Mặc dù viêm phế quản mãn tính là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm chức năng hô hấp, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ bản chất của bệnh cũng như mức độ nguy hiểm mà nó gây ra. Việc nhận diện đúng bệnh và hiểu rõ các yếu tố liên quan có vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả.
Mục lục
1. Viêm phế quản mãn tính là gì?
Viêm phế quản mãn tính là một thể bệnh của bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), được đặc trưng bởi tình trạng viêm kéo dài và tổn thương niêm mạc đường dẫn khí lớn (phế quản) khiến chất nhầy tăng tiết quá mức. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), viêm phế quản mãn tính được định nghĩa khi người bệnh ho có đờm kéo dài ít nhất 3 tháng mỗi năm và tái diễn trong ít nhất 2 năm liên tiếp, sau khi đã loại trừ các nguyên nhân khác.
Phân biệt giữa viêm phế quản cấp tính và viêm phế quản mãn tính
- Viêm phế quản cấp tính thường do nhiễm virus hoặc vi khuẩn, khởi phát đột ngột và kéo dài trong vài ngày đến vài tuần. Bệnh nhân thường có sốt nhẹ, ho khan hoặc ho đờm, kèm đau họng và mệt mỏi. Bệnh thường tự khỏi hoặc đáp ứng với điều trị ngắn hạn.
- Viêm phế quản mãn tính là tình trạng tái đi tái lại, không liên quan trực tiếp đến nhiễm trùng cấp tính. Ho và khạc đờm xảy ra hầu như hàng ngày, kéo dài nhiều tháng, và thường nặng dần theo thời gian. Đây là biểu hiện sớm của bệnh lý mạn tính ở đường hô hấp, đặc biệt là COPD.
Cơ chế hình thành bệnh
Sự tiếp xúc lâu dài với các yếu tố gây kích thích đường hô hấp như khói thuốc lá, khói bụi công nghiệp, khí thải ô tô hoặc chất độc hại trong không khí là nguyên nhân chính gây viêm phế quản mãn tính.
Khi tiếp xúc kéo dài, niêm mạc phế quản bị kích thích và viêm mạn tính. Tế bào tiết nhầy trong niêm mạc tăng sinh mạnh, dẫn đến sự tăng tiết đờm. Đồng thời, biểu mô có lông chuyển bị tổn thương làm giảm khả năng làm sạch đờm và chất gây hại. Tình trạng này gây hẹp lòng phế quản, cản trở luồng khí ra vào phổi, làm bệnh nhân khó thở và dễ bị nhiễm trùng tái phát.
Mặt khác, phản ứng viêm mạn tính còn kích hoạt các tế bào miễn dịch như đại thực bào, neutrophil, lymphocyte T, góp phần vào quá trình phá hủy tổ chức phổi, làm tổn thương cấu trúc phế quản lâu dài.
2. Triệu chứng nhận biết sớm
Triệu chứng nổi bật và đặc trưng nhất của viêm phế quản mãn tính là ho dai dẳng kèm khạc đờm. Đây là biểu hiện dễ bị nhầm lẫn với các bệnh hô hấp khác nên cần được theo dõi sát sao.
Ho dai dẳng kéo dài
Người bệnh thường có ho kéo dài trên 3 tháng mỗi năm và liên tục trong ít nhất 2 năm. Ho có thể xảy ra vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, nhưng thường rõ rệt hơn vào buổi sáng hoặc khi tiếp xúc với khói bụi, thời tiết lạnh. Đặc điểm ho không dứt điểm dù đã điều trị triệu chứng, và không liên quan đến đợt nhiễm trùng cấp tính.
Đờm đặc, khó thở, cảm giác nặng ngực
Bệnh nhân thường khạc ra đờm màu trắng đục, đôi khi vàng hoặc xanh nếu có nhiễm trùng đi kèm. Đờm đặc, khó khạc và tái diễn thường xuyên.
Khó thở là dấu hiệu nặng dần, xuất hiện sau một thời gian bị ho khạc đờm. Ban đầu chỉ khó thở khi gắng sức, về sau có thể khó thở cả khi nghỉ ngơi. Cảm giác nặng ngực cũng thường xuyên đi kèm, làm giảm chất lượng cuộc sống.
