Viêm phế quản là một trong những bệnh lý thường gặp nhất trong mùa lạnh hoặc khi thời tiết thay đổi thất thường. Dù đa phần được xem là lành tính và có thể tự khỏi, nhưng nếu không được chăm sóc đúng cách, viêm phế quản vẫn có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh và những nguy cơ tiềm ẩn.
Mục lục
1. Viêm phế quản là gì?
Viêm phế quản là tình trạng niêm mạc lớp lót trong của các ống phế quản, nơi dẫn khí từ khí quản vào phổi bị viêm nhiễm, gây sưng tấy và tăng tiết dịch nhầy. Khi niêm mạc này bị kích thích, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách ho để loại bỏ chất nhầy dư thừa ra khỏi đường hô hấp.
Tùy theo thời gian và mức độ tiến triển, bệnh được chia làm hai dạng chính:
Viêm phế quản cấp tính
- Thường khởi phát đột ngột, kéo dài từ vài ngày đến vài tuần.
- Do virus là nguyên nhân phổ biến nhất (chiếm khoảng 90% các trường hợp), đặc biệt là sau khi người bệnh bị cảm lạnh hoặc cúm.
- Các triệu chứng bao gồm ho, đờm, mệt mỏi, đau ngực nhẹ, sốt nhẹ và khò khè.
Viêm phế quản mạn tính
- Là tình trạng ho có đờm kéo dài ít nhất 3 tháng mỗi năm và lặp lại trong ít nhất 2 năm liên tiếp.
- Đây là một biểu hiện quan trọng của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
- Nguyên nhân chủ yếu là do hút thuốc lá, hít phải khói bụi công nghiệp, hóa chất, hoặc sinh sống trong môi trường ô nhiễm trong thời gian dài.
- Tình trạng viêm kéo dài sẽ dẫn đến tổn thương vĩnh viễn các đường dẫn khí, gây giảm chức năng hô hấp, khó thở kéo dài và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng phổi.
2. Cơ chế bệnh sinh của bệnh viêm phế quản
Cơ chế bệnh sinh của viêm phế quản như sau:
1. Tổn thương niêm mạc phế quản
- Các tác nhân gây bệnh xâm nhập vào phế quản làm tổn thương lớp biểu mô trụ có lông chuyển.
- Lông chuyển bị tê liệt hoặc phá hủy làm mất khả năng vận chuyển chất nhầy và dị vật ra khỏi phế quản, khi đó đờm, bụi và vi sinh vật dễ tích tụ lại.
2. Phản ứng viêm tại chỗ
- Cơ thể kích hoạt phản ứng miễn dịch → huy động các tế bào viêm như bạch cầu trung tính, đại thực bào, tế bào mast đến vùng tổn thương.
- Các tế bào này giải phóng cytokine, histamin, prostaglandin và các chất trung gian viêm gây giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch → niêm mạc phế quản phù nề.
3. Tăng tiết chất nhầy
- Các tuyến nhầy (tuyến goblet và tuyến dưới niêm mạc) bị kích thích mạnh → tăng tiết dịch nhầy quá mức.
- Dịch nhầy tích tụ trong lòng phế quản, kết hợp với lông chuyển bị rối loạn → không thể đẩy đờm ra ngoài hiệu quả.
4. Hẹp lòng phế quản
- Phù nề + tích tụ chất nhầy → lòng ống phế quản bị thu hẹp, luồng khí đi qua bị cản trở.
- Người bệnh cảm thấy khó thở, khò khè, tức ngực, đặc biệt khi gắng sức.
5. Phản xạ ho – cơ chế bảo vệ
“Các thụ thể cảm giác tại niêm mạc phế quản khi bị kích thích bởi dị vật, đờm, chất nhầy hoặc vi sinh vật sẽ truyền tín hiệu qua dây thần kinh phế vị đến trung tâm ho ở hành não, khởi phát phản xạ ho nhằm loại bỏ các tác nhân này khỏi đường hô hấp.”
