Viêm phế quản dạng hen là một tình trạng hô hấp khá phổ biến, đặc biệt ở trẻ nhỏ và những người có cơ địa dị ứng. Bệnh thường gây ho kéo dài, khò khè, thở rít và dễ bị nhầm lẫn với hen suyễn hay các bệnh lý hô hấp khác. Nếu chủ quan hoặc điều trị sai hướng, bệnh có thể tái đi tái lại, ảnh hưởng đến sinh hoạt, giấc ngủ và sức khỏe tổng thể. Việc hiểu rõ bản chất của viêm phế quản dạng hen, nhận biết sớm các triệu chứng và áp dụng đúng phương pháp điều trị sẽ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, hạn chế biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Mục lục
1. Viêm phế quản dạng hen là gì?
Viêm phế quản dạng hen (hay còn gọi là viêm phế quản co thắt) là một tình trạng viêm của đường dẫn khí phế quản, kèm theo những biểu hiện giống với bệnh hen suyễn, như co thắt phế quản, khò khè, khó thở và ho kéo dài.
Tuy không được xếp vào nhóm bệnh hen phế quản (asthma) điển hình, nhưng viêm phế quản dạng hen lại có nhiều điểm tương đồng trong triệu chứng, khiến bệnh này dễ bị chẩn đoán nhầm hoặc điều trị chưa đúng cách, đặc biệt ở trẻ nhỏ.
Về mặt cơ chế bệnh học, viêm phế quản dạng hen bao gồm ba yếu tố chính:
- Viêm đường thở: Niêm mạc ống phế quản bị sưng, đỏ, phù nề do phản ứng viêm, đây là điểm chung với viêm phế quản thông thường.
- Co thắt phế quản: Các cơ trơn xung quanh ống phế quản co lại từng lúc, làm đường thở hẹp lại. Đây là đặc trưng của hen suyễn và là yếu tố khiến bệnh nhân khó thở từng cơn.
- Tăng tiết chất nhầy: Đường thở tiết nhiều đờm đặc, gây nghẽn tắc, dẫn đến ho kéo dài và khò khè.
Chính sự kết hợp của ba cơ chế này khiến bệnh có biểu hiện lâm sàng giống hen mà không hẳn là hen, dễ bị chẩn đoán nhầm nếu không được thăm khám kỹ.
2. Triệu chứng điển hình của viêm phế quản dạng hen
Viêm phế quản dạng hen thường không khởi phát rầm rộ mà diễn tiến âm thầm với những triệu chứng dễ bị nhầm lẫn với cảm lạnh thông thường. Tuy nhiên, có một số dấu hiệu đặc trưng nếu xuất hiện lặp đi lặp lại có thể khiến bạn nghi ngờ và nên đi khám để được chẩn đoán chính xác.
Triệu chứng thường gặp nhất là ho kéo dài, đặc biệt vào ban đêm hoặc sáng sớm. Cơn ho thường khan, dai dẳng, không kèm sốt hoặc chỉ sốt nhẹ, kéo dài trên 2 tuần mà không cải thiện dù đã dùng thuốc thông thường. Người bệnh thường cảm thấy cổ họng bị kích thích, ho từng cơn khiến mất ngủ, mệt mỏi.
Kèm theo ho, người bệnh có thể gặp tình trạng khò khè, thở rít và khó thở. Những âm thanh này nghe rõ hơn khi người bệnh thở ra, đặc biệt khi gắng sức như chạy, cười to, hoặc tiếp xúc với khói bụi. Đây là biểu hiện cho thấy đường thở đang bị hẹp lại do co thắt phế quản.
Một triệu chứng khác thường bị bỏ qua là cảm giác nặng ngực, hụt hơi khi vận động hoặc thay đổi thời tiết đột ngột. Người bệnh thường mô tả như có gì đó “đè nặng” lên ngực, phải cố gắng để hít vào sâu hơn.
Đáng chú ý là triệu chứng có thể khác nhau giữa trẻ em và người lớn. Ở trẻ nhỏ, biểu hiện phổ biến nhất là ho nhiều về đêm, nôn khi ho, hoặc chỉ đơn thuần là viêm hô hấp lặp đi lặp lại mà không rõ nguyên nhân. Trẻ có thể không tự mô tả được cảm giác khó thở, nhưng ba mẹ có thể để ý thấy trẻ thở nhanh, rút lõm ngực hoặc lười chơi, mệt bất thường. Ở người lớn, triệu chứng thường rõ ràng hơn, với cảm giác nghẹt thở, tức ngực từng cơn rõ rệt hơn, nhất là khi tiếp xúc với dị nguyên.
