Viêm phế quản là một trong những bệnh hô hấp thường gặp, đặc biệt vào thời điểm giao mùa. Nhưng không phải ai cũng hiểu rõ các triệu chứng của bệnh, nhất là dấu hiệu sốt. Có phải cứ viêm phế quản là sẽ sốt? Hay sốt là dấu hiệu cảnh báo bệnh nặng hơn?
Mục lục
1. Viêm phế quản có gây sốt không?
1.1. Sốt có phải là triệu chứng phổ biến của viêm phế quản?
Sốt là một trong những triệu chứng thường gặp của viêm phế quản cấp tính, nhất là khi bệnh do nhiễm virus hoặc vi khuẩn gây ra. Tuy nhiên, mức độ và tần suất sốt có thể thay đổi tùy theo nguyên nhân gây bệnh, thể trạng miễn dịch của người bệnhvà dạng viêm phế quản mắc phải.
- Khi cơ thể phát hiện có tác nhân gây bệnh (virus, vi khuẩn), hệ thống miễn dịch sẽ phản ứng bằng cách tăng thân nhiệt nhằm tiêu diệt mầm bệnh. Đây là cơ chế phòng vệ tự nhiên.
- Sốt thường đi kèm với các biểu hiện khác như: ho khan hoặc ho có đờm, đau rát họng, mệt mỏi, đau nhức mình mẩy.
Tuy nhiên, không phải ai bị viêm phế quản cũng sốt và sốt cũng không phải là tiêu chí duy nhất để đánh giá mức độ nặng nhẹ của bệnh.
1.2. Sốt trong viêm phế quản cấp: Khi nào thường xuất hiện?
Trong viêm phế quản cấp tính, sốt thường xuất hiện sớm, nhất là trong 2-3 ngày đầu khi phản ứng viêm bắt đầu phát triển.
- Nhiễm virus (chiếm khoảng 85-90% trường hợp): Sốt thường nhẹ, dao động từ 37,5 – 38,5°C, hiếm khi vượt quá 39°C. Sốt kéo dài khoảng 1-3 ngày rồi giảm dần.
- Nhiễm vi khuẩn (ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng hơn): Sốt có thể cao hơn, trên 38,5°C, kèm theo ớn lạnh, đổ mồ hôi, đờm đặc hoặc có mủ. Có thể cần dùng kháng sinh nếu do vi khuẩn gây ra.
Đặc biệt, ở trẻ em và người cao tuổi, sốt do viêm phế quản có thể có biểu hiện không điển hình hoặc dễ bị nhầm lẫn với sốt do cảm cúm thông thường.
Khi đang sốt, nên đo mỗi 4-6 giờ/lần để theo dõi diễn tiến. Nếu có biểu hiện bất thường, cần đo lại ngay và ghi nhận kết quả để trao đổi với bác sĩ.
1.3. Viêm phế quản mạn tính có gây sốt không?
Trong viêm phế quản mạn tính, sốt không phải là triệu chứng thường gặp.
- Bệnh tiến triển âm thầm, kéo dài trên 3 tháng mỗi năm, trong ít nhất 2 năm liên tiếp.
- Triệu chứng chủ yếu là: ho kéo dài, ho có đờm vào buổi sáng, cảm giác nặng ngực, khó thở.
- Sốt chỉ xuất hiện khi có đợt bội nhiễm cấp (tức là viêm mạn bị nhiễm trùng cấp tính kèm theo), lúc này bệnh nhân có thể bị sốt nhẹ đến vừa, đờm đổi màu xanh/vàng và tình trạng hô hấp xấu đi nhanh chóng.
Do đó, nếu một người bị viêm phế quản mạn đột ngột sốt cao, cần nghĩ tới biến chứng như viêm phổi hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) đợt cấp.
3.4. Trường hợp ngoại lệ viêm phế quản không sốt
Không phải tất cả bệnh nhân viêm phế quản đều sốt. Dưới đây là một số trường hợp ngoại lệ có thể không xuất hiện triệu chứng sốt:
- Người có hệ miễn dịch suy yếu (người cao tuổi, bệnh nhân tiểu đường, người dùng thuốc ức chế miễn dịch): Cơ thể không phản ứng mạnh nên không sốt dù có viêm nhiễm.