- Hệ thần kinh cảm giác trong phế quản phát hiện kích thích, kích hoạt phản xạ ho nhằm tống đờm, chất nhầy và tác nhân gây bệnh ra ngoài ( Hệ thần kinh cảm giác (sensory component): không phải là một “hệ” riêng biệt, mà là một phần của hệ thần kinh ngoại biên, dẫn truyền cảm giác từ ngoại biên về trung ương qua các sợi thần kinh hướng tâm)
- Tuy nhiên, ho kéo dài cũng làm tổn thương thêm lớp niêm mạc.
6. Tắc nghẽn đường thở (trường hợp nặng)
- Khi chất nhầy đặc và nhiều + phù nề nặng + co thắt cơ trơn (như trong viêm phế quản co thắt) có thể gây tắc nghẽn luồng khí một phần hoặc toàn bộ.
- Hậu quả: giảm thông khí phổi, giảm trao đổi khí, có thể dẫn đến thiếu oxy, tăng CO₂, thậm chí suy hô hấp nếu không xử trí kịp thời.
3. Vì sao viêm phế quản là bệnh thường gặp?
Viêm phế quản là một trong những bệnh hô hấp phổ biến nhất ở cả người lớn và trẻ em. Có nhiều lý do khiến căn bệnh này dễ xuất hiện và tái phát:
3.1. Hệ hô hấp là “cửa ngõ” tiếp xúc với môi trường
Phế quản nằm trên đường đi của luồng khí hít vào nên tiếp xúc trực tiếp với vi khuẩn, virus, bụi mịn, khói thuốc, khí độc… Đây là vùng dễ tổn thương nhất khi có sự thay đổi về thời tiết, độ ẩm, hoặc nhiễm lạnh đột ngột.
3.2. Tác nhân virus dễ lây lan
Phần lớn các trường hợp viêm phế quản cấp là do virus gây ra (như virus cúm, rhinovirus, adenovirus…). Các virus này lây truyền qua không khí, giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc qua tiếp xúc tay – mũi – miệng, khiến bệnh lan nhanh trong cộng đồng, nhất là vào mùa lạnh.
3.3. Sự phổ biến của hút thuốc lá và ô nhiễm không khí
Một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến viêm phế quản trở thành bệnh thường gặp chính là thói quen hút thuốc lá và tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng gia tăng.
Khói thuốc lá chứa hàng nghìn chất độc hại gây tổn thương trực tiếp đến niêm mạc phế quản, làm suy giảm hệ thống lông chuyển, hàng rào bảo vệ tự nhiên của đường thở. Người hút thuốc chủ động hay thụ động đều có nguy cơ cao bị viêm phế quản mạn tính.
Đồng thời, không khí ô nhiễm, đặc biệt ở các đô thị lớn với nồng độ bụi mịn PM2.5 và khí thải công nghiệp cao, khiến hệ hô hấp luôn trong tình trạng bị tấn công, làm gia tăng tỷ lệ mắc bệnh rõ rệt.
3.4. Khả năng tự bảo vệ của đường thở bị suy yếu
Khả năng tự bảo vệ của đường hô hấp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định một người có dễ bị viêm phế quản hay không. Trẻ nhỏ, người cao tuổi và những người có bệnh nền mạn tính như tiểu đường, tim mạch hay suy giảm miễn dịch thường có hệ miễn dịch yếu, khả năng chống lại tác nhân gây bệnh kém hơn.
Ngoài ra, các tế bào lông chuyển và lớp niêm dịch trong phế quản vốn có nhiệm vụ quét sạch vi khuẩn, bụi bẩn ra khỏi đường thở, nếu bị tổn thương hoặc hoạt động kém hiệu quả, sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và virus phát triển, gây viêm nhiễm.
3.5. Khí hậu thay đổi, thời tiết thất thường
Yếu tố khí hậu và thời tiết cũng có tác động rõ rệt đến tỷ lệ mắc viêm phế quản, đặc biệt là vào thời điểm giao mùa hoặc những ngày thời tiết thay đổi đột ngột. Nhiệt độ giảm sâu vào ban đêm, độ ẩm không khí cao khiến virus cúm và virus hô hấp khác sinh sôi mạnh mẽ. Khi cơ thể không kịp thích nghi, hệ miễn dịch bị suy yếu tạm thời, dẫn đến viêm mũi họng và nếu không kiểm soát tốt, tình trạng viêm dễ lan xuống phế quản
3.6. Thói quen sinh hoạt thiếu khoa học
Thói quen sinh hoạt thiếu khoa học cũng là một yếu tố góp phần khiến viêm phế quản ngày càng phổ biến. Giấc ngủ không đảm bảo, chế độ ăn thiếu dinh dưỡng, lối sống ít vận động đều làm giảm sức đề kháng. Nhiều người thường xem nhẹ các triệu chứng ban đầu như ho nhẹ hay cảm cúm thông thường, không điều trị triệt để, dẫn đến viêm lan rộng, kéo dài và trở thành viêm phế quản.