So sánh triệu chứng giữa viêm phế quản dạng hen và viêm phế quản thông thường:
Tiêu chí | Viêm phế quản dạng hen | Viêm phế quản thông thường |
---|---|---|
Đặc điểm ho | Ho kéo dài, thường nặng về đêm hoặc sáng sớm, có thể kéo dài nhiều tuần | Ho có đờm, thường xuất hiện sau cảm cúm hoặc nhiễm lạnh, kéo dài vài ngày đến 2 tuần |
Khò khè, thở rít | Rất phổ biến, nghe rõ khi thở ra, do co thắt phế quản | Ít gặp, chỉ xuất hiện nếu có bội nhiễm hoặc đờm đặc |
Khó thở | Có thể xảy ra, đặc biệt sau khi gắng sức hoặc tiếp xúc dị nguyên | Hiếm khi khó thở, trừ khi bệnh nặng |
Tái phát | Dễ tái phát, đặc biệt ở người có cơ địa dị ứng, hen, viêm mũi dị ứng | Ít tái phát nếu điều trị đúng và không có yếu tố nguy cơ |
Phản ứng với yếu tố kích thích | Rất nhạy cảm với bụi, khói thuốc, thời tiết lạnh, phấn hoa… | Phản ứng nhẹ hoặc không đáng kể |
Cải thiện khi dùng thuốc giãn phế quản | Thường cải thiện rõ rệt | Không cải thiện hoặc cải thiện ít |
Thời gian kéo dài | Có thể kéo dài trên 3 tuần, khó dứt nếu không điều trị kiểm soát viêm và co thắt | Thường khỏi sau 1-2 tuần điều trị triệu chứng |
Vậy khi nào cần đi khám chuyên khoa hô hấp?
Bạn nên đi khám nếu:
- Ho kéo dài trên 2 tuần, nhất là về đêm hoặc sáng sớm
- Có cảm giác khò khè, thở rít, khó thở, nặng ngực tái diễn
- Đã dùng thuốc ho thông thường nhưng không cải thiện
- Từng có tiền sử dị ứng, viêm mũi dị ứng, chàm cơ địa hoặc trong gia đình có người bị hen suyễn
- Triệu chứng xuất hiện rõ rệt khi thời tiết thay đổi, tiếp xúc khói bụi hoặc sau cảm lạnh
3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
3.1. Các nguyên nhân phổ biến gây khởi phát bệnh
1. Nhiễm virus đường hô hấp
Một trong những nguyên nhân hàng đầu gây viêm phế quản dạng hen là do nhiễm virus, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Các loại virus như RSV, rhinovirus hay virus cúm có thể làm niêm mạc đường hô hấp sưng viêm, dẫn đến co thắt phế quản và gây triệu chứng giống hen.
2. Tiếp xúc với chất gây dị ứng
Cơ thể nhạy cảm với các dị nguyên như phấn hoa, lông thú, bụi nhà hay nấm mốc có thể phản ứng quá mức, gây viêm và co thắt đường thở. Đây là cơ chế thường gặp ở những người có cơ địa dị ứng.
3. Tiếp xúc với chất kích thích từ môi trường
Khói thuốc, ô nhiễm không khí, hơi hóa chất và các loại khói bụi có thể kích thích niêm mạc phế quản, khiến tình trạng viêm nặng thêm và dễ gây ra các cơn ho, khò khè giống hen.
4. Trào ngược dạ dày – thực quản
Không chỉ ảnh hưởng đến tiêu hóa, dịch axit từ dạ dày trào lên thực quản còn có thể kích thích vùng hầu họng và đường thở, làm bùng phát triệu chứng viêm phế quản dạng hen, đặc biệt vào ban đêm.
3.2. Các yếu tố nguy cơ khiến bệnh tái phát và kéo dài
- Tiền sử cá nhân và gia đình có bệnh dị ứng hoặc hen
- Sức đề kháng yếu hoặc hệ miễn dịch chưa hoàn thiện
- Thay đổi thời tiết đột ngột
- Môi trường sống ô nhiễm
- Chế độ ăn không đầy đủ, thiếu các vi chất quan trọng như vitamin D hoặc omega-3
4. Chẩn đoán y khoa
Để xác định viêm phế quản dạng hen, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp:
Khám lâm sàng và hỏi bệnh sử: Đánh giá triệu chứng như ho kéo dài, khò khè, khó thở, đặc biệt về đêm hoặc khi thay đổi thời tiết. Tìm hiểu tiền sử dị ứng, viêm mũi dị ứng hoặc hen trong gia đình.
