Viêm tiểu phế quản là một trong những bệnh lý hô hấp phổ biến và nguy hiểm ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi. Bệnh thường bùng phát mạnh vào mùa lạnh, gây ra nhiều biến chứng nặng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách xử lý viêm tiểu phế quản sẽ giúp cha mẹ chủ động hơn trong việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe hô hấp cho con em mình.
Mục lục
1 Viêm tiểu phế quản là bệnh gì?
Viêm tiểu phế quản là tình trạng viêm cấp tính của các tiểu phế quản – các nhánh nhỏ của đường hô hấp dẫn khí từ phế quản chính vào tận các phế nang của phổi. Đây là một bệnh rất phổ biến ở trẻ dưới 2 tuổi, đặc biệt là trong những tháng mùa đông hoặc đầu xuân.
Cơ chế bệnh sinh:
Bệnh chủ yếu gây ra bởi virus, trong đó virus hợp bào hô hấp (RSV – Respiratory Syncytial Virus) là tác nhân thường gặp nhất. Khi virus xâm nhập vào hệ hô hấp, chúng gây viêm niêm mạc và làm phù nề lớp lót tiểu phế quản, kèm theo tăng tiết chất nhầy. Điều này khiến đường dẫn khí bị tắc nghẽn, không khí khó lưu thông, dẫn đến các triệu chứng như ho, khò khè, thở nhanh và khó thở.
Đặc điểm bệnh lý
- Là bệnh cấp tính, tiến triển nhanh trong vài ngày đầu.
- Không phải là bệnh do vi khuẩn, nên không cần dùng kháng sinh trong hầu hết các trường hợp.
- Có thể tự khỏi nếu được chăm sóc đúng cách, nhưng cũng có nguy cơ trở nặng, đặc biệt ở trẻ dưới 6 tháng tuổi.
Viêm tiểu phế quản dễ xảy ra với trẻ em, nhưng một số nhóm đối tượng trẻ nhỏ có nguy cơ cao hơn, dễ mắc bệnh hơn hoặc bệnh dễ diễn tiến nặng hơn:
- Trẻ dưới 2 tuổi
- Trẻ sinh non, nhẹ cân
- Trẻ có bệnh lý hô hấp nền (hen, dị tật phổi)
- Trẻ không được bú mẹ hoàn toàn
2 Tại sao bệnh này đặc biệt phổ biến ở trẻ nhỏ?
Trẻ nhỏ, đặc biệt là dưới 2 tuổi, có nguy cơ cao mắc viêm tiểu phế quản vì nhiều yếu tố giải phẫu và sinh lý đặc thù của lứa tuổi này:
Đường thở nhỏ và dễ bị tắc nghẽn
- Tiểu phế quản ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ rất hẹp, chỉ cần một chút phù nề hoặc tiết nhầy là có thể gây tắc nghẽn đáng kể.
- Hệ thống lông chuyển (cilia) có chức năng làm sạch đường hô hấp chưa phát triển hoàn chỉnh, nên khó đào thải dịch nhầy.
Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện
- Trẻ nhỏ chưa có hệ miễn dịch đủ mạnh để chống lại virus một cách hiệu quả.
- Nếu chưa từng tiếp xúc với virus RSV trước đó, cơ thể chưa có kháng thể đặc hiệu, dễ bị nhiễm bệnh lần đầu và diễn tiến nặng.
Thói quen hít thở bằng mũi và ăn bú liên tục
- Trẻ sơ sinh thường thở bằng mũi, nên khi mũi bị nghẹt (do viêm), trẻ nhanh chóng bị khó thở.
- Khi bú mà đang nghẹt mũi, trẻ khó phối hợp thở – nuốt – bú, dễ mệt và quấy khóc.
Tiếp xúc gần gũi với người lớn mang virus
- Virus RSV và các virus hô hấp khác rất dễ lây lan qua giọt bắn, bàn tay hoặc vật dụng dính virus.
- Người lớn hoặc anh chị em trong nhà có thể nhiễm virus nhẹ hoặc không có triệu chứng, nhưng lại là nguồn lây cho trẻ.
Môi trường sống và điều kiện thời tiết
- Viêm tiểu phế quản thường bùng phát vào mùa lạnh, khi thời tiết thay đổi đột ngột khiến trẻ dễ bị nhiễm lạnh.
