn thuốc cũ để điều trị cho trẻ. Tuy nhiên:
- Viêm phế quản cấp ở trẻ em đa số là do virus nên không cần dùng kháng sinh.
- Kháng sinh dùng sai có thể gây nhờn thuốc, rối loạn tiêu hóa, thậm chí làm bệnh kéo dài hơn.
3. Dấu hiệu nhận biết sớm cha mẹ cần quan tâm
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu viêm phế quản cấp đóng vai trò then chốt trong việc điều trị kịp thời và ngăn chặn bệnh tiến triển thành biến chứng nặng. Triệu chứng có thể thay đổi theo giai đoạn bệnh và độ tuổi của trẻ, đặc biệt khó nhận biết ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 3 tuổi.
Giai đoạn khởi phát (1-2 ngày đầu)
Triệu chứng khá mờ nhạt và dễ nhầm lẫn:
- Ho khan từng cơn, đặc biệt về đêm
- Nghẹt mũi, chảy nước mũi loãng
- Sốt nhẹ (khoảng 37.5-38.5°C)
- Mệt mỏi nhẹ, trẻ quấy khóc, ăn ít
Phụ huynh thường nghĩ đây chỉ là cảm lạnh thông thường nên ít chú ý.
Giai đoạn tiến triển (sau 2-4 ngày)
Lúc này, viêm lan rộng hơn xuống đường hô hấp dưới:
- Ho chuyển sang ho có đờm, âm thanh nặng hơn
- Trẻ thở khò khè, nghe rõ khi đặt tai gần ngực trẻ
- Có thể thở nhanh, thở rút lõm lồng ngực (dấu hiệu khó thở)
- Trẻ lười bú, biếng ăn, ngủ kém
- Có thể sốt cao hơn, kéo dài không dứt
Đây là thời điểm cần theo dõi sát. Nếu thấy trẻ mệt mỏi rõ, khó thở, cần đưa đi khám ngay.
Dấu hiệu phục hồi hoặc chuyển biến nặng
Phục hồi: ho giảm dần, bé ăn ngủ lại bình thường, thở êm hơn, sốt không tái phát.
Chuyển biến nặng:
- Thở nhanh gấp
- Rút lõm ngực, cánh mũi phập phồng, tím môi
- Bỏ bú hoàn toàn, lơ mơ, ngủ li bì hoặc kích thích
Khi thấy các dấu hiệu này, cha mẹ không nên chờ đợi mà cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức.
4. Nguyên nhân gây viêm phế quản ở trẻ nhỏ
Viêm phế quản cấp ở trẻ em chủ yếu do nhiễm trùng đường hô hấp dưới. Trẻ nhỏ, đặc biệt là dưới 5 tuổi, có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, lại thường xuyên tiếp xúc với môi trường có nhiều mầm bệnh nên dễ bị tấn công.
1. Tác nhân gây bệnh phổ biến nhất là virus
Khoảng 85-90% trường hợp viêm phế quản cấp ở trẻ là do virus. Một số loại virus thường gặp bao gồm:
- RSV (Respiratory Syncytial Virus): Rất phổ biến vào mùa đông – xuân, thường gây viêm phế quản và viêm tiểu phế quản ở trẻ dưới 2 tuổi.
- Adenovirus: Gây sốt cao kéo dài, ho nhiều, có thể kèm theo đau mắt đỏ hoặc tiêu chảy.
- Influenza virus (cúm A, B) và Parainfluenza virus: Dễ gây biến chứng nặng, nhất là ở trẻ có bệnh nền hô hấp.
- Coronavirus thường (khác với SARS-CoV-2) và rhinovirus (gây cảm lạnh) cũng có thể gây viêm phế quản nhẹ.
2. Yếu tố thuận lợi khiến trẻ dễ mắc bệnh hơn
Thời tiết thay đổi, giao mùa: Gió mùa, độ ẩm cao, chênh lệch nhiệt độ sáng tối tạo điều kiện lý tưởng cho virus phát triển. Ngoài ra, do trẻ chưa biết cách giữ ấm đúng cách, dễ nhiễm lạnh nên suy giảm sức đề kháng tạm thời.
Ô nhiễm không khí, bụi mịn, môi trường sống nhiều khói thuốc: Các hạt bụi, khí độc và khói thuốc gây kích ứng đường thở, làm niêm mạc phế quản dễ bị tổn thương. Trẻ sống trong môi trường có người hút thuốc lá có nguy cơ viêm phế quản cao hơn 1,5-2 lần.