Nghe phổi: Dùng ống nghe phát hiện tiếng rít hoặc ran rít, dấu hiệu điển hình của co thắt phế quản.
Xét nghiệm máu và test dị ứng: Kiểm tra tình trạng viêm, bạch cầu ái toan hoặc phản ứng với các tác nhân dị ứng.
Đo chức năng hô hấp (nếu cần): Đo chỉ số FEV1 và FVC giúp đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở, hỗ trợ phân biệt với hen suyễn.
Chẩn đoán phân biệt: Loại trừ các bệnh lý có biểu hiện tương tự như hen suyễn (thường có yếu tố cơ địa rõ ràng), viêm phổi (sốt cao, đờm đặc), hoặc ho gà (ho từng cơn kéo dài, dễ gặp ở trẻ nhỏ).
5. Biến chứng nếu không điều trị đúng cách
Viêm phế quản dạng hen nếu không được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ em hoặc người có cơ địa dị ứng, hệ miễn dịch yếu. Dưới đây là các biến chứng phổ biến cần đặc biệt lưu ý:
5.1. Nguy cơ tiến triển thành hen phế quản mạn tính
- Viêm phế quản dạng hen vốn đã có biểu hiện tương tự hen suyễn. Nếu không kiểm soát tốt tình trạng viêm và co thắt phế quản, bệnh có thể tiến triển thành hen phế quản mạn tính, cần điều trị lâu dài.
- Khi đã chuyển sang hen mạn, người bệnh thường phải sử dụng thuốc duy trì mỗi ngày, đặc biệt là thuốc hít chứa corticosteroid và thuốc giãn phế quản.
- Tình trạng này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sống và khả năng lao động, nhất là khi gặp các yếu tố kích thích như thời tiết, khói bụi, dị nguyên…
5.2. Tăng nguy cơ nhiễm trùng tái phát
- Đường thở viêm kéo dài khiến hệ thống lông chuyển trong phế quản bị suy yếu, từ đó giảm khả năng tự làm sạch chất nhầy, bụi và vi khuẩn.
- Người bệnh dễ mắc phải các đợt nhiễm trùng hô hấp tái đi tái lại như: viêm phế quản cấp, viêm phổi, viêm mũi xoang…
- Mỗi lần tái phát không chỉ gây khó chịu mà còn làm tổn thương phổi ngày càng nghiêm trọng, tăng nguy cơ bệnh trở thành mạn tính.
5.3. Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và học tập/làm việc
- Ho kéo dài, khò khè, khó thở khiến người bệnh mất ngủ, mệt mỏi kéo dài, suy giảm khả năng tập trung, ảnh hưởng đến hiệu suất học tập hoặc lao động.
- Trẻ nhỏ bị viêm phế quản dạng hen thường bỏ học vì bệnh tái phát nhiều lần, gây ảnh hưởng đến tinh thần và tiến độ học tập.
- Ngoài ra, các biểu hiện như thở rít, ho giữa đêm dễ khiến người thân lo lắng, căng thẳng kéo dài trong quá trình chăm sóc.
5.4. Biến chứng nặng ở trẻ nhỏ
Trẻ em, nhất là dưới 5 tuổi, có đường thở nhỏ hẹp nên rất dễ gặp biến chứng khi bị viêm phế quản dạng hen:
- Suy hô hấp cấp: nếu co thắt phế quản nặng mà không được xử trí kịp thời, trẻ có thể rơi vào tình trạng tím tái, khó thở dữ dội, phải nhập viện cấp cứu.
- Chậm phát triển thể chất: các đợt bệnh tái phát liên tục khiến trẻ ăn kém, ngủ không đủ giấc, dẫn đến suy dinh dưỡng nhẹ hoặc vừa, ảnh hưởng đến sự tăng trưởng chiều cao và cân nặng.
- Ngoài ra, trẻ bị bệnh kéo dài có thể hạn chế vận động thể chất, giảm sức đề kháng và dễ mắc các bệnh hô hấp khác.
5. Điều trị viêm phế quản dạng hen
Điều trị viêm phế quản dạng hen cần hướng đến hai mục tiêu chính: kiểm soát triệu chứng ngay thời điểm bùng phát và phòng ngừa tái phát về lâu dài. Việc lựa chọn thuốc và hướng xử trí sẽ được cá nhân hóa tùy theo độ tuổi, mức độ nặng nhẹ và nguyên nhân gây bệnh (nếu xác định được).