- Sống trong môi trường có khói thuốc lá, không khí ô nhiễm cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
3. Triệu chứng thường gặp của viêm tiểu phế quản
Viêm tiểu phế quản thường khởi phát từ một đợt nhiễm virus đường hô hấp trên, sau đó lan xuống các tiểu phế quản sẽ gây viêm, sưng nề và tiết nhầy, làm hẹp hoặc tắc nghẽn đường dẫn khí nhỏ trong phổi. Diễn tiến bệnh thường rõ nét qua các triệu chứng sau:
3.1 Ho khan, sau chuyển thành ho có đờm
- Giai đoạn đầu, trẻ thường ho khan, rải rác, biểu hiện khá giống cảm lạnh thông thường.
- Sau 1-2 ngày, cơn ho trở nên dày đặc hơn, kèm theo đờm hoặc chất nhầy, có thể nghe tiếng bubbling khi trẻ thở.
- Đờm thường khó khạc ra do trẻ nhỏ chưa biết cách tống xuất đờm hiệu quả, dẫn đến ứ đọng và gây khò khè.
3.2 Sốt nhẹ hoặc vừa
- Trẻ có thể sốt nhẹ từ 37,5 – 38,5°C, đôi khi lên đến 39°C.
- Tuy nhiên, không phải trẻ nào cũng sốt và mức độ sốt không phản ánh mức độ nặng nhẹ của bệnh.
- Một số trẻ chỉ có sốt thoáng qua trong 1-2 ngày đầu rồi lui dần.
3.3 Thở khò khè, thở nhanh, rút lõm lồng ngực
Đây là triệu chứng hô hấp đặc trưng nhất của viêm tiểu phế quản:
- Khò khè: Nghe rõ tiếng rít, ran ẩm khi trẻ thở ra, nhất là khi nằm yên hoặc sau vận động nhẹ.
- Thở nhanh: Trẻ thở nhanh hơn bình thường, có thể > 50-60 lần/phút tùy độ tuổi.
- Rút lõm lồng ngực: Quan sát thấy vùng dưới xương sườn, hõm ức lõm xuống rõ rệt khi trẻ hít vào, là dấu hiệu gắng sức hô hấp – cần đặc biệt chú ý.
- Trẻ có thể thở phập phồng cánh mũi, thở bụng cho thấy đây là dấu hiệu bệnh nặng.
3.4 Biếng ăn, quấy khóc, ngủ ít
- Trẻ mệt mỏi, ăn kém hoặc bỏ bú hoàn toàn do khó thở và nghẹt mũi.
- Hay quấy khóc, dễ kích thích, hoặc ngược lại lừ đừ, ít đáp ứng nếu bệnh tiến triển nặng.
- Trẻ ngủ không sâu, thường xuyên giật mình do ho hoặc khó thở về đêm.
3.5 Các dấu hiệu cảnh báo cần đưa trẻ đi viện ngay
Nếu thấy những dấu hiệu sau, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức, vì đây là biểu hiện của tình trạng suy hô hấp hoặc biến chứng nặng:
- Thở rít, khò khè rõ, nghe như tiếng hú khi thở ra.
- Rút lõm ngực sâu, thở nhanh dồn dập, phập phồng cánh mũi rõ.
- Da tái, môi tím, đầu ngón tay xanh tím là dấu hiệu thiếu oxy.
- Bỏ bú hoàn toàn, không chịu uống, có biểu hiện khát nước hoặc mất nước (mắt trũng, môi khô).
- Lơ mơ, ngủ gà, ít đáp ứng, có thể dẫn đến suy hô hấp.
- Nôn trớ nhiều, co giật, sốt cao không hạ.
4. Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị đúng cách
Viêm tiểu phế quản đa phần lành tính và có thể tự khỏi nếu được chăm sóc đúng cách tại nhà. Tuy nhiên, ở một số trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 6 tháng tuổi hoặc có bệnh nền nếu không được theo dõi và xử trí kịp thời, bệnh có thể diễn tiến nặng và gây ra các biến chứng nguy hiểm dưới đây:
4.1. Suy hô hấp cấp
Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất và thường là nguyên nhân hàng đầu khiến trẻ phải nhập viện cấp cứu.
Viêm tiểu phế quản khiến tiểu phế quản bị viêm phù nề, tiết dịch nhầy, co thắt, dẫn đến tắc nghẽn luồng khí lưu thông đến phế nang, nơi trao đổi oxy.
Khi lượng oxy máu giảm mạnh, trẻ rơi vào tình trạng suy hô hấp cấp:
- Thở gắng sức, rút lõm ngực rõ
- Môi tím tái, phập phồng cánh mũi
- Lừ đừ, mệt mỏi, ngủ li bì
Nếu không can thiệp kịp thời, trẻ có thể ngưng thở, thậm chí tử vong.