Khác biệt so với cảm lạnh thông thường
Viêm phế quản mãn tính khác biệt rõ so với cảm lạnh ở chỗ triệu chứng kéo dài, không liên quan đến nhiễm virus cấp tính và không kèm sốt cao. Trong khi cảm lạnh chỉ gây ho ngắn hạn, mệt mỏi nhẹ, viêm phế quản mãn tính gây ảnh hưởng sâu đến chức năng hô hấp và dễ gây biến chứng nặng nếu không được quản lý kịp thời.
Nhận biết sớm và chính xác những triệu chứng này giúp người bệnh được chẩn đoán đúng và điều trị sớm, ngăn ngừa tiến triển nặng và giảm nguy cơ nhập viện về sau.
3. Viêm phế quản mãn tính có nguy hiểm không?
Viêm phế quản mãn tính không chỉ là một bệnh lý gây ho kéo dài và khó chịu trong sinh hoạt, mà còn là dấu hiệu cảnh báo tổn thương tiến triển và dai dẳng ở đường hô hấp. Nếu không được điều trị và kiểm soát đúng cách, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng sống, khả năng lao động, và thậm chí đe dọa tính mạng.
3.1. Biến chứng nghiêm trọng nếu không điều trị kịp thời
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
Viêm phế quản mãn tính là một trong hai thành phần chính cấu thành bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (cùng với khí phế thũng). Khi tình trạng viêm và tăng tiết nhầy kéo dài, đường thở ngày càng bị tắc nghẽn, khiến không khí khó ra khỏi phổi trong thì thở ra. Điều này gây nên tình trạng khí bị giữ lại trong phổi (air trapping), dẫn đến giảm hiệu quả trao đổi oxy và CO₂, kéo theo tình trạng khó thở mạn tính, đặc biệt khi gắng sức.
COPD là một bệnh lý tiến triển, không thể hồi phục hoàn toàn. Khi viêm phế quản mãn tính tiến triển thành COPD, người bệnh có nguy cơ cao bị suy hô hấp mạn và lệ thuộc vào oxy liệu pháp lâu dài.
Đợt cấp tái phát và nhiễm trùng hô hấp
Người bị viêm phế quản mãn tính rất dễ bị nhiễm trùng hô hấp tái đi tái lại. Mỗi đợt nhiễm trùng có thể làm tăng mức độ viêm, tăng tiết dịch nhầy, và gây tắc nghẽn phế quản nặng hơn.
Các đợt cấp thường được kích hoạt bởi vi khuẩn, virus hoặc thay đổi thời tiết đột ngột. Mỗi đợt cấp nếu không xử lý tốt có thể gây tổn thương phổi không hồi phục, làm chức năng hô hấp suy giảm nhanh chóng và tăng nguy cơ nhập viện hoặc tử vong.
Suy hô hấp mạn tính
Khi chức năng phổi giảm sút nghiêm trọng, khả năng hấp thu oxy và thải CO₂ bị ảnh hưởng. Tình trạng này dẫn đến giảm oxy máu (hypoxemia), tăng CO₂ máu (hypercapnia), gây ra triệu chứng thở nhanh nông, tím môi, lơ mơ và thậm chí hôn mê nếu không xử trí kịp thời.
Suy hô hấp mạn là một trong những nguyên nhân tử vong hàng đầu ở bệnh nhân mắc viêm phế quản mãn tính nặng và COPD.
3.2. Ảnh hưởng đến tim mạch và các hệ cơ quan khác
Tăng áp lực động mạch phổi và suy tim phải
Do tình trạng thiếu oxy mạn tính, cơ thể phản ứng bằng cách co mạch phổi để điều chỉnh phân bố máu. Tuy nhiên, quá trình này nếu kéo dài sẽ làm tăng áp lực trong động mạch phổi, dẫn đến tăng áp phổi mạn tính.