5.1. Điều trị triệu chứng
Trong giai đoạn cấp, khi người bệnh ho nhiều, khò khè và khó thở, bác sĩ sẽ ưu tiên các nhóm thuốc giúp làm dịu đường thở:
Thuốc giãn phế quản là lựa chọn quan trọng nhất. Loại phổ biến nhất là dạng hít (như salbutamol), có tác dụng làm giãn cơ trơn phế quản, giảm co thắt, giúp người bệnh dễ thở hơn. Với trẻ nhỏ, thuốc thường được sử dụng qua máy khí dung để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Ngoài ra, dạng uống (như salbutamol siro hoặc viên) cũng có thể dùng trong các trường hợp nhẹ.
Thuốc kháng viêm thường được dùng nếu triệu chứng kéo dài, đặc biệt là nhóm corticosteroid (như prednisolone dạng uống hoặc budesonide dạng hít). Những thuốc này giúp giảm tình trạng viêm ở niêm mạc đường thở, ngăn ngừa tổn thương và tái phát.
Thuốc long đờm và giảm ho có thể được kê bổ sung để hỗ trợ làm loãng dịch tiết, dễ khạc ra và giảm cảm giác vướng họng. Tuy nhiên, nhóm thuốc giảm ho cần được cân nhắc kỹ, nhất là ở trẻ em, vì ho cũng là phản xạ có lợi để tống dị vật, dịch viêm ra ngoài.
5.2. Điều trị nguyên nhân
Nếu viêm phế quản dạng hen khởi phát do nhiễm trùng hô hấp, bác sĩ có thể chỉ định thêm kháng sinh, nhưng chỉ khi nghi ngờ viêm do vi khuẩn (ví dụ sốt kéo dài, đờm xanh đặc, xét nghiệm máu có dấu hiệu bội nhiễm).
Khi nguyên nhân do dị ứng hoặc môi trường, việc giảm tiếp xúc với dị nguyên là điều bắt buộc. Người bệnh cần tránh xa khói thuốc, phấn hoa, lông thú cưng, mạt bụi hoặc các chất gây kích ứng hô hấp khác. Đồng thời, bác sĩ có thể kê thêm thuốc kháng histamin hoặc xịt mũi nếu có kèm theo viêm mũi dị ứng.
Ngoài ra, việc kiểm soát các bệnh nền đi kèm cũng rất quan trọng. Nếu người bệnh có trào ngược dạ dày – thực quản (GERD), điều trị GERD đúng cách có thể giúp cải thiện triệu chứng ho. Tương tự, với trẻ có viêm mũi dị ứng kéo dài, điều trị dứt điểm tình trạng viêm mũi có thể làm giảm hẳn các đợt viêm phế quản tái phát.
5.3. Phác đồ điều trị theo độ tuổi
Ở trẻ em
Đặc điểm quan trọng:
- Đường thở nhỏ, dễ bị phù nề nên triệu chứng thường rầm rộ hơn
- Cần cẩn trọng khi dùng thuốc – ưu tiên dạng hít, tránh lạm dụng corticosteroid toàn thân
Phác đồ cơ bản:
- Dùng thuốc giãn phế quản dạng xịt (Salbutamol) mỗi khi có triệu chứng
- Xịt corticosteroid (như Budesonide) nếu triệu chứng kéo dài hoặc tái phát nhiều
- Xông khí dung trong trường hợp nặng, kết hợp thêm Ipratropium
Lưu ý đặc biệt:
- Cha mẹ cần được hướng dẫn cách sử dụng ống hít đúng cách
- Theo dõi sát và tái khám định kỳ, không tự ý ngưng thuốc
Ở người lớn
- Điều trị linh hoạt hơn: Có thể kết hợp thuốc dạng hít và uống tùy mức độ
- Điều trị dự phòng: Với người có bệnh tái phát nhiều lần, bác sĩ có thể chỉ định thuốc kiểm soát viêm dài hạn (corticosteroid hít, thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài)
- Kiểm soát yếu tố nguy cơ: Cai thuốc lá, tránh môi trường ô nhiễm, tập thể dục điều độ
- Theo dõi chức năng hô hấp: Đo chức năng phổi định kỳ nếu bệnh tái phát thường xuyên hoặc kéo dài