Viêm phế quản là một bệnh lý hô hấp thường gặp, đặc biệt trong thời điểm giao mùa hay khi thời tiết trở lạnh. Nhiều người khi tiếp xúc với người mắc bệnh thường lo lắng không biết viêm phế quản có lây hay không và cần làm gì để bảo vệ bản thân cũng như gia đình. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khả năng lây truyền của viêm phế quản, đồng thời cung cấp những cách phòng tránh hiệu quả, dễ áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Mục lục
1. Tìm hiểu nhanh về bệnh viêm phế quản
Viêm phế quản là tình trạng viêm nhiễm niêm mạc ống phế quản, những ống dẫn không khí từ khí quản đến phổi. Khi bị viêm, lớp niêm mạc phế quản sẽ sưng lên, tiết nhiều dịch nhầy, làm khí lưu thông khó khăn hơn, gây ra các triệu chứng hô hấp đặc trưng như ho, khò khè tức ngực, khó thở nhẹ, sốt, mệt mỏi toàn thân…
Viêm phế quản được chia làm 2 dạng:
Viêm phế quản cấp tính: Là tình trạng viêm ngắn hạn, thường xảy ra sau khi bị cảm lạnh, cúm hoặc nhiễm trùng đường hô hấp trên.
Viêm phế quản mãn tính: Là tình trạng viêm kéo dài hoặc tái diễn nhiều lần, thường liên quan đến kích ứng lâu dài như khói thuốc lá, ô nhiễm môi trường, hoặc hóa chất độc hại.
2. Viêm phế quản có lây không?
Trên thực tế, khả năng lây nhiễm của bệnh viêm phế quản phụ thuộc hoàn toàn vào nguyên nhân gây bệnh, đặc biệt là việc phân biệt rõ giữa hai dạng: viêm phế quản cấp tính và viêm phế quản mạn tính.
Viêm phế quản cấp tính thường do nhiễm trùng đường hô hấp trên, chủ yếu là do virus như cúm (Influenza A, B), Rhinovirus (gây cảm lạnh), Adenovirus, hoặc một số vi khuẩn không điển hình như Mycoplasma pneumoniae và Chlamydophila pneumoniae. Vì vậy, dạng bệnh này có khả năng lây lan từ người sang người thông qua các con đường điển hình như giọt bắn khi ho, hắt hơi, tiếp xúc gần với người bệnh, hoặc gián tiếp qua tay nắm cửa, cốc uống nước, điện thoại… chứa virus.
Mức độ lây nhiễm cao nhất thường rơi vào 3-5 ngày đầu kể từ khi xuất hiện triệu chứng, khi người bệnh ho nhiều, hắt hơi liên tục, sốt hoặc chảy mũi. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp người bệnh vẫn có thể phát tán mầm bệnh dù không còn sốt, do đó các biện pháp phòng tránh như đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên và tránh tụ tập nơi đông người vẫn nên được duy trì trong toàn bộ giai đoạn bệnh diễn tiến.
Dù phần lớn các trường hợp viêm phế quản cấp tính ở người khỏe mạnh có thể tự khỏi sau 7-10 ngày, nhưng khi lây sang những đối tượng có hệ miễn dịch yếu như trẻ nhỏ, người cao tuổi, người mắc bệnh mãn tính hoặc đang điều trị ức chế miễn dịch, bệnh có thể tiến triển nặng, gây viêm phổi, suy hô hấp hoặc phải nhập viện điều trị. Vì vậy, việc phát hiện sớm, theo dõi kỹ và cách ly tạm thời những trường hợp nghi ngờ là rất quan trọng, đặc biệt tại trường học, cơ sở y tế hoặc hộ gia đình có người yếu.
Trái ngược với dạng cấp tính, viêm phế quản mạn tính không có khả năng lây nhiễm, bởi bản chất của bệnh không liên quan đến virus hay vi khuẩn mà là hậu quả của sự kích thích kéo dài ở niêm mạc phế quản. Nguyên nhân hàng đầu là do thói quen hút thuốc lá cùng với các yếu tố môi trường như ô nhiễm không khí, tiếp xúc lâu dài với hóa chất,… Một số yếu tố di truyền và cơ địa cũng có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Viêm phế quản mạn được chẩn đoán khi người bệnh có ho và khạc đờm kéo dài ít nhất 3 tháng trong một năm, xảy ra liên tiếp trong hai năm và thường là biểu hiện ban đầu của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
Mặc dù không có tính lây, người mắc viêm phế quản mạn tính vẫn thường bị hiểu nhầm là đang mắc bệnh truyền nhiễm do các triệu chứng khá giống như ho, đờm, khò khè. Ngoài ra, một điều đáng lưu ý là người bị viêm phế quản mạn có niêm mạc đường thở vốn đã bị tổn thương mãn tính nên khả năng đề kháng với các tác nhân gây bệnh khác cũng suy giảm. Điều này khiến họ dễ bị nhiễm trùng thứ phát, dẫn đến các đợt viêm phế quản cấp chồng lấn, mà bản thân những đợt bội nhiễm đó, nếu do virus hay vi khuẩn, vẫn có thể lây lan như trường hợp viêm cấp thông thường. Do đó, người bệnh mạn tính cần được theo dõi sát và điều trị dự phòng đúng cách để hạn chế nguy cơ tái phát và không trở thành nguồn lây trong cộng đồng.