4. Triệu chứng nhận biết
4.1. Dấu hiệu của viêm phế quản cấp
Viêm phế quản cấp tính thường bắt đầu đột ngột sau một đợt cảm lạnh hoặc nhiễm siêu vi đường hô hấp trên. Đặc điểm của bệnh là các triệu chứng xuất hiện rầm rộ nhưng thường cải thiện trong vài ngày đến vài tuần nếu được chăm sóc đúng cách.
Các triệu chứng điển hình gồm:
- Ho khan hoặc ho có đờm: Triệu chứng chủ đạo. Lúc đầu ho khan, sau đó chuyển sang ho có đờm trắng vàng nhạt hoặc xanh (đờm đặc hoặc loãng). Đôi khi ho kéo dài đến 3 tuần dù nhiễm trùng đã lui.
- Sốt nhẹ hoặc sốt vừa: Nhiều người bị sốt nhẹ, kèm ớn lạnh. Trẻ em có thể sốt cao hơn người lớn.
- Khò khè và khó thở nhẹ: Niêm mạc phế quản bị sưng, tiết nhiều nhầy khiến luồng khí lưu thông kém, khiến cho tiếng thở rít hoặc khò khè, đặc biệt là khi thở ra.
- Đau tức ngực hoặc cảm giác nặng ngực: Do ho nhiều và co thắt các cơ hô hấp, người bệnh có thể thấy tức ngực, nhất là khi hít sâu hoặc cười to.
- Mệt mỏi, uể oải: Là phản ứng thông thường của cơ thể khi chống lại nhiễm trùng.
Một số triệu chứng kèm theo có thể gặp:
- Sổ mũi, nghẹt mũi
- Đau họng
- Nhức đầu nhẹ
- Toát mồ hôi về đêm (ở trẻ em)
4.2. Dấu hiệu của viêm phế quản mạn tính
Viêm phế quản mạn tính là tình trạng viêm kéo dài và tái đi tái lại, đặc biệt ở những người thường xuyên hút thuốc lá hoặc tiếp xúc với môi trường ô nhiễm. Đây là một trong những biểu hiện chính của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
Triệu chứng điển hình:
- Ho kéo dài hàng tháng, nhiều năm: Thường là ho có đờm kéo dài ít nhất 3 tháng mỗi năm, trong ít nhất 2 năm liên tiếp mà không do nguyên nhân nào khác.
- Đờm đặc, có thể vàng hoặc xanh: Thường tăng nhiều vào buổi sáng sau khi ngủ dậy. Ở một số người, đờm có thể có vệt máu do tổn thương niêm mạc phế quản.
- Khó thở mạn tính: Cảm giác hụt hơi, thở nông, đặc biệt khi gắng sức (leo cầu thang, đi bộ nhanh, vác nặng…). Triệu chứng tiến triển theo thời gian.
- Khò khè dai dẳng: Tiếng thở rít, đôi khi nghe thấy rõ cả khi nghỉ ngơi, đặc biệt là vào ban đêm hoặc sáng sớm.
- Cảm giác nặng ngực và mệt mỏi kéo dài: Viêm kéo dài làm giảm hiệu suất hô hấp, khiến người bệnh dễ cảm thấy kiệt sức dù chỉ vận động nhẹ.
- Tái phát liên tục các đợt cấp: Mỗi lần cảm lạnh hoặc thay đổi thời tiết, bệnh dễ tái phát với mức độ nặng hơn, thậm chí cần nhập viện.
⚠️ Cần phân biệt với:
-
Hen phế quản (thường có tiền sử dị ứng, khò khè nhiều, đáp ứng tốt với giãn phế quản).