- Viêm phế quản do yếu tố kích thích không nhiễm trùng (khói thuốc, ô nhiễm, dị ứng…): Những trường hợp này gây ho dai dẳng, khò khè, viêm nhẹ mà không gây sốt.
- Trẻ nhỏ dưới 3 tháng tuổi: Hệ điều nhiệt chưa hoàn thiện, đôi khi bị viêm phế quản mà không sốt hoặc sốt nhẹ khó phát hiện.
- Viêm phế quản giai đoạn sớm hoặc hồi phục: Có thể không còn sốt dù vẫn còn ho và đờm.
Lưu ý: Việc không sốt không đồng nghĩa là bệnh nhẹ, vì viêm phế quản không sốt vẫn có thể dẫn đến biến chứng nặng, đặc biệt là ở trẻ nhỏ hoặc người già. Quan trọng là theo dõi tổng thể các triệu chứng và diễn tiến của bệnh, chứ không chỉ dựa vào dấu hiệu sốt để đánh giá.
2. Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Viêm phế quản thường có thể tự khỏi sau 1-2 tuần với điều trị triệu chứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người bệnh không nên chủ quan, đặc biệt nếu có dấu hiệu sốt kéo dài, khó thở, hoặc ho không cải thiện.
Sốt kéo dài bao lâu thì cần lưu ý?
Thông thường, sốt trong viêm phế quản không kéo dài quá 3-5 ngày. Nếu sốt:
- Trên 38.5°C liên tục trên 3 ngày
- Không đáp ứng với thuốc hạ sốt thông thường
- Đi kèm với ớn lạnh, ra mồ hôi lạnh, mệt mỏi nhiều
=> Đây là những dấu hiệu bất thường, có thể gợi ý đến bội nhiễm vi khuẩn hoặc biến chứng viêm phổi, cần đi khám để xét nghiệm máu, chụp X-quang phổi.
Các dấu hiệu nghi ngờ chuyển biến thành viêm phổi
Viêm phế quản nếu không được theo dõi và điều trị đúng có thể tiến triển thành viêm phổi, đặc biệt ở người có cơ địa yếu. Các dấu hiệu cần cảnh giác bao gồm:
- Sốt cao liên tục, sốt lại sau khi đã hạ
- Ho khạc đờm vàng xanh, có mủ, hôi
- Đau ngực khi thở sâu hoặc ho
- Thở nhanh, thở mệt, đặc biệt khi gắng sức hoặc khi ngủ
- Tím tái môi và đầu chi (biểu hiện thiếu oxy)
Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào trên, cần đi khám ngay để được chẩn đoán và điều trị sớm.
3. Điều trị sốt trong viêm phế quản
Mục tiêu điều trị sốt là giúp người bệnh giảm khó chịu, giảm nguy cơ mất nước và hỗ trợ phục hồi nhanh chóng. Ngoài ra, nếu có dấu hiệu nhiễm khuẩn, điều trị nguyên nhân là bắt buộc.
3.1. Dùng thuốc hạ sốt
- Paracetamol là lựa chọn ưu tiên trong mọi trường hợp sốt, liều dùng khoảng 10-15mg/kg/lần, không quá 4 lần/ngày.
- Ibuprofen có thể thay thế trong trường hợp không đáp ứng Paracetamol, chống viêm tốt hơn, đặc biệt khi sốt đi kèm đau đầu, đau cơ.
- Không nên tự ý phối hợp 2 thuốc này thường xuyên, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý:
- Luôn uống thuốc sau ăn để tránh kích ứng dạ dày.
- Uống nhiều nước, nghỉ ngơi và chườm ấm hỗ trợ hạ sốt tự nhiên.
3.2. Trường hợp cần dùng kháng sinh
Viêm phế quản phần lớn do virus, không cần dùng kháng sinh. Tuy nhiên, kháng sinh được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Có dấu hiệu bội nhiễm: sốt cao kéo dài, đờm mủ, mùi hôi, tăng bạch cầu trong máu.
- Người bệnh có bệnh nền: COPD, suy giảm miễn dịch, người già, trẻ nhỏ.