4.2. Nhiễm trùng lan rộng
Trong một số trường hợp, viêm tiểu phế quản không chỉ dừng lại ở đường thở nhỏ mà có thể lan xuống phế nang hoặc lan qua đường máu, gây ra:
- Viêm phổi: Xảy ra khi nhiễm trùng lan từ tiểu phế quản sang phế nang, tình trạng thường nặng hơn, cần dùng kháng sinh, đôi khi phải nằm viện.
- Viêm tai giữa: Virus hoặc vi khuẩn lan từ mũi họng lên tai, gây đau tai, sốt, quấy khóc dữ dội.
- Nhiễm trùng huyết (hiếm gặp): Vi khuẩn vào máu, có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng, một biến chứng đe dọa tính mạng nếu không xử lý nhanh.
4.3. Tăng nguy cơ hen suyễn mạn tính
- Trẻ từng mắc viêm tiểu phế quản, nhất là do virus RSV trong 6 tháng đầu đời, có nguy cơ cao bị quá mẫn đường thở về sau.
- Nhiều nghiên cứu cho thấy viêm tiểu phế quản nặng trong giai đoạn sơ sinh, nhũ nhi có thể khiến đường thở phản ứng mạnh hơn với các kích thích như lạnh, bụi, lông thú…, dễ dẫn đến hen suyễn ở tuổi học đường.
- Trẻ có thể ho kéo dài về đêm, khò khè tái đi tái lại, thở rít khi gắng sức dù không nhiễm trùng.
Đây là một trong những biến chứng âm thầm nhưng kéo dài, ảnh hưởng đến chất lượng sống lâu dài của trẻ nếu không được theo dõi và kiểm soát tốt.
4.4. Ảnh hưởng lâu dài đến phát triển thể chất
Khi viêm tiểu phế quản tái phát nhiều lần hoặc kéo dài, trẻ sẽ:
- Ăn uống kém, giảm hấp thu
- Ngủ ít, giấc ngủ chập chờn do ho hoặc khó thở
- Thường xuyên phải dùng thuốc, thậm chí nhập viện
Hệ quả là trẻ có nguy cơ suy dinh dưỡng, chậm tăng cân, giảm sức đề kháng và tăng nguy cơ mắc bệnh khác.
Ngoài ra, các đợt bệnh kéo dài cũng ảnh hưởng đến phát triển trí não gián tiếp do giấc ngủ và oxy lên não không đầy đủ.
5. Nguyên tắc điều trị viêm tiểu phế quản ở trẻ
Viêm tiểu phế quản là bệnh lý hô hấp dưới phổ biến ở trẻ nhỏ, đặc biệt trong mùa lạnh hoặc khi thời tiết thay đổi. Bệnh thường do virus gây ra, nên điều trị chủ yếu dựa vào chăm sóc hỗ trợ và theo dõi sát, thay vì sử dụng kháng sinh một cách rộng rãi.
5.1. Điều trị hỗ trợ là chính
Phần lớn trường hợp viêm tiểu phế quản ở trẻ nhỏ (đặc biệt là dưới 2 tuổi) sẽ tự giới hạn và hồi phục sau khoảng 1-2 tuần nếu được chăm sóc đúng cách. Điều trị hỗ trợ bao gồm:
- Giữ cho trẻ thở thông thoáng: vì đường thở nhỏ dễ bị tắc nghẽn do dịch nhầy.
- Đảm bảo cung cấp đủ nước và dinh dưỡng: giúp trẻ không bị mất nước do thở nhanh, sốt, hoặc kém ăn.
- Giảm triệu chứng sốt, khó chịu: để giúp trẻ dễ chịu hơn trong giai đoạn bệnh.
Quan trọng nhất là theo dõi sát để kịp thời phát hiện các dấu hiệu chuyển nặng như khó thở, bú kém, tím tái… và đưa trẻ đi khám ngay.
5.2. Trường hợp cần dùng kháng sinh
Do nguyên nhân chủ yếu là virus, kháng sinh không được chỉ định thường quy trong điều trị viêm tiểu phế quản.
Tuy nhiên, bác sĩ có thể cân nhắc dùng kháng sinh nếu:
- Trẻ có dấu hiệu bội nhiễm vi khuẩn (sốt cao kéo dài, đờm đục, tình trạng xấu đi sau vài ngày đầu cải thiện).
- Trẻ có yếu tố nguy cơ cao: sinh non, bệnh tim bẩm sinh, suy giảm miễn dịch.
- Có bằng chứng rõ ràng từ cận lâm sàng hoặc khám lâm sàng gợi ý nhiễm khuẩn (viêm tai giữa, viêm phổi kèm theo…).
Việc dùng kháng sinh không đúng chỉ khiến tình trạng kháng thuốc gia tăng, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ vi sinh đường ruột và đề kháng của trẻ.