-
Lao phổi (ho kéo dài, ho ra máu, gầy sút, sốt chiều…).
-
Viêm phổi (sốt cao, rét run, rale ẩm khu trú, hình ảnh X-quang điển hình).
-
4.3. Khi nào nên đi khám bác sĩ?
Không phải lúc nào viêm phế quản cũng cần điều trị y tế ngay lập tức, nhưng có những tình huống cảnh báo mà bạn không nên bỏ qua:
Nên đến khám bác sĩ nếu bạn có một trong các dấu hiệu sau:
- Ho kéo dài hơn 3 tuần, không có dấu hiệu thuyên giảm
- Sốt trên 38,5°C, kéo dài > 3 ngày
- Khó thở tăng dần, cảm giác nghẹt thở dù nghỉ ngơi
- Đờm có màu vàng sậm, xanh đậm, hoặc lẫn máu
- Cảm giác đau ngực dữ dội, không chỉ đơn thuần do ho
- Người bệnh có tiền sử hen suyễn, COPD, tim mạch, đái tháo đường, hoặc hệ miễn dịch yếu
- Trẻ nhỏ (< 2 tuổi), người già (> 65 tuổi) mắc viêm phế quản, đặc biệt nếu kèm theo bỏ bú, li bì, co rút lồng ngực hoặc tím tái môi – đầu chi
- Viêm phế quản tái phát nhiều lần trong năm, ảnh hưởng sinh hoạt
Lời khuyên:
Việc chẩn đoán sớm – điều trị đúng không chỉ giúp giảm nhanh triệu chứng mà còn phòng tránh biến chứng như viêm phổi, giãn phế quản, hoặc tổn thương phổi không hồi phục. Đặc biệt, không nên tự ý dùng kháng sinh hay thuốc giảm ho khi chưa có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa hô hấp.
5. Biến chứng có thể gặp
Viêm phế quản đặc biệt là khi không được theo dõi và điều trị đúng cách có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến hệ hô hấp và sức khỏe tổng quát. Dưới đây là 3 biến chứng thường gặp nhất:
5.1. Nhiễm trùng lan rộng
Khi phế quản bị viêm, lớp niêm mạc mất đi chức năng bảo vệ bình thường. Vi khuẩn, virus hoặc nấm có thể từ vùng viêm lan rộng sang các cấu trúc kế cận như:
- Phế nang (gây viêm phổi)
- Tai giữa (đặc biệt ở trẻ em)
- Xoang mũi (gây viêm xoang)
- Họng, thanh quản (gây viêm thanh quản, viêm họng)
- Trong một số trường hợp nặng, nhiễm trùng có thể vượt khỏi hệ hô hấp và lan vào máu, gây nhiễm khuẩn huyết – một tình trạng đe dọa tính mạng.
Biểu hiện cảnh báo:
- Sốt cao, rét run kéo dài
- Ho nhiều hơn, đờm chuyển sang màu xanh đậm vàng đục hoặc có mùi hôi
- Mệt mỏi nhiều, tim đập nhanh, tụt huyết áp
- Có biểu hiện rối loạn ý thức (lú lẫn, ngủ lịm)
Lưu ý: Người có hệ miễn dịch yếu (người già, bệnh nhân tiểu đường, ung thư, HIV…) dễ bị biến chứng lan rộng này hơn.
5.2. Viêm phổi
Viêm phế quản nếu không kiểm soát tốt có thể tiến triển từ đường dẫn khí lớn (phế quản) lan xuống mô phổi (phế nang), gây viêm phổi. Biến chứng này thường gặp ở:
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
- Người cao tuổi
- Người có bệnh nền hô hấp mạn tính (COPD, hen suyễn…)
- Người hút thuốc lâu năm
Triệu chứng cần cảnh giác:
- Sốt cao liên tục, lạnh run
- Ho nặng hơn, đờm vàng/xanh/xám đặc
- Đau tức ngực khi hít sâu
- Nhịp thở nhanh, khó thở tăng rõ
- Môi hoặc đầu ngón tay tím tái (thiếu oxy)
- Mệt rũ, lả người
Biến chứng viêm phổi nặng có thể dẫn đến:
- Tràn dịch màng phổi
- Áp xe phổi
- Suy hô hấp cấp
- Thậm chí tử vong nếu không điều trị kịp thời
Lưu ý: Nếu một người bị viêm phế quản mà sốt kéo dài, ho không giảm sau 5-7 ngày, hoặc khó thở tăng lên, cần đi khám ngay để loại trừ khả năng chuyển sang viêm phổi.
