Viêm phế quản là một trong những bệnh hô hấp phổ biến ở người lớn, thường khởi phát sau những đợt cảm cúm hay do tác động của môi trường ô nhiễm, khói thuốc. Bệnh tuy thường lành tính nhưng nếu kéo dài hoặc tái phát nhiều lần có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị sẽ giúp mỗi người chủ động phòng ngừa cũng như xử trí kịp thời.
Mục lục
1. Nguyên nhân gây viêm phế quản ở người lớn
Viêm phế quản là tình trạng niêm mạc các ống dẫn khí trong phổi bị viêm, gây ho, khạc đờm, đôi khi khó thở. Ở người lớn, nguyên nhân thường là sự kết hợp giữa nhiễm trùng và các yếu tố từ môi trường hoặc bệnh lý nền.
Nhiễm virus: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Virus như cúm, cảm lạnh thông thường, RSV hoặc adenovirus xâm nhập vào niêm mạc phế quản, khiến niêm mạc sưng, tiết nhiều dịch nhầy và dẫn đến ho. Nhiều người lớn có thể chỉ cảm thấy mệt mỏi, ho khan hoặc ho có đờm, đôi khi không sốt.
Ở trẻ em, do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, các virus này có thể gây viêm nặng hơn, thậm chí thở khò khè, sốt cao.
Nhiễm vi khuẩn: Ít gặp hơn virus nhưng thường xảy ra sau khi đã bị nhiễm virus. Các vi khuẩn như Haemophilus influenzae, Streptococcus pneumoniae hay Moraxella catarrhalis có thể xâm nhập khi niêm mạc phế quản bị tổn thương, gây ho kéo dài, đờm đặc hoặc có màu vàng/xanh.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ:
-
- Hút thuốc hoặc tiếp xúc với khói thuốc: Làm niêm mạc phế quản yếu đi, dễ bị viêm và nhiễm trùng.
- Ô nhiễm không khí: Khói, bụi, hóa chất… khiến phế quản bị kích thích lâu dài.
- Bệnh nền: Hen, COPD hoặc các bệnh làm giảm miễn dịch khiến phế quản dễ viêm và khó hồi phục.
Điểm khác biệt khi so với trẻ em: Trẻ nhỏ dễ bị viêm phế quản do virus nặng hơn, đặc biệt là RSV. Trong khi đó, người lớn thường bị viêm kéo dài hoặc tái phát nhiều lần, phần lớn liên quan đến thói quen sống (như hút thuốc, tiếp xúc môi trường ô nhiễm) hoặc bệnh nền.
2. Triệu chứng và cách nhận biết
Viêm phế quản ở người lớn và trẻ em có nhiều điểm tương đồng, nhưng cách biểu hiện và mức độ nặng nhẹ lại khác nhau. Hiểu rõ các triệu chứng sẽ giúp phát hiện sớm và điều trị hiệu quả.
Triệu chứng viêm phế quản ở người lớn:
- Ho kéo dài: thường là triệu chứng đầu tiên và dễ nhận thấy nhất. Có thể là ho khan hoặc ho có đờm, nhất là vào buổi sáng.
- Khạc đờm: đờm thường trong hoặc hơi trắng, đôi khi có màu vàng hoặc xanh nếu có nhiễm khuẩn.
- Mệt mỏi, khó chịu toàn thân: nhiều người chỉ cảm thấy uể oải, ăn uống kém mà không nghĩ đến viêm phế quản.
- Sốt nhẹ hoặc không sốt: khác với trẻ em, người lớn thường ít sốt cao. Nếu sốt kéo dài hoặc tăng nhanh, cần cảnh giác với biến chứng.
- Khó thở hoặc tức ngực: thường xuất hiện ở người có bệnh nền như hen, COPD hoặc người lớn tuổi.
Lưu ý: Trẻ nhỏ thường biểu hiện mạnh hơn và đa dạng hơn: ho nhiều, sốt cao, thở khò khè, bỏ bú hoặc quấy khóc. Vì vậy, các triệu chứng viêm phế quản ở trẻ dễ bị nhầm lẫn với cảm lạnh thông thường. Tuy nhiên, trẻ cũng nhạy cảm hơn với các biến chứng, nên cần theo dõi sát.