5.3. Thuốc giãn phế quản, hạ sốt, giảm ho
- Thuốc giãn phế quản: (như salbutamol) có thể được sử dụng trong một số trường hợp trẻ thở khò khè, co kéo ngực hoặc có tiền sử hen suyễn gia đình. Tuy nhiên, hiệu quả của thuốc không rõ rệt ở tất cả trẻ và cần được bác sĩ chỉ định.
- Thuốc hạ sốt: như paracetamol hoặc ibuprofen có thể dùng nếu trẻ sốt trên 38,5°C và khó chịu, quấy khóc, mệt mỏi.
- Thuốc giảm ho: đa số không cần thiết và không nên sử dụng tùy tiện ở trẻ nhỏ vì nguy cơ tác dụng phụ. Nếu ho ảnh hưởng đến giấc ngủ, bác sĩ có thể cân nhắc loại thuốc phù hợp lứa tuổi.
5.4. Khí dung và hút đờm
Khí dung: Là phương pháp giúp đưa thuốc (như nước muối sinh lý hoặc thuốc giãn phế quản) vào sâu trong đường thở, giúp loãng đờm, giảm khò khè và dễ thở. Khí dung bằng nước muối thường an toàn và được khuyến cáo dùng tại nhà hoặc tại cơ sở y tế tùy mức độ nặng.
Hút đờm: Hữu ích nếu trẻ có quá nhiều đờm dãi, gây tắc mũi hoặc khó thở. Tuy nhiên, hút đờm không nên làm quá thường xuyên vì có thể làm tổn thương niêm mạc hoặc gây phản xạ nôn. Nên ưu tiên hút mũi bằng dụng cụ mềm và nhỏ, kết hợp nhỏ nước muối sinh lý trước khi hút.
6. Chăm sóc trẻ bị viêm tiểu phế quản tại nhà
Ngoài điều trị y tế, chăm sóc đúng cách tại nhà đóng vai trò then chốt giúp trẻ mau hồi phục và tránh biến chứng.
Làm sạch mũi, giữ thông thoáng đường thở
- Trẻ nhỏ chưa biết xì mũi, do đó khi mũi bị nghẹt sẽ dễ gây khó bú, khó ngủ và thở bằng miệng, làm khô niêm mạc họng.
- Dùng nước muối sinh lý nhỏ mũi trước mỗi cữ bú hoặc ngủ để làm loãng dịch nhầy.
- Dùng dụng cụ hút mũi mềm và sạch để hút dịch nhẹ nhàng, không nên lạm dụng nhiều lần/ngày.
Cho trẻ bú và uống nước đầy đủ
- Trẻ sơ sinh và nhũ nhi: cần tiếp tục bú mẹ hoặc sữa công thức đều đặn. Nếu trẻ bú kém, có thể chia nhỏ cữ bú, cho bú ít một nhưng nhiều lần.
- Trẻ lớn hơn: cần được khuyến khích uống nhiều nước (nước lọc, nước canh, nước trái cây loãng…) để tránh mất nước, loãng đờm và giảm kích ứng họng.
- Tránh ép trẻ ăn khi đang sốt cao hoặc nôn nhiều, nên cho ăn đồ mềm, dễ tiêu.
Theo dõi nhiệt độ và nhịp thở
- Đo nhiệt độ thường xuyên, nhất là khi trẻ có dấu hiệu mệt mỏi hoặc thay đổi hành vi.
- Theo dõi nhịp thở: Nếu trẻ thở nhanh bất thường, có dấu hiệu co lõm ngực, thở rít hoặc tím tái thì cần đưa đến bệnh viện ngay.
- Ghi nhớ các biểu hiện như bú kém, lừ đừ, bỏ ăn, là những dấu hiệu cảnh báo bệnh diễn tiến nặng.
Môi trường nghỉ ngơi thoáng khí
- Giữ không gian của quanh bé sạch sẽ, thoáng mát, không quá lạnh hay quá nóng. Tránh gió lùa trực tiếp vào trẻ.
- Tránh tiếp xúc với khói thuốc lá, mùi sơn, bụi, lông thú hoặc hóa chất tẩy rửa.
- Có thể dùng máy tạo độ ẩm hoặc chậu nước ấm đặt trong phòng để giữ độ ẩm không khí, nhất là khi thời tiết hanh khô hoặc sử dụng máy lạnh.
Viêm tiểu phế quản tuy là bệnh thường gặp nhưng không thể chủ quan. Việc không điều trị đúng cách hoặc chăm sóc sai lầm tại nhà có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng lâu dài đến hô hấp, miễn dịch và sự phát triển toàn diện của trẻ.