5.3. Suy hô hấp cấp/mạn
Suy hô hấp xảy ra khi phổi không thể cung cấp đủ oxy cho máu hoặc không loại bỏ đủ khí CO₂ ra khỏi cơ thể.
Viêm phế quản, nếu kéo dài hoặc tái phát nhiều lần, có thể làm tổn thương cấu trúc đường thở, gây ra tình trạng hẹp, xơ hóa, giảm đàn hồi phổi – từ đó dẫn đến suy hô hấp mạn tính. Trong trường hợp viêm cấp nặng, suy hô hấp cấp tính cũng có thể xuất hiện nhanh chóng.
Dấu hiệu nhận biết:
- Khó thở nặng: cảm giác không đủ hơi thở, thở gấp, co kéo cơ hô hấp phụ
- Tím tái: môi, đầu ngón tay tím
- Mệt mỏi triền miên, giảm khả năng vận động
- Rối loạn ý thức: lơ mơ, ngủ gà (do tăng CO₂)
- Thở nhanh, mạch nhanh, huyết áp tụt (trong suy hô hấp cấp)
6. Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán viêm phế quản được thực hiện thông qua kết hợp giữa khám lâm sàng, khai thác triệu chứng và một số xét nghiệm cận lâm sàng nhằm xác định mức độ viêm, loại trừ các bệnh lý nặng hơn như viêm phổi hay hen phế quản.
6.1. Khám lâm sàng và hỏi bệnh
Bác sĩ sẽ khai thác kỹ thời gian khởi phát bệnh, tính chất ho (khô hay có đờm), màu sắc đờm, khó thở, tiền sử hút thuốc hoặc bệnh lý hô hấp mạn tính. Khám ngực có thể ghi nhận tiếng ran rít, ran ẩm, dấu hiệu thở nhanh, co kéo cơ hô hấp phụ (nặng hơn ở trẻ nhỏ).
6.2. Các xét nghiệm hỗ trợ
X-quang phổi: Giúp loại trừ viêm phổi, tràn dịch màng phổi hoặc bệnh lý phổi mạn tính. Trong viêm phế quản thông thường, hình ảnh X-quang không có tổn thương nhu mô phổi rõ ràng.
Xét nghiệm đờm: Áp dụng khi nghi ngờ nhiễm khuẩn. Xét nghiệm này giúp xác định loại vi khuẩn và kháng sinh đồ phù hợp nếu cần điều trị kháng sinh.
Đo chức năng hô hấp (Spirometry): Hữu ích trong viêm phế quản mạn hoặc khi nghi có hen phế quản, COPD. Đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở, từ đó phân biệt với các bệnh lý mạn tính khác.
7. Điều trị viêm phế quản
Dưới đây là các nguyên tắc và phương pháp điều trị tiêu biểu trong thực hành lâm sàng hiện nay.
7.1. Nguyên tắc điều trị chung
Mục tiêu điều trị:
- Làm giảm triệu chứng (ho, khó thở, đờm…)
- Ngăn ngừa biến chứng (viêm phổi, suy hô hấp)
- Hạn chế tái phát, đặc biệt trong viêm phế quản mạn
Nguyên tắc điều trị:
- Không lạm dụng kháng sinh: 80-90% trường hợp viêm phế quản cấp là do virus, kháng sinh không cần thiết.
- Điều trị triệu chứng là chính: giúp người bệnh dễ chịu và hỗ trợ phục hồi nhanh.
- Tăng cường miễn dịch và nghỉ ngơi: đóng vai trò quan trọng không kém thuốc.
- Theo dõi sát diễn biến: nhất là ở người già, trẻ nhỏ, người có bệnh nền hô hấp.