3. Cách phòng tránh lây nhiễm viêm phế quản
Viêm phế quản, đặc biệt là viêm phế quản cấp tính do virus hoặc vi khuẩn, có khả năng lây lan qua đường hô hấp và tiếp xúc gián tiếp qua bề mặt vật dụng. Việc kiểm soát nguồn lây và nâng cao khả năng phòng vệ cá nhân là yếu tố then chốt giúp ngăn chặn sự lan truyền bệnh, nhất là trong môi trường gia đình, trường học và công sở.
1. Đối với người đang mắc bệnh
Cách ly tạm thời và sử dụng khẩu trang đúng cách
Người bệnh nên hạn chế tiếp xúc gần với người khác, đặc biệt là trẻ nhỏ, người cao tuổi hoặc người có bệnh nền hô hấp, tim mạch. Khi phải ra khỏi không gian riêng, đeo khẩu trang y tế đúng cách (che kín mũi và miệng, không chạm tay vào mặt ngoài khẩu trang) là biện pháp thiết yếu để giảm phát tán giọt bắn chứa mầm bệnh.
Che miệng khi ho và vệ sinh tay thường xuyên
Ho và hắt hơi là những hành vi có nguy cơ phát tán virus mạnh nhất. Người bệnh nên che miệng bằng khăn giấy một lần hoặc mặt trong khuỷu tay, tuyệt đối tránh dùng lòng bàn tay. Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch ít nhất 20 giây sau khi ho, hắt hơi, hoặc sau khi tiếp xúc với vật dụng cá nhân, để hạn chế lây truyền qua tiếp xúc.
Không dùng chung vật dụng cá nhân
Tách biệt hoàn toàn các vật dụng như khăn mặt, ly uống nước, bát đũa, khẩu trang, bàn chải đánh răng. Những vật dụng này có thể chứa dịch tiết hô hấp và trở thành nguồn lây nhiễm gián tiếp nếu không được khử khuẩn đúng cách.
2. Đối với những người xung quanh
Giữ khoảng cách và tăng cường vệ sinh môi trường
Nên duy trì khoảng cách ít nhất 1-2 mét với người bệnh, đặc biệt trong giai đoạn triệu chứng đang rầm rộ (sốt, ho, sổ mũi). Thông gió tốt cho không gian sinh hoạt, lau dọn bề mặt thường xuyên chạm vào (tay nắm cửa, bàn phím, công tắc đèn, điện thoại) bằng dung dịch sát khuẩn là các biện pháp hiệu quả để giảm mật độ virus trong môi trường.
Tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên
Một hệ miễn dịch khỏe mạnh giúp cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh dù có tiếp xúc. Cần:
- Ăn uống đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt là vitamin C, A, D, kẽm.
- Ngủ đủ giấc (7-8 giờ mỗi đêm), tránh stress kéo dài.
- Duy trì vận động thể chất phù hợp với thể trạng.
Cân nhắc tiêm ngừa cúm và phế cầu (theo chỉ định)
Virus cúm và vi khuẩn phế cầu là hai trong số những nguyên nhân hàng đầu gây viêm phế quản cấp. Việc tiêm vắc-xin phòng cúm hàng năm và vắc-xin phế cầu (PCV13 hoặc PPSV23) cho người có nguy cơ cao (người già, người bệnh phổi mạn tính, bệnh nền tim mạch, tiểu đường…) là cách bảo vệ chủ động, giảm nguy cơ mắc bệnh và biến chứng nặng.
Phòng tránh lây nhiễm viêm phế quản không chỉ là trách nhiệm của người bệnh mà còn là nhiệm vụ cộng đồng. Với sự phối hợp giữa cách ly, vệ sinh cá nhân và nâng cao miễn dịch, chúng ta có thể bảo vệ bản thân và những người xung quanh khỏi nguy cơ mắc bệnh và lây lan dịch bệnh hô hấp.