Tăng áp phổi khiến tâm thất phải phải làm việc quá sức để bơm máu qua phổi, từ đó dẫn đến suy tim phải (hay còn gọi là “tim phổi mạn”). Bệnh nhân có thể xuất hiện phù chân, gan to, cổ chướng, mệt mỏi nặng và khó thở ngày càng nghiêm trọng.
Loãng xương và rối loạn dinh dưỡng
Người bệnh viêm phế quản mãn tính lâu dài thường ít vận động do khó thở, đồng thời có thể phải sử dụng corticoid kéo dài – hai yếu tố góp phần làm giảm mật độ xương và tăng nguy cơ loãng xương.
Bên cạnh đó, tình trạng viêm mạn tính và suy hô hấp cũng gây rối loạn chuyển hóa, khiến người bệnh dễ sụt cân, yếu cơ và thiếu hụt dinh dưỡng.
Ảnh hưởng thần kinh và tâm thần
Tình trạng thiếu oxy kéo dài ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của hệ thần kinh trung ương. Người bệnh có thể gặp các biểu hiện như lơ mơ, mất tập trung, giảm trí nhớ.
Ngoài ra, việc sống chung với bệnh lý mạn tính kéo dài, phụ thuộc vào thuốc và giới hạn hoạt động thể chất có thể dẫn đến lo âu, trầm cảm, một yếu tố thường bị bỏ qua trong điều trị nhưng lại ảnh hưởng lớn đến kết quả điều trị tổng thể.
3.3. Bệnh có thể gây tử vong không?
Câu trả lời là có. Viêm phế quản mãn tính đặc biệt khi đã tiến triển thành COPD, là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến bệnh hô hấp trên toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), COPD (trong đó có viêm phế quản mãn tính) là nguyên nhân gây tử vong đứng hàng thứ ba trên thế giới.
Tỷ lệ tử vong càng cao hơn ở các đối tượng có nguy cơ như:
- Người hút thuốc lá (chủ động và thụ động)
- Người cao tuổi
- Bệnh nhân có bệnh nền tim mạch, tiểu đường, béo phì
- Người có tiền sử nhiễm trùng hô hấp tái phát
- Người không được chẩn đoán và điều trị đúng cách
Tử vong thường xảy ra trong các đợt cấp nghiêm trọng, suy hô hấp cấp không hồi phục, hoặc do các biến chứng tim mạch như nhồi máu cơ tim, loạn nhịp tim, hoặc đột tử.
4. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Việc hiểu rõ nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ gây viêm phế quản mãn tính là nền tảng quan trọng trong việc phòng ngừa, chẩn đoán sớm và quản lý hiệu quả bệnh. Bệnh không xuất hiện một cách đột ngột, mà là kết quả của quá trình tiếp xúc lâu dài với các tác nhân kích thích và tổn thương lặp đi lặp lại ở đường hô hấp.
4.1. Nguyên nhân chính
Hút thuốc lá
Hút thuốc lá được xem là nguyên nhân hàng đầu và rõ ràng nhất dẫn đến viêm phế quản mãn tính. Hơn 80% bệnh nhân mắc bệnh là người đang hút hoặc đã từng hút thuốc. Khói thuốc chứa hàng nghìn chất độc, trong đó có nhiều chất gây kích ứng niêm mạc đường thở, phá hủy lông chuyển và gây viêm mạn tính.
Không chỉ hút thuốc lá chủ động, mà cả việc hít phải khói thuốc (hút thuốc thụ động) cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt ở trẻ em, phụ nữ và người cao tuổi sống cùng người hút thuốc.
Môi trường ô nhiễm
Tiếp xúc lâu dài với khói bụi, hóa chất công nghiệp, khí thải giao thông hoặc ô nhiễm không khí trong nhà (như bếp than, khói gỗ) có thể kích hoạt phản ứng viêm đường thở tương tự như khói thuốc.
Người làm việc trong môi trường công nghiệp nặng (mỏ than, luyện kim, dệt nhuộm, xi măng,…) có nguy cơ cao hơn nếu không được trang bị bảo hộ đúng cách.