Trẻ sinh non, nhẹ cân hoặc có bệnh nền: Các bé sinh thiếu tháng hoặc mắc sẵn các bệnh như hen suyễn, dị ứng, viêm mũi dị ứng, trào ngược dạ dày thực quản… sẽ có nguy cơ bị tái phát viêm phế quản nhiều lần.
Đi nhà trẻ, tiếp xúc đông người: Môi trường nhà trẻ là nơi lý tưởng để virus lây lan nhanh. Trẻ nhỏ thường hay ngậm đồ chơi, chưa biết che miệng khi ho/hắt hơi càng làm tăng lây nhiễm chéo.
Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện: Trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là dưới 2 tuổi, có hệ miễn dịch đang trong giai đoạn phát triển, còn non nớt. Cơ thể trẻ cũng ít kháng thể đặc hiệu với các virus đường hô hấp, nên khi mắc bệnh thì khó chống đỡ hơn người lớn.
5. Các biến chứng nguy hiểm nếu viêm phế quản cấp không được điều trị kịp thời
Ở trẻ nhỏ, đặc biệt là dưới 3 tuổi, bệnh có thể tiến triển nhanh và gây ra các biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe hô hấp.
1. Viêm phổi
Đây là biến chứng thường gặp nhất, có thể xảy ra chỉ sau vài ngày nếu viêm phế quản không được kiểm soát tốt.
Vi khuẩn hoặc virus có thể lan sâu xuống phổi, gây tổn thương các phế nang, dẫn đến tình trạng nhiễm trùng lan rộng.
Dấu hiệu cảnh báo viêm phổi:
- Sốt cao liên tục > 38,5°C
- Thở nhanh, rút lõm lồng ngực
- Môi tím tái, bú kém hoặc bỏ bú
- Trẻ mệt mỏi, ngủ li bì
Viêm phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ dưới 5 tuổi theo WHO. Do đó, đây là biến chứng cần được đưa đi cấp cứu kịp thời.
2. Suy hô hấp cấp
Khi đường thở bị viêm nặng, nhiều dịch nhầy và co thắt, trẻ khó thở nghiêm trọng, dẫn đến thiếu oxy máu.
Trẻ có biểu hiện: thở rít, rút lõm ngực rõ, thở mệt, quấy khóc liên tục, tím môi và đầu chi, lừ đừ, thậm chí co giật do thiếu oxy não. Đây là tình trạng cấp cứu y tế, cần can thiệp ngay bằng oxy, khí dung, thậm chí đặt nội khí quản trong trường hợp nặng.
3. Hen phế quản (hen suyễn)
Viêm phế quản cấp tái đi tái lại nhiều lần có thể làm tăng nguy cơ mắc hen phế quản (biến chứng mãn tính về lâu dài) ở trẻ có cơ địa dị ứng.
Viêm mạn tính khiến đường thở trở nên nhạy cảm, dễ co thắt, từ đó hình thành phản ứng hen.
Biểu hiện dễ bị bỏ qua:
- Trẻ thở khò khè, đặc biệt về đêm
- Ho kéo dài sau mỗi đợt cảm lạnh
- Thường xuyên tái phát viêm hô hấp trên
Trẻ từng mắc viêm phế quản cấp nặng dưới 2 tuổi nên được theo dõi lâu dài để sớm phát hiện hen phế quản.
4. Tổn thương phế quản
Viêm kéo dài hoặc điều trị không dứt điểm khiến niêm mạc phế quản bị dày lên, mất đàn hồi ảnh hưởng tới chức năng hô hấp lâu dài.
Trẻ có thể bị:
- Ho mạn tính
- Khó thở khi vận động
- Dễ mắc lại các bệnh đường hô hấp
5. Tăng nguy cơ tái phát và nhiễm trùng tai giữa, xoang
Trẻ bị viêm phế quản cấp có thể đồng thời bị viêm tai giữa hoặc viêm xoang do vi khuẩn lan qua ống Eustachian hoặc các xoang cạnh mũi, gây đau tai, nghe kém, sốt dai dẳng.
6. Điều trị viêm phế quản cấp ở trẻ
1. Khi nào cần dùng thuốc và dùng thuốc gì?
Kháng sinh:
Theo khuyến cáo từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): Viêm phế quản cấp ở trẻ em chủ yếu do virus (RSV, adenovirus, influenza…), nên không cần kháng sinh trong đa số trường hợp.
Chỉ dùng kháng sinh khi:
- Trẻ có biểu hiện bội nhiễm vi khuẩn (sốt cao kéo dài > 3 ngày, đờm đặc, màu vàng/xanh, thở nặng mùi, xét nghiệm CRP tăng…).
- Có bệnh nền như hen suyễn, tim bẩm sinh, suy giảm miễn dịch.
