Viêm phế quản là một trong những bệnh lý hô hấp phổ biến, có thể gặp ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là vào thời điểm giao mùa. Nhiều người thường cho rằng đây chỉ là bệnh cảm cúm nhẹ và có thể tự khỏi. Tuy nhiên, thực tế không phải lúc nào cũng đơn giản như vậy. Vậy viêm phế quản có nguy hiểm không? Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn trong bài viết dưới đây.
Mục lục
1. Viêm phế quản có nguy hiểm không?
Viêm phế quản là một trong những bệnh lý hô hấp phổ biến, có thể gặp ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, mức độ nguy hiểm của bệnh không giống nhau, còn phụ thuộc vào loại viêm phế quản (cấp hay mạn tính), tình trạng sức khỏe của người bệnh, cũng như cách chăm sóc và điều trị.
2.1. Viêm phế quản cấp tính có thể tự khỏi, nhưng không nên chủ quan
Viêm phế quản cấp tính thường xảy ra sau một đợt cảm lạnh hoặc nhiễm virus đường hô hấp trên. Bệnh thường kéo dài 1-2 tuần, với các biểu hiện như: ho nhiều, khạc đờm, đau rát họng, mệt mỏi và sốt nhẹ. Đây là dạng viêm phế quản phổ biến nhất và trong phần lớn trường hợp, bệnh có thể tự khỏi nếu người bệnh nghỉ ngơi hợp lý, giữ ấm cơ thể và chăm sóc đúng cách.
Tuy nhiên, không nên chủ quan!
Nếu viêm phế quản cấp không được theo dõi và điều trị đúng, đặc biệt ở trẻ em hoặc người già, thì vi khuẩn có thể xâm nhập sâu hơn vào phổi, gây nên những biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, viêm tai giữa, hen suyễn bùng phát hoặc chuyển thành viêm phế quản mạn tính.
Chuyên gia khuyến cáo: Ngay cả với viêm phế quản cấp, người bệnh cũng nên đi khám nếu ho kéo dài hơn 10 ngày, sốt cao không giảm, đờm đặc hoặc có màu xanh/vàng, hoặc cảm thấy khó thở.
2.2. Viêm phế quản mạn tính 
Viêm phế quản mạn tính là một bệnh lý nghiêm trọng hơn rất nhiều. Đây là tình trạng đường thở bị viêm kéo dài, gây ho và khạc đờm liên tục trong ít nhất 3 tháng mỗi năm và kéo dài trên 2 năm liên tiếp.
Điểm đáng lo ngại là viêm phế quản mạn tính không chỉ là một căn bệnh độc lập, mà còn là một phần của nhóm bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) – một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới.
Hậu quả lâu dài bao gồm:
- Hơi thở ngày càng ngắn, đặc biệt khi gắng sức.
- Ho dai dẳng, khạc đờm kéo dài quanh năm.
- Suy giảm chức năng phổi, khiến người bệnh mệt mỏi, khó ngủ, giảm chất lượng sống.
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng phổi tái phát, đặc biệt vào mùa lạnh.
- Có thể tiến triển thành suy hô hấp, phải thở oxy hoặc dùng máy trợ thở dài hạn.
Điều đáng tiếc là nhiều người bệnh phát hiện quá muộn, chỉ khi đã có tổn thương phổi nặng, việc điều trị lúc này chỉ có thể giúp kiểm soát triệu chứng, chứ không thể phục hồi hoàn toàn chức năng hô hấp.
2.3. Những ai dễ gặp biến chứng nguy hiểm của viêm phế quản?
Một số nhóm đối tượng đặc biệt cần được theo dõi sát và điều trị nghiêm túc ngay từ giai đoạn đầu:
Trẻ nhỏ
- Đường thở của trẻ hẹp, hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện nên dễ bị tắc nghẽn hô hấp nếu đờm tích tụ.
- Trẻ rất dễ chuyển từ viêm phế quản sang viêm phổi cấp, thậm chí suy hô hấp cấp nếu không được xử lý sớm.
Người cao tuổi
- Phổi đã suy giảm chức năng theo tuổi tác, kèm theo các bệnh nền như cao huyết áp, tim mạch, tiểu đường…
- Khả năng chống lại vi khuẩn kém hơn, dễ bị nhiễm trùng sâu, kéo dài và phục hồi chậm hơn.
Người có hệ miễn dịch yếu
- Người bị ung thư, đang điều trị hóa xạ trị, bệnh nhân ghép tạng, dùng thuốc ức chế miễn dịch…
- Dễ bị biến chứng nhiễm trùng lan rộng, thậm chí nhiễm trùng huyết từ các đợt viêm phế quản tưởng chừng đơn giản.
Người có bệnh nền hô hấp hoặc tim mạch
- Đặc biệt là những người có hen phế quản, bệnh tim, COPD, trào ngược dạ dày, viêm xoang mạn tính…
- Viêm phế quản có thể làm nặng thêm các bệnh nền, khiến người bệnh suy hô hấp nhanh hơn, nguy hiểm đến tính mạng.