Nhiễm trùng hô hấp tái phát
Nhiễm trùng hô hấp, đặc biệt là viêm phế quản hoặc viêm phổi, nếu tái phát nhiều lần trong thời thơ ấu hoặc ở tuổi trưởng thành, có thể để lại tổn thương mạn tính ở phế quản. Niêm mạc bị suy yếu khiến cơ thể dễ nhạy cảm hơn với các tác nhân gây hại, tạo điều kiện hình thành bệnh mạn tính.
Cơ địa và di truyền
Một số người có cơ địa dễ viêm, phản ứng quá mức với các tác nhân hô hấp hoặc có yếu tố di truyền bất thường (ví dụ thiếu hụt alpha-1 antitrypsin) cũng dễ phát triển viêm phế quản mãn tính, ngay cả khi không tiếp xúc với khói thuốc.
4.2. Yếu tố làm bệnh nặng thêm
Không chỉ các nguyên nhân gây khởi phát bệnh, nhiều yếu tố khác có thể làm bệnh tiến triển nhanh và tăng nguy cơ biến chứng.
Không điều trị triệt để
Việc bỏ qua triệu chứng, điều trị không đầy đủ hoặc không tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ khiến bệnh không được kiểm soát, các đợt viêm lặp đi lặp lại và gây tổn thương ngày càng nghiêm trọng.
Nhiều bệnh nhân chỉ sử dụng thuốc khi triệu chứng bùng phát, mà không dùng thuốc dự phòng hoặc kiểm soát viêm đúng cách. Điều này dẫn đến sự tích lũy tổn thương và suy giảm chức năng hô hấp theo thời gian.
Không thay đổi lối sống
Tiếp tục hút thuốc, tiếp xúc với môi trường ô nhiễm hoặc chế độ ăn thiếu dinh dưỡng đều là những yếu tố góp phần làm bệnh nặng thêm. Thiếu vận động cũng khiến phổi và các cơ hô hấp yếu đi, làm tăng cảm giác khó thở và giảm khả năng phục hồi sau đợt cấp.
Các bệnh lý nền kèm theo
Một số bệnh mạn tính khác làm tăng mức độ nghiêm trọng của viêm phế quản mãn tính, như:
- Hen phế quản: khi kết hợp với viêm phế quản mãn tính gây tình trạng chồng lấp hen-COPD (ACO), khó kiểm soát hơn
- Viêm mũi dị ứng, viêm xoang mạn: làm tăng kích thích đường hô hấp dưới
- Trào ngược dạ dày-thực quản (GERD): acid dạ dày trào ngược có thể làm tổn thương phế quản khi hít phải
- Suy giảm miễn dịch hoặc dinh dưỡng kém: làm tăng nguy cơ nhiễm trùng tái phát
5. Phương pháp điều trị viêm phế quản mãn tính
Điều trị viêm phế quản mãn tính không đơn thuần là làm giảm triệu chứng ho và khạc đờm, mà cần một chiến lược tổng thể nhằm làm chậm tiến triển của bệnh, giảm nguy cơ đợt cấp, cải thiện chất lượng sống, và ngăn ngừa biến chứng nặng như suy hô hấp hoặc tử vong. Phác đồ điều trị thường bao gồm kết hợp giữa thuốc, thay đổi lối sống và phục hồi chức năng hô hấp.
5.1. Điều trị không dùng thuốc
Ngưng hút thuốc lá
Ngưng hút thuốc là can thiệp có hiệu quả cao nhất để ngăn chặn sự tiến triển của viêm phế quản mãn tính. Hầu hết các tổn thương niêm mạc phế quản chỉ được cải thiện hoặc chậm lại sau khi người bệnh hoàn toàn tránh khỏi khói thuốc, kể cả chủ động và thụ động.
Bác sĩ có thể hỗ trợ bệnh nhân bằng liệu pháp thay thế nicotine, thuốc hỗ trợ cai thuốc (như varenicline, bupropion), và tư vấn hành vi để tăng khả năng thành công.
