Xét nghiệm đờm là một trong những phương pháp đơn giản nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán các bệnh lý phổi. Thời gian trả kết quả có thể khác nhau tùy từng loại xét nghiệm, khiến nhiều người bệnh băn khoăn và sốt ruột. Vậy đâu là mốc thời gian chuẩn để biết kết quả, và làm gì trong lúc chờ đợi?
Mục lục
1. Xét nghiệm đờm là gì?
Xét nghiệm đờm (tên tiếng Anh: sputum test) là một kỹ thuật chẩn đoán trong y học dùng để phân tích chất nhầy (đờm) được tống ra từ phổi và đường hô hấp dưới, thường là sau khi người bệnh ho sâu. Đờm khác với nước bọt ở chỗ nó có nguồn gốc từ phế quản và phổi, nơi có thể chứa các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm hoặc tế bào bất thường.
Mẫu đờm sau khi được thu thập sẽ được gửi đến phòng xét nghiệm để thực hiện các kỹ thuật khác nhau như nhuộm soi, nuôi cấy, PCR, hoặc xét nghiệm tế bào học. Việc này giúp xác định nguyên nhân gây bệnh hoặc đánh giá hiệu quả điều trị.
So với các xét nghiệm như chụp X-quang phổi, chụp CT ngực hay xét nghiệm máu, xét nghiệm đờm tập trung trực tiếp vào mẫu bệnh phẩm từ hệ hô hấp dưới nơi mầm bệnh thường trú ngụ.
Nói cách khác, xét nghiệm đờm là công cụ chẩn đoán trực tiếp, trong khi các kỹ thuật hình ảnh chỉ cung cấp dấu hiệu gián tiếp hoặc gợi ý cần xét nghiệm sâu hơn.
2. Mục đích và các trường hợp chỉ định xét nghiệm đờm
Xét nghiệm đờm có thể được chỉ định với các mục đích sau:
- Tầm soát bệnh lý hô hấp: đặc biệt ở nhóm có nguy cơ cao như người sống trong khu vực có tỷ lệ lao cao, người hút thuốc lá lâu năm.
- Chẩn đoán nguyên nhân nhiễm trùng đường hô hấp dưới: xác định chính xác vi khuẩn, nấm hoặc ký sinh trùng đang gây bệnh.
- Theo dõi hiệu quả điều trị: đặc biệt trong điều trị lao phổi, giúp đánh giá người bệnh còn lây nhiễm hay không.
- Phát hiện tế bào bất thường hoặc ung thư: xét nghiệm tế bào học trên mẫu đờm giúp sàng lọc ung thư phổi trong một số trường hợp.
Các trường hợp thường được chỉ định xét nghiệm đờm:
1/ Nghi lao phổi
Khi người bệnh có triệu chứng ho kéo dài (trên 2 tuần), ho ra máu, sốt nhẹ về chiều, sụt cân, mệt mỏi… Việc nhuộm soi và nuôi cấy đờm giúp phát hiện vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis).
2/ Nghi viêm phổi do vi khuẩn
Trong các trường hợp viêm phổi có triệu chứng sốt cao, ho đờm mủ, khó thở, xét nghiệm đờm giúp tìm ra vi khuẩn gây bệnh (như Streptococcus pneumoniae, Klebsiella pneumoniae,…).
3/ Nghi nhiễm nấm hoặc ký sinh trùng
Đặc biệt ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch (HIV, ung thư, dùng thuốc ức chế miễn dịch…), xét nghiệm đờm giúp phát hiện các tác nhân như Candida, Aspergillus, hoặc Pneumocystis jirovecii.
4/ Theo dõi điều trị hoặc tầm soát ung thư phổi
Đối với người có tiền sử hút thuốc, ho khan kéo dài, đờm lẫn máu, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm tế bào học để phát hiện tế bào ung thư trong đờm.
3. Các loại xét nghiệm đờm và thời gian trả kết quả
Tùy vào mục đích lâm sàng và nghi ngờ bệnh lý, bác sĩ sẽ chỉ định một hoặc nhiều loại xét nghiệm đờm khác nhau. Mỗi kỹ thuật có nguyên lý, ưu điểm riêng và thời gian trả kết quả khác nhau. Dưới đây là các loại xét nghiệm phổ biến nhất hiện nay.