Viêm phế quản có thể không quá nguy hiểm nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Tuy nhiên, ở một số nhóm nguy cơ cao hoặc nếu bệnh tiến triển thành mạn tính, hậu quả là rất nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe hô hấp và chất lượng sống. Việc chủ động khám, điều trị và theo dõi đúng theo chỉ định bác sĩ là điều tối quan trọng để ngăn ngừa biến chứng không mong muốn.
2. Những biến chứng có thể xảy ra nếu không điều trị đúng cách
Viêm phế quản, dù là cấp hay mạn tính, nếu không được theo dõi và xử lý đúng cách, có thể diễn tiến phức tạp và để lại nhiều hậu quả nguy hiểm cho hệ hô hấp. Dưới đây là những biến chứng phổ biến mà người bệnh cần đặc biệt lưu ý:
3.1. Viêm phổi – biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất
Khi vi khuẩn hoặc virus vượt qua hàng rào bảo vệ ở đường dẫn khí và xâm nhập sâu vào mô phổi, người bệnh có thể bị viêm phổi – tình trạng viêm cấp tính tại các phế nang.
Tình trạng này thường gặp ở:
- Trẻ em dưới 5 tuổi, do đường thở hẹp, sức đề kháng yếu.
- Người cao tuổi, nhất là từ 65 tuổi trở lên.
- Người có bệnh nền hoặc miễn dịch kém.
Viêm phổi có thể gây sốt cao, ho nặng, đờm đặc hoặc có mủ, khó thở rõ rệt, tím tái môi và đầu chi. Nếu không điều trị kịp thời, viêm phổi có thể dẫn đến suy hô hấp cấp, nhiễm trùng máu, thậm chí đe dọa tính mạng.
3.2. Hen phế quản bùng phát
Viêm phế quản là tình trạng đường thở bị viêm, phù nề và tiết nhiều dịch nhầy. Ở những người đã từng mắc hen phế quản, viêm phế quản có thể trở thành tác nhân kích hoạt cơn hen cấp.
Biểu hiện khi hen bùng phát:
- Thở rít, khò khè, nặng ngực, khó thở từng cơn.
- Cảm giác như bị bóp nghẹt lồng ngực, nhất là vào ban đêm.
- Cần dùng thuốc giãn phế quản hoặc hỗ trợ y tế khẩn cấp.
Nếu không kiểm soát tốt, người bệnh có thể phải nhập viện hoặc phụ thuộc thuốc điều trị hen lâu dài. Trong một số trường hợp nặng, hen bùng phát có thể gây ngừng thở thoáng qua, rất nguy hiểm.
3.3. Suy hô hấp
Suy hô hấp là tình trạng phổi không đủ khả năng trao đổi khí, khiến lượng oxy trong máu giảm và CO₂ tăng cao. Đây là biến chứng nguy kịch, thường xảy ra ở:
- Người có viêm phế quản mạn tính.
- Người bị đợt bội nhiễm nặng, ho khạc nhiều, đờm đặc quánh.
- Bệnh nhân COPD giai đoạn nặng.
Dấu hiệu cảnh báo:
- Khó thở tăng dần, thở gấp, thở nhanh.
- Tím môi, chân tay lạnh, bất tỉnh hoặc lú lẫn.
- Cần nhập viện cấp cứu và hỗ trợ thở oxy hoặc thở máy.
Không được chủ quan với suy hô hấp! Nếu chậm trễ điều trị, biến chứng này có thể đe dọa tính mạng trong thời gian ngắn.
3.4. Giãn phế quản, tổn thương mạn tính không thể phục hồi
Viêm phế quản kéo dài, đặc biệt là viêm phế quản mạn tính tái phát nhiều lần, có thể làm thành phế quản bị tổn thương vĩnh viễn, dẫn đến giãn phế quản.
Đây là tình trạng:
- Các ống dẫn khí bị mở rộng bất thường và không co lại được.
- Dễ bị ứ đọng dịch nhầy, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
- Người bệnh sẽ ho kéo dài, khạc đờm mủ xanh vàng, có thể ho ra máu.
Giãn phế quản không thể chữa khỏi hoàn toàn, thường phải sống chung với bệnh suốt đời, cần vật lý trị liệu hô hấp, kháng sinh định kỳ và theo dõi sát sao.
3.5. Các biến chứng khác
Ngoài những biến chứng nặng nề ở phổi, viêm phế quản còn có thể kéo theo các vấn đề khác:
- Viêm tai giữa: thường gặp ở trẻ nhỏ, do viêm lan lên ống tai.
- Viêm xoang: do dịch nhầy ứ đọng và nhiễm trùng lan rộng lên xoang mũi.
- Viêm thanh quản: gây khàn tiếng, mất giọng.
- Nhiễm trùng lan rộng: nếu vi khuẩn đi vào máu, có thể gây nhiễm trùng huyết cần phải đi cấp cứu.
Viêm phế quản không đơn giản là “một cơn ho mùa lạnh”. Nếu không điều trị đúng cách, bệnh có thể để lại nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người già và người có bệnh nền. Việc phát hiện sớm, điều trị đầy đủ và theo dõi sát sau điều trị là chìa khóa để phòng ngừa biến chứng và bảo vệ sức khỏe hô hấp lâu dài.