7.2. Thuốc điều trị thường dùng
1/ Kháng sinh (chỉ dùng khi có chỉ định)
Kháng sinh trong điều trị viêm phế quản chỉ được chỉ định khi có dấu hiệu rõ ràng của nhiễm khuẩn, như sốt cao liên tục, đờm đặc có màu xanh vàng hoặc mùi hôi. Thuốc cũng được cân nhắc ở những bệnh nhân có nguy cơ bội nhiễm cao như người mắc bệnh phổi mạn tính, suy giảm miễn dịch. Ngoài ra, kết quả cấy đờm dương tính với vi khuẩn là yếu tố xác nhận cần thiết cho việc dùng kháng sinh.
Các loại thường dùng:
- Amoxicillin – Clavulanic acid
- Cefuroxime, Cefpodoxime
- Macrolid (Azithromycin, Clarithromycin)
- Với người dị ứng beta-lactam: dùng doxycyclin, levofloxacin
Lưu ý: Không nên dùng kháng sinh nếu không có chỉ định rõ ràng, để tránh kháng thuốc.
2/ Thuốc giãn phế quản
Mục tiêu:
- Làm giãn đường thở, giảm co thắt, giúp người bệnh dễ thở hơn, đặc biệt khi có triệu chứng khò khè, thở rít, hoặc viêm phế quản co thắt.
Các nhóm thuốc thường dùng:
- Salbutamol (Ventolin) – dạng xịt hoặc khí dung
- Ipratropium bromide – tác dụng nhanh, thường dùng kết hợp
- Theophyllin – đường uống hoặc tiêm (ít dùng hơn do tác dụng phụ)
Lưu ý: Với trẻ em, thuốc giãn phế quản nên dùng qua máy khí dung, đảm bảo hiệu quả hấp thu và an toàn.
3/ Thuốc long đờm và giảm ho
Mục tiêu:
- Làm loãng đờm, giúp dễ khạc ra ngoài giúp giảm ho, ngăn bít tắc phế quản.
- Giảm ho chỉ khi ho quá nhiều làm kiệt sức hoặc mất ngủ, không dùng tràn lan vì ho là phản xạ bảo vệ tự nhiên.
Nhóm long đờm:
- Acetylcysteine (NAC) – phổ biến, hiệu quả tốt
- Bromhexin, Ambroxol
- Guaifenesin – dùng cho trẻ nhỏ
Nhóm giảm ho (chỉ định giới hạn):
.Dextromethorphan (dạng siro, viên):(cấm dùng ở trẻ < 12 tháng tuổi bị hen, suy hô hấp).
- Codein (khi ho khan dữ dội, có kê đơn)
Lưu ý: Không phối hợp thuốc long đờm và thuốc giảm ho cùng lúc mà không có chỉ định từ bác sĩ.
7.4. Chăm sóc tại nhà và theo dõi bệnh
Nghỉ ngơi và phục hồi:
- Nghỉ ngơi nhiều giúp cơ thể tập trung năng lượng cho hệ miễn dịch.
- Tránh gắng sức, lao động nặng khi đang còn ho, khó thở.
Duy trì môi trường trong lành:
- Không hút thuốc, tránh khói bụi, khí độc.
- Giữ ấm cổ họng, đặc biệt khi thời tiết lạnh.
- Có thể dùng máy tạo ẩm nếu không khí khô.
Chế độ ăn uống:
- Uống nhiều nước ấm: giúp loãng đờm, giảm ho
- Tăng cường vitamin C, kẽm, protein để nâng sức đề kháng
- Hạn chế đồ lạnh, cay, nước ngọt có gas
Theo dõi dấu hiệu cần tái khám:
- Sốt kéo dài > 3 ngày
- Ho không giảm sau 1 tuần hoặc nặng hơn
- Khó thở tăng dần, có dấu tím môi/ngón tay
- Trẻ nhỏ: bỏ bú, quấy khóc, thở nhanh
Dù triệu chứng có vẻ nhẹ, nhưng bệnh nhân viêm phế quản vẫn cần theo dõi sát sao. Việc tự ý ngưng thuốc, không tái khám đúng hẹn hoặc điều trị không đầy đủ là nguyên nhân hàng đầu khiến bệnh dễ tái phát hoặc trở thành mạn tính.