- Sau 5-7 ngày điều trị không đỡ, các triệu chứng trở nặng.
Không nên tự ý dùng kháng sinh, vì dễ dẫn đến kháng thuốc và che lấp các dấu hiệu cảnh báo quan trọng.
3.3. Điều trị triệu chứng kết hợp: ho, đau họng, mệt mỏi
Bên cạnh hạ sốt, các triệu chứng khác cũng cần được kiểm soát để giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn:
- Ho khan hoặc ho đờm: có thể dùng thuốc long đờm (bromhexin, acetylcystein…), thuốc giảm ho nếu ho nhiều gây mất ngủ (dextromethorphan).
- Đau họng, rát họng: súc miệng bằng nước muối, ngậm viên ngậm thảo dược, giữ ấm cổ.
- Mệt mỏi, mất sức: tăng cường dinh dưỡng, uống đủ nước, bổ sung vitamin C và kẽm để hỗ trợ miễn dịch.
4. Chăm sóc tại nhà khi bị viêm phế quản có sốt
Chăm sóc đúng cách tại nhà đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người bệnh hạ sốt, giảm ho và rút ngắn thời gian hồi phục. Ngoài việc dùng thuốc theo chỉ định, người bệnh cần chú ý đến các yếu tố sinh hoạt, ăn uống và nghỉ ngơi.
4.1. Nghỉ ngơi và giữ ấm cơ thể
Khi bị viêm phế quản có sốt, cơ thể tiêu hao năng lượng nhiều hơn bình thường. Việc nghỉ ngơi đầy đủ sẽ giúp hệ miễn dịch tập trung chống lại tác nhân gây bệnh, từ đó giúp hạ sốt và phục hồi nhanh hơn.
Bên cạnh đó, người bệnh cần giữ ấm cơ thể, đặc biệt là vùng cổ, ngực và bàn chân. Tránh nằm ở nơi có gió lùa, điều hòa lạnh hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột vì có thể làm cơn ho và tình trạng viêm trở nên nghiêm trọng hơn.
4.2. Bổ sung nước và chất điện giải
Sốt khiến cơ thể mất nước và điện giải qua mồ hôi, gây mệt mỏi và dễ tụt huyết áp. Việc uống đủ nước, từ 2-2.5 lít/ngày (hoặc nhiều hơn nếu sốt cao), là rất cần thiết để hạ nhiệt và hỗ trợ long đờm.
Ngoài nước lọc, có thể bổ sung thêm nước oresol, nước ép trái cây tươi hoặc canh loãng. Những loại nước này không chỉ giúp bù nước mà còn cung cấp thêm vitamin, muối khoáng giúp người bệnh khỏe lại nhanh hơn.
4.3. Dinh dưỡng: Ăn gì giúp hạ sốt và hồi phục nhanh hơn
Người bị viêm phế quản có sốt nên ăn các món dễ tiêu, mềm và ấm như cháo, súp, canh gà, hoặc rau củ hầm. Những thực phẩm này vừa bổ dưỡng vừa dễ nuốt, phù hợp với người đang mệt mỏi và kém ăn.
Ngoài ra, nên tăng cường thực phẩm giàu vitamin C (cam, chanh, ổi), kẽm (hải sản, đậu) và chất chống oxy hóa (tỏi, nghệ) để tăng cường đề kháng. Hạn chế đồ chiên rán, lạnh, cay nóng vì có thể làm kích thích ho và viêm họng nặng hơn.
4.4. Tắm nước ấm hay chườm mát – cách nào phù hợp hơn?
Tắm nước ấm là lựa chọn phù hợp khi người bệnh bị sốt nhưng không quá mệt mỏi hoặc ớn lạnh. Tắm nhanh trong phòng kín giúp làm sạch da, giảm mệt mỏi và không gây tăng sốt nếu thực hiện đúng cách.
Trong trường hợp sốt cao, có thể ưu tiên chườm mát vùng trán, nách và bẹn bằng khăn ấm (khoảng 37-38°C) để hỗ trợ hạ nhiệt. Tuyệt đối không dùng nước lạnh để tắm hoặc chườm vì dễ gây co mạch, làm tình trạng sốt nặng thêm.