3.1. Xét nghiệm nhuộm soi trực tiếp

Phương pháp này sử dụng kỹ thuật nhuộm màu (thường là nhuộm Ziehl-Neelsen hoặc nhuộm huỳnh quang Auramine) để phát hiện trực tiếp vi khuẩn trong mẫu đờm dưới kính hiển vi. Vi khuẩn lao (vi khuẩn kháng cồn kháng acid – AFB) sẽ hiện rõ khi nhuộm đúng cách.
Mục đích sử dụng
- Phát hiện nhanh vi khuẩn lao trong đờm.
- Sàng lọc các trường hợp nghi ngờ lao phổi, nhất là ở cộng đồng có nguy cơ cao.
Thời gian trả kết quả
- Nhanh chóng, thường trong vòng 1-2 ngày làm việc.
- Đây là kỹ thuật cơ bản, được thực hiện phổ biến tại tuyến y tế cơ sở và các trung tâm lao.
Chi phí tham khảo:
Khoảng từ 60.000 VNĐ đến 500.000 VNĐ.
3.2. Xét nghiệm nuôi cấy đờm
Mẫu đờm được cấy vào môi trường dinh dưỡng đặc biệt, sau đó theo dõi sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh. Vi khuẩn lao thường phát triển chậm, đòi hỏi thời gian nuôi cấy dài hơn các vi khuẩn thông thường.
Ưu điểm
- Độ nhạy cao hơn nhuộm soi, phát hiện được cả những trường hợp có lượng vi khuẩn thấp.
- Cho phép xác định chính xác loại vi khuẩn gây bệnh.
Hạn chế
- Thời gian chờ đợi lâu.
- Đòi hỏi phòng xét nghiệm có điều kiện an toàn sinh học cao.
- Một số vi khuẩn có thể không phát triển được trong môi trường cấy.
Thời gian trả kết quả
- Trung bình từ 7-14 ngày đối với vi khuẩn lao.
- Có thể lên tới 4-6 tuần với những vi khuẩn phát triển chậm hoặc hiếm gặp.
Chi phí tham khảo:
Khoảng từ 172.000 VNĐ đến 550.000 VNĐ hoặc cao hơn tùy thuộc vào môi trường nuôi cấy và thời gian
3.3. Xét nghiệm PCR đờm (Gen Xpert, RT-PCR,…)
Đây là nhóm xét nghiệm sinh học phân tử hiện đại, sử dụng kỹ thuật khuếch đại gene để phát hiện vật liệu di truyền (DNA/RNA) của vi sinh vật gây bệnh trong mẫu đờm.
Các kỹ thuật phổ biến:
- Gen Xpert: thường dùng phát hiện Mycobacterium tuberculosis và kháng Rifampicin.
- RT-PCR: thường dùng trong các bệnh lý nhiễm virus đường hô hấp, như cúm, COVID-19.
Ưu điểm
- Độ nhạy và độ đặc hiệu cao, ngay cả khi lượng vi khuẩn rất thấp.
- Có thể phát hiện đồng thời đột biến kháng thuốc (như kháng Rifampicin trong lao).
- Thời gian thực hiện nhanh, thích hợp trong trường hợp cần chẩn đoán khẩn cấp.
Thời gian trả kết quả
- Từ 1-3 ngày, đôi khi nhanh hơn tùy theo cơ sở y tế và loại xét nghiệm cụ thể.
Chi phí tham khảo:
Khoảng từ 500.000 VNĐ đến 3.000.000 VNĐ.
3.4. Các xét nghiệm bổ sung khác trên mẫu đờm
Ngoài các xét nghiệm chính nêu trên, trong một số tình huống lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm sau:
1/ Xét nghiệm kháng sinh đồ
- Áp dụng sau khi đã phân lập được vi khuẩn từ nuôi cấy.
- Giúp xác định vi khuẩn nhạy hay kháng với loại kháng sinh nào, từ đó lựa chọn phác đồ điều trị tối ưu.
- Thời gian trả kết quả: khoảng 3-5 ngày sau khi nuôi cấy thành công.
2/ Xét nghiệm tế bào học tìm ung thư
- Phân tích mẫu đờm dưới kính hiển vi để phát hiện các tế bào ác tính bất thường, gợi ý ung thư phổi.
- Thường áp dụng cho người ho kéo dài, ho ra máu, có yếu tố nguy cơ ung thư (hút thuốc, tiền sử gia đình…).
- Thời gian trả kết quả: dao động từ 2-7 ngày tùy theo kỹ thuật và phòng xét nghiệm.