So sánh người lớn và trẻ em
Giống nhau: ho, đờm, mệt mỏi là những triệu chứng phổ biến.
Khác nhau:
- Người lớn thường sốt nhẹ hoặc không sốt, trẻ em sốt cao.
- Người lớn thường ho kéo dài, trẻ em dễ khò khè và khó thở nhanh.
- Biến chứng nguy hiểm ở người lớn thường liên quan bệnh nền, còn trẻ em có thể nhanh chóng dẫn đến thiếu oxy, viêm phổi nặng.
Nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường sẽ giúp can thiệp kịp thời, giảm nguy cơ biến chứng và hướng điều trị phù hợp với từng độ tuổi.
3. Chẩn đoán và các xét nghiệm cần thiết
Chẩn đoán viêm phế quản thường dựa vào khai thác triệu chứng, thăm khám lâm sàng và một số xét nghiệm hỗ trợ. Mục tiêu không chỉ là xác định có viêm phế quản hay không, mà còn loại trừ những bệnh lý nặng hơn như viêm phổi hoặc lao phổi.
Khám lâm sàng: bác sĩ thường lắng nghe phổi bằng ống nghe để phát hiện tiếng ran ẩm, ran rít hoặc thở khò khè. Việc hỏi kỹ tiền sử hút thuốc, tiếp xúc khói bụi, hoặc bệnh nền (hen, COPD) cũng rất quan trọng.
Xét nghiệm máu: công thức máu giúp phân biệt viêm do vi khuẩn (bạch cầu tăng cao) hay do virus (bạch cầu ít thay đổi, lympho có thể tăng).
X-quang phổi: thường dùng để loại trừ viêm phổi. Hình ảnh phế quản trên X-quang ở viêm phế quản cấp thường không thay đổi rõ, trong khi viêm phổi sẽ thấy tổn thương thâm nhiễm.
Phân biệt viêm phế quản cấp và mãn tính:
- Viêm phế quản cấp: khởi phát nhanh, thường sau nhiễm virus, kéo dài dưới 3 tuần.
- Viêm phế quản mạn tính: ho và khạc đờm kéo dài ít nhất 3 tháng mỗi năm, liên tục trong 2 năm, thường gặp ở người hút thuốc hoặc bệnh nhân COPD.
Ở trẻ em, việc chẩn đoán thường khó khăn hơn vì trẻ nhỏ không hợp tác khi làm xét nghiệm. Thông thường, bác sĩ chủ yếu dựa vào khai thác bệnh sử, triệu chứng lâm sàng (ho, khò khè, sốt, bỏ bú) và thăm khám. X-quang hoặc xét nghiệm máu chỉ thực hiện khi nghi ngờ viêm phổi hoặc biến chứng.
4. Biến chứng tiềm ẩn nếu không điều trị
Phần lớn các trường hợp viêm phế quản cấp tính có thể tự khỏi, nhưng nếu chủ quan hoặc điều trị không đúng cách, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng.
Ở người lớn
- Viêm phổi: viêm lan xuống nhu mô phổi, gây sốt cao, ho đờm đặc, khó thở nhiều. Đây là biến chứng thường gặp nhất và cần điều trị tích cực bằng kháng sinh.
- Suy hô hấp: đặc biệt nguy hiểm ở người cao tuổi hoặc có bệnh nền như COPD, hen phế quản. Khi đường thở bị viêm và tiết nhiều đờm, việc trao đổi oxy trở nên khó khăn, dẫn đến suy hô hấp.
- Ảnh hưởng bệnh nền: viêm phế quản có thể làm nặng thêm các bệnh tim mạch (nhồi máu cơ tim, suy tim) hoặc bệnh phổi mạn tính.
Ở trẻ em
Trẻ nhỏ có đường thở hẹp và hệ miễn dịch yếu, nên dễ gặp biến chứng hơn:
- Viêm phổi nặng: tiến triển nhanh, có thể gây khó thở dữ dội, tím tái.