Tránh tiếp xúc với tác nhân gây hại
Người bệnh cần được hướng dẫn cách hạn chế tối đa tiếp xúc với:
- Bụi công nghiệp, hóa chất độc hại
- Khói bếp, khí đốt, khí thải ô tô
- Môi trường ô nhiễm hoặc thời tiết lạnh ẩm
Có thể sử dụng khẩu trang, máy lọc không khí và cải thiện thông gió nơi sinh sống.
Vận động thể chất và phục hồi chức năng phổi
Tập luyện thể dục đều đặn, phù hợp với khả năng giúp cải thiện hiệu quả hô hấp, tăng sức bền và giảm khó thở. Các chương trình phục hồi chức năng hô hấp (pulmonary rehabilitation) thường bao gồm:
- Bài tập luyện thở (như thở chúm môi, thở ho ra có kiểm soát)
- Bài tập tăng sức bền và sức mạnh cơ hô hấp
- Tư vấn tâm lý – dinh dưỡng
5.2. Điều trị bằng thuốc
Phác đồ điều trị bằng thuốc phụ thuộc vào mức độ triệu chứng, tần suất đợt cấp và sự suy giảm chức năng hô hấp.
Thuốc giãn phế quản
- Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA, SAMA): dùng trong các đợt cấp hoặc khi khó thở xuất hiện đột ngột (salbutamol, ipratropium).
- Thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài (LABA, LAMA): dùng duy trì hằng ngày để kiểm soát triệu chứng và ngăn đợt cấp. Ví dụ: tiotropium, formoterol, salmeterol.
Corticoid đường hít
- Dùng khi người bệnh có đợt cấp tái phát nhiều hoặc có biểu hiện viêm tăng bạch cầu ái toan. Thường được phối hợp với LABA trong một ống hít (ví dụ: budesonide/formoterol).
- Không nên lạm dụng corticoid đường uống kéo dài do nguy cơ loãng xương, tăng đường huyết và nhiễm trùng.
Kháng sinh
- Không sử dụng thường quy.
- Chỉ dùng khi có dấu hiệu nhiễm trùng rõ ràng như đờm mủ, sốt, tăng bạch cầu, đặc biệt trong đợt cấp.
Thuốc long đờm
- Giúp giảm độ đặc của đờm, cải thiện khả năng khạc đờm và giảm ho.
- Một số hoạt chất thường dùng: acetylcysteine, bromhexin, carbocisteine.
Các thuốc hỗ trợ khác
- Thuốc ức chế ho: chỉ dùng ngắn hạn khi ho quá nhiều gây mất ngủ hoặc mệt mỏi, không dùng thường xuyên vì có thể giữ lại đờm.
- Thuốc giảm tiết nhầy: dùng trong một số trường hợp tăng tiết quá mức gây bít tắc phế quản.
5.3. Điều trị đợt cấp
Khi bệnh nhân xuất hiện đợt cấp (khó thở tăng, ho nhiều hơn, đờm thay đổi màu và số lượng), cần:
- Tăng liều hoặc tần suất thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn
- Sử dụng corticoid đường uống ngắn ngày (5-7 ngày) để giảm viêm
- Kháng sinh nếu nghi ngờ nhiễm khuẩn
- Nhập viện nếu có dấu hiệu nặng: suy hô hấp, giảm oxy máu, không đáp ứng điều trị ngoại trú
5.4. Oxy liệu pháp và can thiệp nâng cao
Ở giai đoạn nặng hoặc có biến chứng suy hô hấp mạn, bệnh nhân có thể cần:
- Thở oxy tại nhà nếu SpO₂ < 88% kéo dài
- Thông khí không xâm nhập (NIV) trong các đợt cấp có tăng CO₂
- Cấy ghép phổi: chỉ định trong các trường hợp rất nặng, đã điều trị tối ưu mà chất lượng sống suy giảm trầm trọng (áp dụng giới hạn, chi phí cao)
Tóm lại, điều trị viêm phế quản mãn tính là quá trình dài hạn, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ và người bệnh. Ngoài việc dùng thuốc hợp lý, việc thay đổi lối sống, đặc biệt là bỏ thuốc lá đóng vai trò quyết định trong việc kiểm soát bệnh hiệu quả và nâng cao chất lượng sống.