Lưu ý: Kháng sinh không đúng chỉ định có thể gây loạn khuẩn đường ruột, kháng thuốc và kéo dài thời gian hồi phục.
Thuốc ho, hạ sốt, long đờm
Thuốc hạ sốt:
- Paracetamol (acetaminophen): an toàn cho trẻ, dùng khi sốt ≥ 38.5°C.
- Liều: 10-15 mg/kg/lần, cách mỗi 4-6 giờ. Không dùng quá 4 lần/ngày.
- Với trẻ ≥ 6 tháng, có thể dùng ibuprofen thay thế nếu không dung nạp paracetamol.
Thuốc ho:
- Tránh dùng các loại thuốc ức chế ho mạnh (như codein, dextromethorphan) ở trẻ dưới 6 tuổi – không hiệu quả và nguy hiểm.
- Có thể dùng các sản phẩm thảo dược phù hợp độ tuổi (keo ong, tắc chưng mật ong cho trẻ > 1 tuổi, hoặc siro ho dành riêng cho trẻ nhỏ theo hướng dẫn bác sĩ).
Thuốc long đờm:
- Một số loại như acetylcystein (ACC), ambroxol có thể được chỉ định với liều phù hợp nếu đờm đặc và gây khó thở.
- Không tự ý dùng nếu không có chỉ định từ bác sĩ nhi khoa.
Dùng khí dung, xông mũi và hỗ trợ hô hấp
Khí dung:
- Được khuyến cáo khi trẻ thở khò khè, khó thở, co rút lồng ngực.
- Dùng salbutamol (Ventolin) hoặc hỗn hợp thuốc giãn phế quản (theo toa bác sĩ).
- Có tác dụng mở rộng đường thở, giảm co thắt, giúp trẻ dễ thở hơn.
Xông mũi bằng nước muối sinh lý:
- Là biện pháp hỗ trợ không dùng thuốc, giúp làm ẩm đường hô hấp trên và giảm nghẹt mũi, đặc biệt hữu ích cho trẻ sơ sinh và nhỏ hơn 2 tuổi.
- Có thể dùng máy xông mũi khí dung với dung dịch nước muối, ngày 2-3 lần, theo hướng dẫn.
2. Chăm sóc tại nhà đúng cách
Dinh dưỡng cho trẻ đang ốm
- Tiếp tục cho trẻ bú mẹ nếu trẻ còn bú – sữa mẹ giúp tăng miễn dịch, cung cấp nước và dinh dưỡng đầy đủ.
- Trẻ lớn hơn: ưu tiên thức ăn mềm, dễ tiêu như cháo, súp, rau củ nghiền.
- Cho uống nhiều nước, hoặc bổ sung nước điện giải nếu sốt nhiều hoặc tiêu chảy.
- Tuyệt đối không ép trẻ ăn khi đang sốt cao hoặc nôn nhiều, nên cho ăn từng ít một, nhiều bữa.
Mẹo giảm ho – long đờm an toàn tại nhà
- Cho trẻ uống nước ấm thường xuyên giúp làm loãng đờm.
- Gối đầu cao khi ngủ để tránh đờm trào ngược gây ho đêm.
- Chưng quất (tắc) với mật ong cho trẻ >1 tuổi (1-2 muỗng nhỏ mỗi ngày).
- Vỗ rung long đờm: vỗ nhẹ lưng theo hướng từ dưới lên, giúp long đờm tự nhiên.
Lưu ý về môi trường và vệ sinh hô hấp
- Giữ ấm vùng cổ ngực chân khi thời tiết lạnh, đặc biệt ban đêm và sáng sớm.
- Duy trì độ ẩm không khí phòng từ 50-60%, tránh khô lạnh quá mức (dùng máy tạo ẩm nếu cần).
- Không để trẻ tiếp xúc với khói thuốc, bếp than, hoặc mùi hóa chất.
- Vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý 2-3 lần/ngày để làm sạch dịch nhầy, tránh bội nhiễm.
Lưu ý quan trọng: Nếu sau 5-7 ngày điều trị mà trẻ không cải thiện hoặc xuất hiện dấu hiệu nặng (sốt cao, bỏ bú, thở nhanh, môi tím, li bì…), cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay để được đánh giá lại và có hướng xử trí phù hợp.
Viêm phế quản cấp không đơn giản chỉ là ho vài ngày rồi khỏi. Nếu chủ quan, bệnh có thể gây ra các biến chứng đe dọa tính mạng hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe hô hấp lâu dài của trẻ. Điều cha mẹ cần làm là theo dõi sát triệu chứng, điều trị đúng hướng và không được tự ý dùng thuốc kháng sinh hoặc bỏ ngang liệu trình điều trị.