Thời gian có kết quả xét nghiệm đờm không chỉ phụ thuộc vào phương pháp xét nghiệm. Cơ sở y tế cũng đóng vai trò quan trọng: bệnh viện lớn, có phòng xét nghiệm hiện đại thường xử lý nhanh hơn so với nơi phải gửi mẫu đi nơi khác. Cuối cùng, yếu tố kỹ thuật như mẫu đờm không đạt yêu cầu, bệnh lý nghi ngờ phức tạp hoặc tình trạng quá tải cũng có thể khiến thời gian trả kết quả kéo dài hơn. Vì vậy, sự phối hợp đúng quy trình từ phía người bệnh cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo xét nghiệm hiệu quả và nhanh chóng.
4. Lưu ý khi thực hiện xét nghiệm đờm
Dưới đây là các lưu ý quan trọng dành cho người bệnh trước và trong khi thực hiện xét nghiệm đờm, giúp đảm bảo mẫu đờm đạt chất lượng và kết quả xét nghiệm chính xác:
4.1. Trước khi lấy mẫu đờm
- Lấy vào buổi sáng sớm sau khi ngủ dậy: Đây là thời điểm đờm tích tụ nhiều nhất và chưa bị pha loãng bởi nước uống hoặc thức ăn.
- Không ăn sáng trước khi lấy mẫu: Việc ăn uống có thể làm lẫn tạp chất trong đờm và ảnh hưởng đến kết quả.
- Đánh răng hoặc súc miệng bằng nước sạch: Giúp loại bỏ vi khuẩn và thức ăn thừa trong khoang miệng, tránh nhiễm tạp chất vào mẫu đờm.
- Không sử dụng thuốc long đờm, thuốc kháng sinh, hoặc thuốc ho trước khi lấy mẫu (nếu chưa có chỉ định bác sĩ), vì có thể làm thay đổi tính chất của đờm và ảnh hưởng đến khả năng phát hiện tác nhân gây bệnh.
4.2. Trong khi lấy mẫu đờm
- Hít thở sâu và ho từ phổi: Cố gắng ho mạnh từ sâu trong lồng ngực để lấy được đờm từ phế quản, thay vì nước bọt trong miệng (vì nước bọt không dùng được cho xét nghiệm đờm).
- Lấy đủ lượng đờm theo yêu cầu: Thông thường khoảng 1-3 ml đờm đặc, màu vàng, xanh hoặc có lẫn máu nhẹ. Tránh lấy đờm trong suốt như nước hoặc quá ít.
- Nhổ đờm vào đúng lọ xét nghiệm được cung cấp: Không để mẫu đờm dính ra ngoài hoặc trộn lẫn tạp chất. Đóng nắp lọ kín sau khi lấy.
- Giữ vệ sinh khi lấy mẫu: Thực hiện tại khu vực lấy mẫu quy định (thường là nơi thông thoáng), đeo khẩu trang và rửa tay sạch sau khi hoàn tất.
Nếu người bệnh gặp khó khăn khi ho ra đờm, có thể thông báo cho nhân viên y tế để được hướng dẫn kỹ thuật ho hiệu quả hơn hoặc sử dụng biện pháp hỗ trợ (như khí dung) nếu cần thiết. Việc tuân thủ đúng hướng dẫn sẽ giúp tăng độ chính xác của kết quả và hạn chế nguy cơ phải lấy mẫu lại.
5. Xét nghiệm đờm âm tính có chắc chắn là không bệnh?
Xét nghiệm đờm âm tính có nghĩa là trong mẫu đờm của bạn không phát hiện thấy tác nhân gây bệnh mà xét nghiệm đó đang tìm kiếm, ví dụ như vi khuẩn lao, vi khuẩn gây viêm phổi, tế bào ung thư,… tùy loại xét nghiệm đã thực hiện.
Tuy nhiên, kết quả âm tính không đồng nghĩa với việc chắc chắn không mắc bệnh, bởi còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Chất lượng mẫu đờm (có đủ đờm hay chỉ là nước bọt?)
- Giai đoạn bệnh (vi khuẩn có thể chưa xuất hiện nhiều trong đờm)
- Loại xét nghiệm (mỗi loại có độ nhạy khác nhau)
Vì vậy, nếu triệu chứng vẫn kéo dài hoặc có dấu hiệu nặng hơn, bác sĩ có thể chỉ định làm lại xét nghiệm đờm, hoặc kết hợp với các phương pháp khác như chụp X-quang phổi, CT scan, nội soi,… để chẩn đoán chính xác hơn.