- Thiếu oxy kéo dài: nếu không xử trí kịp, có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trí não và thể chất.
- Ảnh hưởng tăng trưởng: các đợt viêm phế quản tái phát nhiều lần có thể làm trẻ chậm tăng cân, hay ốm vặt.
5. Phương pháp điều trị
Điều trị viêm phế quản phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ nặng và tình trạng sức khỏe nền của người bệnh. Phần lớn trường hợp ở người lớn là viêm phế quản cấp do virus, có thể tự hồi phục sau 1-3 tuần nếu được chăm sóc đúng cách.
Dưới đây là các phương pháp điều trị viêm phế quản ở người lớn:
Thuốc giảm triệu chứng
- Thuốc giảm ho: chỉ dùng khi ho quá nhiều, ảnh hưởng đến giấc ngủ và sinh hoạt. Với ho có đờm, bác sĩ thường khuyến khích khạc ra thay vì ức chế cơn ho.
- Thuốc long đờm: giúp loãng đờm, dễ khạc ra.
- Thuốc hạ sốt, giảm đau: paracetamol hoặc ibuprofen có thể dùng khi sốt hoặc đau nhức cơ thể.
Kháng sinh
Chỉ định khi có dấu hiệu nhiễm khuẩn rõ ràng (đờm mủ vàng xanh, sốt cao, bạch cầu tăng, hoặc nghi ngờ viêm phổi).
Không nên tự ý mua và dùng kháng sinh, vì hầu hết trường hợp viêm phế quản cấp ở người lớn là do virus.
Chăm sóc tại nhà
- Nghỉ ngơi đầy đủ, tránh làm việc quá sức.
- Uống nhiều nước để làm loãng dịch nhầy trong phế quản.
- Giữ môi trường trong lành, tránh khói thuốc lá, bụi bẩn, hóa chất.
- Có thể dùng máy tạo ẩm trong phòng để giảm kích ứng đường thở.
Khi nào cần nhập viện
- Ho kéo dài trên 3 tuần, kèm khó thở tăng dần.
- Đờm có máu, sốt cao không hạ sau vài ngày.
- Người có bệnh nền (hen, COPD, tim mạch) bị khó thở nhiều, môi tím tái.
Nghi ngờ biến chứng như viêm phổi hoặc suy hô hấp.
Ở trẻ em
Trẻ em thường nhạy cảm hơn, nên nguyên tắc điều trị hơi khác:
- Thận trọng với kháng sinh: chỉ dùng khi thực sự cần thiết, vì lạm dụng có thể gây kháng thuốc và ảnh hưởng hệ vi sinh đường ruột.
- Hỗ trợ hô hấp: dùng thuốc giãn phế quản (nếu có khò khè), hút mũi, khí dung khi bác sĩ chỉ định.
- Giảm sốt và chăm sóc chung: paracetamol theo cân nặng, cho trẻ uống đủ nước, bổ sung dinh dưỡng để tăng sức đề kháng.
- Theo dõi sát triệu chứng: vì trẻ dễ chuyển biến nhanh sang viêm phổi.
So sánh
- Người lớn thường điều trị tập trung vào kiểm soát triệu chứng và tránh yếu tố nguy cơ (thuốc lá, môi trường ô nhiễm).
- Trẻ em lại cần giám sát chặt chẽ hơn vì nguy cơ biến chứng nhanh, nên bác sĩ thường thiên về hỗ trợ hô hấp và dinh dưỡng thay vì dùng nhiều thuốc.
- Ở cả hai nhóm, kháng sinh không phải là lựa chọn đầu tiên, mà chỉ dùng khi có dấu hiệu nhiễm khuẩn.
Viêm phế quản ở người lớn không phải lúc nào cũng nguy hiểm, nhưng lại tiềm ẩn nhiều biến chứng nếu xem nhẹ. Chăm sóc đúng cách, hạn chế các yếu tố nguy cơ và thăm khám khi có dấu hiệu bất thường là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe hô hấp. Chủ động hiểu về bệnh cũng là cách tốt nhất để tránh những hệ lụy lâu dài cho bản thân và gia đình.